Card màn hình Gigabyte RTX 5070 EAGLE OC SFF 12G GDDR7 (GV-N5070EAGLE OC-12GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 5070 GAMING OC 12G GDDR7 (GV-N5070GAMING OC-12GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 5070 Ti AERO OC 16G GDDR7 (GV-N507TAERO OC-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 5070 Ti EAGLE OC ICE SFF GDDR7 16G (GV-N507TEAGLEOC ICE-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 5070 Ti EAGLE OC SFF 16G GDDR7 (GV-N507TEAGLE OC-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 5070 Ti GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N507TGAMING OC-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 5070 Ti MASTER 16G GDDR7 (GV-N507TAORUS M-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 5070 WINDFORCE OC SFF 12G GDDR7 (GV-N5070WF3OC-12GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 5080 GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N5080GAMING OC-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 5080 WINDFORCE OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080WF3OC-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 5090 GAMING OC 32G GDDR7 (GV-N5090GAMING OC-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte RTX 5090 WINDFORCE OC 32G GDDR7 (GV-N5090WF3OC-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte RX 6500 XT EAGLE-4GD
Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT Số nhân Stream: 1024 Xung nhịp GPU: 2815 Mhz Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RX 6500 XT GAMING OC-4GD
Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT Số nhân Stream: 1024 Xung nhịp GPU: 2825 Mhz Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RX 7600 XT GAMING OC-16G
Nhân đồ hoạ: Radeon™ RX 7600 XT Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128-bit PSU khuyến nghị: 600W Kết nối nguồn: 2 x 8 pinCard màn hình Gigabyte RX 7800 XT GAMING OC 16GB
Model: RX 7800 XT GAMING OC Dung lượng: 16GB Băng thông: 256 bit Tốc độ bộ nhớ: GDDR6 Nguồn yêu cầu: 700W Cổng kết nối: 2x DisplayPort, 2x HDMICard màn hình Gigabyte RX 7900 XT GAMING OC 20G
Nhân đồ họa: AMD RX 7900 XTX Số nhân Stream: 6144 Xung GPU tối đa: 2535 MHz (Boost Clock) 2175 MHz ( Game Clock) Dung lượng VRAM: 20GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 800WCard màn hình Gigabyte RX 7900 XTX AORUS ELITE 24G
Nhân đồ họa: AMD RX 7900 XTX Số nhân Stream: 6144 Xung GPU tối đa: 2680 MHz (Boost Clock) 2510 MHz (Game Clock) Dung lượng VRAM: 24GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 800WCard màn hình Gigabyte RX 7900 XTX GAMING OC 24G
Nhân đồ họa: AMD RX 7900 XTX Số nhân Stream: 6144 Xung GPU tối đa: 2535 MHz (Boost Clock) 2175 MHz ( Game Clock) Dung lượng VRAM: 24GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 800WLaptop Gigabyte AORUS 15 (BKF-73VN754SH) (i7 13700H /16GB DDR5 RAM/1TB SSD/RTX4060 8G/15.6 inch QHD 165Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, Up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4 7K Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6Inch QHD 165Hz, up to 100%DCI-P3 Pin: 99WHrs, Pin liền Màu sắc: Black (Đen) Three-Zone RGB Keyboard, Per Key Macro Trọng lượng: 2.39 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Gigabyte G5 (KF5-53VN353SH) (Geforce RTX4060 8G/i5 13500H/16GB/512GB SSD/15.6FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 16GB (8GBx2) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte G5 (KF5-53VN383SH) (Geforce RTX4060 8G/i5 13500H/8GB/512GB SSD/15.6FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 8GB (8GBx1) (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte G5 (MF5-53VN383SH) (Geforce RTX 4050 6GB/i5 13500H/8GB/512GB SSD/15.6FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 8GB DDR5 4800 (8GB*1)(Còn trống 1 khe) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6G GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming AORUS 15 (9MF-E2VN583SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12500H /8GB Ram/512GB SSD/15.6 inch FHD 360Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-12500H (3.3GHz~4.5GHz) RAM: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz/ 2 Khe ( Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe Gen4 x4 ( trống một khe ) VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6 Inch FHD (1980 x 1080) IPS 360Hz, 100% sRGB Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming AORUS 16X (9KG-43VNC54SH) (i7-13650HX/2*8GB RAM/1TB SSD/RTX4060 8G/16 inch QHD+ 165Hz/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (24M Cache, up to 4.9 GHz, 14 cores : 6 P-core and 8 E-core) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe) (Nâng cấp tối đa 4TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0“ 16:10 WQXGA (2560x1600) 165Hz (100% sRGB, Pantone® Validated, TÜV Rheinland-certified, Dolby Vision®, NVIDIA® Advanced Optimus, G-SYNC) Màu: Xám OS: Windows 11Laptop Gigabyte Gaming AORUS 16X (ASG-53VNC54SH) (i7-14650HX/2*8GB RAM/1TB SSD/RTX4070 8G/16 inch QHD+ 165Hz/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX Processor (30M Cache, up to 5.2 GHz, 16 cores : 8 P-core, 8 E-core) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5-5600Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe) (Nâng cấp tối đa 4TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0“ 16:10 WQXGA (2560x1600) 165Hz Display 100% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11Laptop Gigabyte Gaming G5 (MF-E2VN313SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12500H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA: NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i5-12500H RAM: 16GB (8GBx2) DDR4 3200MHz (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 Slot ( Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE G3x4) Màn hình: 15.6inch FHD 144Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF-F2PH333SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12450H /8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 8GB DDR4 3200hz SODIM (Còn trống 1 khe,nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (Còn trống 1 khe NVME 2280 ) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare,72% NTSC Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF-F2VN313SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12450H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB-GDDR6 CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 16GB DDR4 3200MHz SODIM (8GBx2) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (Còn trống 1 khe) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare,72% NTSC Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF5-52VN353SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 13500H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 16GB (8GBx2) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF5-H2VN353KH) (i7 13620H /16GB RAM/512GB SSD/RTX4050 6G/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display(45% NTSC) Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Gigabyte Gaming G5 (MF5-H2VN353SH) (Geforce RTX4050 6G/i7 13620H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: i7-13620H 6P+4E RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5-4800 (2 khe) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) 144Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G6 (KF-H3VN853SH) (Geforce RTX4060 8G/i7 13620H /16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen) (2024)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8G-GDDR6 CPU: Intel Core i7-13620H RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5-4800MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) Màn hình: 16.0 inch 16:10 Thin Bezel FHD+ 1920x1200 WUXGA, 165Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G6 MF-H2VN854KH) (GeForce RTX 4050 6GB /i7 13620H /16GB RAM/1TB SSD/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen) (2024)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache) Ram: 16GB(8GBx2) DDR5 4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4 SSD (Còn trống 1 khe) Màn hình: 16.0inch FHD+ (1920x1200) 165Hz Màu: Đen OS: Win 11 HomeMainboard Gigabyte B365M Gaming HD – Tray , cũ đẹp
Chuẩn mainboard: Micro-ATX Socket: LGA1151 Hỗ trợ bộ xử lý Intel thế hệ thứ 9 và thứ 8 Hỗ trợ RAM: 2 khe DDR4, tối đa 32GB Lưu trữ: 4 x SATA 3 6Gb/s, Hỗ trợ Intel Optane, 1 x M.2 SATA/NVMe Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x VGA/D-subMainboard Gigabyte B450M-DS3H WIFI
Chipset: AMD B450 Socket: Socket AM4 Kích thước Main: M-ATX Hỗ trợ CPU: AM4 Socket: Supports AMD Ryzen™ 5000 series / Ryzen™ 5000 G-Series/ 3rd Gen Ryzen™/ 2nd Gen Ryzen™/ 1st Gen Ryzen™/ 2nd Gen Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ 1st Gen Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics Processors Khe cắm RAM: 4 khe ram DDR4Mainboard Gigabyte B550M AORUS ELITE (AMD B550, Socket AM4, m-ATX, 4 khe RAM DDR4)
Kích thước: M-ATX Socket: AM4 Chipset: B550 Khe RAM tối đa: 4 Loại RAM hỗ trợ: DDR4Mainboard Gigabyte B550M AORUS ELITE AX
Socket: AM4 Chipset: B550 Khe RAM tối đa: 4 Loại RAM hỗ trợ: DDR4 Kích thước: M-ATXMainboard Gigabyte B560M-GAMING HD – Cũ đẹp (Box)
Chipset: Intel B560 Socket: LGA 1200 Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 2