CPU Intel Core i7-10700F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i7-10700F (2.9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i7-11700 (2.5GHz turbo up to 4.9Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp: 2.5 - 4.9 GhzCPU Intel Core i7-11700F (2.5GHz turbo up to 4.9Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp: 2.5 - 4.9 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i7-11700K (3.6GHz turbo up to 5Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp: 3.6 - 5 GhzCPU Intel Core i7-11700KF (3.6GHz turbo up to 5Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp: 3.6 - 5.0 GhzCPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)CPU Intel Core i7-12700 (Tray-Không tản nhiệt)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)CPU Intel Core i7-12700 (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)CPU Intel Core i7-12700F (Up to 4.8Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i7-12700F (Up to 4.8Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)
CPU Intel Core i7-12700K (3.8GHz turbo up to 5.0Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.6-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.7-3.8Ghz) Số luồng: 20 luồng (16 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)CPU Intel Core i7-12700K (Box NK)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.6-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.7-3.8Ghz) Số luồng: 20 luồng (16 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)CPU Intel Core i7-12700KF (3.8GHz turbo up to 5.0Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.6-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.7-3.8Ghz) Số luồng: 20 luồng (16 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần card đồ họa rời để sử dụngCPU Intel Core i7-13700 (up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 16 Số luồng: 24 Xung nhịp tối đa: 5.2 GhzCPU Intel Core i7-13700 (UP TO 5.2GHZ, 16 NHÂN 24 LUỒNG, 30MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 16 Số luồng: 24 Xung nhịp tối đa: 5.2 GhzCPU Intel Core i7-13700F (up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 16 Số luồng: 24 Xung nhịp tối đa: 5.2 GhzCPU Intel Core i7-13700K (up to 5.4Ghz, 16 nhân 24 luồng, 24MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: FCLGA1700 Số nhân: 16 Số luồng: 24 Bộ nhớ đệm: 25MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz Mức tiêu thụ điện: 125WCPU Intel Core i7-13700K (UP TO 5.4GHZ, 16 NHÂN 24 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: FCLGA1700 Số nhân: 16 Số luồng: 24 Bộ nhớ đệm: 25MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz Mức tiêu thụ điện: 125WCPU Intel Core i7-13700KF (3.4GHz turbo up to 5.4Ghz, 16 nhân 24 luồng, 24MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: FCLGA1700 Số nhân hiệu suất: 16 nhân Số luồng: 24 luồng Hiệu năng: up to 5.40GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 5600 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/sCPU Intel Core i7-14700 (Tray, không Fan)
Socket: LGA 1700 Số nhân/luồng: 20/28 Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 28 / 33 MB Điện năng tiêu thụ: 125WCPU Intel Core i7-14700 (UP TO 5.4GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 20 Số luồng: 28 Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i7-14700F (UP TO 5.4GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 20 Số luồng: 28 Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i7-14700K (UP TO 5.6Ghz, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân/luồng: 20(8P-Core|12E-Core)/28 luồng Base Clock (P-Core): 3.4 GHz Boost Clock (P-Core): 5.6 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i7-14700KF (Up to 5.6Ghz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân/luồng: 20/28 Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 28 / 33 MB Điện năng tiêu thụ: 125WCPU Intel Core i9-10900 – Cũ đẹp (Tray)
Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 2.8/5.2 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933 MHz Mức tiêu thụ điện: 65WCPU Intel Core i9-12900 (2.4GHz turbo up to 5.1Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)CPU Intel Core i9-12900F (2.4GHz turbo up to 5.1Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i9-12900K (3.2GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)CPU Intel Core i9-12900KF (3.2GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i9-12900KS (3.4 GHz turbo up to 5.5Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 150W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.5GHz Số nhân: 16 (8 Performance-Cores + 8 Efficient-Cores) Số luồng: 24 Nhân đồ họa: Intel® UHD Graphics 770CPU Intel Core i9-13900 (up to 5.6Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.5GHzCPU Intel Core i9-13900F (up to 5.6Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp tối đa: 5.6 GhzCPU Intel Core i9-13900K (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.8GHzCPU Intel Core i9-13900KF (3.0GHz turbo up to 5.8Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: FCLGA1700 Số Nhân: 24 Số Luồng: 32 Bộ nhớ đệm: 36 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 125WCPU Intel Core i9-13900KS (up to 6Ghz 24 nhân 32 luồng 36MB Cache 150W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 6.0 GHzCPU Intel Core i9-14900 (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i9-14900F (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i9-14900K – Cũ đẹp (Box)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU INTEL CORE I9-14900K (UP TO 5.8Ghz, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i9-14900KF (Up to 5.8GHZ, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 5.8 GHz TDP: 125W