Ổ Cứng SSD WD Green 240GB 2.5 inch SATA III (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS240G3G0A)
Dung lượng: 240GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ cứng SSD WD Green 240GB M.2 2280 (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS240G3G0B)
Dung lượng: 240GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ cứng SSD WD Green 240GB SATA 2.5 inch (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS240G3G0A)
Dung lượng: 240GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ Cứng SSD WD Green 480GB 2.5 inch SATA III (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS480G3G0A)
Dung lượng: 480GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ cứng SSD WD Green 480GB SATA 2.5 inch (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS480G3G0A)
Dung lượng: 480GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ Cứng SSD WD SA510 Blue 1TB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (WDS100T3B0A)
Dung lượng: 1TB Giao tiếp: SATA III 6 Gb/s Tốc độ: Đọc: 560MB/s/ Ghi: 520MB/sỔ cứng SSD WD SA510 Blue 1TB SATA 2.5 inch (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (WDS100T3B0A)
Dung lượng: 1TB Giao tiếp: SATA III 6 Gb/s Tốc độ: Đọc: 560MB/s/ Ghi: 520MB/sỔ cứng SSD WD SA510 Blue 250GB SATA 2.5 inch (Đọc 555MB/s – Ghi 440MB/s) – (WDS250G3B0A)
Tốc độ đọc 560 MB/s và tốc độ ghi 530 MB/s. Chứng nhận WD F.I.T. cho khả năng tương thích với hẫu hết máy tính. Phần mềm đi kèm theo dõi tình trạng hoạt động ổ đĩa SSDỔ cứng SSD WD SA510 Blue 500GB SATA 2.5 inch (Đọc 560MB/s – Ghi 510MB/s) – (WDS500G3B0A )
Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc 560 MB/s và tốc độ ghi 530 MB/s. Chứng nhận WD F.I.T. cho khả năng tương thích với hẫu hết máy tính. Phần mềm đi kèm theo dõi tình trạng hoạt động ổ đĩa SSDỔ Cứng SSD WD SN5000 Blue 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4900MB/s) – (WDS200T4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 2 TBỔ cứng SSD WD SN5000 Blue 2TB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4900MB/s) – (WDS200T4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 2 TBỔ Cứng SSD WD SN7100 Black 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS200T4X0E)
Dụng lượng: 2TB Kích thước : M.2 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tối đa: 7250MB/s Tốc độ ghi tối đa: 6900MB/sỔ Cứng SSD WD SN7100 Black 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS200T4X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN7100 Black 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS400T4X0E)
Dụng lượng: 4TB Kích thước : M.2 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tối đa: 7250MB/s Tốc độ ghi tối đa: 6900MB/sỔ Cứng SSD WD SN7100 Black 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS400T4X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN770 Black 250GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3X0E)
Dụng lượng : 250GB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s - 2000MB/sỔ cứng SSD WD SN770 Black 250GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3X0E)
Dụng lượng : 250GB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s - 2000MB/sỔ cứng SSD WD SN770 Black 250GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN770 Black 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G3X0E)
Dụng lượng : 500GB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi: 5000MB/s - 4000MB/sỔ cứng SSD WD SN770 Black 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G3X0E)
Dụng lượng : 500GB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi: 5000MB/s - 4000MB/sỔ cứng SSD WD SN770 Black 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G3X0E)
SSD Adata SU650 480GB SATA3 2.5 inch (Đọc 520MB/s, Ghi 450MB/s) – (ASU650SS-480GT-R)
Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc: 520 MB/s Tốc độ ghi: 450 MB/s NAND Flash: TLCSSD Samsung MZ-7L33T800 (PM893 3.84TB 2.5 inch SATA Enterprise)
Chuẩn SSD: SSD Enterprise 2.5 inches Dung lượng: 3.84TB Tốc độ đọc: 550 MB/s Tốc độ ghi: 520 MB/sSSD Samsung PM893 960GB 2.5″ SATA V4 TLC VNAND Enterprise
Chuẩn SSD: SSD Enterprise 2.5 inches Tốc độ đọc: 550 MB/s Tốc độ ghi: 520 MB/s Loại chip nhớ: TLC V-NAND (Thế hệ V4) Công nghệ hỗ trợ: AES 256-bit, TCG/Opal, PLP (Power Loss Protection)SSD WD Ultrastar DC SA210 480GB Sata 2.5 inch (0TS1650)
Ổ cứng SSD chuyên dụng dành cho máy chủ, máy trạm Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s) Dung lượng lưu trữ: 480GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s