Laptop Acer Nitro V ANV15-51-72VS (NH.QNASV.004) (i7-13620H/16GB RAM/512GB SSD/RTX2050 4GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H RAM: 16GB (8GB*2) SO-DIMM DDR5-5200MHz (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe) Tối đa 2TB VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB Màn hình: 15.6" FHD IPS 144Hz SlimBezel FHD(1920 x 1080) 45% NTSC Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Predator Helios Neo 14 PHN14-51-96HG (NH.QRNSV.001) (Ultra 9 185H/32GB/1TB SSD/RTX4070 8G/14.5 WQXGA 165Hz/Win 11/Đen)
CPU Intel® Core™ Ultra 9 185H Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Màn hình 14.5" WQXGA+ (3072x1920) IPS, 165Hz, sRGB 100%, 400nits RAM 32GB DDR5 Ổ cứng SSD 1TBLaptop Acer Predator Helios Neo 16S AI PHN16S-71-94T0 (NH.QX7SV.001) (Ultra 9 275HX /2*16GB RAM/2*1T SSD/RTX 5070Ti 12G GDDR7/16 inch 2K OLED 240Hz//Win 11 Pro/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 9 275HX (36MB, Up to 5.4GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5 Upto 6400MHz (2x16GB) Ổ cứng: SSD 2TB PCIe NVMe (2x1TB) Màn hình: Display 16.0 inch 2K+, OLED, 240Hz, 500nits, 100% DCI-P3 Card màn hình:VGA NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti 12GB GDDR7 (992 TOPS) Pin: 4Cell 76Wh Màu sắc: Abyssal black (Đen) Trọng lượng: 2.3 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Predator Helios Neo 16S AI PHN16S-71-95MS (NH.QX7SV.002) (Ultra 9 275HX /2*32GB RAM/2*1T SSD/RTX 5070Ti 12G GDDR7/16 inch 2K OLED 240Hz/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 9 275HX (36MB, Up to 5.4GHz) Bộ nhớ: RAM 64GB DDR5 6400MHz (2x32GB) Ổ cứng: SSD 2TB PCIe NVMe (2x1TB) Màn hình: Display 16.0 inch 2K+ OLED, 240Hz, 500nits, 100% DCI-P3 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti 12GB GDDR7 (992 TOPS) Pin: 4Cell 76WHrs Color Abyssal black (Đen) Trọng lượng: 2.3 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Predator Helios Neo 18 AI PH18-73-93P0 (NH.QVYSV.001) (Ultra 9 275HX /4*16GB RAM/3*1TB SSD/RTX 5080 12G GDDR7/18 inch 2K+ Mini LED 240Hz/Win 11 Pro/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 9 275HX (36MB, Up to 5.40GHz) Bộ nhớ: RAM 64GB DDR5 4000MHz (4x16GB) Ổ cứng: SSD 3TB M.2 NVMe (3x1TB) Màn hình: Display 18.0 inch 2K+ IPS Mini LED, 250Hz, 100% DCI-P3 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 (1334 TOPS) Pin: 4Cell 99.98Wh Màu sắc: Abyssal Black (Đen) Trọng lượng: 3.5 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Predator Helios Neo 18 AI PH18-73-98AQ (NH.QVWSV.001) (Ultra 9 275HX /4*48GB RAM/3*2TB SSD/RTX 5090 24G GDDR7/18 inch 4K Mini LED 240Hz/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 9 275HX (36MB, Up to 5.40GHz) Bộ nhớ: RAM 192GB DDR5 4000MHz (4x48GB) Ổ cứng: SSD 6TB M.2 NVMe (3x2TB) Màn hình: Display 18.0 inch 4K, IPS, Mini LED, 120Hz, 100% DCI-P3 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5090 24GB GDDR7 (AI TOPS: 1824) Pin: 4Cell 99.98Wh Màu sắc: Abyssal Black (Đen) Trọng lượng: 3.5 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Predator Helios Neo PHN14-51-99Y8 (NH.QRPSV.001) (Ultra 9 185H/32GB/1TB SSD/RTX4060 8G/14.5 WQXGA 165Hz/Win 11/Đen)
CPU Intel® Core™ Ultra 9 185H Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Màn hình 14.5" WQXGA+ (3072x1920) IPS, 165Hz, sRGB 100%, 400nits RAM 32GB DDR5 Ổ cứng SSD 1TB Hệ điều hành : Windows 11Laptop Apple Macbook Pro 14 (MPHE3SA/A) (Apple M2 Pro 10C CPU/16C GPU/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (10C CPU/16C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M2 Màn hình: 14.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14 (MPHF3SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 14.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14 (MPHG3SA/A) (Apple M2 Max 12C CPU/30C GPU/32GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Max (12C CPU/30C GPU) RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 14.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14 (MPHH3SA/A) (Apple M2 Pro 10C CPU/16C GPU/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (10C CPU/16C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M2 Màn hình: 14.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 14 (MPHJ3SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 14.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14 (MPHK3SA/A) (Apple M2 Max 12C CPU/30C GPU/32GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Max (12C CPU/30C GPU) RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 14.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGP3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGQ3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGQ3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 14” (MKGR3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGT3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGT3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16 (MNW83SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNW93SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/1TB SSD/16.0 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWA3SA/A) (Apple M2 Max 12C CPU/38C GPU/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Max (12C CPU/38C GPU) RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWC3SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWD3SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/1TB SSD/16.0 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWE3SA/A) (Apple M2 Max 12C CPU/38C GPU/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Max (12C CPU/38C GPU) RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK183SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK193SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK193SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1A3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Max RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1A3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1E3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1F3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: bạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1F3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1H3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Max RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1H3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Laptop Asus Gaming ROG Flow GV601VV-NF044W (Geforce RTX4060 8GB/i9 13900H/16GB RAM/1TB SSD/16 240Hz/Win11/Bút/Đen/Túi)
CPU: Intel® Core™ i9-13900H RAM: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM ( Còn 1 khe có thể thay thế nâng cấp, tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 VGA: NVIDIA®GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0 inch QHD+ 16:10 Touch, 240Hz, Glossy, 100% DCI-P3, Adaptive-Sync, Đạt chuẩn Pantone, ROG Nebula Display Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus Gaming ROG Flow GZ301VV-MU007W (Geforce RTX4060 8GB/i9 13900H/16GB RAM/1TB SSD/13.4 165Hz/Win11/Đen/Túi)
CPU: Intel® Core™ i9-13900H RAM: 16GB LPDDR5 Onboard (2x8GB) (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 (Không nâng cấp được) VGA: NVIDIA®GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 13.4 inch QHD+ 16:10, Touch, IPS, Glossy display, 100% DCI-P3, 165Hz, Adaptive-Sync Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus Gaming ROG Flow GZ302EA-RU080WS (Ryzen AI Max+395/32GB RAM/1TB SSD/13.4 WQXGAT 180Hz/Win11+Office/Đen/Túi/Tai nghe/Chuột)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen AI MAX+ 395 Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5X Onboard Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2230 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD Card mần hình: VGA AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 13.4-inch 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 16:10 180Hz IPS-level, 500nits, 100% DCI-P3 Glossy display, Adaptive-Sync Pantone Validated, ROG Nebula Display, cảm ứng (kèm bút) Pin: 70WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion Trọng lượng: 1.20 kg Bàn phím Led RGB 1 vùng Màu sắc: Black Hệ điều hành: Windows 11 Home + Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 BasicLaptop Asus Gaming ROG Strix G512-IAL001T (i7 10750H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/GTX 1650Ti 4GB/Win10/Đen)
CPU: Intel Core i7 10750H RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: NVIDIA GTX1650Ti 4GB Màn hình: 15.6 inch FHD 144hz Bàn phím: có đèn led HĐH: Win 10 Màu: ĐenLaptop Asus Gaming ROG Strix G614JI-N4125W (NVIDIA Geforce RTX 4070 8GB/16GB RAM/512GB SSD/16 QHD 240hz//i7 13650HX//Win11/Xám)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 CPU: Intel Core i7-13650HX RAM: 16GB DDR5 DDR5-4800 SO-DIMM (8GBx2)(Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 Gen 4.0 (Còn trống 1 khe) Màn hình: 16" QHD 240hz 3ms,500nits,DCI-P3 100% Màn hình chống chói,G-Sync ROG Nebula Display,Dolby Vision HDR Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Asus Gaming ROG Strix G614JIR-N4046W (Geforce RTX 4070 8GB/i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 QHD 240hz/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX RAM: 32GB (16GBx2) DDR5 5600Hz Ổ cứng: SSD 1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB Màn hình: 16" QHD+ (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz 3ms Màu: Xám Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus Gaming ROG Strix G614JIR-N4193W (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4070 8GB/Win11/Xám/Balo/Chuột)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i9-14900HX (36MB, up to 5.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 SO-DIMM Ổ cứng: SSD 1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Màn hình: Display 16inch QHD+ (2560 x 1600, WQXGA), IPS, 240Hz, 100% DCI-P3 Pin: 4-cell 90WHrs Màu sắc: Eclipse Gray (Xám) RGB Keyboard Trọng lượng: 2.50 Kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus Gaming ROG Strix G614JIR-N4193W (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4070 8GB/Win11/Xám/Chuột/Balo)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i9-14900HX (36MB, up to 5.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 SO-DIMM Ổ cứng: SSD 1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 Card mành hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Màn hình: Display 16inch QHD+ (2560 x 1600, WQXGA), IPS, 240Hz, 100% DCI-P3 Pin: 4-cell 90WHrs Màu sắc: Eclipse Gray (Xám) RGB Keyboard Trọng lượng 2.50 Kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus Gaming ROG Strix G614JU-N3206W (i7 13650HX/16GB RAM/1TB SSD/16 WUXGA 165hz/RTX 4050 6GB/Win11/Xám/Chuột/Balo)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13650HX (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 SO-DIMM Ổ cứng:SSD 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Card màn Hình: VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 16inch WUXGA, 16:10, 165Hz, 100% sRGB Pin: 4-cell 90WHrs Màu sắc: Eclipse Gray (Xám) RGB Keyboard Trọng lượng 2.50 Kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus Gaming ROG Strix G614JU-N3509W (i7 13650HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WUXGA 165hz/RTX 4050 6GB/Win11/Xám/Chuột/Balo)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13650HX (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-4800 SO-DIMM (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Card màn hình: VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 16 inch WUXGA, 16:10, 165Hz, 100% sRGB, IPS, Anti-glare Pin: 4-cell 90WHrs Màu sắc: Eclipse Gray (Xám) RGB Keyboard Trọng lượng: 2.50 Kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus Gaming ROG Strix G614JU-N4132W (Geforce RTX 4050 6GB/i7 13650HX/16GB RAM/512B SSD/16 QHD 240hz/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX RAM: 16GB DDR5-4800Mhz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 16" QHD+ 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, Anti-glare, ROG Nebula Display Màu: Đen OS: Windows 11 Home