Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M404dn (W1A53A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).Máy In đen trắng HP LaserJet Pro M404dw (W1A56A) – Đơn năng
Chức năng: Print/ Duplex/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang)với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãngMáy in đen trắng HP LaserJet Pro M404n (W1A52A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP CF276A (~3,000 pages); HP CF276X (~10,000 pages)Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M428fdn (W1A29A) – Đa năng
Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M428fdw (W1A30A) – Đa năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M706n (B6S02A) – Đơn năng A3
- Chức năng: Print A3 - Khổ giấy: A3/A4 - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: HP CZ192AMáy in đen trắng HP LaserJet Pro MFP 4103fdn (2Z628A) – Đa năng
Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Mực in HP 151A Black LaserJet Toner Cartridge (W1510A);Mực in HP 151X Black LaserJet Toner Cartridge (W1510X)Máy in đen trắng HP LaserJet Pro MFP 4103fdw (2Z629A) – Đa năng
Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng HP Khổ giấy: A4/A5 Tốc độ in : 29 trang/phút In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Hộp mực in laser màu đen HP laserJet 151A chính hãng (~3.050 trang), W1510A; Hộp mực in laser màu đen HP laserJet 151X chính hãng (~9.700 trang), W1510XMáy in đen trắng HP LaserJet Pro MFP M227fdn (G3Q79A) – Đa năng
Chức năng: (in, copy, scan, fax) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: CF230A : HP 30A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~1600 pages), CF230X : HP 30X Original Black LaserJet Toner Cartridge (~3500 pages), CF232A : HP 32A Original LaserJet Imaging Drum (~23000 pages) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.Máy in đen trắng HP LaserJet Pro MFP M227sdn (G3Q74A) – Đa năng
Máy in đen trắng In laser đa chức năng (Copy, Scan, Print) In đảo mặt: Tự động Kết nối không dây: KhôngMáy in đen trắng HP Neverstop Laser 1000a (4RY22A) – Đơn năng
Máy in đen trắng Khổ giấy: A4/A5 Tốc độ in: 20 trang/phút (khổ giấy A4). Độ phân giải in: 600 x 600 x 2 dpi. In laser đơn chức năng In đảo mặt Thủ côngMáy in đen trắng HP Neverstop Laser 1000w (4RY23A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: Sử dụng mực HP W1103A, W1104AMáy in đen trắng HP Neverstop Laser 1200a (4QD21A) – Đa năng
Máy in đen trắng In laser đa chức năng In, Sao chép, Quét In đảo mặt: Thủ công Kết nối không dây: Không cóMáy in đen trắng HP Neverstop Laser 1200w (4RY26A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, quét Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: Sử dụng mực HP W1103A, W1103AD, Trống W1104A.Máy In đen trắng HP Pro M12w – Đơn năng
- Khổ giấy:A4/A5 - Kết nối : USB 2.0 / Wifi - Cổng giao tiếp:USB - Mực chuẩn : MUCI294 - Phụ kiện: 1 cáp nguồn, 1 cáp tín hiệu usbMáy in đen trắng Laser HP LaserJet Pro M501dn (J8H61A) – Đơn năng
Chức năng: in Laser, in 2 mặt tự động. Khổ in: A4, A5, A6, B5, B6 Công suất in tối đa 100000 trang/ tháng. Công suất in khuyến nghị tới 1500-6000 trang/tháng Tốc độ in 43 trang /phút. Công nghệ mực in: Jet Intelligence Công nghệ máy in: ENERGY STAR® certified, Blue Angel, EPEAT (Silver) Chất lượng in: 600 x 600dpi. Thời gian in trang đầu tiên: 5.8s Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB Màn hình hiển thị: 2-line LCD (text) Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports, Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T Khai nạp giấy 650 tờ, Khai chứa giấy in 250 tờ. Hệ điều hành tương thích: Windows, Linux Trọng lượng: 11.6 kgMáy In Epson L121 ( Hàng thanh lý -INEP165 )
Loại máy In phun 4 màu Khổ giấy in Tối đa A4 Chức năng máy Chuyên in Công nghệ in Đầu in áp điện Cấu hình đầu phun Màu đen : 180 x 1 Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 59 x 1 mỗi màu Tốc độ in Trắng đen : Lên đến 9 trang/phút Màu : Lên đến 4.8 trang/phút Độ phân giải in Tối đa 720×720 dpi Kích thước giọt mực Tối thiểu 3.0 pl – Với công nghệ giọt có kích thước thay đổi Ngôn ngữ in ESC / P-Raster Hướng in In 2 hướng – Một hướngMáy In Epson L18050 ( NK ) – phun màu A3
Chức năng: In Khổ giấy: A3/A4 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ WIFIMáy In Epson LQ2190 (INEP072)
Chức năng: In kim khổ lớn Khổ giấy: A3 Kết nối: LPT1, USB Khả năng copy: 1 bản chính + 5 bản copy Tốc độ in: 480 ký tự/giây (10cpi) Hộp mực thay thế: C13S015508Máy in Epson M2170 – In phun đen trắng
Chức năng: In, Quét, Copy Đa chức năng Kiểu máy in: In phun trắng đen Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi Tốc độ in trắng/đen: 20 trang mỗi phút In 2 mặt tự động: Có Kết nối: USB 2.0 Kết nối mạng: LAN; Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n; Wi-Fi Direct LAN & Wifi Khổ giấy in: Legal, Indian-Legal (215 x 345 mm), 8.5 x 13", Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm), Envelopes: #10, DL, C6 Hệ điều hành hỗ trợ: Mac OS X 10.6.8 or later Only printing and scanning functions are supported for Windows Server OS Windows XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016Máy in HP Laser 108a ( 4ZB79A )
Model: Laser 108a 4ZB79A Chức năng: Máy in laser đen trắng Độ phân giải: Up to 1.200 x 1.200 dpi Khổ giấy: Tối đa khổ giấy A4 Kết nối Hi-Speed USB 2.0 Tốc độ xử lý: Tốc độ 400 MHz Tốc độ in đen trắng: 20 trang A4/ phút In đảo mặt: Không Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64 MB Hộp mực thay thế: HP 110A (W1112A) Kích thước: 331 x 350 x 248 mm Trọng lượng: 4,18 kgMáy in HP Laser 108W ( 4ZB80A )
Màn hình: Không Tính năng: In laser trắng đen Độ phân giải: Lên đến 1,200 x 1,200 dpi Giao tiếp: USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n Tốc độ: Lên đến 21 ppm Bộ nhớ: 64 MB Khổ giấy: A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Envelope (DL, C5); 76 x 127 to 216 x 356mm Lọai giấy: Plain, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Labels, CardStock, Bond, Archive, Envelope Sử dụng mực: HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge W1110A, W1112A (~1,500 pages) Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan Kích thước: 384 x 280 x 261 mm Khối lượng: 418 kgMáy in HP Laser MFP 136A (4ZB85A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 128Mb Tốc độ in: 20 trang A4/ phút. In đảo mặt: Không ADF: Không Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi Cổng giao tiếp: USB2.0 Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng Mô tả khác: Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) Kích thước: 406mm x 424mm x 253 mm Trọng lượng: 7,46 KgMáy in HP Laser MFP 136W (4ZB86A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 128Mb Tốc độ in: 20 trang A4/ phút. In đảo mặt: Không ADF: Không Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng Mô tả khác: Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) Kích thước: 406mm x 424mm x 253 mm Trọng lượng: 7,46 KgMáy in HP Laser MFP 139FNW (A0NU1A) – đen trắng đa năng
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 110A Black ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãngMáy in HP LaserJet Enterprise M406dn (3PZ15A)
Tốc độ in - Đen (bình thường) : Lên đến 40 trang/phút (mặc định); Lên đến 42 trang/phút (chế độ tốc độ cao HP) Độ phân giải : 1200dpi x1200dpi Công nghệ in : Laser In 2 mặt ( Duplex ) : Sẵn ( Mặc định) Màn hình : Đèn nền TFT-LCD màu chéo 2,658" (960 (H) x 240 (V)) Khay giấy : 250 với khay giấy đối với khay tự động và 100 tờ với khay đa năng Bộ nhớ : 1GBMáy in HP LaserJet Enterprise M610DN (7PS82A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 512Mb Tốc độ in: Lên đến 52 ppm In đảo mặt: Có ADF: Không Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực LaserJet Chính hãng Màu đen HP 147A (~10.500 trang) W1470A. Năng suất in đen trắng trung bình được công bố dựa trên ISO/IEC 19752 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi theo hình ảnh được in và các yếu tố khác... Mô tả khác: Khay đa dụng 100 tờ, khay giấy vào 550 tờ, DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ): Lên đến 1300 tờ Kích thước: 431mm x 1040mm x 453 mm Trọng lượng: 27,3 KgMáy In kim Epson LQ 2190
- Chức năng: In kim - Khổ giấy: A3/A4 - Cổng giao tiếp: USB/ LPT - Dùng mực: C13S015531Máy in kim Epson LQ 310
Bộ nhớ 128 KB Tốc độ in 347 ký tự/giây(10cpi) ;416 ký tự/giây(12 cpi) Độ phân giải 360 x 360 dpi Khổ giấy A4 Khay giấy 80 tờ Cổng kết nối USB 1.1, IEEE 1284 Hộp mực Sử dụng băng mực epson S015569Máy In kim Epson LQ-590II
Dòng máy in khổ hẹp 24 kim có thể in tài liệu thành 6 bản Tốc độ in: 550 ký tự/giây Kiểu in: Impact dot Matrix Số lượng bản in: 1 bản chính, 6 bản sao Bộ nhớ: 128kBMáy In kim Epson LQ680 Pro
Máy in 24 kim, khổ ngang. Tốc độ in: 413 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi). Kỹ thuật in: Impact dot matrix. Khổ giấy: Rộng: 90-304.8mm, Dài: 70-420mmMáy in KYOCERA Ecosys M2040dn – đen trắng đa năng
Cấu hình chuẩn: In, copy, scan Khổ giấy: A4/A5 Đảo mặt bản sao: Không ADF: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN Thu phóng: 25% - 400 % (điều chỉnh 1% mỗi bước) Dùng mực: Mực kèm máy: 3.000 trang;mực TK-1168: 7.200 trangMáy in KYOCERA Ecosys P2040dn – đen trắng đơn năng
Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Chưa cập nhậpMáy in KYOCERA Ecosys P2235dn – đen trắng đơn năng
Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LANMáy in laser đa chức năng Pantum BM5100ADN
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét. Khổ giấy: A4. Mực: Đen trắng. Tốc độ in: 40ppm. Tốc độ copy: 40ppm. Tốc độ scan: 24ppm. Trang đầu tiên in: ≤6.9 giây.Máy in laser đa chức năng Pantum M6505
Chức năng: In, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 22ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 600MHz Bảng điều kiển: LCD Giao tiếp: Hi-speed USB 2.0Toner cartridge thay thế PC-211KEV/ Mực thay thế RG-208 (1600 pages) Kích thước (mm) DxRxC 417x305x244 Trọng lượng (kg) (kèm hộp mực) 7.5kgMáy in laser đa chức năng Pantum M6702DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 30ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Copy: 600x600, Scan: 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet, Wifi Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android Toner Cartridge thay thế: TL-412K (1500 pages); TL-412HK (3000 pages); TL-412XK (6000 pages)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 pages)Máy in laser đa chức năng Pantum M7100DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 33ppm; Copy: 33ppm, Scan: 24ppm Độ phân giải: In - 1200x1200; Copy: 600x600, Scan (Flatbed): 1200x1200 Bộ nhớ: 256MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD Khay đựng giấy: 250 tờ & Khay đa năng: 1 tờ Khay nạp giấy tự động ADF: Có NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet (10/100), Wifi Chức năng Copy: D copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy, Collated copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, Thumb drive, iOS/Android; USBMáy in laser đơn năng Pantum BP5100DN
Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 40ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 6.9 giây.Máy in laser đơn năng Pantum P2505W
Chức năng: In đen trắng 1 mặt Khổ giấy: A4; Tốc độ in: 22ppm; Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây. Giao tiếp: USB 2.0; WiFi 802.11b/g/n

