Màn hình Gaming Gigabyte GS27FC (27 inch/FHD/VA/180Hz/1ms/Cong) – Cũ đẹp (Full box)
Kích thước: 27 inch Cong Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: VA Tần số quét: 180Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x Displayport 1.4, 1x Earphone JackMàn hình Gaming Gigabyte GS27Q (27 inch/QHD/IPS/170Hz/1ms)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 170Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x Displayport 1.4, 1x Earphone JackMàn hình Gaming Gigabyte GS27QC (27 inch/QHD/VA/170Hz/1ms/Cong)
Kích thước: 27 inch Cong Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: VA Tần số quét: 170Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x Displayport 1.4, 1x Earphone JackMàn hình Gaming Gigabyte GS32QC (31.5 inch/QHD/VA/170Hz/1ms/Cong)
Kích thước: 31.5 inch Cong Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: VA Tần số quét: 170Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Độ sáng: 300 nits VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x Displayport 1.4, 1x Earphone JackMàn hình Gaming Gigabyte M27Q-X (27 inch/QHD/IPS/240Hz/1ms/Loa)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 240Hz Thời gian phản hồi: 1ms Tich hợp loa: 2x 2W Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 350 nits VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x Displayport 1.4, 1x Earphone Jack, USB 3.0Màn hình Gaming Gigabyte M32U-EK (31.5 inch/UHD/IPS/144Hz/1ms/350 nits/HDMI+DP+USB+USBC/Loa) – Likenew (Không vỏ hộp, DN + cáp DP)
Kích cỡ: 31.5 inch Độ phân giải: UHD 3840x2160 Tấm nền: IPS Thời gian: 1ms Tần số quét 144Hz Độ sáng: 350 nits Tính năng: Loa Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, USB, Type-CMàn hình Gigabyte AORUS FO27Q3 (27 inch/QHD/OLED/360hz/0.03ms/Loa)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Công nghệ tấm nền: OLED Tần số quét: 360Hz Thời gian phản hồi: 0.03ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1,500,000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Tích hợp loa: 2x 5W Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.1 1 x Displayport 1.4 1 x USB Type-C (Alternate Mode; Upstream port; Power Delivery up to 18W) 2 x USB 3.2 Downstream ports 1 x USB 3.2 Upstream port 1 x Earphone Jack 1 x Microphone JackMàn hình Gigabyte CO49DQ (49 inch/DQHD/OLED/144Hz/0.03ms/loa)
Kích thước: 49 inch Độ phân giải: DQHD 5120 x 1440 Thời gian phản hồi: 0.03ms Tấm nền: OLED Tần số quét: 144Hz Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Tích hợp loa: 2x 5W Kết nối: 2 x HDMI 2.1 1 x Displayport 1.4 1 x USB Type-C (Alternate Mode; Upstream port; Công suất sạc tối đa 18W) 2 x USB 3.0 Downstream ports 1 x USB 3.0 Upstream port 1 x Earphone JackMàn hình Gigabyte G25F2 (24.5 inch/FHD/IPS/200hz/1ms)
Màn hình: 24.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 200Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Tích hợp loa: 2x 2W Cổng kết nối: 2 x HDMII 2.0 1 x Displayport 1.4 1 x Earphone JackMàn hình Gigabyte G27F 2 (27 inch/FHD/IPS/165Hz/1ms) – Cũ đẹp (Full box)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920x1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 165Hz Hỗ trợ dải màu: 16.7 triệu màu Độ sáng: 400 cd/m2 Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Thời gian phản hồi: 1ms MPRT Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0. 1 x Displayport 1.2, 2 x USB 3.2 Gen 1 Downstream, 1 x USB 3.2 Gen 1 Upstream, 1 x Earphone JackMàn hình Gigabyte G27FCA (27 inch/FHD/VA/170Hz/1ms/Loa/Cong)
Kích thước lớn 27 inch với độ cong lý tưởng 1500R. Tấm nền VA độ phân giải 1920 x 1080, tốc độ làm mới 165Hz (OC 170hz) Hỗ trỡ FreeSync Độ phủ màu 90% DCI-P3 (120% sRGB). Tốc độ phản hồi siêu nhanh 1ms (MPRT)Màn hình Gigabyte G27Q (27 inch/QHD/IPS/144hz/1ms/HDR400/Loa)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 144Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 350 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tích hợp loa: 2x 2W Tương thích VESA: 100x100mm Cổng kết nối: HDMI 2.0 x2 Display port 1.2 x1 USB 3.0 x2Màn hình Gigabyte G27Q-EK
Kích thước: 27 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: 2560 x 1440 (QHD) Tốc độ làm mới: 144Hz Độ sáng: 350nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tích hợp loa: 2x 2w Tương thích VESA: 100x100mm Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) Cổng kết nối: HDMI 2.0 x2, Display port 1.2 x1, USB 3.0 x2Màn hình Gigabyte GS25F2 (24.5 inch/FHD/IPS/200hz/1ms)
Kích thước: 24.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 200Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: HDMI x2, DisplayPort x1, 1 x Jack cắm tai ngheMàn hình Gigabyte GS27F (27 inch/FHD/IPS/170Hz/1ms)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 170Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 300 nits Độ tương phản: 1000:1 Tương thích VESA: 100x100mm Kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x Displayport 1.4Màn hình Gigabyte M27Q (27 inch/QHD/IPS/170Hz/0.5ms)
Độ phân giải 2k QHD siêu nét Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync Premium chống giật lag xé hình cao cấp Tần số quét 165HZ/OC 170Hz 1ms trải nghiệm mượt mà loại bỏ hiện tượng bóng mờ Tấm nền IPS cho góc nhìn rộng với độ phân giải màu 8-bit ấn tượng Hiển thị màu sắc vượt trội với 95% DCI-P3 cho bộ màu rộng hơn sRGB Aim Stabilizer giảm nhòe hình ảnh khi di chuyển ống nhắm súngNguồn GIGABYTE AORUS GP-AE1000PM PG5 1000W (80 plus Platinum/Màu Đen)
Công suất: 1000W Chứng nhận: 80 PLUS Platinum Chuẩn nguồn: Intel Form Factor ATX 12V v3.0 Kích thước: 150 x 140 x 86mmNguồn GIGABYTE AORUS GP-AE1000PM PG5 ICE 1000W (80 plus Platinum/Màu Trắng)
Công suất: 1000W Chứng nhận: 80 Plus Platinum Màu sắc: Trắng Mã sản phẩm: AE1000PM PG5Nguồn GIGABYTE AORUS GP-AE850PM PG5 850W (80 plus Platinum/Màu Đen)
Công suất: 850W Chứng nhận: 80 PLUS Platinum Chuẩn nguồn: Intel Form Factor ATX 12V v3.0 Kích thước: 150 x 140 x 86mmNguồn GIGABYTE AORUS GP-AE850PM PG5 ICE 850W (80 plus Platinum/Màu Trắng)
Công suất: 850W Chứng nhận: 80 PLUS Platinum Chuẩn nguồn: Intel Form Factor ATX 12V v3.0 Kích thước: 150 x 140 x 86mmNguồn Gigabyte GAGP-P650B 650W Active PFC (80 Plus Bronze/Màu Đen)
Chứng nhận 80 PLUS bronze: hiệu suất lên tới 89% Tụ điện nhật bản 100% Quạt trục thủy lực 120mm (HYB) Single +12V rail Tiêu chuẩn ErP LOT6 2013 ( Tiêu chuẩn an toàn OPP / UVP / OVP / SCP / OCPNguồn Gigabyte Gigabyte GP-UD1000GM 1000W (80 Plus Gold/Full Modular/Màu Đen)
Thiết kế cáp rời hoàn toàn mô-đun Quạt tản nhiệt thông minh 120mm (HYB) Tụ điện chính của Nhật Bản Đường điện đơn + 12V mạnh mẽ Bảo vệ OVP / OPP / SCP / UVP / OCP / OTP Kích thước nhỏ gọn Chứng nhận 80 PLUS VàngNguồn Gigabyte Gigabyte GP-UD1000GM PG5 1000W (80 Plus Gold/Full Modular/Màu Đen)
Sử dụng tụ điện của Nhật Bản Quạt thủy lực thông minh (HYB) 120mm Chế độ bảo vệ OVP / OPP / SCP / UVP / OCP / OTP Hỗ trợ card đồ họa PCIe Gen 5.0 Kết nối PCIE 5.0 chất lượng cao với đầu ra 600W Chứng nhận 80 PLUS Gold Công suất 1000W Thiết kế dạng dây full modularNguồn Gigabyte GP- P1000GM 1000W (80 Plus Gold/Full Modular/Màu Đen)
Chứng nhận 80 PLUS Gold Thiết kế hoàn toàn module Quạt trục thủy lực thông minh (HYB) 120mm Tụ điện chất lượng đến từ Nhật Bản Đường Single Rail + 12V mạnh mẽ Chứng nhận bảo vệ OVP / OPP / SCP / UVP / OCP / OTP Kích thước nhỏ gọn Bảo hành 3 nămNguồn Gigabyte GP- P750GM 750W (80 Plus Gold/Full Modular/Màu Đen)
Chứng nhận 80 PLUS Gold Thiết kế hoàn toàn module Quạt trục thủy lực thông minh (HYB) 120mm Tụ điện chất lượng đến từ Nhật Bản Đường Single Rail + 12V mạnh mẽ Chứng nhận bảo vệ OVP / OPP / SCP / UVP / OCP / OTP Kích thước nhỏ gọn Bảo hành 3 nămNguồn Gigabyte GP- P850GM 850W (80 Plus Gold/Full Modular/Màu Đen)
Chứng nhận 80 PLUS Gold Thiết kế hoàn toàn module Quạt trục thủy lực thông minh (HYB) 120mm Tụ điện chất lượng đến từ Nhật Bản Đường Single Rail + 12V mạnh mẽ Chứng nhận bảo vệ OVP / OPP / SCP / UVP / OCP / OTP Kích thước nhỏ gọn Bảo hành 3 nămNguồn máy tính GIGABYTE P550SS 550W (80 PLus Silver/Màu Đen)
Công suất nguồn: 550W Kích thước Fan: 120mm Tiêu chuẩn: 80 Plus Silver Nguồn vào AC: 155-240V ACNguồn máy tính GIGABYTE P650SS 650W (80 PLus Silver/Màu Đen)
Công suất nguồn: 650W Kích thước Fan: 120mm Tiêu chuẩn: 80 Plus Silver Nguồn vào AC: 155-240V AC Thời gian bảo hành: 36 thángNguồn máy tính GIGABYTE P750BS 750W (80 Plus Bronze/Màu Đen)
Công suất định danh: 750W Thiết kế: ATX Chuẩn: 80+ Bronze Nguồn điện: 200-240 VacỔ Cứng SSD Gigabyte 2500E 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2400MB/s Ghi 1800MB/s – (G325E1TB)
Giao diện : PCIe 3.0x4, NVMe1.3 Dung lượng: 1 TB Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc tuẩn tự tối đa : 2400MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa : 1800 MB/sỔ cứng SSD Gigabyte 2500E 1TB PCIe Gen 3.0×4 (Đọc 2400MB/s Ghi 1800MB/s – (G325E1TB)
Giao diện : PCIe 3.0x4, NVMe1.3 Dung lượng: 1 TB Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc tuẩn tự tối đa : 2400MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa : 1800 MB/sỔ Cứng SSD Gigabyte 2500E 2TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2400MB/s – Ghi 2000MB/s – (G325E2TB)
Dung lượng : 2TB Kích thước tiêu chuẩn: M.2 2280 Giao Tiếp: PCIe 3.0x4, NVMe 1.3 NAND : 3D NAND Flash Tốc độ Đọc/Ghi: Up to 2400 MB/s & Up to 1800 MB/sỔ cứng SSD Gigabyte 2500E 2TB PCIe Gen 3.0×4 (Đọc 2400MB/s, Ghi 2000MB/s – (G325E2TB)
Dung lượng : 2TB Kích thước tiêu chuẩn: M.2 2280 Giao Tiếp: PCIe 3.0x4, NVMe 1.3 NAND : 3D NAND Flash Tốc độ Đọc/Ghi: Up to 2400 MB/s & Up to 1800 MB/sỔ Cứng SSD Gigabyte 2500E 500GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2400MB/s Ghi 1800MB/s – (G325E500G)
Giao diện : PCIe 3.0x4, NVMe1.3 Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc tuẩn tự tối đa : 2400MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa : 1800 MB/sỔ cứng SSD Gigabyte 2500E 500GB PCIe Gen 3.0×4 (Đọc 2400MB/s Ghi 1800MB/s – (G325E500G)
Giao diện : PCIe 3.0x4, NVMe1.3 Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc tuẩn tự tối đa : 2400MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa : 1800 MB/sỔ Cứng SSD Gigabyte 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 1700MB/s – Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sỔ Cứng SSD Gigabyte 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 520MB/s – Ghi 500MB/s) – (GP-GSTFS31256GTND)
SSD chuẩn SATA III Tốc độ đọc: 520Mb/s Tốc độ ghi: 500Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sỔ cứng SSD Gigabyte 256GB SATA 2,5 inch (Đoc 520MB/s, Ghi 500MB/s) – (GP-GSTFS31256GTND)
SSD chuẩn SATA III Tốc độ đọc: 520Mb/s Tốc độ ghi: 500Mb/s Dung lượng: 256GBỔ Cứng SSD Gigabyte 4000E 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 3900MB/s) – (G440E1TB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB Chẩun SSD: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 4000 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 3900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TB