INTEL

Hiển thị 41–80 của 149 kết quả

-57%

CPU Intel Core i5-11400F – Cũ đẹp (Box)

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
-27%

CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
-46%

CPU Intel Core i5-11400F (Tray, Không vỏ hộp)

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz

CPU Intel Core i5-11500 (2.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.7 - 4.6 Ghz
-34%

CPU Intel Core i5-11600 (2.8GHz turbo up to 4.8Ghz 6 nhân 12 luồng 12MB Cache 65W) – Socket Intel LGA 1200

Số nhân : 6 Số luồng : 12 Tốc độ xử lý : 2.80 GHz Tốc độ xử lý tối đa : 4.80GHz Điện năng tiêu thụ : 65W

CPU Intel Core i5-11600K (3.9GHz turbo up to 4.9Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 3.9 - 4.9 Ghz
-22%

CPU Intel Core i5-12400 – Cũ đẹp (Tray)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12
-34%

CPU Intel Core i5-12400 (Tray-Không tản nhiệt)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12
-36%

CPU Intel Core i5-12400 (Tray, cũ đẹp)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12
-21%

CPU Intel Core i5-12400F (Tray-Không tản nhiệt)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
-46%

CPU Intel Core i5-12400F (Tray, cũ đẹp)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
-41%

CPU Intel Core i5-12400F (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
-34%

CPU Intel Core i5-12400F (UPTO 4.4GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG, 18MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700)-(BOX NK)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
-5%

CPU Intel Core i5-12500 (Upto 4.46Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD Graphics

CPU Intel Core i5-12600 (Upto 4.8Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD Graphics
-38%

CPU Intel Core i5-12600K (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
-40%

CPU Intel Core i5-12600KF – Cũ đẹp (Tray)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợp
-31%

CPU Intel Core i5-12600KF (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợp
-39%

CPU Intel Core i5-13400 (Tray-Không tản nhiệt)

Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 Ghz
-39%

CPU Intel Core i5-13400 (Tray, cũ đẹp)

Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 Ghz
-45%

CPU Intel Core i5-13400F (Tray-Không tản nhiệt)

Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 Ghz
-26%

CPU Intel Core i5-13400F (Tray, cũ đẹp)

Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 Ghz
-32%

CPU Intel Core i5-13600KF (3.5GHz turbo up to 5.1Ghz, 14 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)

Socket: FCLGA1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp tối đa: 5.1 Ghz Bộ nhớ đệm: 24 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 125W
-29%

CPU Intel Core i5-14400 (UP TO 4.7GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB Điện năng tiêu thụ: 65W
-30%

CPU Intel Core i5-14400F (UP TO 4.7GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB Điện năng tiêu thụ: 65W
-7%

CPU Intel Core i5-14500 (UP TO 5.0GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp cơ bản: 2.6 GHz Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz Điện năng tiêu thụ: 65W
-31%

CPU Intel Core i5-9400F – Cũ đẹp (Tray)

Intel Core i5-9400F Socket: LGA1151v2 Số nhân/số luồng: 6 / 6 TDP: 65w