Máy In kim Epson LQ-590II
Dòng máy in khổ hẹp 24 kim có thể in tài liệu thành 6 bản Tốc độ in: 550 ký tự/giây Kiểu in: Impact dot Matrix Số lượng bản in: 1 bản chính, 6 bản sao Bộ nhớ: 128kBMáy In kim Epson LQ680 Pro
Máy in 24 kim, khổ ngang. Tốc độ in: 413 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi). Kỹ thuật in: Impact dot matrix. Khổ giấy: Rộng: 90-304.8mm, Dài: 70-420mmMáy in KYOCERA Ecosys M2040dn – đen trắng đa năng
Cấu hình chuẩn: In, copy, scan Khổ giấy: A4/A5 Đảo mặt bản sao: Không ADF: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN Thu phóng: 25% - 400 % (điều chỉnh 1% mỗi bước) Dùng mực: Mực kèm máy: 3.000 trang;mực TK-1168: 7.200 trangMáy in KYOCERA Ecosys P2040dn – đen trắng đơn năng
Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Chưa cập nhậpMáy in KYOCERA Ecosys P2235dn – đen trắng đơn năng
Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LANMáy in laser đa chức năng Pantum BM5100ADN
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét. Khổ giấy: A4. Mực: Đen trắng. Tốc độ in: 40ppm. Tốc độ copy: 40ppm. Tốc độ scan: 24ppm. Trang đầu tiên in: ≤6.9 giây.Máy in laser đa chức năng Pantum M6505
Chức năng: In, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 22ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 600MHz Bảng điều kiển: LCD Giao tiếp: Hi-speed USB 2.0Toner cartridge thay thế PC-211KEV/ Mực thay thế RG-208 (1600 pages) Kích thước (mm) DxRxC 417x305x244 Trọng lượng (kg) (kèm hộp mực) 7.5kgMáy in laser đa chức năng Pantum M6702DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 30ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Copy: 600x600, Scan: 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet, Wifi Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android Toner Cartridge thay thế: TL-412K (1500 pages); TL-412HK (3000 pages); TL-412XK (6000 pages)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 pages)Máy in laser đa chức năng Pantum M7100DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 33ppm; Copy: 33ppm, Scan: 24ppm Độ phân giải: In - 1200x1200; Copy: 600x600, Scan (Flatbed): 1200x1200 Bộ nhớ: 256MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD Khay đựng giấy: 250 tờ & Khay đa năng: 1 tờ Khay nạp giấy tự động ADF: Có NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet (10/100), Wifi Chức năng Copy: D copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy, Collated copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, Thumb drive, iOS/Android; USBMáy in laser đen trăng – Đa năng Brother MFC-B7715DW
Chức Năng: Fax, In, Quét, Copy Loại Máy In: Monochrome Laser Printer Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao): 410 mm × 398.5 mm × 318.5 mm Trọng lượng: 12 kg Tốc Độ In: Up to 34 / 36 ppm (A4/Letter) Khổ Giấy:A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India LegalMáy in laser đơn năng Pantum BP5100DN
Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 40ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 6.9 giây.Máy in laser đơn năng Pantum P2505W
Chức năng: In đen trắng 1 mặt Khổ giấy: A4; Tốc độ in: 22ppm; Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây. Giao tiếp: USB 2.0; WiFi 802.11b/g/nMáy in laser đơn năng Pantum P2516
Chức năng: In đen trắng 1 mặt Khổ giấy: A4; Tốc độ in: 22ppm; trang đầu in 7.8 giây. Độ phân giải: 600x600; Giao tiếp: USB 2.0Máy in laser đơn năng Pantum P3012D
Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 30ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây.Máy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser 150nw (4ZB95A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser MFP 178nw (4ZB96A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan / In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) – Đơn năng
Máy in HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) – Đơn năng ( NK)
Máy in HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) – Đơn năng
Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) – Đơn năng ( NK )
Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M282NW – Đa năng (7KW72A)
Tính năng: In laser màu Độ phân giải: 600 x 600 dpi Khổ giấy: A4/A5 Giao tiếp: USB 2.0, cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX, kết nối không dây 802.11 b/g/n tích hợp sẵn Tốc độ: 22 trang/phút (đen và màu) Sử dụng mực: Mực in HP 206A, 206X, 207A, 207XMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M479fdw (W1A80A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M479fnw (W1A78A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: "Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M182n (7KW54A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan / In mạng Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A.Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M283fdn (7KW74A) – Đa năng
Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)Máy in LEXMARK MS431dn
Loại máy: Máy in laser trắng đen 2 mặt Chức năng: In (duplex) Khổ giấy in: A4 Tốc độ in: Lên đến 40 trang/phút (A4) Độ phân giải: Tối đa 2400 x 600 dpi Tốc độ xử lý: Dual Core, 1.0 GHz Bộ nhớ ram: 256 MB Chuẩn kết nối: LAN, USB (type B) Hiệu suất làm việc: (khuyến nghị) 800 - 8.000 trang/tháng, (tối đa) 80.000 trang/tháng Mực in sử dụng: 55B3000 (3.000 trang) Kích thước & trọng lượng máy: 222 x 368 x 363 mm ; 9.3 kg Kích thước & trọng lượng đóng thùng: 280 x 410 x 420 mm ; 10.52 kgMáy in LEXMARK MS521dn
Tên sản phẩm: Máy in Lexmark MS521dn Loại máy: Máy in laser trắng đen Chức năng: In (2 mặt) Khổ giấy in: tối đa A4 Tốc độ in: Lên đến 44 trang/phút (A4) Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi Tốc độ xử lý: 1.0 GHz Bộ nhớ ram: 512 MB Khay giấy vào: 2 khay, tổng 350 tờ Chuẩn kết nối: LAN, USB type B Hiệu suất làm việc: (khuyến nghị) 2.000 - 15.000 trang/tháng, tối đa 120.000 trang/tháng Mực in sử dụng: 56F3000 (6.000 trang) Kích thước & trọng lượng máy: 260 x 399 x 374 mm ; 14.1 kg Kích thước & trọng lượng đóng thùng: 376 x 430 x 470 mm ; 15.99 kgMáy in LEXMARK MX432adwe
Loại máy: Máy in laser trắng đen đa năng Chức năng: In, Copy, Scan, Fax (In 2 mặt tự động) Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: Lên đến 40 trang/phút Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi Tốc độ xử lý: Quad Core, 1.2 GHz Bộ nhớ ram: 2 GB Chuẩn kết nối: LAN, USB, Wifi Khay giấy vào: 2 khay, tổng 350 tờ Màn hình: Cảm ứng 10.9 cm Hiệu suất làm việc: (khuyến nghị) 800 - 8.000 trang/tháng, tối đa: 80.000 trang/tháng Mực in sử dụng: 55B3000 (3.000 trang) Kích thước & trọng lượng máy: 353.60 x 411.48 x 360.68 mm ; 13.61 kg Kích thước & trọng lượng đóng thùng: 403 x 470 x 430 mm ; 14.71 kgMáy in màu đa chức năng HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) (INHP285)
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in màu HP Color LaserJet Pro M454dn (W1Y44A)
Chức năng: In In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang), HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043A (~2.100 trang). Xem chi tiếtMáy In Olivetti PR2 Plus
Tốc độ in ở mật độ 10cpi : High speed draft (HSD): 510 cps Draft (CPS): 370 cps Độ phận giải : 240x360 dpi Phông : OCR A- B, Roman,Sans Serif, Italic, Courier Mật độ in :10, 12, 15, 16.6, 17.1 cpi Copies :Bản gốc + 6 bản copy Độ dài hàng :238,76 mm (94 columms at 10 cpi) Khoảng cách hàng :1/5 inch, 1/6 inch, n/216 inch, n/240 inchMáy in Pantum BP5100DN – Đơn năng
Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 40ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 6.9 giây. Bộ nhớ: 512MB; Bộ xử lý: 1.2GHz; Giao tiếp: USB 2.0; Ethernet (10/100/1000) Toner Cartridge thay thế TL-5120 (3000 pages)/TL-5120H (6000 pages)/TL-5120X (15000 pages)/ Drum thay thế: DL-5120 (30000 pages) Kích thước (mm) DxRxC 364x344x257 Trọng lượng (kg) (kèm hộp mực) 9.3kgMáy in Pantum BP5100DW – Đơn năng
Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 40ppm; trang đầu in 6.9 giây; Độ phân giải: 1200x1200; Bảng điều kiển: LED Khay đựng giấy: 250 tờ & Khay đa năng: 60 tờ; Bộ nhớ: 512MB; In đảo mặt Bộ xử lý: 1.2GHz; Giao tiếp: USB 2.0; Ethernet (10/100/1000);WiFi 802.11b/g/nMáy in Pantum M6508 – Đa năng
Chức năng: In, Scan, Copy Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 22ppm; trang đầu in ≤ 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 600MHz Bảng điều kiển: LCD Giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 Toner cartridge theo máy: 1600 trang Toner cartridge chính hãng Mực chính hãng PD219 Hệ điều hành: Window, Mac OS, LinuxMáy in Pantum M6508NW – Đa năng
Chức năng: In đơn năng, Copy, Scan, In qua wifi Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 22ppm; trang đầu in ≤ 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200; Bộ nhớ: 128MB; Bộ xử lý: 525MHz; Bảng điều kiển: LCD; NFC: Có; Giao tiếp: USB, Ethernet Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy; Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android; Toner cartridge theo máy: 1600 trang; Toner cartridge chính hãng Mực chính hãng PD219 (1600 trang) Hệ điều hành: Window, Mac OS, LinuxMáy in Pantum M6708D – Đa năng
Chức năng: In đảo mặt, In, Scan, Copy Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 30ppm; trang đầu in ≤ 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200; Copy: 600x600, Scan: 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB; Bộ xử lý: 525MHz; Bảng điều kiển: LCD; NFC: Có; Giao tiếp: USB Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy; Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android; Toner cartridge theo máy: 1000 trang; Toner Cartridge chính hãng: TL-412HR (3000 trang); TL-412XR (6000 trang)/ Chai mực chính hãng TN-412H (3000 trang) Drum chính hãng: DO-412K (12000 trang).Máy in Pantum M7100DW – Đa năng
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 33ppm; Copy: 33ppm, Scan: 24ppm Độ phân giải: In - 1200x1200; Copy: 600x600, Scan (Flatbed): 1200x1200 Bộ nhớ: 256MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD Khay đựng giấy: 250 tờ & Khay đa năng: 1 tờ Khay nạp giấy tự động ADF: Có NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet (10/100), Wifi Chức năng Copy: D copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy, Collated copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, Thumb drive, iOS/Android; USB