CPU Intel Core i5-10400F (2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10400F (Tray, không vỏ hộp)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10500 (3.1GHz turbo up to 4.5Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i5 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 3.1GHz (Cơ bản) / 4.5GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 GhzCPU Intel Core i5-11400 (2.6GHZ TURBO UP TO 4.4GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG, 12MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1200)-(BOX NK)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 GhzCPU Intel Core i5-11400F – Cũ đẹp (Box)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i5-11400F (Tray, Không vỏ hộp)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 GhzCPU Intel Core i5-11500 (2.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.7 - 4.6 GhzCPU Intel Core i5-11600 (2.8GHz turbo up to 4.8Ghz 6 nhân 12 luồng 12MB Cache 65W) – Socket Intel LGA 1200
Số nhân : 6 Số luồng : 12 Tốc độ xử lý : 2.80 GHz Tốc độ xử lý tối đa : 4.80GHz Điện năng tiêu thụ : 65WCPU Intel Core i5-11600K (3.9GHz turbo up to 4.9Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 3.9 - 4.9 GhzCPU Intel Core i5-12400 – Cũ đẹp (Tray)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (Tray-Không tản nhiệt)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (UPTO 4.4GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG, 18MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700)-(BOX NK)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 TRAY NEW (Upto 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400F – Cũ xước (Tray)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời Đây là sản phẩm cũ đã qua sử dụng, KHÁCH HÀNG VUI LÒNG KIỂM TRA KĨ KHI MUACPU Intel Core i5-12400F (Tray-Không tản nhiệt)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12400F (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12400F (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12400F (UPTO 4.4GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG, 18MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700)-(BOX NK)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12400F TRAY NEW (Upto 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12500 (Upto 4.46Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD GraphicsCPU Intel Core i5-12600 (Upto 4.8Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD GraphicsCPU Intel Core i5-12600K (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)CPU Intel Core i5-12600KF – Cũ đẹp (Tray)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợpCPU Intel Core i5-12600KF (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợpCPU Intel Core i5-13400 (Tray-Không tản nhiệt)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400 (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400 (up to 4.6Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400 TRAY NEW (Up to 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (Tray-Không tản nhiệt)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (up to 4.6Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (UP TO 4.6GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F TRAY NEW (Up to 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13500 (UP TO 4.8GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp tối đa: 4.8 GhzCPU Intel Core i5-13500 (UP TO 4.8GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp tối đa: 4.8 Ghz