Card màn hình Asus TUF GAMING RX 7900 XT OC OC Edition 20GB GDDR6
Nhân đồ họa: AMD RX 7900 XTX Số nhân Stream: 6144 Xung GPU tối đa: 2615 MHz (OC Mode) 2565 MHz ( Defaut) Dung lượng VRAM: 24GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 800WCard màn hình Asus TUF GAMING RX 7900 XTX OC OC Edition 24GB GDDR6
Nhân đồ họa: AMD RX 7900 XTX Số nhân Stream: 6144 Xung GPU tối đa: 2615 MHz (OC Mode) 2565 MHz ( Defaut) Dung lượng VRAM: 24GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 800WCard màn hình Asus TUF GTX 1650-4GD6 GAMING – Cũ đẹp (Box)
Card màn hình Asus TUF GTX 1650 Bộ nhớ 4GG DDR6 Xung GPU tối đa: OC Mode – 1620 MHz Số nhân Cuda: 896Card màn hình Asus TUF GTX 1660 Super O6G Gaming – Tray , Cũ đẹp
Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus Số nhân CUDA: 1408 Xung nhân tối đa: 1845 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D Nguồn đề nghị: 450W trở lênCard màn hình ASUS TUF GTX 1660 Super-O6G GAMING – Cũ đẹp (Box)
Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus Số nhân CUDA: 1408 Xung nhân tối đa: 1845 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D Nguồn đề nghị: 450W trở lênCard màn hình Asus TUF GTX 1660Ti 6G EVO Gaming – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 OC mode : 1800 MHz (Boost Clock) Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock) Băng thông: 192-bitCard màn hình Asus TUF RTX 3070 Ti-O8G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình Asus TUF RTX 3070-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 5888 CUDA Cores Core Clock: 1845 Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 3080 Ti-O12G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình Asus TUF RTX 3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 2×8-Pin) – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: 1770 MHz (Chế độ OC) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 2×8-Pin) – Cũ đẹp (Tray)
Card màn hình Asus TUF RTX 4070 SUPER-12G GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 SUPER-O12G GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 Ti SUPER-16G-BTF WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 Ti SUPER-16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 Ti SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 Ti SUPER-O16G-GAMING WHITE EDITION
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070-12G-GAMING GDDR6X
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus TUF RTX 4070-O12G-GAMING GDDR6X
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus TUF RTX 4080 SUPER-16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus TUF RTX 4080 SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus TUF RTX 5080 16G GAMING GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus TUF RTX 5090 32G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus TUF RTX 5090 32G GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus TUF RTX4090- 24G-OG GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA ® GeForce RTX™ 4090 Nhân CUDA: 16384 Bus tiêu chuẩn: PCI Express 4.0 Bộ nhớ: 24GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21GbpsCard màn hình ASUS TUF RX 6700 XT-O12G-GAMING
Nhân đồ họa: AMD RX 6700 XT Số nhân Stream: 2560 Xung GPU tối đa: 2622 MHz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Asus TUF RX 6700 XT-O12G-GAMING – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: AMD RX 6700 XT Số nhân Stream: 2560 Xung GPU tối đa: 2622 MHz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Asus TUF RX 9070XT-O16G-GAMING
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 XT Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus TUF-RTX 3060 Ti-O8G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1785 Mhz Bộ nhớ VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Asus TUF-RTX 3080-O10G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 10Gb GDDR6X 8704 CUDA Cores Core Clock: 1815 Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus TUF-RTX 3080-O10G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 10Gb GDDR6X 8704 CUDA Cores Core Clock: 1815 Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus TUF-RTX 4060 Ti-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Nvidia RTX A5000 24GB GDDR6 (Asus Server Accessory)
Kiến trúc GPU Ampere 8.192 NVIDIA ® CUDA ® Cores 256 NVIDIA ® Tensor Cores 64 nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 24GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 768GB / s Tối đa Công suất tiêu thụ: 230W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Hỗ trợ Quadro vDWS Kết nối màn hình: DP 1.4 (4) NVLink: 2 chiều cấu hình thấp (cầu 2 khe và khe s)Card màn hình Nvidia T400 4GB (Asus Server Accessory)
Nvidia T400 được thiết kế, xây dựng và thử nghiệm dành cho các yêu cầu công việc tính toán trực quan chuyên nghiệp. Được xác nhận trong các máy trạm OEM và được chứng nhận cho các ứng dụng phần mềm chuyên nghiệp. Nvidia T400 cung cấp hiệu suất, tính ổn định và độ tin cậy theo yêu cầu của các chuyên gia.Card mạng có dây PCI Express ASUS XG-C100C Tốc độ 10Gbps
Hỗ trợ mạng tốc độ 10Gbps ( 1,25 GB/s ) Tương thích ngược với các mạng 10/5/2.5/1Gbps & 100Mbps Tương thích Windows và Linux Sử dụng cổng RJ45 phổ thông Tối ưu băng thông cho chơi gameCard mạng có dây PCI Express ASUS XG-C100C-V3
Kết nối mạng 10Gbps siêu nhanh – Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn tới 10 lần cho các tác vụ cần băng thông cao. Tương thích hoàn toàn – XG-C100C tương thích với các chuẩn mạng hiện tại, bao gồm 10/5/2.5/1Gbps và 100Mbps để tương thích ngược liền mạch. Hỗ trợ Windows và Linux – tương thích linh hoạt với các hệ điều hành Windows 10/8.1/8 và Linux Kernel. Cổng RJ45 giúp dễ dàng chuyển đổi – Dễ dàng nâng cấp lên mạng 10Gbps bằng cáp đồng tiêu chuẩn. Ưu tiên chơi game – Công nghệ Quality-of-Service (QoS) tích hợp cho phép ưu tiên băng thông và các gói trò chơi được hỗ trợ để có trải nghiệm chơi game mượt mà.Card mạng không dây PCI Express Asus PCE-AX3000 Bulk
Tiêu chuẩn Wi-Fi thế hệ mới - Chuẩn WiFi 6 (802.11ax) cho hiệu suất và thông lượng tốt hơn. Tốc độ Wi-Fi siêu nhanh - Tốc độ WiFi 3000Mbps để xử lý ngay cả mạng bận nhất một cách dễ dàng. Công nghệ 802.11ax — Với OFDMA và MU-MIMO, WiFi 6 cho khả năng truyền dữ liệu hiệu quả, ổn định và nhanh hơn, ngay cả khi có nhiều thiết bị cùng truyền dữ liệu một lúc. Bluetooth 5.0 để kết nối nhanh hơn, phủ sóng rộng hơn - Truyền dữ liệu nhanh gấp hai lần và tầm phủ sóng lớn gấp 4 lần so với thế hệ trước đó. Hỗ trợ Windows 11Card mạng không dây USB ASUS USB-AX56 chuẩn AX1800
Model: USB-AX56 Chuẩn mạng: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax Phân khúc sản phẩm: AX1800 – hiệu năng AX đỉnh cao : 1201Mbps+574Mbps Tần số hoạt động: 2.4 GHz / 5 GHz Giao tiếp: USB 3.0×1Card mạng wifi USB Asus USB-AC53 Nano chuẩn AC – Tốc độ 1200Mbps
Thiết bị thu Wi-Fi MU-MIMO dạng USB nhỏ nhất thế giới Chuẩn AC 1200Mbps Kích thước nhỏ gọn để bạn có thể kết nối Wi-Fi Nâng cấp Wi-Fi tức thời cho máy tính xách tay và PC Tận hưởng tốc độ Wi-Fi 802.11ac. Hoàn hảo để chơi game và phát trực tuyến Hỗ trợ băng tần kép cung cấp cho bạn băng tần 5GHz để phát trực tuyến nội dung 4K UHD trơn tru và chơi game với độ trễ thấp.Card Wifi Asus FX506
Hiệu năng cao Tầm phủ sóng rộng Khả năng tương thích cao Dễ dàng cài đặtChuột Asus ROG Strix Impact Gaming (P303)
Chuột gaming ASUS ROG Harpe Ace Extreme Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz ROG SpeedNova / Bluetooth / Dây USB Thiết kế đối xứng với chất liệu vỏ sợi carbon siêu nhẹ và bền bỉ Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 47g Cảm biến quang học ROG AimPoint Pro Độ phân giải: 42000 DPI Switch quang micro ROG với độ bền 100 triệu lần nhấn Nút cuộn TTC-Gold Polling rate lên đến 8000Hz Feet chuột bằng kính Corning® Gorilla® Glass siêu mượt Led RGB nút cuộn Thời lượng pin chế độ Bluetooth: lên đến 98 giờ khi tắt đèn và ở chế độ mở đèn mặc định là 67 giờ. Thời lượng pin chế độ không dây RF 2.4 GHz: lên đến 70 giờ khi tắt đèn và ở chế độ mở đèn mặc định là 53 giờ.