Laptop HP Gaming VICTUS 16-r0128TX (8C5N3PA) (i5 13450HX/16GB RAM/512GB SSD/16 144Hz/RTX4050 6GB/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13450HX (20MB, Up to 4.60GHz) RAM: 16GB DDR5-4800 (2x8GB) SSD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4 Display: 16.1 inch FHD IPS 144Hz, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Pin: 4Cell 70WHrs Color Black (Đen) RGB Keyboard OS: Windows 11 Home SLLaptop HP Gaming VICTUS 16-r0215TX (9Q9B8PA) (i7 13700H/32GB RAM/512GB SSD/16 144Hz/RTX3050 6GB/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, Up to 5.0GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5 5200MHz (2x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4 Màn hình: Display 16.1 inch FHD IPS 144Hz, micro-edge, anti-glare, 250 nits Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Pin: 4Cell 70WHrs Màu sắc Mica Silver (Bạc Mica) Keyboad 1-zone RGB backlit Trọng lượng: 2.31kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop HP Gaming VICTUS 16-r0283TX (AD9T3PA) (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/16 144Hz/RTX3050 6GB/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5200 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Pin: 4-cell 70Wh Màu sắc: Mica silver (Đen) RGB Keyboard Trọng lượng: 2.31kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop HP Gaming VICTUS 16-r0283TX (AD9T3PA) (i5 1350hp0H/32GB RAM/512GB SSD/16 144Hz/RTX3050 6GB/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5200 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Pin: 4-cell 70Wh Màu sắc: Mica silver (Đen) RGB Keyboard Trọng lượng: 2.31kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop HP Gaming VICTUS 16-r1176TX (A2NN0PA) (i7 14650HX/32GB RAM/1TB SSD/16 144Hz/RTX4050 6GB/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i7-14650HX RAM: 32GB DDR5-5600 (2x16GB) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe M.2 Gen4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 16.1" FHD IPS 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300 nits Màu: Xám OS: Windows 11Laptop HP Gaming VICTUS 16-s0136AX (9Q984PA) (R5 7640HS/32GB RAM/512GB SSD/16 144Hz/RTX3050 6GB/Win11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS RAM: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)DDR5-5600 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 16.1"FHD IPS 144Hz, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Gaming VICTUS 16-s0141AX (9Q988PA) (R7 7840HS/32GB RAM/512GB SSD/16 144Hz/RTX4050 6GB/Win11/Xanh)
CPU: AMD Ryzen 7-7840HS (16MB, Up to 5.10GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5 5200MHz (2x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4 Màn hình: Display 16.1 inch FHD IPS 144Hz, micro-edge, anti-glare, 250 nits Card màn: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Pin: 4Cell 70WHrs Màu sắc: Blue (Xanh) Keyboad 1-zone RGB backlit Trọng lượng: 2.33kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 (83JC003VVN) (R7 7435HS/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4050 6GB/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7 7435HS (16MB L3, Up to 4.5GHz) Bộ nhớ: RAM 12GB DDR5-4800 So-dimm (1x12GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6" FHD IPS 300nits Anti-glare 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Pin: 4-Cell 60Wh Color Luna Grey (Xám) LED Keyboard Trọng lượng: 2.38 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 (83JC003YVN) (Geforce RTX 4060 8GB/R7 7435HS/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS RAM: 24GB RAM (2x 12GB) SO-DIMM (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp tối đa 32GB SDRAM) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 (83JC007HVN) (Geforce RTX 3050 6GB/R5 7235HS/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS RAM: 12GB (1x12GB) DDR5-4800 SO-DIMM (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp tối đa 32GB SDRAM) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 AI (83JC007JVN) (R5 7235HS/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6GB/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen 5 7235HS (4C/8T, 3.2/ 4.2GHz, 2MB L2/ 8MB L3) RAM: 24GB(2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1, tối đa 1TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS000RVN) (i5 12450HX/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX4050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS001RVN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ), nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS001SVN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 2050 4GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 12GB (1x12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9E (83LK0036VN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-12450HX (upto 4.4 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB) Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz Bộ nhớ: RAM 1 x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language Pin: Integrated 57Wh Cân nặng: 1.77kg Màu sắc: XámLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRH8 (82XV000PVN) (i5 13420H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) RAM: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200 (Còn trống 1 khe) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRH8 (82XV00D5VN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) RAM: 16GB (2x8GB SO-DIMM DDR5-5200) Tối đa 16GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám Chất liệu : Nhựa ABS OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00D5VN) (NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB/i7 13650HX/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i7-13650HX, 14C (6P + 8E) RAM: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu : PC-ABS OS: Windows 11Laptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00UFVN) (i7 13650HX/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4060 8GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX RAM: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu: Nhựa PC-ABS OS: Windows 11Laptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00UGVN) (i7 13650HX/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4050 6GB/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13650HX (24MB, up to 4.9GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 SO-DIMM (2x12GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Pin: Integrated 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) RGB Keyboard Trọng lượng: 2.38 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV012LVN) (i5 13450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13450HX (upto 4.6GHz, 20MB) Bộ nhớ: RAM 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC Pin: 60Wh Trọng lượng: 2.38 kg Màu sắc: Xám Hệ điều hành: Windows 11 Home Single LanguageLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 16ACH6 (82L500WJVN) (R7 5800H/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 120Hz/GTX 1650 4GB/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen R7 5800H RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: GTX 1650 4GB Màn hình: 16" 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB HĐH: Windows 11 Home 64 Màu: XámLaptop Lenovo Legion 5 15IRX9 (83JJ000FVN) (i7 13650HX/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB RAM 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2 slots M.2 2280 PCIe® 4.0 x4, nâng cấp tối đa 2TB) Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS Màn hình 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®Laptop Lenovo Legion 5 16IRX9 (83DG004YVN) (i7 14650HX/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX 14th RAM: 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 64Gb) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 2TB) VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC® Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion 5 16IRX9 (83DG0051VN) (i7 14650HX/16GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX RAM: 16GB DDR5-5600 SO-DIMM ( Còn 1 khe trống, có thể thay thế nâng cấp, tối đa 64GB DDR5-5600) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4 ( Còn 1 khe trống ) VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0Inch WQXGA IPS, 350nits Anti-glare,165Hz , Dolby® Vision®, G-SYNC® Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion 5 Pro 16IAH7H (82RF0043VN) (i7 12700H/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 3060 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-12700H RAM: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR5-4800 ) Tối đa 32GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 5 16IRX9 (83DF0046VN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4070 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-5600 Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance Màu sắc: Xám Chất liệu: Nhôm (Mặt A) Nhựa ABS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 5 16IRX9 (83DF0047VN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-5600 Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance Màu sắc: Xám Chất liệu: Nhôm (Mặt A) Nhựa ABS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 7 16IAX106 (83DE001MVN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX5080 16G/Win11/OfficeHS/Đen/3Y)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i9-14900HX (36MB, up to 5.8Ghz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 SO-DIMM (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6 Màn hình: Display 16 inch WQXGA IPS 500nits Anti-glare 100% DCI-P3 240Hz Pin: 4Cell-99.9Wh RGB Keyboard Trọng lượng: 2.62 kg Màu sắc: Eclipse Black (Đen) Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Legion Pro 7 16IRX9 (83FD004MVN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4070 8G/Win11/Đen)
CPU: ntel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" 3.2K (3200x2000) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light Màu sắc: Đen Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 7 16IRX9 (83FD006JVN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4070 8G/Win11/Trắng)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (16GBx2) DDR5 5600MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" 3.2K (3200x2000) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light Màu sắc: Trắng Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 7 16IRX9H (83DE001NVN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4080 12GB/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i9-14900HX (upto 5.59GHz 36MB) RAM: 32GB (16x2) DDR5 XX00MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6, Boost Clock 2280MHz, TGP 175W, 542 AI TOPS Màn hình: 16 inchWQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 240Hz, 100% sRGB, 500 Nits Pin: 4 Cell 99.99 WHr Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion S5 16IRH8 (82YA00BUVN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 4060 8GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5200 (2 khe) Tối đa 32GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ) Nhựa ABS ( Mặt D ) OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion Slim 5 (83DH003BVN) (R7 8845HS/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen 7 8845HS (16MB L3, up to 5.1Ghz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 SO-DIMM (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: Display 16.0inch WQXGA, IPS, 350nits, Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz Pin: 4-cell 80Wh Color Luna Grey (Xám) RGB Keyboard Trọng lượng: 2.3 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop MSI Alpha 15 (B5EEK-203VN) (Ryzen 5 5600H/8GB RAM/512GBSSD/15.6 inch FHD 144Hz/RX6600M 8GB/Win11/Đen)
CPU: AMD R5 5600H RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: AMD RX6600M 8GB Màn hình: 15.6 inch FHD 144Hz Bàn phím: có đèn led HĐH: Win 11 Màu: ĐenLaptop MSI Alpha 15 (B5EEK-216VN) (R5 5600H/512GB SSD/8GB /RX6600M 8GB /15.6″FHD/144Hz/ WIN11/Đen)
CPU AMD Ryzen R5-5600H (16MB, up to 4.20GHz) RAM 8GB DDR4 3200MHz SSD 512GB NVMe PCIe Gen3x4 VGA AMD Radeon RX 6600M 8GB GDDR6 Display 15.6Inch FHD IPS 144Hz 45%NTSC, close to 100%sRGB Pin 4Cell 90WHrs Color Black (Đen) RGB Gaming Keyboard Weight 2.35 kg OS Windows 11 HomeLaptop MSI Creator M16 (B13VE-830VN) (i7 13700H 16GB RAM/512GB SSD/RTX4050 6G/16.0 inch FHD+ 144Hz /Win 11/Đen/Vỏ nhôm)
CPU: Intel Core i7-13700H (Up to 5.00 GHz, 24 MB) RAM: 16GB (2 khe) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 16 inch FHD+ (1920x1200), IPS-Level, 144Hz Tính năng: Đèn bàn phím Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Creator Z16 (A11UET-217VN) (i7-11800H/1TB SSD/16GB*2/RTX3060 Max-Q 6GB/16″QHD/120Hz/Win 10/Xám)
CPU: Intel Core i7 11800HH RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop 6GB GDDR6 Màn hình: 16" QHD+ (2560x1600), 120Hz, IPS, cảm ứng Bàn phím: có đèn nền HĐH: Win 10 Màu: XámLaptop MSI Creator Z16 HX Studio (B13VGTO-062VN) (i9 13950HX 64GB RAM/2TB SSD/RTX4070 8G/16.0 inch QHD+ Touch/Win 10/Xám/Vỏ nhôm)
CPU: Intel Core i9-13950HX (Upto 5.50 GHz, 36MB) RAM: 64GB Ổ cứng: 2TB NVMe PCIe SSD VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 GDDR6 8GB Màn hình: 16 inch QHD+ (2560x1600), 120Hz, IPS-Level, Cảm ứng Tính năng: Đèn bàn phím, Bảo mật vân tay Màu: Lunar Gray OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Creator Z16HX Studio (B13VFTO-063VN) (i7 13700HX 32GB RAM/2TB SSD/RTX4060 8G/16.0 inch QHD+ 120Hz Touch/ Win 11/Xám/Vỏ nhôm)
CPU: Intel Core i7 13700HX (Upto 5.0 GHz, 30MB) RAM: 32GB Ổ cứng: 2TB NVMe PCIe SSD VGA: NVIDIA GeForce RTX4060 8G Màn hình: 16 inch QHD+ (2560x1600), 120Hz, IPS-Level, Cảm ứng Tính năng: Đèn bàn phím, Bảo mật vân tay Màu: Lunar Gray OS: Windows 11 Home