Laptop Dell Vostro 3530 (P112F) (i7 1355U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/DOS/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-1355U Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: Display 15.6 Inch FHD 120Hz Pin: 41Wh Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1,65 Kg Hệ điều hành: DosLaptop Dell Workstation Mobile Precision 3480 vPro (71024682) (i7-1370P/32GB RAM/1TB SSD/RTX A500 4GB/14 inch FHD/ Win 11 Pro/Xám)
CPU: Intel Core i7-1370P RAM: 32GB (2x 16GB) DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A500 4GB GDDR6 Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: Windows 11 ProLaptop Dell Workstation Mobile Precision 3581 vPro Enterprise (71023331) (i7-13800H/16GB RAM/512GB SSD/RTX A500 4GB/15.6 inch FHD/Ubuntu/Xám)
CPU: Intel Core i7-13800H RAM: 16GB (16GBx1) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A500 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: UbuntuLaptop Dell Workstation Mobile Precision 3581 vPro Enterprise (71024677) (i7-13800H/32GB RAM/1TB SSD/RTX A500 4GB/15.6 inch FHD/ Win 11 Pro/Xám)
CPU: Intel Core i7-13800H RAM: 32GB (16GBx2) DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A500 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: Windows 11 ProLaptop Dell Workstation Mobile Precision 3581 vPro Enterprise (71024679) (i7-13800H/ 32GB RAM/1TB SSD/A1000 6GB/15.6 inch FHD/Win 11 Pro/Xám)
CPU: Intel Core i7-13800H RAM: 32GB (16GBx2) DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A1000 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: Windows 11 ProLaptop Dell Workstation Mobile Precision 3581 vPro Enterprise (i7-13800H/16GB RAM/512GB SSD/A1000 6GB/15.6 inch FHD/Ubuntu/Xám) (2023)
CPU: Intel Core i7-13800H RAM: 16GB (16GBx1) DDR5-4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ A1000 6GB Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250 nits Anti-glare Màu: Xám OS: UbuntuLaptop Dell Workstation Mobile Precision 5680 vPro Enterprise (71023332) (i7-13800H/16GB RAM/512GB SSD/RTX2000 ADA 8GB, 16 inch FHD+/Ubuntu/Xám)
CPU: Intel Core i7-13800H RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5-4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2000 8GB Màn hình: 16" FHD+ (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare Màu: Xám OS: UbuntuLaptop Dell Workstation Mobile Precision 5680 vPro Enterprise (71023333) (i7-13800H/16GB RAM/512GB SSD/ RTX A1000 6GB/16 inch FHD+/Ubuntu/Xám
CPU: Intel Core i7-13800H RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5-4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 1000 6GB Màn hình: 16" FHD+ (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare Màu: Xám OS: UbuntuLaptop Dell XPS 13 7390 / I7-10710U / 16GB RAM / 256GB SSD / Màn 13.3 inch 4K / Cảm ứng / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: I7 10710U RAM: 16GB LPDDR4, Bus 3733MHz Ổ cứng: SSD 256GB Màn hình: 13.3 inch 4K Cảm ứng Card đồ họa: Intel UHD GraphicsLaptop Dell XPS 13 7390 2 in 1 / I7-1065G7 / 32GB RAM / 1TB SSD / Màn hình 13.3 inch FHD+ / Cảm ứng xoay gập 360 / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: I7-1065G7 RAM: 32GB DDR4 SSD: 1TB SSD Màn hình : 13.3 inch FHD+ , Cảm ứng xoay gập 360Laptop Dell XPS 13 9340 (HXRGT) (Ultra 7 155H/16GB RAM/1TB SSD/13.4 inch QHD+/Cảm ứng/Win11/OfficeHS21/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5X 7467MHz Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel Arc Graphics (8-Cores) Màn hình: Display 13.4 inch QHD+ Touch 500nits 100% DCI-P3 EyeSafe Pin: 3Cell 55WHrs Color Platinum Silver (Bạc) Finger Print, Vỏ ALU Carbon Trọng lượng 1.19 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office HS21Laptop Dell XPS 13 9360 / I5-8250U / 8GB RAM / 256GB SSD / Màn 13.3 inch FHD / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: I5 8250U RAM: 8GB LPDDR3 bus 2133 MHz Ổ cứng: SSD 256GB Màn hình: 13.3 inch FHDLaptop Dell XPS 13 9360 / I5-8250U / 8GB RAM / 256GB SSD / Màn 13.3 inch FHD / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
Laptop DELL XPS 13 9370 / I7-8650U / 16GB RAM / 256GB SSD / Màn 13.3 inch FHD / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU : Intel Core I7 8650U RAM: 16GB LPDDR3 bus 1866 MHz Ổ cứng: SSD 256GB Màn hình: 13.3 inch FHDLaptop Dell XPS 13 9380 / I7 8565U / 16GB RAM / 256 GB SSD / Màn 13.3 inch 4K Cảm ứng / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: Intel Core i7 8565U RAM: 16GB LPDDR3 SSD: 256GB SSD Màn hình : 13.3 inch UHD 4K (3840 x 2160) cảm ứng, độ sáng 400 nits Sản phẩm đi kèm sạc Lưu ý: Đây là mặt hàng cũ, THKG khuyến nghị quý khách nên kiểm tra kĩ trước khi muaLaptop Dell XPS 14 9440 (71034921) (Ultra 7 155H/64GB RAM/1TB SSD/RTX4050 6G/14.5 inch 3.2K/Cảm ứng/Win11/OfficeHS21/Đen)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H RAM: 64GB LPDDR5X 7467MHz Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 14.5 inch 3.2K Touch OLED InfinityEdge Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop DELL XPS 9370 / I5-8250U / 8GB RAM / 256GB SSD / Màn 13.3 inch FHD / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-8250U 4C-8T, 1.6GHz upto 3.4GHz, 6MB Cache Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: SSD 256GB Card màn hình: Intel UHD Graphics 620 Màn hình: 13.3 inch FHD 1920x1080 Pin: 52 Wh Hệ điều hành: Windows 10 Kích thước: 30.2 x 19.9 x 1.1 (cm) Trọng lượng: 1.27 kgLaptop DELL XPS 9370 / I5-8350U / 8GB RAM / 256GB SSD / Màn 13.3 inch FHD / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: Intel Core i5-8350U KabyLake CPU @ 1.7GHz up to 3.6GHz 6Mb Cache RAM: 8GB LPDDR3 Ổ cứng: 256GB SSD NVMe PCIe VGA: Intel® UHD Graphics 620 Màn hình: 13.3 inch FHD, IPS Anti-Glare Trọng lượng: 1.21kg Pin: Li-Io 4 Cell 52WhLaptop DELL XPS 9380 / I5-8265U / 8GB RAM / 256GB SSD / Màn 13.3 inch FHD / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: Intel Core™ i5-8265U (1.8GHz up to 3.9GHz 8MB Cache) RAM: 8GB, LPDDR3, 2133Mhz Ổ cứng: 256 M.2 PCIe NVMe VGA: Intel(R) UHD Graphics 620 Màn hình: 13.3" FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED InfinityEdge Display Kết nối: 2 Thunderbolt 3; 1x USB-C 3.1; 1x Headset jack Trọng lượng: 1.2 kg Loại Pin: 4 Cell Lithium 52WhrLaptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 8 / I7-10610U / 16GB RAM / 256GB SSD / Màn 14 inch FHD / Cảm ứng / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU : Intel Core I7 10610U RAM: 16GB LPDDR3 2133MHz Onboard Ổ cứng: SSD 256GB M.2 PCIe NVMe Màn hình: 14.0" FHD IPS, anti-glare, 400 nits, TouchLoa Laptop Dell 7548
Loa trong thay thế cho Laptop Dell 7548Main Dell Inspiron15 3520 and Vostro 3420/3520 SRK05 /I5-1135G7 LA-L24LP card on
Main Dell Inspiron15 3520 and Vostro 3420/3520 SRK05 /I5-1135G7 LA-L24LP card onMàn cảm ứng 3505 (T06)
Mã màn hình: ISPSCR3505T Loại màn hình: Led mỏng 40 pin không tai full viền Thương hiệu: Dell Kích thước: 15.6 inch Độ phân giải: 1920 x 1080 (pixel)Màn hình 14.0 inch Slim, 30Pin, FHD Cáp trên Dell 7480 N140HCE -G52
Kích thước: 14 Inch Độ phân giải: 1920x1080 (FHD)Màn hình 15.6 inch Dell XPS 9550 LQ156M1JW31 FHD 30 Pin Tràn Viền
Kích thước: 15.6 inch Độ phân giải: 1920x1080 FHDMàn hình cảm ứng Dell 5410 7415 30 Pin, FHD
Độ phân giải 1920X1080 IPS Kích thước: 14.0Màn Hình Cảm Ứng Dell 5482 2 in 1
Kích thước: 14.0 inch Công nghệ: Màn hình cảm ứng đa điểm, Tấm nền IPS góc nhìn 178 độ Chân kết nối: 40 pinMàn hình cảm ứng Laptop Dell Inspiron 7306 7300 FHD B133HAN07.0
Kích thước màn hình : 13 Độ phân giải: 1920x1080Màn hình Dell UltraSharp U3223QZ (31.5 inch/UHD/IPS/60Hz/5ms/Loa/Webcam)
Kích thước: 31.5 inch Độ phân giải: UHD 3840 x 2160 Tấm nền: IPS Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 400nits Tỉ lệ tương phản: 2000:1 Tích hợp: loa 14W + Camera VESA: 100x100mm Kết nối: HDMI (HDCP 2.2) DisplayPort 1.4 (HDCP 2.2) USB-C 3.2 Gen 2 upstream USB-C 3.2 Gen 2 upstream/DisplayPort 1.4 Alt Mode (power up to 90W) USB 3.2 Gen 2 downstream (power up to 15W) 4 x USB 3.2 Gen 2 USB 3.2 Gen 2 downstream with Battery Charging 1.2 DisplayPort output (MST) Headphones (mini-jack)Màn hình Dell C2422HE (23.8 inch/FHD/IPS/60Hz/8ms/Webcam) – Cũ đẹp (Không vỏ hộp)
Kích thước: 23.8 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 5 ms (Fast) - (gray to gray), 8 ms (normal) Tích hợp : Webcam + mic, loa 5W Cổng kết nối: 1x DP 1.2 (HDCP2.2), 1x DP out, 1x HDMI2.0 (HDCP2.2), 1 x USB Type-C (Chế độ thay thế với DisplayPort 1.4, Power Delivery PD lên đến 90 W) , 1 x RJ45 , 3x USB 3.2 , 1 x RJ45 Phụ kiện: Dây nguồn, cáp HDMIMàn hình Dell C2422HE (23.8 inch/FHD/IPS/60Hz/8msa/Webcam)
Kích thước: 23.8 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 5 ms (Fast) - (gray to gray), 8 ms (normal) Tích hợp : Webcam + mic, loa 5W Cổng kết nối: 1x DP 1.2 (HDCP2.2), 1x DP out, 1x HDMI2.0 (HDCP2.2), 1 x USB Type-C (Chế độ thay thế với DisplayPort 1.4, Power Delivery PD lên đến 90 W) , 1 x RJ45 , 3x USB 3.2 , 1 x RJ45 Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C ,Cáp USB Loại A đến BMàn hình Dell C3422WE (34 inch/WQHD/IPS/60Hz/5ms/RJ45/USB C/Cong) – Likenew (Box)
Kích thước: 34 inch Cong Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440 Công nghệ tấm nền: IPS Thời gian phản hồi: 5ms GtG Tần số quét: 60Hz Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tính năng: Micro + Webcam Tích hợp loa stereo: 5W Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 1 x DP 1.2 (HDCP2.2) 1 x HDMI 2.0 (HDCP2.2) 1 x USB Type-B (USB 3.2 Gen 1 upstream port) 1 x USB Type-C (Alternate mode with DisplayPort 1.4, USB 3.2 Gen 1 upstream port, Power Delivery PD up to 90 W) 1 x USB Type-C downstream (15 W), USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) 1 x DP (Out) with MST 2 x super speed USB 5 Gbps (USB 3.2 Gen 1) 1 x super speed USB 5 Gbps (USB 3.2 Gen 1) with BC 1.2 charging capability at 2 A (max) 1 x Audio 3.5mm 1 x RJ45Màn hình Dell D2020H (19.5 inch/HD+/TN/60Hz/5ms)
Kích thước: 19.5 inch Độ phân giải: HD+ 1600x900 Tấm nền: TN Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 5ms Dải màu: 16.7 triệu màu Độ sáng: 250cd/m2 Tỉ lệ tương phản: 600:1 Cổng kết nối: HDMI, VGAMàn hình Dell E1715S (17 inch/1280×1024/TN/60HZ/5MS/Vuông)
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản 800:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1280 x 1024 Thời Gian Đáp Ứng 5ms Hỗ trợ màu 16.7 million colors Góc nhìn (160° vertical / 170° horizontal), tín hiệu đầu vào D-Sub PK: Cáp nguồn, cáp VGAMàn hình Dell E1715S (17 inch/TN/60HZ/5ms/vuông)
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản 800:1, Độ Phân Giải Màn Hình 1280 x 1024 Thời Gian Đáp Ứng 5ms Hỗ trợ màu 16.7 million colors Góc nhìn (160° vertical / 170° horizontal), tín hiệu đầu vào D-Sub PK: Cáp nguồn, cáp VGAMàn hình Dell E2020H (19.5 inch/HD/TN/60Hz/5ms) (2TMV11)
Kích thước: 19.5 inch Độ phân giải: HD 1600x900 Tấm nền: TN Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Cổng kết nối: DisplayPort x1, VGA x1Màn hình Dell E2220H – Cũ đẹp (Tray)
Kích thước:21.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: TN Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 5ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 250 nits Tương thích ngàm VESA: 100x100mm Kết nối: DisplayPort, VGA Phụ kiện: Chưa đi kèm phụ kiện cáp, nguồnMàn hình Dell E2222H (21.5 inch/FHD/VA/60Hz/5ms)
Kích thước: 21.5 inch Tấm nền: VA Độ phân giải: 1920 x 1080 Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast), 10 ms typical (Normal) (gray to gray) Cổng kết nối: 1 X VGA/1 X DisplayPort 1.2 Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPorMàn hình Dell E2222HS (21.5 inch/FHD/VA/60Hz/5ms/Loa)
Kích thước: 21.5 inch Tấm nền: VA Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thiết kế nâng hạ Thời gian đáp ứng: 5 ms Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.4 , 1x D-sub Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMIMàn hình Dell E2223HN (21.5 inch/FHD/VA/60Hz/10ms/250 nits/HDMI+VGA)
Kích thước: 21.5 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tấm nền VA Tần số quét 60Hz Thời gian phản hồi 10ms Độ sáng 250 nits Cổng kết nối VGA, HDMIMàn hình Dell E2225H (21.5 inch/FHD/VA/75Hz/5ms)
Kích thước: 21.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: VA Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 5ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: DisplayPort x1, VGA x1