Laptop Apple Macbook Pro 14 (MW2X3SA/A) (Apple M4 10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 (10-core CPU and 10-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 14.2 (3024x1964) XDR Display Pin: 72.4wh Màu sắc: Silver Trọng lượng: 1.55 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 14 (MX2E3SA/A) (Apple M4 Pro 12 core CPU/16 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (12-core CPU and 16-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 14.2 (3024x1964) XDR Display Pin: 72.4wh Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 1.55 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 14 (MX2F3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 14.2 (3024x1964) XDR Display Pin: 72.4wh Màu sắc: Silver Trọng lượng: 1.6 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 14 (MX2G3SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Silver)
Chip xử lý (CPU): Apple M4 Max 14 lõi (10 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện) Bộ nhớ (RAM): 36GB Ổ cứng (Storage): 1TB SSD Màn hình: 14.2 inches, 3024 x 1964 pixels, Liquid Retina XDR, Tần số quét 120Hz, XDR (1.000 nit sáng, 1.600 nit đỉnh HDR), dải màu rộng P3, True Tone Pin: Pin Li-Po 72.4 watt-giờ Kích thước: Dài: 22.12 cm x Cao: 1.55 cm x Rộng: 31.26 cm Trọng lượng: 1.55 kg Bảo hành: 12 thángLaptop Apple Macbook Pro 14 (MX2H3SA/A) (Apple M4 Pro 12 core CPU/16 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (12-core CPU and 16-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 14.2 (3024x1964) XDR Display Pin: 72.4wh Màu sắc: Silver Trọng lượng: 1.55 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 14 (MX2J3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 14.2 (3024x1964) XDR Display Pin: 72.4wh Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 1.6 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 14 (MX2K3SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Space Black)
Chip xử lý (CPU): Apple M4 Max 14 lõi (10 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện) Bộ nhớ (RAM): 36GB Ổ cứng (Storage): 1TB SSD Màn hình: 14.2 inches, 3024 x 1964 pixels, Liquid Retina XDR, Tần số quét 120Hz, XDR (1.000 nit sáng, 1.600 nit đỉnh HDR), dải màu rộng P3, True Tone Pin: Pin Li-Po 72.4 watt-giờ Kích thước: Dài: 22.12 cm x Cao: 1.55 cm x Rộng: 31.26 cm Trọng lượng: 1.55 kg Bảo hành: 12 thángLaptop Apple Macbook Pro 14 (MXE03SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/1TB SSD/14.2/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 8 core RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Màn hình: 14.2 inch retina HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14 (MXE13SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/1TB SSD/14.2/Mac OS/Bạc) (2024)
CPU: Apple M3 8 core RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Màn hình: 14.2 inch Retina HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 14 (Z1A90005B) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU RAM: 16GB Ổ Cứng: 512GB SSD Card màn hình: 10-core GPU Màn hình: 14.2 inches (3024 x 1964)True Tone, DCI-P3 OS : MacOS Màu : BạcLaptop Apple Macbook Pro 14 (Z1C80005F) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Màn hình: 14.2 inch Retina OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGP3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGQ3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGQ3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 14” (MKGR3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGT3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGT3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16 (MNW83SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNW93SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/1TB SSD/16.0 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWA3SA/A) (Apple M2 Max 12C CPU/38C GPU/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Max (12C CPU/38C GPU) RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWC3SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWD3SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/1TB SSD/16.0 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWE3SA/A) (Apple M2 Max 12C CPU/38C GPU/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Max (12C CPU/38C GPU) RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2T3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2U3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/48GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2V3SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (14-core CPU and 32-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 36GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2W3SA/A) (Apple M4 Max 16 core CPU/40 core GPU/48GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (16-core CPU and 40-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2X3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2Y3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/48GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX303SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (14-core CPU and 32-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 36GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX313SA/A) (Apple M4 Max 16 core CPU/40 core GPU/48GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (16-core CPU and 40-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK183SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK193SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK193SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1A3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Max RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1A3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1E3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1F3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: bạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1F3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1H3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Max RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1H3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Màn 13.3 inch cho Macbook Air A1923 2018-2020 LP133WQ4 2560px WQXGA kèm kính % A2337 A2179′ (ORG+)
LCD chỉ dành cho Macbook Air A1932Màn hình 13.3 inch cho Macbook Air 2010 A1466
Loại màn hình: Màn hình LED LCD Kích thước màn hình: 13.3 inch Độ phân giải: 1440×900 Dòng sản phẩm tương thích: Model Macbook Air A1369 A1466 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 Chân cáp dữ liệu: 40pin Đèn nền: LED Phạm vi cung cấp: 1 x LCD kínhMàn Macbook A1708
Kích thước màn hình: 13,3 inchMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM6R3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi/5G/Space Grey/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi/5G Kích thước : 10.9" Màu : XámMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM6U3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi/5G/Blue/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi/5G Kích thước : 10.9" Màu : Xanh