CPU Intel Core Ultra 9 285K (UP TO 5.5Ghz, 24 NHÂN 24 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Model: Core Ultra 9 285K Socket: LGA 1851 Số nhân/luồng: 24/24 Xung nhịp: 5.7 GHz Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb Bộ nhớ Cache L3: 36 MB CPU PCIe Lane: 24 Điện năng tiêu thụ (Max): 250W Dòng CPU: Arrow Lake’sCPU Intel Core Ultra 9 285K TRAY NEW (Up to 5.5GHz, 24 Nhân 24 Luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1851/Arrow Lake)
Model: Core Ultra 9 285K Socket: LGA 1851 Số nhân/luồng: 24/24 Xung nhịp: 5.7 GHz Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb Bộ nhớ Cache L3: 36 MB CPU PCIe Lane: 24 Điện năng tiêu thụ (Max): 250W Dòng CPU: Arrow Lake’sCPU Intel G2030 – Cũ xước(Tray)
Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3 TDP: 55WCPU Intel G3260 – Cũ xước(Tray)
Số lõi: 2 Số luồng: 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz Bộ nhớ đệm: 3 MB Bus Speed: 5 GT/s DMI2 TDP: 53 WCPU Intel G4560 – Cũ xước (Tray)
Mã CPU: G4560 Dòng CPU: Pentium Kabylake Socket: LGA1151 Tốc độ: 3.5Ghz Tốc độ Tubor tối đa: Không cóCPU Intel i3-10105 (Tray-cũ trầy xước)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Pentium Gold G6400 (4.0GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200)
Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel 2 nhân & 4 luồng Xung nhịp: 4.0GHz (Tối đa) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Pentium Gold G6405 – Cũ xước nhẹ (Tray)
Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Xung nhịp: 4.1Ghz Số nhân: 2 Số luồng: 4CPU Intel Pentium Gold G6405 (4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200)
Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Xung nhịp: 4.1Ghz Số nhân: 2 Số luồng: 4CPU Intel Pentium Gold G7400 (Tray không Fan)
Socket: LGA 1700 Thế hệ: Alder Lake Xung nhịp: 3.7Ghz Số nhân: 2CPU Intel Pentium Gold G7400 TRAY NEW (3.7GHz, 2 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 46W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket: LGA 1700 Thế hệ: Alder Lake Xung nhịp: 3.7Ghz Số nhân: 2CPU Intel Xeon E5-2680 v4 (Tray, cũ đẹp)
Hỗ trợ socket: FCLGA2011 Cấu hình CPU tối đa: 2 Số nhân: 14 Số luồng: 28 Xung nhịp: 2.4-3.3 GHz turboCPU Intel Xeon E5-2686 v4 (Tray, cũ đẹp)
Xung nhịp: 2.3GHz Socket: 2011-3 Số nhân: 18 Số luồng: 36 Bộ nhớ đệm L3 cache: 45MB TDP: 145WattCPU Intel Xeon E5-2696 v4 (Tray, Cũ đẹp)
Số nhân : 22 Core Số luồng : 44 Threads Xung nhịp : 2.2 GHz Max Turbo Speed : 3.6 GHz Bộ nhớ đệm: 55 MB Socket : 2011-3 CPU Tray - Không hộpCPU Intel Xeon E5-2699 v3 (Tray, cũ đẹp)
Số Nhân: 18 Số luồng: 36 Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.30 GHz Tần số turbo tối đa: 3.60 GHz Bộ nhớ đệm: 45 MB Intel® Smart Cache Bus Speed 9.6 GT/sCPU Intel Xeon E5-2699 v4 (Tray, cũ đẹp)
Chủng loại: CPU Intel XEON E5 2999v4 Socket: FCLGA2011-3 Tốc độ: 2.2 GHz Bus Ram hỗ trợ: DDR4 1600/1866/2133 Nhân CPU: 22 Core Luồng CPU: 44 ThreadsCPU Intel Xeon Gold 6138 – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân/ luồng: 20 nhân, 40 luồng Tốc độ xử lí tối đa: up to 3.7GHz Ổ cắm LGA 3647 Bộ nhớ DDR4 DRAM 6 kênh 48 làn PCIe 3.0 Bộ nhớ đệm L3 27,5MB TDP 125W Không bao gồm fanFan CPU Intel Socket 1700 (KBH)
Fan CPU Intel Socket 1700 (KBH)Máy tính Intel NUC 11 – NUC11PAH (i3-1115G4) (RNUC11PAHI30Z00)
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng và dây nguồn CPU: Intel Core i3-1115G4 VGA: Intel® UHD Graphics Xe G4 48EUs OS: chưa cóMáy tính Intel NUC 11 – NUC11PAH (i7-1165G7) (RNUC11PAHI70Z00)
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram và ổ cứng và dây nguồn CPU: Intel Core i7-1165G7 VGA: Intel® Iris® Xᵉ OS: chưa cóMáy tính Mini PC Kit INTEL NUC11TN (Core i7-1165G7) (BNUC11TNKI70000)
Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng và dây nguồn CPU: Intel Core i7-1165G7 VGA: Intel® Iris® Xᵉ OS: chưa cóQuạt tản nhiệt CPU socket 1200
Quạt tản nhiệt dành cho CPU Intel socket 1200 Lõi tản nhiệt: NhômTản nhiệt CPU Intel Socket 1200
Quạt tản nhiệt dành cho CPU Intel socket 1200 Lõi tản nhiệt: Nhôm