Ổ cứng SSD Lexar NS100 128GB Sata3 2.5 inch (Đoc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-128RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ Cứng SSD LEXAR NS100 256GB 2.5 inch SATA II (Đọc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-256RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar NS100 256GB Sata3 2.5 inch (Đoc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-256RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD MSI SPATIUM M450 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3600MB/s, Ghi 3000MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 1TB Read/Write: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M450 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3600MB/s – Ghi 2300MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 500GB Tốc độ Đọc/ghi: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3600MB/s, Ghi 2300MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 500GB Tốc độ Đọc/ghi: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ Cứng SSD PNY CS1031 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2200MB/s – Ghi 1200MB/s) – (M280CS1031-512-CL)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Dung lượng: 512GB Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 2200Mb/s Tốc độ ghi: 1200Mb/sỔ cứng SSD Samsung 870 EVO 1TB SATA III 2.5 inch ( Đọc 560MB/s – Ghi 530MB/s) – (MZ-77E1T0BW)
Ổ cứng SSD chuẩn SATA III Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc: 560Mb/s Tốc độ ghi: 530Mb/sỔ Cứng SSD Samsung 870 EVO 250GB 2.5 inch SATA III ( Đọc 550MB/s – Ghi 530MB/s) – (MZ-77E250BW)
Ổ cứng SSD chuẩn SATA III Dung lượng: 250GB Tốc độ đọc: 550Mb/s Tốc độ ghi: 530Mb/sỔ cứng SSD Samsung 870 EVO 250GB SATA 2.5 inch ( Đọc 550MB/s – Ghi 530MB/s) – (MZ-77E250BW)
Ổ cứng SSD chuẩn SATA III Dung lượng: 250GB Tốc độ đọc: 550Mb/s Tốc độ ghi: 530Mb/sỔ Cứng SSD Samsung 870 EVO 500GB 2.5 inch SATA III ( Đọc 560MB/s – Ghi 530MB/s) – (MZ-77E500BW)
Ổ cứng SSD chuẩn SATA III Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc: 560Mb/s Tốc độ ghi: 530Mb/sỔ cứng SSD Samsung 870 EVO 500GB SATA III 6Gb/s 2.5 inch ( Đọc 560MB/s – Ghi 530MB/s) – (MZ-77E500BW)
Ổ cứng SSD chuẩn SATA III Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc: 560Mb/s Tốc độ ghi: 530Mb/sỔ Cứng SSD Samsung 870 QVO 1TB 2.5 inch SATA III (Đọc 560Mb/s – Ghi 530Mb/s) – (MZ-77Q1T0BW)
Dòng SSD SATA tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 560 Mb/s Tốc độ ghi: 530 Mb/s Dung lượng: 1TB Kết nối: SATA IIIỔ cứng SSD Samsung 870 QVO 1TB SATA III 2.5 inch (Đọc 560Mb/s – Ghi 530Mb/s) – (MZ-77Q1T0BW)
Dòng SSD SATA tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 560 Mb/s Tốc độ ghi: 530 Mb/s Dung lượng: 1TB Kết nối: SATA IIIỔ Cứng SSD Samsung 870 QVO 2TB 2.5 inch SATA III (Đọc 560Mb/s – Ghi 530Mb/s) – (MZ-77Q2T0BW)
Dòng SSD SATA tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 560 Mb/s Tốc độ ghi: 530 Mb/s Dung lượng: 2TB Kết nối: SATA IIIỔ cứng SSD Samsung 870 QVO 2TB SATA III 2.5 inch (Đọc 560Mb/s – Ghi 530Mb/s) – (MZ-77Q2T0BW)
Dòng SSD SATA tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 560 Mb/s Tốc độ ghi: 530 Mb/s Dung lượng: 2TB Kết nối: SATA IIIỔ Cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2300MB/s) – (MZ-V7S1T0BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3300MỔ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3300MB/s) – (MZ-V7S1T0BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3300MỔ Cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 250GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2300MB/s) – (MZ-V7S250BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 250GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 2300MỔ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 250GB M.2 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2300MB/s) – (MZ-V7S250BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 250GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 2300MỔ Cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 500GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2300MB/s) – (MZ-V7S500BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3200MB/sỔ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 500GB M.2 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3200MB/s) – (MZ-V7S500BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3200MB/sỔ cứng SSD Samsung 980 1TB PCIe NVMe 3.0×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3000MB/s) – (MZ-V8V1T0BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 3500 Mb/s Tốc độ ghi: 3000 Mb/s Dung lượng: 1TB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ Cứng SSD Samsung 980 250GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2900MB/s – Ghi 1300MB/s) – (MZ-V8V250BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 2900 Mb/s Tốc độ ghi: 1300 Mb/s Dung lượng: 250GB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ cứng SSD Samsung 980 250GB PCIe NVMe 3.0×4 (Đọc 2900MB/s – Ghi 1300MB/s) – (MZ-V8V250BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 2900 Mb/s Tốc độ ghi: 1300 Mb/s Dung lượng: 250GB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ Cứng SSD Samsung 980 500GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3100MB/s – Ghi 2600MB/s) – (MZ-V8V500BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 3100 Mb/s Tốc độ ghi: 2600 Mb/s Dung lượng: 500GB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ cứng SSD Samsung 980 500GB PCIe NVMe 3.0×4 (Đọc 3100MB/s – Ghi 2600MB/s) – (MZ-V8V500BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 3100 Mb/s Tốc độ ghi: 2600 Mb/s Dung lượng: 500GB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ Cứng SSD Samsung 980 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (MZ-V8P1T0BW)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Gen 4 cao cấp Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 5000Mb/s Dung lượng: 1TBỔ Cứng SSD Samsung 980 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (MZ-V8P1T0BW)
Ổ cứng SSD Samsung 980 PRO 1TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (MZ-V8P1T0BW)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Gen 4 cao cấp Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 5000Mb/s Dung lượng: 1TBỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 1TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Ổ Cứng SSD Samsung 990 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 2TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ cứng SSD Samsung PM991a 128GB PCIe NVMe Gen 3×4 – Tray, cũ đẹp
Dung lượng 128GB Chuẩn kết nối M.2 NVME Gen 3×4 Kích thước: 22mm x 80mm Tốc độ đọc ghi: 2000MB/s – 1000MB/sỔ cứng SSD Samsung PM9A1 512GB PCIe NVMe Gen 4×4 – Tray, cũ đẹp
SSD Samsung NVMe PM9A1 M.2 PCIe Gen4 x4 512GB Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen4 x4 Tốc độ đọc: 6900 MB/s Tốc độ ghi: 5000 MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup VULCAN Z 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (T253TZ256G0C101)
Giao diện ổ cứng: SATA III Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc ghi tuần tự: 520MB/s - 450MB/sỔ Cứng SSD WD Blue 250GB 2.5 inch SATA III (Đọc 555MB/s – Ghi 440MB/s) – (WDS250G3B0A)
Tốc độ đọc 560 MB/s và tốc độ ghi 530 MB/s. Chứng nhận WD F.I.T. cho khả năng tương thích với hẫu hết máy tính. Phần mềm đi kèm theo dõi tình trạng hoạt động ổ đĩa SSDỔ Cứng SSD WD Blue 500GB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 530MB/s) – (WDS500G3B0A)
Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc 560 MB/s và tốc độ ghi 530 MB/s. Chứng nhận WD F.I.T. cho khả năng tương thích với hẫu hết máy tính. Phần mềm đi kèm theo dõi tình trạng hoạt động ổ đĩa SSD