Laptop Apple Macbook Pro 16 (MNWA3SA/A) (Apple M2 Max 12C CPU/38C GPU/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Max (12C CPU/38C GPU) RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWC3SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWD3SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/1TB SSD/16.0 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWE3SA/A) (Apple M2 Max 12C CPU/38C GPU/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Max (12C CPU/38C GPU) RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2T3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2U3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/48GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2V3SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (14-core CPU and 32-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 36GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2W3SA/A) (Apple M4 Max 16 core CPU/40 core GPU/48GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (16-core CPU and 40-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2X3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2Y3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/48GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX303SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (14-core CPU and 32-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 36GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX313SA/A) (Apple M4 Max 16 core CPU/40 core GPU/48GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (16-core CPU and 40-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK183SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK193SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK193SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1A3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Max RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1A3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1E3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1F3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: bạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1F3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1H3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Max RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1H3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Màn 13.3 inch cho Macbook Air A1923 2018-2020 LP133WQ4 2560px WQXGA kèm kính % A2337 A2179′ (ORG+)
LCD chỉ dành cho Macbook Air A1932Màn hình 13.3 inch cho Macbook Air 2010 A1466
Loại màn hình: Màn hình LED LCD Kích thước màn hình: 13.3 inch Độ phân giải: 1440×900 Dòng sản phẩm tương thích: Model Macbook Air A1369 A1466 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 Chân cáp dữ liệu: 40pin Đèn nền: LED Phạm vi cung cấp: 1 x LCD kínhMàn Macbook A1708
Kích thước màn hình: 13,3 inchMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM6R3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi/5G/Space Grey/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi/5G Kích thước : 10.9" Màu : XámMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM6U3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi/5G/Blue/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi/5G Kích thước : 10.9" Màu : XanhMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM713ZA/A) (256GB/10.9 inch/Wifi/5G/Space Grey/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi/5G Kích thước : 10.9" Màu : XámMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM9C3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi/Space Grey/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi Kích thước : 10.9" Màu : XámMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM9E3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi/Blue/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi Kích thước : 10.9" Màu : XanhMáy tính bảng Apple iPad Air 6 (MV2F3ZA/A) (M2 256GB/Wifi/13inch/Blue)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Blue Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 (MV2G3ZA/A) (M2 256GB/Wifi/13inch/Starlight)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Trắng Starlight Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Tím/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Tím Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Trắng Starlight/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Trắng Starlight Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Xám/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xám Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Xanh Dương/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xanh dương Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Tím/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Tím Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Trắng Starlight/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Trắng Starlight Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Xám/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xám Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Xanh Dương/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xanh dương Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ03ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Silver/2022)
Chip: A14 Bionic, 6-core CPU, 4-core GPU Dung lượng: 64GB Màu sắc: Bạc Màn hình: 10.9 inch, Liquid Retina IPS LCD, 1640 x 2360 pixels, 264 ppi Độ sáng: 500 nits Camera: 12MP Wide Wi-Fi , Bluetooth 5.2 Cân nặng: 477gr Hệ điều hành: iPadOS 16Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ13ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Blue/2022)
Chip: A14 Bionic, 6-core CPU, 4-core GPU Dung lượng: 64GB Màu sắc: Xanh Màn hình: 10.9 inch, Liquid Retina IPS LCD, 1640 x 2360 pixels, 264 ppi Độ sáng: 500 nits Camera: 12MP Wide Wi-Fi , Bluetooth 5.2 Cân nặng: 477gr Hệ điều hành: iPadOS 16Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ23ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Yellow/2022)
Chip: A14 Bionic, 6-core CPU, 4-core GPU Dung lượng: 64GB Màu sắc: Vàng Màn hình: 10.9 inch, Liquid Retina IPS LCD, 1640 x 2360 pixels, 264 ppi Độ sáng: 500 nits Camera: 12MP Wide Wi-Fi , Bluetooth 5.2 Cân nặng: 477gr Hệ điều hành: iPadOS 16Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ33ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Pink/2022)
Model: Ipad Gen10 Hãng: Apple Màu: Hồng Màn hình rộng: 10.9 Độ phân giải: 2340x1640 pixel Hệ điều hành: iPadOS16