Laptop MSI Stealth 18 Mercedes-AMG Motorsport (A1VHG-080VN) (i9-185H/DDR5 32GB*2/2TB SSD/RTX 4080, GDDR6 12GB/18″ 16:10 UHD+/Midnight Black)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 64GB (2x32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Tối đa 96GB) Ổ cứng: 2TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Laptop GPU Màn hình: 18" UHD+(3840x2400), Mini LED, IPS-Level, 120Hz, 100% DCI-P3(Typical), VESA DisplayHDR™ 1000 Certified Màu: Đen Chất liệu : Kim loại, nhựa ( Mặt B) OS: Windows Home 11Laptop MSI Stealth A16 AI+ A3XVGG-208VN (R9 HX370/32GB/2TB NVMe SSD/DRAM/16″ 16:10 UHD+/ RTX 4070 8GB GDDR6/ Wi-Fi 7/Windows® 11 Home)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 (24MB, Up to 5.1GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-7500 Ổ cứng: SSD 2TB NVMe PCIe Gen4x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Màn hình: Display 16.0Inch UHD+ IPS 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 4Cell 99.99WHr Màu sắc: Core Black (Đen) Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Trọng lượng: 2.1kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SEALaptop MSI Stealth14 AI Studio (A1VFG-085VN) (i7 155H/1TB PCIe SSD/DDR5 16GB*2/RTX 4060,GDDR6 8GB/14″ 16:10 2.8K OLED 120Hz/Win11/Màu xanh
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) Ram: 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz (2 Slots, Max 96GB) Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Display: 14inch 2.8K (2880x1800) 16:10, OLED, 120Hz, 100% DCI-P3Laptop MSI Stealth14 AI Studio (A1VFG-085VN) (Ultra 7 155H/1TB PCIe SSD/DDR5 16GB*2/RTX 4060,GDDR6 8GB/14″ 16:10 2.8K OLED 120Hz/Win11/Màu xanh
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) Ram: 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz (2 Slots, Max 96GB) Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Display: 14inch 2.8K (2880x1800) 16:10, OLED, 120Hz, 100% DCI-P3Laptop MSI Sword 16 HX (B14VFKG-460VN) (i7-14650HX/1TB PCIe SSD/DDR5 8GB*2 /RTX 4060,GDDR6 8GB/16″ 16:10 QHD+ 240Hz /Win11/Màu xám)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX (2.10GHz up to 5.50GHz, 33MB cache) Ram: 16GB (8GBx2) DDR5 5600MHz (2 Slots, Max 96GB) Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Display: 16 inch QHD+(2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level panelLaptop MSI Thin 15 (B12UC-1416VN) (i5-12450H/8GB/512GB/RTX 3050/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Xám)
CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin 15 (B12UCX-1419VN) (i5-12450H/8GB/512GB/RTX 2050/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Xám)
CPU: Intel® Core i5-12450H Gen 12th RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU 4GB Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin 15 (B13UC-2044VN) (i7-13620H/ 2*8GB RAM/512GB/RTX 3050 4G/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, Up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6Inch FHD IPS 144Hz Pin: 3Cell 52.4WHrs Màu sắc: Cosmos Gray (Xám) Blue Backlit Gaming Keyboard Trọng lượng: 1.86 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin 15 B13UCX 2080VN ( i5-13420H/16G/512GSSD/15.6FHD/WL/BT/3C/4G_RTX 2050/ALUp/W11SL/LEDKB/XÁM/2Y+Balo)
CPU: Intel Core i5-13420H (12MB, Up to 4.60GHz) RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2 x 8GB) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4 Card đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6Inch FHD IPS 144HzLaptop MSI Thin 15 B13VE-2824VN (i5-13420H/16GB/512GB SSD/RTX4050/6GB/15.6″ FHD/144Hz/Win11/Xám/Balo)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB, Up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 144Hz, 45%NTSC Pin: 3-cell 52.4Whr Màu sắc: Cosmos Gray (Xám) Blue Backlit Gaming Keyboard Trọng lượng: 1.86 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin GF63 (12UC-803VN) (i5-12450H/RAM 8GB DDR4/SSD 512GB PCle/VGA RTX 3050 4GB/15.6 FHD IPS & 144Hz/Win11)
CPU: Intel® Core i5-12450H Gen 12th RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe Gen4 VGA: Nvidia Geforce RTX 3050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Titan 18 HX AI (A2XWJG-622VN) (Ultra 9 285HX 2*32GB RAM DDR5 6400Mhz/4TB SSD/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400) MiniLED 120Hz/RTX 5090 24GB GDDR7/Per-Key RGB/Windows® 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 9 285HX (36MB, Up to 5.50GHz) Bộ nhớ: RAM 64GB DDR5 6400MHz (2x32GB) Ổ cứng: SSD 6TB NVMe PCIe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5090 24GB GDDR7 Màn hình: Display 18.0 inch UHD+, IPS, 120Hz, 100% DCI-P3, 16:10, MiniLED Pin: 4-cell 99.9WHr Màu sắc: Core Black (Đen) Cherry Mechanical Per-Key RGB Gaming Keyboard by SteelSeries, Copilot Key Trọng lượng: 3.60 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SEALaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWIG-090VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 6400MHz 32GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400) MiniLED 120Hz/RTX 5080 16GB/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 64GB (2 x 32GB) Max 96GB DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: Nvidia RTX 5080 16GB Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Gb LAN (Up to 2.5G), Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4 Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWIG-090VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 6400MHz 32GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400), MiniLED, 120Hz/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 64GB (2 x 32GB) Max 96GB DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: A2XWIG Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Gb LAN (Up to 2.5G), Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4 Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWIG-090VN ( Ultra 9 285HX/DDR5 6400MHz 32GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400) MiniLED 120Hz/RTX 5080 16GB/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 285HX Bộ nhớ: RAM 64GB (2 x 32GB) Max 96GB DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: Nvidia RTX 5080 16GB Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Gb LAN (Up to 2.5G), Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4 Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWJG-035VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 6400MHz 48GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400) MiniLED 120Hz/RTX 5090 24GB GDDR7/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 96GB (2 x 48GB) DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX 5090 24GB GDDR7 Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4,Gb LAN (Up to 2.5G) Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWJG-035VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 6400MHz 48GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400), MiniLED, 120Hz/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 96GB (2 x 48GB) DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: A2XWJG Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4,Gb LAN (Up to 2.5G) Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWJG-035VN ( Ultra 9 285HX/DDR5 6400MHz 48GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400) MiniLED 120Hz/RTX 5090 24GB GDDR7/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 285HX Bộ nhớ: RAM 96GB (2 x 48GB) DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX 5090 24GB GDDR7 Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4,Gb LAN (Up to 2.5G) Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Vector 16 HX AI A2XWHG-010VN (U7 255HX/16G/512GSSD/16.0QHD+@240Hz/WL/BT/4C/12G_RTX 5070Ti/ALUp/W11SL/RGB_24Z_KB/XÁM/3Y+Balo)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 255HX (30MB, Up to 5.2GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 6400MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5070Ti 12GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch QHD+ IPS 240Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 4cell 90Whr Màu sắc: Cosmos Gray (Xám) 24-Zone RGB Gaming Keyboard với Copilot Key Trọng lượng: 2.70 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop MSI Vector 16 HX AI A2XWIG-062VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 8GB*2/512GB NVMe PCIe/16″ 16:10 QHD+(2560 x 1600)/24-Zone RGB Gaming Keyboard /Windows® 11)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: 16GB (2x8GB) DDR5, 2 khe, tối đa 96GB Màn hình: 16" QHD+ (2560x1600), 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, IPS panel Card màn hình: A2XWIG Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM Bàn phím: Bàn phím RGB 24 vùng với phím Copilot Âm thanh: 2 x loa stereo 2W, 1x jack âm thanh kết hợp, Nahimic 3 Audio Enhancer Hỗ trợ âm thanh Hi-Res Kết nối: Gigabit Ethernet (tối đa 2.5GbE) Intel® Killer™ Wi-Fi 7 BE1750, Bluetooth v5.4 (Tùy chọn) Intel® Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth v5.3 (Tùy chọn) Camera: IR FHD (30fps@1080p) với HDR và Giảm nhiễu 3D+ (3DNR+) Camera Shutter Khóa Kensington Pin: 4-cell, Li-Polymer, 90Whr Kích thước: 357 (Rộng) x 284 (Dài) x 22.2~28.55 (Cao) mm Trọng lượng: 2.7kg Hệ điều hành:Windows 11 HomeLaptop MSI Vector 16 HX AI A2XWIG-062VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 8GB*2/512GB NVMe PCIe/16″ 16:10 QHD+(2560 x 1600)/RTX 5080 16GB/24-Zone RGB Gaming Keyboard /Windows® 11)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: 16GB (2x8GB) DDR5, 2 khe, tối đa 96GB Màn hình: 16" QHD+ (2560x1600), 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, IPS panel Card màn hình: Nvidia RTX 5080 16GB Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM Bàn phím: Bàn phím RGB 24 vùng với phím Copilot Âm thanh: 2 x loa stereo 2W, 1x jack âm thanh kết hợp, Nahimic 3 Audio Enhancer Hỗ trợ âm thanh Hi-Res Kết nối: Gigabit Ethernet (tối đa 2.5GbE) Intel® Killer™ Wi-Fi 7 BE1750, Bluetooth v5.4 (Tùy chọn) Intel® Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth v5.3 (Tùy chọn) Camera: IR FHD (30fps@1080p) với HDR và Giảm nhiễu 3D+ (3DNR+) Camera Shutter Khóa Kensington Pin: 4-cell, Li-Polymer, 90Whr Kích thước: 357 (Rộng) x 284 (Dài) x 22.2~28.55 (Cao) mm Trọng lượng: 2.7kg Hệ điều hành:Windows 11 HomeLaptop MSI Venture Pro 16 AI (A1VEG-003VN) (Ultra 7 155H/2*8G RAM/512GSSD/RTX4050 6G/16 inch 2K_OLED 120Hz/Wifi 6E/Win 11 SL/XÁM/Túi MSI)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155H (24MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 16.0 inch 2K OLED, 120Hz, 100% DCI-P3, 16:10 Pin: 4Cell 55.2Whr Màu sắc: Solid Gray (Xám) LED Keyboard, Copilot Key Trọng lượng: 1.9 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SEALaptop Predator Helios Neo PHN16-71-74QR (NH.QLVSV.002) (Geforce RTX4070 8GB/i7 13700HX/16GB RAM/512GB SSD/16 inch FHD+ 165Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13700HX RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa 2TB) (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560 x 1600), 500 nits, 165Hz, sRGB: 100%, Acer ComfyView™, IPS Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ), nhựa Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Workstation HP Zbook 15 G5 3AX12AV (i7 8750H/16GB RAM/256GB SSD/Quadro P2000 4GB/15.6 inch FHD/Dos)
Bộ vi xử lý Coffeelake i7-8750H (2.2 GHz, up to 4.1 GHz with Turbo Boost, 9MB cache, 6 core) Chipset Intel® CM246 Bộ nhớ trong 16GB DDR4 2666Mhz (1*16GB) VGA NVIDIA Quadro P2000 4GB Ổ cứng 256GB SSD PCIe NVMe TLC Ổ quang Card Reader 1x SD (XC/HC) Bảo mật, công nghệ Finger Print Màn hình 15.6 Full HD 1920x1080 Anti-Glare LED UWVALenovo Legion Pro 7 16AX10H (83F5008WVN) (U9 275HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX5080 16G/Win11/OfficeHS/Đen/3Y)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX (36MB Cache, up to 5.40Ghz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-6400 SO-DIMM (2x16GB) Ô cứng: SSD 1TB PCIe NVMe 4.0x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch WQXGA, OLED, Glossy, 500nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz Pin: 4-cell 80Wh RGB Keyboard Màu sắc: Eclipse Black (Đen) Trọng lượng: 2.57 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, OfficeHS24