Ổ Cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S2T0BW)
Dung lượng: 2 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 2TB PCIe NVMe 4.0×4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S2T0BW)
Dung lượng: 2 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 4TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S4T0BW)
Dung lượng: 4 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S4T0BW)
Dung lượng: 4 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 4TB PCIe NVMe 4.0×4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S4T0BW)
Dung lượng: 4 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 1TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 2TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 4TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 4TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0BW)
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Pro 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0BW)
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 4TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro with Heatsink 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0CW)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7450 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 6900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ cứng SSD Samsung 990 PRO with Heatsink 1TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0CW)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7450 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 6900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro with Heatsink 4TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0CW)
Dung lượng ổ cứng: 4 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7450 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 6900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro with Heatsink 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0CW)
Dung lượng ổ cứng: 4 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7450 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 6900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ cứng SSD Samsung 990 PRO with Heatsink 4TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s – (MZ-V9P4T0CW))
Dung lượng ổ cứng: 4 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7450 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 6900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ cứng SSD Samsung PM981 256GB PCIe NVMe Gen3 x4 – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng: 256GB Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3000 MB/s Tốc độ ghi: 1300 MB/sỔ cứng SSD Samsung PM981A 256GB PCIe NVMe Gen 3×4 – Tray, cũ đẹp
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3500 MB/s Tốc độ ghi: 2200 MB/sỔ cứng SSD Samsung PM981A 512GB PCIe NVMe Gen 3×4 – Cũ đẹp (Tray)
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3500 MB/s Tốc độ ghi: 2200 MB/sỔ cứng SSD Samsung PM991 128GB PCIe NVMe 3×4 – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng 128GB Chuẩn kết nối M.2 NVME Gen 3×4 Kích thước: 22mm x 80mm Tốc độ đọc ghi: 2000MB/s – 1000MB/sỔ cứng SSD Samsung PM991 512GB PCIe M.2 2280 NVMe Gen 3×4 – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng 512GB Tốc độ đọc ghi: 2200MB/s – 1200MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME Kích thước: 22mm x 80mmỔ cứng SSD Samsung PM991a 128GB PCIe NVMe Gen 3×4 – Tray, cũ đẹp
Dung lượng 128GB Chuẩn kết nối M.2 NVME Gen 3×4 Kích thước: 22mm x 80mm Tốc độ đọc ghi: 2000MB/s – 1000MB/sỔ cứng SSD Samsung PM991A 256GB PCIe NVMe 3×4 – Tray, Cũ đẹp
Dụng lượng : 256GB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen3 x4 Tốc độ đọc ghi: 2050MB/s - 1000MB/sỔ cứng SSD Samsung PM9A1 512GB PCIe NVMe Gen 4×4 – Tray, cũ đẹp
SSD Samsung NVMe PM9A1 M.2 PCIe Gen4 x4 512GB Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen4 x4 Tốc độ đọc: 6900 MB/s Tốc độ ghi: 5000 MB/sỔ cứng SSD Samsung PM9B1 1TB PCIe NVME Gen 4×4 – Tray, cũ đẹp
Dung lượng 1TB Tốc độ đọc ghi: Đọc 3600MB/s; Ghi 3000MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4.0 Kích thước: 22mm x 80mmỔ Cứng SSD SSTC E130 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2300MB/s – Ghi 2100MB/s) – (OP-E130-256T)
Dung lượng: 256GB Giao diện: NVMe PCIe Tốc độ đọc: up to 2300MB/s Tốc độ ghi: up to 2100MB/s Kích thước: M.2 (22x80mm)Ổ Cứng SSD SSTC E130 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (OP-E130-512T)
Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe Dung lượng: 512GB Tốc độ đọc: 2500MB/s Tốc độ ghi: 2100MB/sỔ Cứng SSD SSTC E130 Plus 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3200MB/s – Ghi 2600MB/s) – (OP-E130-1TQ)
Dung lượng: 1TB Giao diện: NVMe PCIe Tốc độ đọc: up to 3500MB/s Tốc độ ghi: up to 2600MB/s Kích thước: M.2 (22x80mm)Ổ Cứng SSD SSTC E130 Plus 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3200MB/s – Ghi 2700MB/s) – (OP-MAXIII-256T)
Dung lượng: 256GB Giao diện: NVMe PCIe Tốc độ đọc: up to 3500MB/s Tốc độ ghi: up to 2700MB/s Kích thước: M.2 (22x80mm)Ổ Cứng SSD SSTC E130 Plus 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (OP-E130P-512T)
Dung lượng: 512Gb Giao diện: NVMe PCIe Tốc độ đọc: up to 3500MB/s Tốc độ ghi: up to 2800MB/s Kích thước: M.2 (22x80mm)Ổ Cứng SSD SSTC M110 128GB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (MS-M110-128T)
Dung lượng: 128GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc: Lên đến 560 MB/s Tốc độ ghi: Lên đến 520 MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/sỔ Cứng SSD SSTC M110 1TB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (MS-M110-1024T)
Dung lượng: 128GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc: Lên đến 560 MB/s Tốc độ ghi: Lên đến 520 MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/sỔ Cứng SSD SSTC M110 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (MS-M110-256T)
Dung lượng: 256GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc: Lên đến 560 MB/s Tốc độ ghi: Lên đến 520 MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/sỔ Cứng SSD SSTC M110 512GB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (MS-M110-512T)
Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc: Lên đến 560 MB/s Tốc độ ghi: Lên đến 520 MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/sỔ cứng SSD Synology SNV3410-800G 800GB M.2 2280 NVMe SSD
Dung lượng: 800GB Kích thước: M.2 2280 Giao diện: NVMe PCIe Gen3 x4 Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 3100 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 1000 MB/s Tốc độ đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32): 400,000 IOPS Tốc độ ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32): 70,000 IOPSỔ Cứng SSD TeamGroup CX2 1TB 2.5 inch SATA III (Đọc 540MB/s – Ghi 490MB/s) – (T253X6001T0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc tối đa: 540 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 490 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup CX2 1TB SATA3 2.5 inch (Đọc 540MB/s, Ghi 490MB/s) – (T253X6001T0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc tối đa: 540 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 490 MB/s