DELL

Hiển thị 361–400 của 594 kết quả

-10%

Màn hình Dell Ultrasharp U2724D (27 inch/QHD/IPS/120Hz/5ms/USB-C)

Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 120Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 350 nits Tỉ lệ tương phản: 2000:1 Tương thích VESA: 100x100mm Kết nối: 1 x DisplayPort 1.4 (Supports 2 x QHD 120Hz 8 bit) 1 x DisplayPort 1.4 (Out) 1 x HDMI (HDCP 1.4)(Supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as per specified in HDMI 2.1) 1 x USB-Type C upstream (truyền dữ liệu) (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) 2 x USB Type-A downstream(SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) 1 x Audio line out 1 x USB Type-A downstream (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) 1 x USB Type-C downstream (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) công suất sạc 15W
-3%

Màn hình Dell Ultrasharp U2724DE (27 inch/QHD/IPS/120Hz/5ms/USB-C/RJ45/Thunderbolt)

Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 120Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ tương phản: 2000:1 Độ sáng: 350 nits VESA: 100x100mm Kết nối: 1 x DisplayPort 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (Supports 2 x QHD 120Hz 8 bit) 1 x DisplayPort 1.4 (Out) 1 x HDMI (HDCP 1.4)(Supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as per specified in HDMI 2.1) 1 x ThunderboltTM 4 downstream port (15W) tính năng daisy chaining 1 x ThunderboltTM 4 upstream port (Video + dữ liệu). Alternate mode with DisplayPort 1.4, công suất sạc tối đa 90W. 1 x USB-Type C upstream port (truyền dữ liệu) (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2 3 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) 1 x Audio line out 1 x RJ45 (2.5G) 1 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) 1 x USB Type-C downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) công suất sạc 15W
-3%

Màn hình Dell Ultrasharp U3224KB (32 inch/6K/IPS/60Hz/5ms/USB-C/Loa/RJ45/Webcam/Thunderbolt)

Kích thước: 32 inch Độ phân giải: 6K 6144 x 3456 Tấm nền: IPS Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 5Ms Tích hợp: Loa 14W và Micro 8MP Tỉ lệ tương phản: 2000:1 Độ sáng: 450 nits VESA: 100x100mm Kết nối: HDMI (up to 6144 x 3456 @60Hz) Mini DisplayPort 2.1 (up to 6144 x 3456 @60Hz) USB-C (power up to 140W) 4 x USB 3.2 Gen 2 LAN (RJ-45) USB 3.2 Gen 2 downstream with Battery Charging 1.2 2 x USB-C 3.2 Gen 2 downstream (power up to 15W) Thunderbolt 4/USB-C 3.2 Gen 2 upstream/DisplayPort 1.4 (power up to 140W) Thunderbolt 4 downstream (daisy chain, power up to 15W)
-11%

Màn hình Dell UltraSharp U3423WE (34 inch/WQHD/IPS/60Hz/5ms/Loa/Cong)

Kích thước: 34 inch Cong Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 5ms Tích hợp: Loa 2x 5W Dải màu: 1.07 tỉ màu Tỉ lệ tương phản: 2000:1 Độ sáng: 300cd/m2 VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 1x DisplayPort, 2x HDMI, 1x USB Type-C upstream port (DP mode, sạc 90W), 1x USB-C upstream port (data only), 4x USB Type-A 3.2 Gen2, 1x Audio 3.5mm, 1x RJ45
-8%

Màn hình Dell Ultrasharp U3425WE (34 inch/QHD/IPS/120Hz/5ms/USB-C)

KÍch thước: 34 inch Cong Độ phân giải: QHD 3440 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 120Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 300nits Tỉ lệ tương phản: 2000:1 Tương thích VESA: 100x100mm Tích hợp loa: 2x 5W Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.1 (tối đa WQHD 3440 x 1440 100Hz HDMI 2.1) 1 x DP 1.4 (tối đa WQHD 3440 x 1440 120 Hz) 1 x Thunderbolt™ 4 downstream (15 W) Hỗ trợ daisy chaining (Video + Data) 1 x Thunderbolt™ 4 upstream (Video + Data). Alternate mode DisplayPort 1.4, PD tối đa 90 W 1 x USB-Type C upstream (truyền dữ liệu) (super speed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen2) 4 x USB Type-A downstream (super speed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen2) 1 x Audio line-out 1 x RJ45 (2.5GbE) port
-9%

Màn hình Dell UltraSharp U3824DW (38 inch/WQHD/IPS/60Hz/5ms/Cong)

Kích thước: 37.5 inch Cong Độ phân giải: WQHD+ 3840 x 1600 Tấm nền: IPS Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 2000:1 Tích hợp loa: 9W VESA: 100x100mm Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, 4 x USB 3.2, 2 x USB-C 3.2 (data only, PD 15w), RJ-45, 1x USB-C (Alt mode, PD 90W)
-8%

Màn hình Dell UltraSharp U4323QE (42.51 inch/4K/IPS/60Hz/5ms)

Kích thước: 42.5 inch Độ phân giải: UHD 3840 x 2160 Tấm nền: IPS Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 5ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 350cd/m2 Tích hợp loa: 2x 8W VESA: 100x100mm, 200x200mm Cổng kết nối: DisplayPort x1.4, HDMI 2.1, USB-C (Power Delivery upto 90W), USB-A, RJ-45
-36%

Màn hình di động Dell P1424H (14 inch/FHD/IPS/60Hz/6ms/USB-C)

Kích thước: 14 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 6ms Tỉ lệ tương phản: 700:1 Độ sáng: 300 nits Cổng kết nối: 2x USB-C (DisplayPort Alt Mode)
-27%

Màn hình Gaming Dell G2422HS (23.8 inch/FHD/IPS/165Hz/1ms) – Cũ đẹp (Không vỏ hộp)

Kích thước: 23.8 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tốc độ làm mới: 165Hz Thời gian đáp ứng: 1ms Độ sáng : 350 cd/m² Tương thích : AMD FreeSync Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x DP 1.2 , Audio line-out (mini-jack) Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp HDMI
-37%

Màn hình Gaming Dell G2722HS (27 inch/FHD/IPS/165Hz/1ms) – Cũ đẹp (Không vỏ hộp)

Kích thước: 27 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tốc độ làm mới: 165Hz Thời gian đáp ứng: 1ms Độ sáng : 350 cd/m² Tương thích : AMD FreeSync Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x DP 1.2 , Audio line-out (mini-jack) Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp HDMI
-13%

Màn hình Gaming DELL G3223D (31.5 inch/QHD/FAST IPS/165Hz/1ms)

Kích thước: 31.5 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: FAST IPS Tần số quét: 165Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Dải màu: 1.07 tỉ màu Độ sáng: 400cd/m2 VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI 2.1, 1x DP 1.4, 1x audio 3.5mm, 2x USB 3.2, 1x USB-C (DP Alt mode)
-11%

Màn hình Gaming DELL G3223Q (31.5 inch/UHD/FAST IPS/144Hz/1ms)

Kích thước: 31.5 inch Độ phân giải: UHD 3840 x 2160 Tấm nền: FAST IPS Tần số quét: 144Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Dải màu: 1.07 tỉ màu Độ sáng: 400cd/m2 VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI 2.1, 1x DP 1.4, 1x headphone 3.5mm, 2x USB 3.2
-14%

Màn hình Gaming Dell S2722DGM (27 inch/QHD/VA/165Hz/1ms/Cong)

Kích thước: 27 inch Tấm nền: VA Độ phân giải: QHD (2560 x 1440) Cong Tốc độ làm mới: 144Hz (Native with HDMI), 165Hz (Native with DP) Thời gian đáp ứng: 1ms Độ sáng : 400 cd/m² Tương thích : AMD FreeSync Premium Pro Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x DP 1.4 , Audio line-out (mini-jack) Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp HDMI
-13%

Màn hình Laptop 13.3 inch Dell XPS 9350 DC020021300, cảm ứng

Kích thước: 13,3 inch Độ phân giải: 1920x1080 (FHD) *Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ
-22%

Màn Hình Laptop Dell 5584 15.6 inch FHD IPS, mỏng, 30 chân, không tai(NV156FHM-N4H)

Màn 15.6 Slim 30 Pins FHD IPS Không tai , Dell 5584 NV156FHM-N4H Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
-9%

Màn hình UltraSharp Dell U4320Q (43inch/UHD/IPS/60Hz/5ms/USB TypeC)

Thương hiệu: Dell Kích thước: 43" Tấm nền: IPS Độ phân giải: 3840 x 2160(4K) Tấn số: 60hz Thời gian phản hồi: 5ms Màu sắc: 1,07 tỷ màu (8-bit+FRC)
-16%

Màn Laptop Dell 5310 Cáp Nhỏ NV133WUM-N60

Kích thước: 13,3 inch Độ phân giải: 1920*1080 (FHD)
-15%

Mặt A Dell Latitude 3520

Mặt A Dell Latitude 3520
-4%

PC Dell AIO Inspiron 5430 (Core 3 100U/8GB/512GB SSD/23.8FHD/WL+BT/KB+M/Win 11H/Office/Đen) (42INAIO543001)

CPU: Intel Core 3 100U Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL + Office HS 2021
-5%

PC Dell AIO Inspiron 5430 (Core 5 120U/8GB/512GB SSD/23.8FHD/Camera/WL+BT/KB+M/Win 11H/Office/Đen) (42INAIO543002)

CPU: Intel Core 5 120U Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL + Office HS 2021
-4%

PC Dell AIO Inspiron 5430 (Core 7 150U/16GB/1TB SSD/23.8FHD/Camera/WL+BT/KB+M/Win 11H/Office HS 2021/Đen) (42INAIO543003)

CPU: Intel Core 7 150U Ram: 1x 16GB Ổ cứng: 1TB SSD Màn hình: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Kết nối: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL + Office HS 2021
-9%

PC Dell Inspiron 3030 (i5 14400 8GB RAM DDR5/512GB SSD/WL+BT/K+M/ Win11) (MTI51015W1-8G-512G-2Y)

CPU: Intel Core i5 14400 - 10 nhân 16 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-10%

PC Dell Inspiron 3030 (i5 14400 8GB RAM/512GB SSD/Wifi+BT/K+M/ Win11) (T6FDR1)

CPU: Intel Core i5 14400 - 10 nhân 16 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel® UHD Graphics 730 Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-9%

PC Dell Inspiron 3030 (i7 14700 16GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/ Win11) (T6FDR2)

CPU: Intel Core i7 14700 - 20 nhân 28 luồng (Up to 5.4GHz) Ram: 1x 16GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-9%

PC Dell Inspiron 3030S (i3 14100 8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (42IN3030S14100)

CPU: Intel Core i3 14100 - 4 nhân 8 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-8%

PC Dell Inspiron 3030S (i3 14100 8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (SFFI33003W1-8G-512G)

CPU: Intel Core i3 14100 - 4 nhân 8 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-10%

PC Dell Inspiron 3030S (i5 14400 8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (42IN3030S14400)

CPU: Intel Core i5 14400 - 10 nhân 16 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-5%

PC Dell Inspiron 3030S (i7 14700 16GB RAM/1TB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (42IN3030S14700)

CPU: Intel Core i7 14700 - 20 nhân 28 luồng (Up to 5.4GHz) Ram: 1x 16GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 1TB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-8%

PC Dell Inspiron 3030S (i7 14700 16GB RAM/1TB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (71047526)

CPU: Intel Core i7 14700 - 20 nhân 28 luồng (Up to 5.4GHz) Ram: 1x 16GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 1TB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-9%

PC Dell Inspiron 3030SFF (i5 14400 16GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Win11) (SFFI53013W1-16G-512G)

CPU: Intel Core i5 14400 - 10 nhân 16 luồng (Up to 4.7GHz) Ram: 1x 16GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-7%

PC Dell Inspiron 3030T (i7 14700 16GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/ Win11) (MTI71027W1-16G-512G)

CPU: Intel Core i7 14700 - 20 nhân 28 luồng (Up to 5.4GHz) Ram: 1x 16GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-6%

PC Dell Inspiron 3030T (i7 14700F 16GB RAM/1TB SSD/RTX 3050 8G/WL+BT/K+M/ Win11) (MTI71035W1-16G-1T)

CPU: Intel Core i7 14700F - 20 nhân 28 luồng (Up to 5.4GHz) Ram: 1x 16GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 1TB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có VGA: Geforce RTX 3050 8GB Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL
-23%

PC Dell Optiplex 3000 MT (i3-12100/8GB RAM/256GB SSD/DVDRW/K+M/Dos)

CPU: Intel Core i3-12100 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: có Phụ kiện: Phím & chuột OS: DOS

PC Dell Optiplex 3060 SFF (Core I3-8100/8GB RAM/256GB SSD) – Likenew (Box)

CPU: Intel Core i3 8100 - 4 nhân 4 luồng - 3.6GHz Ram: 1x 8GB - 2 khe DDR4 DIMM tối đa 32GB Ổ cứng: 256GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Card mạng tích hợp: Integrated Intel I219-LM Ethernet LAN 10/100/1000 Hệ điều hành: DOS

PC Dell Optiplex 3060 SFF (Core I5-8500/ 8GB RAM/256GB SSD) – Likenew (Box)

CPU: Intel Core i5 8500 - 6 nhân 6 luồng (Up to 4.1GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe DDR4 DIMM tối đa 32GB Ổ cứng: 256GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) Ổ quang: không có Card mạng tích hợp: Integrated Intel I219-LM Ethernet LAN 10/100/1000 Hệ điều hành: DOS
-27%

PC Dell OptiPlex 3080 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/DVDRW/K+M/Fedora) (70233228)

CPU: Intel Core i3-10100 RAM: 4GB (1X4GB) DDR4 (x2 slot) Ổ cứng: 1TB HDD 5400rpm (x1 slot SSD M2 PCIE NVME) VGA: Intel® UHD Graphics 630 Kết nối mạng: LAN Ổ đĩa: DVDRW OS: Fedora
-13%

PC Dell OptiPlex 3090 MT (i5-10505/8GB RAM/256GB SSD/DVDRW/K+M/Fedora) (42OT390007)

CPU: Intel Core i5-10505 Ram: 1x 8GB VGA: UHD 630 Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: có Phụ kiện: phím & chuột OS: Fedora
-37%

PC Dell Optiplex 5270 AIO (I5 9500 / 8GB RAM / 256GB SSD / Màn 21,5 inch FHD) – Likenew (Full box, kèm phím chuột)

CPU: Intel Core i5 9500 Ram: 1x 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: không có VGA: Intel UHD Graphics 630 Màn hình: 21.5 inch FHD Tích hợp: Camera Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth Phụ kiện: Phím & chuột OS: Dos
-10%

PC Dell Optiplex 7010 SFF (i3 12100 8GB RAM/512GB SSD/ K+M/Win 11/Đen) (71038109)

CPU: Intel Core i3 12100 - 4 nhân 8 luồng (Up to 4.3GHz) Ram: 1x 8GB - 2 khe DDR4 DIMM tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3) VGA: Intel UHD 730 Ổ quang: không có Kết nối không dây: không có Phụ kiện: Phím & chuột OS: Windows 11 Home SL