Mainboard Gigabyte Z790 AORUS MASTER DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: E-ATXMainboard Gigabyte Z790 AORUS MASTER X DDR5
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 13, Intel thế hệ thứ 12, Pentium® Gold and Celeron® Kích thước: E-ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express 5.0 x16, 2 x PCI Express 3.0x16 slot Khe cắm ổ cứng: 5 x M.2 slots , 4 x SATA 6Gb/s portsMainboard Gigabyte Z790 AORUS PRO X DDR5
Socket: LGA 1700/ Hỗ trợ CPU: Intel 13th,14th Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 ( Tối đa 128GB) Wireless / Bluetooth: Intel® Wi-Fi 7 BE200/Bluetooth 5.3 Kích thước: ATXMainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13, 14th Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATXMainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X ICE DDR5
CPU: Hỗ trợ Intel® Core™ thế hệ 14 và 13 Kích thước: E-ATX RAM: DDR5 kênh đôi, 4 DIMM, XMP 3.0 ( tối đá 256GB) Giao diện PCIe 5.0 x16, lớp phủ gia cố 10x Lưu trữ: 5 khe M.2, 1 PCIe 5.0 x4Mạng: 10GbE + 2.5GbE LAN, Wi-Fi 7 Kết nối: Thunderbolt 4™ kép, USB-C® 20Gb/s kép Âm thanh: DTS:X® Ultra, ESS ES9280A DAC, ESS ES9080AMainboard Gigabyte Z790 D DDR4
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATXMainboard Gigabyte Z790 D DDR5
ocket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 192 GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI Express x16 slot, 2 x PCI Express x1 slots Khe cắm ổ cứng: 1 x M.2 connector, 1 x M.2 connectors, 1 x M.2 connectors, 4 x SATA 6Gb/s connectorsMainboard Gigabyte Z790 EAGLE AX DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 192GB Chuẩn mainboard: ATXMainboard Gigabyte Z790 EAGLE DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 192GB Chuẩn mainboard: ATXMainboard Gigabyte Z790 GAMING X AX DDR5
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14 Kích thước: ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 192GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express 5.0 x16 slot, 1 x PCI Express 4.0 x16 slots, 1 x PCI Express 3.0 x16 slots Khe cắm ổ cứng: 4 x M.2 slots, 6 x SATA 6Gb/s portsMainboard Gigabyte Z790 GAMING X DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 192GB Chuẩn mainboard: ATXMainboard Gigabyte Z790 S DDR4
hipset: Intel Z790 Socket: Intel LGA 1700 Kích thước Main: ATX Hỗ trợ CPU: LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors Khe cắm RAM: 4 khe ram DDR4Mainboard Gigabyte Z790 UD AX DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATXMainboard Gigabyte Z790 UD DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATXMainboard Gigabyte Z790M AORUS ELITE AX DDR5
Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Socket: LGA1700 , Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: M-ATXMainboard Gigabyte Z790M AORUS ELITE DDR5
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ 13, Intel thế hệ thứ 12, Pentium® Gold and Celeron® Kích thước: Micro ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express 5.0 x16 slot, 1 x PCI Express 4.0 x16 slotsMainboard Gigabyte Z890 AERO G
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE X ICE
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890 AORUS MASTER
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890 AORUS PRO ICE
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE WIFI7
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890 GAMING X WIFI7
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890 UD
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890 UD WIFI6E
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard GIGABYTE Z890I AORUS ULTRA DDR5
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA1851 Kích thước: Mini-ITX Số khe RAM: 2 DDR5Mainboard Gigabyte Z890M AORUS ELITE WF7 ICE
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890M AORUS ELITE WIFI7
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Mainboard Gigabyte Z890M GAMING X
Chipset: Intel Z890 Socket: Intel LGA 1851 Hỗ trợ CPU Intel® Core™ Ultra Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 4 khe DDR5Màn hình Gaming Gigabyte Aorus CO49DQ (49 inch/DQHD/OLED/144Hz/0.03ms/Loa)
Kích thước: 49 inch Độ phân giải: DQHD 5120 x 1440 Thời gian phản hồi: 0.03ms Tấm nền: OLED Tần số quét: 144Hz Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Tích hợp loa: 2x 5W Kết nối: 2 x HDMI 2.1 1 x Displayport 1.4 1 x USB Type-C (Alternate Mode; Upstream port; Công suất sạc tối đa 18W) 2 x USB 3.0 Downstream ports 1 x USB 3.0 Upstream port 1 x Earphone JackMàn hình Gaming Gigabyte Aorus CV27F (27 inch/FHD/VA/165Hz/1ms/350cd/m²/DP+HDMI/Màn hình cong)
Kích thước màn hình 27" Độ phân giải 1920 x 1080 Tần số quét 165 Hz Độ sáng 400 cd/m2 Thời gian phản ứng 4 ms (gray to gray) Tấm nền IPS Độ cong 1500R Công nghệ chống xé hình AMD Radeon FreeSync 2, G-Sync CompatibleMàn hình Gaming Gigabyte Aorus KD25F (25 inch/FHD/VA/240Hz/0.5ms/350cd/m²/DP+HDMI)
Kích thước màn hình 25" (kích thước thật 24.5”) Độ phân giải 1920 x 1080 Tần số quét 240 Hz Viewing Angle 170° (H) / 160° (V) Độ sáng 400 cd/m2 Thời gian phản ứng 0.5 ms (gray to gray) Tấm nền TN Công nghệ chống xé hình AMD Radeon FreeSync, G-Sync CompatibleMàn hình Gaming Gigabyte G27Q (27inch/QHD/IPS/144hz/1ms/Loa) – Cũ đẹp (Full box)
Kích thước: 27 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: 2560 x 1440 (QHD) Tốc độ làm mới: 144Hz Độ sáng: 350nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tích hợp loa: 2x 2w Tương thích VESA: 100x100mm Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) Cổng kết nối: HDMI 2.0 x2, Display port 1.2 x1, USB 3.0 x2Màn hình Gaming GIGABYTE G34WQCA – Likenew (Full box)
Kích thước màn hình: 34 Inch Cong Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440 Thời gian phản hồi: 1ms Tần số quét: 144Hz Độ sáng: 350 nits Tỉ lệ tương phản: 4000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng giao tiếp: (HDMI 2.0 x 2), (Display port 1.4 x 2)Màn hình Gaming Gigabyte G34WQCA-EK (34 inch/WQHD/VA/144Hz/1ms/Loa/Cong)
Kích thước màn hình: 34Inch 1Ms 144Hz Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440 Cổng giao tiếp: (HDMI 2.0 x 2), (Display port 1.4 x 2) Phụ kiện: Dây nguồn, dây DPMàn hình Gaming Gigabyte GS27F (27 inch/FHD/IPS/170Hz/1ms)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 170Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 300 nits Độ tương phản: 1000:1 Tương thích VESA: 100x100mm Kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x Displayport 1.4Màn hình gaming Gigabyte GS27FA (27 inch/FHD/IPS/180Hz/1ms) – Likenew (Không vỏ hộp)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 180Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0 1 x Displayport 1.4 1 x Earphone JackMàn hình Gaming Gigabyte GS27FC (27 inch/FHD/VA/180Hz/1ms/Cong)
Kích thước: 27 inch Cong Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: VA Tần số quét: 180Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x Displayport 1.4, 1x Earphone Jack