Ổ Cứng SSD LEXAR NQ790 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 6000MB/s) – (LNQ780X002T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB Kích thước: M.2 2280 Giao tiếp: PCIe Gen4x4 Tốc độ đọc: 7000MB/s Tốc độ ghi: 6000MB/sỔ cứng SSD Lexar NQ790 2TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 6000MB/s) – (LNQ790X002T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB Kích thước: M.2 2280 Giao tiếp: PCIe Gen4x4 Tốc độ đọc: 7000MB/s Tốc độ ghi: 6000MB/sỔ Cứng SSD LEXAR NQ790 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 2900MB/s) – (LNQ790X500G-RNNNG)
Dung lượng ổ cứng: 500GB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7000 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 2900 MB/s Độ bền (TBW): 1000 TỔ cứng SSD Lexar NQ790 500GB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 6400MB/s – Ghi 2900MB/s) – (LNQ790X500G-RNNNG)
Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 2280 Giao tiếp: PCIe Gen4x4 Tốc độ đọc: 6400MB/s Tốc độ ghi: 2900MB/sỔ Cứng SSD LEXAR NS100 128GB 2.5 inch SATA II (Đọc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-128RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar NS100 128GB Sata3 2.5 inch (Đoc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-128RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ Cứng SSD LEXAR NS100 256GB 2.5 inch SATA II (Đọc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-256RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar NS100 256GB Sata3 2.5 inch (Đoc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-256RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ Cứng SSD LEXAR NS100 512GB 2.5 inch SATA III (Đọc 550MB/s – Ghi 500MB/s) – (LNS100-512RB)
Dung lượng: 512GB Giao tiếp: 2.5” SATA III (6Gb/s) Tốc độ: 550MB/s Kích thước: 100.2mm x 69.85mm x 7mmỔ cứng SSD Lexar NS100 512GB Sata3 2.5 inch (Đoc 550MB/s – Ghi 500MB/s) – (LNS100-512RB)
Dung lượng: 512GB Giao tiếp: 2.5” SATA III (6Gb/s) Tốc độ: 550MB/s Kích thước: 100.2mm x 69.85mm x 7mmỔ cứng SSD McQuest Falcon 128GB SATA3 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp : SSD SATA III Kích thước : 2.5" 7mm Dung lượng : 128GB Tốc độ đọc - ghi : 550 - 450 (MB/s)Ổ cứng SSD Micron 256GB 1100 2.5 SATA III 2.5 inch – Cũ đẹp (Tray)
Chuẩn SSD: SATA 2.5 inch Đọc tuần tự: 530 MB/s Ghi tuần tự: 500 MB/s Công nghệ NAND: 3D TLCỔ cứng SSD MSI SPATIUM M450 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3600MB/s, Ghi 3000MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 1TB Read/Write: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M450 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3600MB/s – Ghi 2300MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 500GB Tốc độ Đọc/ghi: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3600MB/s, Ghi 2300MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 500GB Tốc độ Đọc/ghi: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M450 V1 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2500MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 1TBB Tốc độ Đọc/ghi: 3500/2500 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 V1 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3500MB/s, Ghi 2500MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 1TBB Tốc độ Đọc/ghi: 3500/2500 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M570 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen5 x4 (Đọc 12400MB/s – Ghi 11800MB/s)
Dung lượng ổ cứng: 2 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 5.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 12400 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 11800 MB/s Độ bền (TBW): 1400 TBỔ cứng SSD MSI SPATIUM M570 PRO 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 5 x 4 (Đọc 12400MB/s, Ghi 11800MB/s)
Dung lượng ổ cứng: 2 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 5.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 12400 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 11800 MB/s Độ bền (TBW): 1400 TBỔ Cứng SSD MSI SPATIUM S270 240GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 400MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sỔ cứng SSD MSI SPATIUM S270 240GB SATA III 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 400MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sỔ cứng SSD MSI SPATIUM S270 480GB SATA III 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 450MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sỔ Cứng SSD MSI SPATIUM S270 960GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 400MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sỔ cứng SSD MSI SPATIUM S270 960GB SATA III 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 400MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sỔ Cứng SSD PNY CS1031 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 1700MB/s – Ghi 1100MB/s) – (M280CS1031-256-CL)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 256GB Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1700Mb/s Tốc độ ghi: 1100Mb/sỔ cứng SSD PNY CS1031 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s – Ghi 1100MB/s) – (M280CS1031-256-CL)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 256GB Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1700Mb/s Tốc độ ghi: 1100Mb/sỔ Cứng SSD PNY CS1031 500GB M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2200MB/s – Ghi 1200MB/s) – Likenew (Box)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 500GB Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 2200Mb/s Tốc độ ghi: 1200Mb/sỔ cứng SSD PNY CS1031 500GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 2200MB/s – Ghi 1200MB/s) – (M280CS1031-500-CL)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 500GB Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 2200Mb/s Tốc độ ghi: 1200Mb/sỔ Cứng SSD PNY CS1031 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2200MB/s – Ghi 1200MB/s) – (M280CS1031-512-CL)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 512GB Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 2200Mb/s Tốc độ ghi: 1200Mb/sỔ Cứng SSD PNY CS2241 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5100MB/s – Ghi 3200MB/s) – (M280CS2241-1TB-CL)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 1TB Giao diện: PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tuần tự tối đa: Lên đến 5.100MB/giây Tốc độ ghi tuần tự tối đa: Lên đến 3.200MB/giây Loại NAND: Bộ nhớ Flash 3DỔ cứng SSD PNY CS2241 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 5100MB/s – Ghi 3200MB/s) – (M280CS2241-1TB-CL)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 1TB Giao diện: PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tuần tự tối đa: Lên đến 5.100MB/giây Tốc độ ghi tuần tự tối đa: Lên đến 3.200MB/giây Loại NAND: Bộ nhớ Flash 3DỔ Cứng SSD PNY CS2241 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4700MB/s – Ghi 2100MB/s) – (M280CS2241-500-CL)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 500GB Giao diện: PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tuần tự tối đa: Lên đến 4.700MB/giây Tốc độ ghi tuần tự tối đa: Lên đến 2.100MB/giây Loại NAND: Bộ nhớ Flash 3DỔ cứng SSD PNY CS2241 500GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 4700MB/s – Ghi 2100MB/s) – (M280CS2241-500-CL)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 500GB Giao diện: PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tuần tự tối đa: Lên đến 4.700MB/giây Tốc độ ghi tuần tự tối đa: Lên đến 2.100MB/giây Loại NAND: Bộ nhớ Flash 3DỔ Cứng SSD PNY CS900 250GB 2.5 inch SATA III (Đọc 535MB/s – Ghi 500MB/s) – (SSD7CS900-250-RB)
Dung lượng: 250 Gb Giao tiếp: SATA III 2.5 Tốc độ Đọc: 535MB/s/ Tốc độ Ghi: 500MB/sỔ cứng SSD PNY CS900 250GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 535MB/s – Ghi 500MB/s) – (SSD7CS900-250-RB)
Dung lượng: 250 Gb Giao tiếp: SATA III 2.5 Tốc độ Đọc: 535MB/s/ Tốc độ Ghi: 500MB/sỔ Cứng SSD PNY CS900 500GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 500MB/s) – (SSD7CS900-500-RB)
Dung lượng: 500 Gb Giao tiếp: SATA III 2.5 Tốc độ Đọc: 550MB/s/ Tốc độ Ghi: 500MB/sỔ cứng SSD PNY CS900 500GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 550MB/s – Ghi 500MB/s) – (SSD7CS900-500-RB)
Dung lượng: 500 Gb Giao tiếp: SATA III 2.5 Tốc độ Đọc: 550MB/s/ Tốc độ Ghi: 500MB/sỔ cứng SSD Samsung 840 PRO 256GB SATA III 2.5 Inch – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng 256GB Tốc độ đọc ghi: 540MB/s – 520MB/s Chuẩn kết nối 2.5 inch SATA iiiỔ cứng SSD Samsung 860 EVO 250GB Sata III 2.5 inch – Tray, Cũ đẹp
Ổ cứng SSD 2,5 Tốc độ cao Chuẩn SSD: 2.5 SATA Tốc độ đọc: 550 MB/s Tốc độ ghi: 520 MB/sỔ cứng SSD Samsung 860 EVO 500GB SATA III 2.5 inch – Cũ đẹp (Tray)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Tốc độ đọc: 550 MB/s Tốc độ ghi: 520 MB/s