Chuột Apple Magic Multi touch Suface (MMMQ3ZA/A) (Đen)
Chuột Apple Magic Multi touch Suface Chuẩn kết nối: Bluetooth Pin sạc 1 lần có thể sử dụng lên đến 1 tháng Thiết kế bề mặt cảm ứng tiện dụng và sang trọng, dễ dàng thực hiện các thao tác như lật trang, keo trang lên xuống... Hệ điều hành tương thích: Bluetooth-enabled Mac with OS X 10.11 or later, iPad with iPadOS 13.4 or later Thiết bị tương thích: iPad mini 4 và các thế hệ iPad mới hơn, Mac mini từ 2014, Mac Pro từ 2013, iMac từ 2014, MacBook Pro từ 2012, MacBook Air từ 2015Củ sạc nhanh Apple Iphone 20W cổng Type-C PD (MUVV3ZA/A) Chính Hãng
Cổng sạc ra: 1 x Type-C Công suất sạc: 20W Tính năng: Sạc nhanh, Power Delivery Hãng sản xuất: Apple Chính hãngCụm Màn Hình Macbook A2337
Cụm Màn Hình Macbook A2337Cụm Màn Macbook A1708 Grey
Cụm Màn Macbook A1708 GreyCụm Màn Macbook A2289
Tên sản hẩm: Cụm màn Macbook A2289 Xuất xứ: Chính hãng Độ phân giải: 13.3' RETINA (2560 x 1600) Phù hợp: Model A2289Laptop Apple Macbook Air (MC7U4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Space Gray) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC7V4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Silver) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC7W4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Starlight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC7X4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Midnight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8G4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Space Gray) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8H4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Silver) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8J4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Starlight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8K4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Midnight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8M4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Space Gray) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8N4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Silver) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8Q4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Midnight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MLXW3SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch IPS/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MLXX3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MLXY3SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch IPS/Mac OS/Bạc) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (MLY03SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLAPTOP APPLE MACBOOK AIR (MLY13SA/A) (APPLE M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 INCH IPS/MAC OS/TRẮNG) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MLY23SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Vàng) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngLaptop Apple Macbook Air (MLY33SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch IPS/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (MLY43SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (MRXN3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MRXP3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MRXQ3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: bạcLaptop Apple Macbook Air (MRXR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (MRXT3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MRXU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MRXV3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MRXW3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (MXCR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MXCT3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (MXCU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MXCV3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (Z15S00092) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (Z15S0009D) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (Z15S006J7) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Xám OS: Mac OSLaptop Apple Macbook Air (Z15T0003P) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Xám OS: Mac OS