Card màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS OC – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 Super đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Quạt TORX Fan 2.0 Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDRCard màn hình MSI GTX 1660 Ti VENTUS XS 6G – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1Card màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Số nhân Stream: 1792 Xung nhịp: 2491 Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8GB – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Xung nhịp: Boost: Up to 2491 MHz – Game: Up to 2044 MHz Số nhân Stream: 1792 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI Radeon RX 6800 GAMING X TRIO 16G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Core Clock: 2155 Mhz Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.1 x 1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình MSI RTX 2060 SUPER VENTUS OC 8GB – Cũ đẹp ( Tray )
Đơn vị xử lý đồ hoạ : NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 Giao thức kết nối : PCI Express x16 3.0 Số nhân : 1920 Units Xung nhịp : Boost: 1710 MHz Tốc độ bộ nhớ : 14 GbpsCard màn hình MSI RTX 2060 VENTUS GP OC – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Số nhân Cuda: 1920 Xung nhịp tối đa: 1710 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 2060 VENTUS-6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ hoạ : NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 Giao thức kết nối : PCI Express x16 3.0 Số nhân : 1920 Units Xung nhịp : Boost: 1710 MHz Tốc độ bộ nhớ : 14 Gbps Dung lượng bộ nhớ : 6GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3050 Gaming X 6GB
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Boost: 1507 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: DisplayPort x 1, HDMI x 2 Nguồn yêu cầu: 550 WCard màn hình MSI RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1492 MHz Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *1, HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình MSI RTX 3050 VENTUS 2X XS 8G OC
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1807 MHz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 GAMING X 12GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1852 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 Ti GAMING X 8G (LHR) – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1770 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 Ti GAMING X 8G (LHR) – Likenew (Full box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1770 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB (12GB GDDR6, 192-bit, HDMI +DP, 1×8-pin)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING X TRIO 8GB – Cũ đẹp (Box)
Engine đồ họa NVIDIA® RTX 3070™ Model RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) Chuẩn Bus PCI Express 4.0 Bộ nhớ 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING X TRIO 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Engine đồ họa: NVIDIA® RTX 3070™ Model: RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) Chuẩn Bus: PCI Express 4.0 Bộ nhớ: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU: 1845 Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X Xung nhịp GPU: 1830 MhzCard màn hình MSI RTX 3070 Ti SUPRIM 8G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình MSI RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X Xung nhịp GPU tối đa: 1875 MhzCard màn hình MSI RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G (LHR) – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080 Xung nhịp GPU: 1830 Mhz Số nhân Cuda: 8704 Dung lượng VRAM: 10GB GDDR6X Phiên bản LHR: Giới hạn khả năng đào coinCard màn hình MSI RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080 Xung nhịp GPU: 1830 Mhz Số nhân Cuda: 8704 Dung lượng VRAM: 10GB GDDR6XCard màn hình MSI RTX 3080 Ti GAMING TRIO 12G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình MSI RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC (LHR) – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080 Xung nhịp GPU: 1740 Dung lượng VRAM: 10GB GDDR6X Số nhân CUDA: 8704 *Phiên bản LHR: Hạn chế khả năng đào coin, hiệu năng chơi game không đổiCard màn hình MSI RTX 3090 GAMING X TRIO 24G (24GB GDDR6X, 384-bit, HDMI +DP, 3×8-pin) – Cũ đẹp (Full box)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1 x2 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình MSI RTX 4060 GAMING X 8G
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X 8G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X SLIM 16G
Nhân CUDA: 4352 Xung nhịp: Hiệu xuất cực cao: 2685MHz (MSI Center) Chế độ mặc định: 2670 MHz Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 16G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps Bộ nhớ Video: 16GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bitCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X TRIO 8G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 2X Black 16G OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps Bộ nhớ Video: 16GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bitCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 8G E1 OC
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clocks: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center)/ Boost: 2565 MHz Memory Speed: 18 Gbps Băng thông: 128-bit Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 8G OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 3X 16G OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps Bộ nhớ Video: 16GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bitCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 3X E 8G OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình MSI RTX 4060 VENTUS 2X White 8G OC
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 4070 GAMING X TRIO 12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650W