APPLE

Hiển thị 41–80 của 210 kết quả

-9%

Chuột Apple Magic 2 MLA02ZA/A (Trắng)

Chuột Apple Magic 2 Thiết kế độc đáo, gọn nhẹ Chuẩn kết nối: Bluetooth / Wireless / Lightning Pin sạc qua cổng Lightning 2 tiếng sạc cho thời gian sử dung lên đến 1 tháng Tương thích với thiết bị Mac có hỗ trợ MacOS phiên bản 10.11 trở lên
-3%

Chuột Apple Magic 2 MRME2ZA/A (Xám)

Chuột Apple Magic 2 Thiết kế độc đáo, gọn nhẹ Chuẩn kết nối: Bluetooth / Wireless / Lightning Pin sạc qua cổng Lightning 2 tiếng sạc cho thời gian sử dung lên đến 1 tháng Tương thích với thiết bị Mac có hỗ trợ MacOS phiên bản 10.11 trở lên
-27%

Chuột Apple Magic Multi touch Suface (MMMQ3ZA/A) (Đen)

Chuột Apple Magic Multi touch Suface Chuẩn kết nối: Bluetooth Pin sạc 1 lần có thể sử dụng lên đến 1 tháng Thiết kế bề mặt cảm ứng tiện dụng và sang trọng, dễ dàng thực hiện các thao tác như lật trang, keo trang lên xuống... Hệ điều hành tương thích: Bluetooth-enabled Mac with OS X 10.11 or later, iPad with iPadOS 13.4 or later Thiết bị tương thích: iPad mini 4 và các thế hệ iPad mới hơn, Mac mini từ 2014, Mac Pro từ 2013, iMac từ 2014, MacBook Pro từ 2012, MacBook Air từ 2015
-12%

Củ sạc Apple 2 cổng Type-C 35W MNWP3ZA-A

Cổng sạc ra: 2 x Type-C Sạc tối đa: 2 thiết bị Công suất sạc: 35W Tính năng: Sạc nhanh, Power Delivery
-48%

Củ sạc nhanh Apple Iphone 20W cổng Type-C PD (MUVV3ZA/A) Chính Hãng

Cổng sạc ra: 1 x Type-C Công suất sạc: 20W Tính năng: Sạc nhanh, Power Delivery Hãng sản xuất: Apple Chính hãng
-22%

Cụm Màn Hình Macbook A2337

Cụm Màn Hình Macbook A2337
-22%

Cụm Màn Macbook A1708 Grey

Cụm Màn Macbook A1708 Grey
-25%

Cụm Màn Macbook A2289

Tên sản hẩm: Cụm màn Macbook A2289 Xuất xứ: Chính hãng Độ phân giải: 13.3' RETINA (2560 x 1600) Phù hợp: Model A2289
-15%

Laptop Apple Macbook Air (MC7U4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Space Gray) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-14%

Laptop Apple Macbook Air (MC7V4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Silver) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-15%

Laptop Apple Macbook Air (MC7W4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Starlight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-14%

Laptop Apple Macbook Air (MC7X4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Midnight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-12%

Laptop Apple Macbook Air (MC8G4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Space Gray) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-12%

Laptop Apple Macbook Air (MC8H4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Silver) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-12%

Laptop Apple Macbook Air (MC8J4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Starlight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-9%

Laptop Apple Macbook Air (MC8K4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Midnight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MC8M4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Space Gray) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MC8N4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Silver) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MC8Q4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Midnight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MRXN3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Xám
-6%

Laptop Apple Macbook Air (MRXP3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Xám
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MRXQ3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: bạc
-6%

Laptop Apple Macbook Air (MRXR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Bạc
-3%

Laptop Apple Macbook Air (MRXT3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Trắng
-6%

Laptop Apple Macbook Air (MRXU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Trắng
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MRXV3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Xám
-6%

Laptop Apple Macbook Air (MRXW3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Đen
-20%

Laptop Apple Macbook Air (MXCR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Xám
-20%

Laptop Apple Macbook Air (MXCT3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Bạc
-20%

Laptop Apple Macbook Air (MXCU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Trắng
-20%

Laptop Apple Macbook Air (MXCV3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Đen