Máy In Canon LBP 121DN – Đen trắng đơn năng
Loại máy: Máy in laser trắng đen Chức năng: In 2 mặt, in mạng lan Khổ giấy in: Tối đa A4 Tốc độ in: Tối đa 29 trang/phút (A4) Độ phân giải: Tối đa 2.400 x 600 dpi Bộ nhớ ram: 256MB Khay giấy: 150 tờ x 1 khay. Khay tay: 01 tờ Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, ethernet 10/100 Chức năng đặc biệt: màn hình LCD 5 dòng, in 2 mặt tự động, in mạng lan, iin trực tiếp từ thiết bị di động (Android, iOS) Công suất khuyến nghị/tháng: 2.000 trang Kích thước: 356 x 283 x 213 mm Trọng lượng : 6.0 kg Mực in sử dụng: Cartridge 071 (khoảng 1.200 trang, độ phủ 5%)Máy In Canon LBP 122dw – Đen trắng đơn năng
Tốc độ in 29 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động đảo mặt 18.5 trang/phút Độ phân giải 600 dpi x 2400 dpi Bộ nhớ 256 MB Màn hình Màn hình LCD 5 dòng Thời gian bản in đầu tiên 5.4 giây Giấy vào Khay giấy vào 150 tờ, khay ra : 100 tờ Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Wifi, mạng LAN Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) Hệ điều hành Windows,Mac OS 10.6.x – 10.9(*3), Linux(*3), Citrix (phiên bản FR2 về sau) Sử dụng mực: Mực in Canon 071Máy in Canon LBP 161DN+ – Laser đen trắng đơn năng
In laser đen trắng Tốc độ in A4: 28 trang/phút Kết nối không dây: Không có Tự đảo mặt: Có hỗ trợ Dùng mực: Cartridge 051HMáy in Canon LBP 223DW – in đen trắng đơn năng (Nhập Khẩu)
Tốc độ : 33 trang / phút khổ A4. Khổ giấy tối đa : A4; - Độ phân giải : 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200 dpi. Bộ xử lý : 800MHz x 2; - Bộ nhớ chuẩn : 1GB. Ngôn ngữ in : UFRII, PCL 5e4, PCL6, Adobe® PostScript. In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi. In hai mặt tự động; - Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ. Khay tay : 100 tờ.; Ngôn ngữ in : UFR II LT, PLC6, Adobe® PostScript. Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7/Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14. Kích thước : 401 x 373 x 250 mm; - Trọng lượng : 9.5 Kg. Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n Hộp mực Cartridge 057 3.100 trang A4 và 057H 10.000 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn. Công suất in hàng tháng : 80,000 trang. Công suất in khuyến nghị hàng tháng : 750 - 4000 trang.Máy in Canon LBP 226DW – Laser đen trắng đơn năng
Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 5,5 giây Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương) Kết nối Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp (Direct Connection) Dùng mực: Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang), Cartridge 057H: 10.000 trang Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trangMáy in Canon LBP 236DW – LASER ĐEN TRẮNG ĐƠN NĂNG ( Nhập Khẩu )
Tốc độ : 38 trang / phút khổ A4. Khổ giấy tối đa : A4; - Độ phân giải : 600 x 600 dpi. Bộ xử lý : 800MHz x 2 Bộ nhớ chuẩn : 1GB; - In hai mặt tự động. LƯU Ý : Tùy lô hàng sẽ kèm dây USB hoặc không. Khuyến khích sử dụng wifiMáy In Canon LBP 243dw – Laser đen trắng đơn năng
Tốc độ: 36 trang/phút (A4) Khổ giấy: A4, A5 Độ phân giải: 600 x 600dpi Bộ nhớ: 1GB Màn hình LCD 5 dòng. Khay tay đa năng: 100 tờ Khay giấy: 250 tờ Cổng kết nối với máy tính: USB 2.0, mạng LAN (J45), WiFi Hỗ trợ in ấn di động: Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print. Mực in (độ phủ mực 5%): Cartridge Canon 070 Kích thước (W x D x H): 399 x 373 x 249 mm Trọng lượng: 8.7kgMáy In Canon LBP 243dw ( Nhập Khẩu ) – Đen trắng đơn năng
Tốc độ: 36 trang/phút (A4) Khổ giấy: A4, A5 Độ phân giải: 600 x 600dpi Bộ nhớ: 1GB Màn hình LCD 5 dòng. Khay tay đa năng: 100 tờ Khay giấy: 250 tờ Cổng kết nối với máy tính: USB 2.0, mạng LAN (J45), WiFi Hỗ trợ in ấn di động: Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print. Mực in (độ phủ mực 5%): Cartridge Canon 070 Kích thước (W x D x H): 399 x 373 x 249 mm Trọng lượng: 8.7kgMáy In Canon LBP 246dw – Đen trắng đơn năng
Loại máy in: Máy in laser đen trắng đơn năng. Màn hình LCD trắng đen 5 dòng. Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4. Tốc độ in Letter: 42 trang / phút khổ A4. Tốc độ in 2 mặt: 33 trang/phút khổ A4 / 35 trang/phút khổ Letter. Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây. Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5 giây. Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 – 120 g/m²). Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 – 199 g/m²). Khay giấy ra: 150 tờ. Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ: 1GB. In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi. In 2 mặt tự động. In bảo mật Secure Print. Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 or later, Linux, Chrome OS. Kích thước: 399 x 373 x 249 mm. Trọng lượng: 8.7 Kg. Nguồn điện: AC 220 – 240 V, 50/60 Hz.Máy in Canon LBP 246DW( Nhập Khẩu ) – Đen trắng đơn năng
Loại máy in: Máy in laser đen trắng đơn năng. Màn hình LCD trắng đen 5 dòng. Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4. Tốc độ in Letter: 42 trang / phút khổ A4. Tốc độ in 2 mặt: 33 trang/phút khổ A4 / 35 trang/phút khổ Letter. Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây. Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5 giây. Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 – 120 g/m²). Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 – 199 g/m²). Khay giấy ra: 150 tờ. Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ: 1GB. In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi. In 2 mặt tự động. In bảo mật Secure Print. Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 or later, Linux, Chrome OS. Kích thước: 399 x 373 x 249 mm. Trọng lượng: 8.7 Kg. Nguồn điện: AC 220 – 240 V, 50/60 Hz.Máy In Canon LBP 248x
Màn hình LCD cảm ứng 5 inch. Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4. Tốc độ in 2 mặt: 33 trang/phút khổ A4 / 35 trang/phút khổ Letter. Khay giấy ra: 150 tờ. Khổ giấy cho phép in 2 mặt: A4 Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ: 1GB. In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi. Kích thước: 399 x 373 x 312 mm. Trọng lượng: 9.1 Kg. Nguồn điện: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz. Cổng kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection. Hộp mực Cartridge 070 3.000 trang A4 (mực theo máy 1500 trang)Máy in Canon LBP 312x – Đen trắng đơn năng
Loại máy in : Máy in laser trắng đen. Màn hình LCD trắng đen 5 dòng. Tốc độ : 43 trang / phút khổ A4. Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 3 giây. Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 6.2 giây. Khổ giấy tối đa : A4. Độ phân giải : 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ chuẩn : 1GB. Quản lí ID – Department ID, Secure Print. Tính năng in di động : Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint™. Khay giấy tiêu chuẩn : 550 tờ. Khay tay : 100 tờ. Ngôn ngữ in : UFR II LT, PLC6, Adobe® PostScript, PDF, XPS. Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows® Server 2016, Windows® Server 2012 R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2008 R2, Windows® Server 2008, Mac® OS X 10.7.5 & up(*2), Linux (*2). Kích thước : 409 x 376 x 275 mm. Trọng lượng : 11.5 Kg. Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx. Hộp mực Cartridge 041 10.000 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn. Công suất in hàng tháng : 150,000 trang. Công suất in khuyến nghị hàng tháng : 7.500 trang.Máy In Canon LBP 325X
Tốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phút Thời gian in bản đầu tiên FPOT (A4): 5,7 giây Khả năng nạp giấy tối đa: Lên tới 2.300 tờ Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương) Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 2.000 - 7.500 trangMáy In Canon LBP 352X – Laser đơn năng
Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 62ppm FPOT (A4): 7 giây Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 3,600 tờ Độ phân giải in: lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương) Công suất khuyến nghị/tháng: 5,000 - 20,000 trangMáy In Canon LBP 623CDW ( NK )
Loại máy in : Máy in tia laser màu Khổ giấy tối đa : A4, A5 Độ phân giải : 1.200dpi x 1.200dpi Kết nối: Wi-Fi 802.11b/g/n Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2.500 trangMáy In Canon LBP 673CDW – Laser màu đơn năng
Tốc độ in (A4): Lên đến 33 ppm Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,1 giây (Đơn sắc / Màu) Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi (tương đương) In trên thiết bị di động Gigabit Ethernet, Wireless, Direct Connection Khối lượng in hàng tháng được khuyến nghị: 750 - 4.000 trangMáy In Canon LBP 674 CX – Laser màu đơn năng
Tốc độ in (A4): Lên đến 33 ppm Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,1 giây (Đơn sắc / Màu) Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi (nội suy tương đương) In di động Gigabit Ethernet, không dây, kết nối trực tiếp Khối lượng in hàng tháng được khuyến nghị: 750 - 4.000 trangMáy In Canon LBP 841 Cdn – Laser màu đa năng A3
Loại máy in : Máy in laser màu Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3) Khổ giấy tối đa : A3. Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.Máy In Canon LBP 843 Cx – Laser màu đơn năng A3
In, Sao chụp, Quét và Fax Tốc độ in (A4): lên tới 27ppm (Đen trắng/Màu) Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi Kết nối Gigabit Ethernet có dây, không dây và kết nối trực tiếp Công suất khuyến nghị in/tháng: 750 - 4,000 trangMáy in Canon LBP 913w – Laser đen trắng đơn năng
- Chức năng: In Wifi - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/WIFI - Dùng mực: Cartridge Canon 050 (~2.500 trang in), Drum 050 (~ 10.000 trang in) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng)Máy in Canon LBP- 2900 – Laser đen trắng đơn năng ( Hàng chính hãng )
- Chức năng: Print - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Canon EP303Máy in Canon LBP456w – Đen trắng đơn năng A3
Chức năng: In Khổ giấy: A3/A4 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Hộp mực Cartridge 062 11.000 trang A4 (mực theo máy 6.400 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩnMáy in Canon LBP458x – Đen trắng đơn năng A3
Chức năng: In Khổ giấy: A3/A4 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Cartridge 062: 11,000 pagesMáy in Canon LBP6030 – Laser đen trắng đơn năng
- Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: mực 325Máy in Canon LBP6030W – Laser đen trắng đơn năng
- Chức năng: Print - Khổ giấy: A4/A5 - Cổng giao tiếp: USB/ WIFI - Dùng mực: 325Máy in Canon LBP621Cw (Máy in laser màu)
Tốc độ in (A4): Lên tới 18ppm (Đen trắng / Màu) Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): 10,4/ 10,5 giây (Đen trắng / Màu) Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200 (tương đương) Gigabit Ethernet (LAN Có dây), WiFi không dây, Kết nối trực tiếpMáy in Canon LBP6230DN – Laser đen trắng đơn năng
- Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Canon 326 ( dung lượng 2100 trang, độ phủ 5% theo thiêu chuẩn Hãng)Máy in Canon LBP623CDW – In laser màu đơn năng
Chức năng: In laser màu In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực Toner (Tiêu chuẩn): Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang). Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang). Mực Toner (Cao): Cartridge 054H BK: 3.100 trang, Cartridge 054H CMY: 2.300 trangMáy in Canon LBP8100N – Laser đen trắng đơn năng A3
- Chức năng : Print - Khổ giấy: A3/A4 - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Catridge 333 (10,000 trang). Cartridge 333 H (17,000 trang)Máy In Canon LBP841Cdn – Laser màu đơn năng A3
- Loại máy in : Máy in laser màu - Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3) - Khổ giấy tối đa : A3. - Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi - Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.Máy in Canon LBP8780X – Laser đen trắng đơn năng A3
- Khổ giấy: A3/A4 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN - Dùng mực: Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang)Máy In Canon MF 244dw ( NK ) – Đen trắng đa năng
Máy In Canon LBP 244dw ( NK )Chức năng In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 512Mb Tốc độ in in/copy :Tốc độ in 27 ppm (A4) In đảo mặt: Có ADF: Có Độ phân giải: in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), Quyét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Catridge Canon 337 (2,400 trang) Công nghệ in: Đa chức năng Mô tả khác: Khay Cassett 250 tờ/ khay tay 1 tờ/Phóng to, thu nhỏ 25 - 400%./Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network).Wi-Fi 802.11b/g/n/Khay nạp giấy tự động ADF 35 tờ. Lượng in khuyến nghị hàng tháng 500-2,000 trang Kích thước: 390 mm x365 mm x 310 mm Trọng lượng: 12,7 KgMáy in Canon MF113w – Laser đen trắng đa năng
In, Sao chụp, Quét Tốc độ in (A4): Lên tới 22ppm Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2,500 trang Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6.5 giây Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 150 tờ Độ phân giải bản in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpiMáy In Canon MF235 – Laser đen trắng đa năng
- Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Catridge 337 (2,400 trang)Máy in Canon MF237W – Laser đen trắng đa năng
- Chức năng: Print wifi/ Copy/ Scan/ fax - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI - Dùng mực: Canon 337Máy In Canon MF241D – Laser đen trắng đa năng
- Chức năng: Print/ Copy/ Scan - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB - Dùng mực: Canon 337Máy in Canon MF244DW – Laser đen trắng đa năng
- Chức năng: Copy - In - Scan - Duplex - ADF - Wifi - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Có - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI - Dùng mực: Catridge Canon 337 (2,400 trang)Máy In Canon MF264dw ( NK )
Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Duplex – WiFi Khổ giấy: Tối đa A4 Tốc độ in: 28 trang/phút In đảo mặt: Có Bộ nhớ: 256 MB Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi Dùng mực: Cartridge 051 (2.400 trang) Khay nạp giấy tự động (ADF): Có sẵn Hộp mực Cartridge 051: 1,700 trang (theo máy: 1,700 trang)Máy In Canon MF264dw II
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 256Gb Tốc độ in/copy : 28 trang / phút khổ A4 và 30 trang /phút khổ Letter In đảo mặt: Có Khay ADF: Có Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực Sử dụng: Cartridge 051 1.700 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn, mực theo máy 1.700 trang A4Máy In Canon MF266dn II
Chức năng: In, Copy, Scan, Fax Khổ giấy in: tối đa A4 Tốc độ in: tối đa 28 trang/phút Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi Bộ nhớ ram: 256MB Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 01 tờ Khay ADF: 35 tờ Ngôn ngữ in: UFRII, PCL 6 Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100 Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD 6 dòng cảm ứng, in 2 mặt tự động, in mạng nội bộ, scan màu 1 mặt, scan to email, in - scan từ thiết bị di động, fax Công suất sử dụng khuyến nghị/tháng: tối đa 2.500 trang Kích thước: 390 x 405 x 375 mm Trọng lượng: 13,3 kg Mực in sử dụng: Cartridge 051 (khoảng 1.700 trang, 5%), Drum 051 (khoảng 23.000 trang)