Card màn hình Asus ROG ASTRAL LC RTX 5090 32G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus ROG ASTRAL RTX 5080 16G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus ROG ASTRAL RTX 5090 32G GAMING GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus ROG STRAL RTX 5090 32G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 3070 Ti-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 3×8-pin) – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: 1890 MHz (Boost Clock) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4060-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4070 Ti SUPER-16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4070 Ti SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4080 SUPER-16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4080 SUPER-16G-WHITE
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Xung nhịp: OC mode : 2670 MHz Default mode : 2640 MHz (boost) Băng thông: 256-bit Power connectors: 16-pin x 1 Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI x 2 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4080 SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4080 SUPER-O16G-WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 5070 12G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 5070 12G GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 5070TI 16G GAMING GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 5070TI 16G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 3×8-pin) – Cũ đẹp (Full box)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: 1890 MHz (Boost Clock) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RX 6600 XT-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: AMD RX 6600XT Xung nhịp: 2607Mhz Số nhân Stream: 2048 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình ASUS ROG STRIX RX 6700 XT-O12G-GAMING
Nhân đồ họa: AMD RX 6700 XT Số nhân Stream: 2560 Xung GPU tối đa: 2622 MHz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Asus ROG STRIX-RTX 3060 Ti-O8G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1890 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 3080-O10G-WHITE – Cũ đẹp (Box)
Nhân GPU: Nvidia RTX 3080 Xung GPU Tối đa: 1935 Mhz Số nhân Cuda: 8704 Dung lượng VRAM: 10Gb GDDR6XCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4060 Ti-O16G-GAMING
Nhân đồ họa RTX 4060 Ti OC 16GB Dung lượng: 16GB GDDR6 Băng thông: 128-bit Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps Chuẩn giao tiếp: PCI Express 4.0 Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI x 1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4060 Ti-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4090-O24G-BTF-GAMING
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X Số nhân CUDA : 16384 Xung nhịp: OC mode: 2640 MHz /Gaming mode: 2610 MHz (Boost Clock) TDP: 450W Nguồn đề xuất: >850WCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4090-O24G-GAMING
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X Số nhân CUDA : 16384 Xung nhịp: OC mode: 2640 MHz /Gaming mode: 2610 MHz (Boost Clock) TDP: 450W Nguồn đề xuất: >850WCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4090-O24G-GAMING WHITE
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X Xung nhịp: OC mode 2640 MHz/ Default mode: 2610 MHz (Boost Clock) Băng thông: 384-bit Kết nối: 2x (Native HDMI 2.1a), 3x (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) Nguồn khuyến nghị: > 850WCard màn hình Asus ROG TRIX RTX 4070 SUPER-12G GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus ROG TRIX RTX 4070 SUPER-O12G GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus ROG-STRIX-RTX 3070-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình Asus ROG-STRIX-RTX 3070-O8G-V2 GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: *OC Mode - 1935 MHz (Boost Clock) *Gaming Mode - 1905 MHz (Boost Clock) Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Nguồn đề xuất : 750WCard màn hình Asus ROG-STRIX-RTX 4070 Ti-O12G-GAMING
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2640 MHz (OC mode)/ 2610 MHz (Boost clock) Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Asus RTX 4080 SUPER-O16G-NOCTUA
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus STRIX GTX 1050Ti-O4G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1050Ti Bộ nhớ: 4GB GDDR5 ( 128-bit ) GPU clock OC Mode - GPU Boost Clock : 1506 MHz , GPU Base Clock : 1392 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1493 MHz , GPU Base Clock : 1379 MHz Nguồn phụ: 1 x 6-pinCard màn hình Asus TUF GAMING RTX 4090-24G-OG OC GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X Băng thông: 384-bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1a *2 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Asus TUF GAMING RTX 5070 12G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình Asus TUF GAMING RTX 5070 12G GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình Asus TUF GAMING RTX 5070TI 16G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus TUF GAMING RTX 5070TI 16G GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus TUF GAMING RTX 5080 16G GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850W