Máy In Canon IP 2870s – Phun màu đơn năng
- Loại máy in : Máy in phun màu - Tốc độ : 4 trang/phút (màu), 8 trang/phút (đen trắng) - Khổ giấy tối đa : A4. - Độ phân giải : 4800 (theo chiều ngang)*1 x 600 (theo chiều dọc) dpi - Trọng lượng : 2.3kg - Nguồn điện: AC 100 - 240V 50 / 60Hz - Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0Máy In Canon IP 7270 – Phun màu đơn năng
Máy in phun màu Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): 15,0ipm (bản đen trắng) / 10,0ipm (bản màu) In ảnh không viền cỡ 4 x 6" mất 21 giâyMáy In Canon IP 8770 – Phun màu đơn năng A3
Máy in phun 6 màu mực có thêm mực màu xám Tốc độ in chuẩn ISO (khổ (A4): 10,4 trang/phút (màu) / 14,5 trang/phút (đen trắng) Tốc độ in ảnh cỡ (4 x 6"): 36 giây (in không viền)Máy In Canon IP2770 – Phun màu đơn năng
Máy in phun màu Giấy: A4, Letter và nhiều hơn nữa In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 55 giâyMáy in Canon IR2006N – Máy Photocopy A3 đa năng
Là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, imageRUNNER 2006N cung cấp các chức năng cơ bản với nhiều khả năng thông minh đã được cải tiến. imageRUNNER 2006N cung cấp chức năng kết nối và bảo mật như Secure Print, gửi sang email và kết nối đến các ứng dụng di động. Tận hưởng bảo mật thông tin tốt hơn cùng với khả năng kết nối và năng suất cao hơn.Máy in Canon LBP 113w – Laser đen trắng đơn năng
- Chức năng: In - Wifi - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/ WIFI - Dùng mực: Cartridge 047, Drum 049Máy In Canon LBP 121DN – Đen trắng đơn năng
Loại máy: Máy in laser trắng đen Chức năng: In 2 mặt, in mạng lan Khổ giấy in: Tối đa A4 Tốc độ in: Tối đa 29 trang/phút (A4) Độ phân giải: Tối đa 2.400 x 600 dpi Bộ nhớ ram: 256MB Khay giấy: 150 tờ x 1 khay. Khay tay: 01 tờ Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, ethernet 10/100 Chức năng đặc biệt: màn hình LCD 5 dòng, in 2 mặt tự động, in mạng lan, iin trực tiếp từ thiết bị di động (Android, iOS) Công suất khuyến nghị/tháng: 2.000 trang Kích thước: 356 x 283 x 213 mm Trọng lượng : 6.0 kg Mực in sử dụng: Cartridge 071 (khoảng 1.200 trang, độ phủ 5%)Máy In Canon LBP 122dw – Đen trắng đơn năng
Tốc độ in 29 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động đảo mặt 18.5 trang/phút Độ phân giải 600 dpi x 2400 dpi Bộ nhớ 256 MB Màn hình Màn hình LCD 5 dòng Thời gian bản in đầu tiên 5.4 giây Giấy vào Khay giấy vào 150 tờ, khay ra : 100 tờ Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Wifi, mạng LAN Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) Hệ điều hành Windows,Mac OS 10.6.x – 10.9(*3), Linux(*3), Citrix (phiên bản FR2 về sau) Sử dụng mực: Mực in Canon 071Máy in Canon LBP 161DN+ – Laser đen trắng đơn năng
In laser đen trắng Tốc độ in A4: 28 trang/phút Kết nối không dây: Không có Tự đảo mặt: Có hỗ trợ Dùng mực: Cartridge 051HMáy in Canon LBP 223DW – in đen trắng đơn năng (Nhập Khẩu)
Tốc độ : 33 trang / phút khổ A4. Khổ giấy tối đa : A4; - Độ phân giải : 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200 dpi. Bộ xử lý : 800MHz x 2; - Bộ nhớ chuẩn : 1GB. Ngôn ngữ in : UFRII, PCL 5e4, PCL6, Adobe® PostScript. In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi. In hai mặt tự động; - Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ. Khay tay : 100 tờ.; Ngôn ngữ in : UFR II LT, PLC6, Adobe® PostScript. Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7/Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14. Kích thước : 401 x 373 x 250 mm; - Trọng lượng : 9.5 Kg. Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n Hộp mực Cartridge 057 3.100 trang A4 và 057H 10.000 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn. Công suất in hàng tháng : 80,000 trang. Công suất in khuyến nghị hàng tháng : 750 - 4000 trang.Máy in Canon LBP 226DW – Laser đen trắng đơn năng
Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 5,5 giây Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương) Kết nối Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp (Direct Connection) Dùng mực: Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang), Cartridge 057H: 10.000 trang Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trangMáy in Canon LBP 236DW – LASER ĐEN TRẮNG ĐƠN NĂNG ( Nhập Khẩu )
Tốc độ : 38 trang / phút khổ A4. Khổ giấy tối đa : A4; - Độ phân giải : 600 x 600 dpi. Bộ xử lý : 800MHz x 2 Bộ nhớ chuẩn : 1GB; - In hai mặt tự động. LƯU Ý : Tùy lô hàng sẽ kèm dây USB hoặc không. Khuyến khích sử dụng wifiMáy In Canon LBP 243dw – Laser đen trắng đơn năng
Tốc độ: 36 trang/phút (A4) Khổ giấy: A4, A5 Độ phân giải: 600 x 600dpi Bộ nhớ: 1GB Màn hình LCD 5 dòng. Khay tay đa năng: 100 tờ Khay giấy: 250 tờ Cổng kết nối với máy tính: USB 2.0, mạng LAN (J45), WiFi Hỗ trợ in ấn di động: Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print. Mực in (độ phủ mực 5%): Cartridge Canon 070 Kích thước (W x D x H): 399 x 373 x 249 mm Trọng lượng: 8.7kgMáy In Canon LBP 243dw ( Nhập Khẩu ) – Đen trắng đơn năng
Tốc độ: 36 trang/phút (A4) Khổ giấy: A4, A5 Độ phân giải: 600 x 600dpi Bộ nhớ: 1GB Màn hình LCD 5 dòng. Khay tay đa năng: 100 tờ Khay giấy: 250 tờ Cổng kết nối với máy tính: USB 2.0, mạng LAN (J45), WiFi Hỗ trợ in ấn di động: Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print. Mực in (độ phủ mực 5%): Cartridge Canon 070 Kích thước (W x D x H): 399 x 373 x 249 mm Trọng lượng: 8.7kgMáy In Canon LBP 246dw – Đen trắng đơn năng
Loại máy in: Máy in laser đen trắng đơn năng. Màn hình LCD trắng đen 5 dòng. Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4. Tốc độ in Letter: 42 trang / phút khổ A4. Tốc độ in 2 mặt: 33 trang/phút khổ A4 / 35 trang/phút khổ Letter. Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây. Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5 giây. Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 – 120 g/m²). Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 – 199 g/m²). Khay giấy ra: 150 tờ. Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ: 1GB. In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi. In 2 mặt tự động. In bảo mật Secure Print. Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 or later, Linux, Chrome OS. Kích thước: 399 x 373 x 249 mm. Trọng lượng: 8.7 Kg. Nguồn điện: AC 220 – 240 V, 50/60 Hz.Máy in Canon LBP 246DW( Nhập Khẩu ) – Đen trắng đơn năng
Loại máy in: Máy in laser đen trắng đơn năng. Màn hình LCD trắng đen 5 dòng. Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4. Tốc độ in Letter: 42 trang / phút khổ A4. Tốc độ in 2 mặt: 33 trang/phút khổ A4 / 35 trang/phút khổ Letter. Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây. Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5 giây. Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 – 120 g/m²). Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 – 199 g/m²). Khay giấy ra: 150 tờ. Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ: 1GB. In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi. In 2 mặt tự động. In bảo mật Secure Print. Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 or later, Linux, Chrome OS. Kích thước: 399 x 373 x 249 mm. Trọng lượng: 8.7 Kg. Nguồn điện: AC 220 – 240 V, 50/60 Hz.Máy In Canon LBP 248x
Màn hình LCD cảm ứng 5 inch. Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4. Tốc độ in 2 mặt: 33 trang/phút khổ A4 / 35 trang/phút khổ Letter. Khay giấy ra: 150 tờ. Khổ giấy cho phép in 2 mặt: A4 Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ: 1GB. In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi. Kích thước: 399 x 373 x 312 mm. Trọng lượng: 9.1 Kg. Nguồn điện: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz. Cổng kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection. Hộp mực Cartridge 070 3.000 trang A4 (mực theo máy 1500 trang)Máy in Canon LBP 312x – Đen trắng đơn năng
Loại máy in : Máy in laser trắng đen. Màn hình LCD trắng đen 5 dòng. Tốc độ : 43 trang / phút khổ A4. Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 3 giây. Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 6.2 giây. Khổ giấy tối đa : A4. Độ phân giải : 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ chuẩn : 1GB. Quản lí ID – Department ID, Secure Print. Tính năng in di động : Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint™. Khay giấy tiêu chuẩn : 550 tờ. Khay tay : 100 tờ. Ngôn ngữ in : UFR II LT, PLC6, Adobe® PostScript, PDF, XPS. Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows® Server 2016, Windows® Server 2012 R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2008 R2, Windows® Server 2008, Mac® OS X 10.7.5 & up(*2), Linux (*2). Kích thước : 409 x 376 x 275 mm. Trọng lượng : 11.5 Kg. Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx. Hộp mực Cartridge 041 10.000 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn. Công suất in hàng tháng : 150,000 trang. Công suất in khuyến nghị hàng tháng : 7.500 trang.Máy In Canon LBP 325X
Tốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phút Thời gian in bản đầu tiên FPOT (A4): 5,7 giây Khả năng nạp giấy tối đa: Lên tới 2.300 tờ Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương) Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 2.000 - 7.500 trangMáy In Canon LBP 352X – Laser đơn năng
Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 62ppm FPOT (A4): 7 giây Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 3,600 tờ Độ phân giải in: lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương) Công suất khuyến nghị/tháng: 5,000 - 20,000 trangMáy In Canon LBP 623CDW ( NK )
Loại máy in : Máy in tia laser màu Khổ giấy tối đa : A4, A5 Độ phân giải : 1.200dpi x 1.200dpi Kết nối: Wi-Fi 802.11b/g/n Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2.500 trangMáy In Canon LBP 673CDW – Laser màu đơn năng
Tốc độ in (A4): Lên đến 33 ppm Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,1 giây (Đơn sắc / Màu) Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi (tương đương) In trên thiết bị di động Gigabit Ethernet, Wireless, Direct Connection Khối lượng in hàng tháng được khuyến nghị: 750 - 4.000 trangMáy In Canon LBP 674 CX – Laser màu đơn năng
Tốc độ in (A4): Lên đến 33 ppm Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,1 giây (Đơn sắc / Màu) Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi (nội suy tương đương) In di động Gigabit Ethernet, không dây, kết nối trực tiếp Khối lượng in hàng tháng được khuyến nghị: 750 - 4.000 trangMáy In Canon LBP 841 Cdn – Laser màu đa năng A3
Loại máy in : Máy in laser màu Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3) Khổ giấy tối đa : A3. Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.Máy In Canon LBP 843 Cx – Laser màu đơn năng A3
In, Sao chụp, Quét và Fax Tốc độ in (A4): lên tới 27ppm (Đen trắng/Màu) Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi Kết nối Gigabit Ethernet có dây, không dây và kết nối trực tiếp Công suất khuyến nghị in/tháng: 750 - 4,000 trangMáy in Canon LBP 913w – Laser đen trắng đơn năng
- Chức năng: In Wifi - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/WIFI - Dùng mực: Cartridge Canon 050 (~2.500 trang in), Drum 050 (~ 10.000 trang in) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng)Máy in Canon LBP- 2900 – Laser đen trắng đơn năng ( Hàng chính hãng )
- Chức năng: Print - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Canon EP303Máy in Canon LBP456w – Đen trắng đơn năng A3
Chức năng: In Khổ giấy: A3/A4 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Hộp mực Cartridge 062 11.000 trang A4 (mực theo máy 6.400 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩnMáy in Canon LBP458x – Đen trắng đơn năng A3
Chức năng: In Khổ giấy: A3/A4 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Cartridge 062: 11,000 pagesMáy in Canon LBP6030 – Laser đen trắng đơn năng
- Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: mực 325Máy in Canon LBP6030W – Laser đen trắng đơn năng
- Chức năng: Print - Khổ giấy: A4/A5 - Cổng giao tiếp: USB/ WIFI - Dùng mực: 325Máy in Canon LBP621Cw (Máy in laser màu)
Tốc độ in (A4): Lên tới 18ppm (Đen trắng / Màu) Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): 10,4/ 10,5 giây (Đen trắng / Màu) Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200 (tương đương) Gigabit Ethernet (LAN Có dây), WiFi không dây, Kết nối trực tiếpMáy in Canon LBP6230DN – Laser đen trắng đơn năng
- Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Canon 326 ( dung lượng 2100 trang, độ phủ 5% theo thiêu chuẩn Hãng)Máy in Canon LBP623CDW – In laser màu đơn năng
Chức năng: In laser màu In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực Toner (Tiêu chuẩn): Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang). Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang). Mực Toner (Cao): Cartridge 054H BK: 3.100 trang, Cartridge 054H CMY: 2.300 trangMáy in Canon LBP8100N – Laser đen trắng đơn năng A3
- Chức năng : Print - Khổ giấy: A3/A4 - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Catridge 333 (10,000 trang). Cartridge 333 H (17,000 trang)Máy In Canon LBP841Cdn – Laser màu đơn năng A3
- Loại máy in : Máy in laser màu - Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3) - Khổ giấy tối đa : A3. - Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi - Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.Máy in Canon LBP8780X – Laser đen trắng đơn năng A3
- Khổ giấy: A3/A4 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang)Máy In Canon MF 244dw ( NK ) – Đen trắng đa năng
Máy In Canon LBP 244dw ( NK )Chức năng In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 512Mb Tốc độ in in/copy :Tốc độ in 27 ppm (A4) In đảo mặt: Có ADF: Có Độ phân giải: in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), Quyét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Catridge Canon 337 (2,400 trang) Công nghệ in: Đa chức năng Mô tả khác: Khay Cassett 250 tờ/ khay tay 1 tờ/Phóng to, thu nhỏ 25 - 400%./Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network).Wi-Fi 802.11b/g/n/Khay nạp giấy tự động ADF 35 tờ. Lượng in khuyến nghị hàng tháng 500-2,000 trang Kích thước: 390 mm x365 mm x 310 mm Trọng lượng: 12,7 KgMáy in Canon MF113w – Laser đen trắng đa năng
In, Sao chụp, Quét Tốc độ in (A4): Lên tới 22ppm Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2,500 trang Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6.5 giây Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 150 tờ Độ phân giải bản in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpiMáy In Canon MF235 – Laser đen trắng đa năng
- Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Catridge 337 (2,400 trang)