Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14AIR10 (83K00008VN) (i5 13450H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 60Wh Trọng lượng: 1.43 kg Màu sắc: Luna Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00007VN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00009VN) (i7 13620H/24GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K0000AVN) (i5 13420H/24GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo Ideapad Slim 3 15ABR8 (82XM00EHVN) (R7 7730U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB Soldered DDR4-3200 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế tối đa 1TB) VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Màu: Xám Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Ideapad Slim 3 15ABR8 (82XM00MCVN) (R7 5825U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7 5825U (16MB L3, up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 Soldered Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA AMD Radeon™ Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare Pin: 47Wh Màu sắc: Arctic Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.62 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo Ideapad Slim 3 15ABR8 (82XM00MDVN) (R5 5625U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 5 5625U (16MB L3, up to 4.30GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 Soldered Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA AMD Radeon™ Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare Pin: 47Wh Màu sắc: Arctic Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.62 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 (83K1000GVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/15.3 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB + 16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.3 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: Integrated 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.63 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 (83K1000JVN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.3 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.3 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: Integrated 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.63 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 (83K1002NVN) (i5 13420H/24GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA 165Hz Oled/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB+16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.1 inch WQXGA, OLED, 500nits, 100% DCI-P3, 165Hz Pin: 3-cell 60Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.49 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 (83K1002PVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA 165Hz Oled/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.1 inch WQXGA, OLED, 500nits, 100% DCI-P3, 165Hz Pin: 3-cell 60Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.49 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20001VN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.73 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20002VN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.73 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20004VN) (i7 13620H/24GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.73 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA001NVN) (Ultra5 125H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA0020VN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE)) RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467Mhz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA006UVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (nâng cấp tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10 (83HR0001VN) (i5 13420H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3 Pin: 3-cell 60Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.39 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10 (83K0000AVN) (i5 13420H/24GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN) (Snapdragon X1P42100/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Qualcomm Snapdragon X Plus IX1P-42-100 RAM: 316 GB LPDDR5X Onboard ( 8x2 ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Adreno GPU Màn hình: 14.0 inch WUXGA ( 1920x1200) 60Hz 400 nits 100% DCI-P3 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15IRU9 (83D00003VN) (Core 5 120U/32GB RAM/512GB SSD/15.3 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Intel Core 5 120U (12MB, Up to 5.0GHz) RAM: 32GB LPDDR5x-5200 Soldered SSD: 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe VGA: Intel® Graphics Display: 15.3" WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB Pin: Integrated 57Wh LED keyboard, IR camera Color Cloud Grey (xám) Weight: 1.79 kg OS: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Oled 15ARP10 (83J3001DVN) (R7 7735HS/16GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics Màn hình: Display 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz Pin: 4Cell 70Wh Trọng lượng: 1.49 kg Màu sắc: Cloud Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Oled 15ARP10 (83J3002SVN) (R7 7735HS/32GB RAM/1TB SSD/15.1 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics Màn hình: Display 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz Pin: 4Cell 70Wh Trọng lượng: 1.49 kg Màu sắc: Cloud Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Oled 15ARP10 (83J3002SVN) (R7 7735HS/32GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics Màn hình: Display 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz Pin: 4Cell 70Wh Trọng lượng: 1.49 kg Màu sắc: Cloud Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L5VN) (R5 5600U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
CPU: AMD R5 5600U RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch 2k HĐH: Win 11 Màu: XámLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L5VN) (R5 5600U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L7VN) (R7 5800U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
CPU: AMD R7 5800U RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch 2k HĐH: Win 11 Màu: XámLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L7VN) (R7 5800U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 16ACH6 (82L500WJVN) (R7 5800H/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 120Hz/GTX 1650 4GB/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen R7 5800H RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: GTX 1650 4GB Màn hình: 16" 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits, 120Hz, 100% sRGB HĐH: Windows 11 Home 64 Màu: XámLaptop Lenovo Legion 5 15IRX9 (83JJ000FVN) (i7 13650HX/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB RAM 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2 slots M.2 2280 PCIe® 4.0 x4, nâng cấp tối đa 2TB) Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS Màn hình 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®Laptop Lenovo Legion 5 16IRX9 (83DG004YVN) (i7 14650HX/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX 14th RAM: 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 64Gb) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 2TB) VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC® Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion 5 16IRX9 (83DG0051VN) (i7 14650HX/16GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX RAM: 16GB DDR5-5600 SO-DIMM ( Còn 1 khe trống, có thể thay thế nâng cấp, tối đa 64GB DDR5-5600) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4 ( Còn 1 khe trống ) VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0Inch WQXGA IPS, 350nits Anti-glare,165Hz , Dolby® Vision®, G-SYNC® Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion 5 Pro 16IAH7H (82RF0043VN) (i7 12700H/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 3060 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-12700H RAM: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR5-4800 ) Tối đa 32GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 5 16IRX9 (83DF0046VN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4070 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-5600 Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance Màu sắc: Xám Chất liệu: Nhôm (Mặt A) Nhựa ABS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 5 16IRX9 (83DF0047VN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-5600 Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance Màu sắc: Xám Chất liệu: Nhôm (Mặt A) Nhựa ABS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 5 16IRX9 (83DF0047VN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám) – Likenew (Full box)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-5600 Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance Màu sắc: Xám Chất liệu: Nhôm (Mặt A) Nhựa ABS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 7 16IAX106 (83DE001MVN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX5080 16G/Win11/OfficeHS/Đen/3Y)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i9-14900HX (36MB, up to 5.8Ghz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 SO-DIMM (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6 Màn hình: Display 16 inch WQXGA IPS 500nits Anti-glare 100% DCI-P3 240Hz Pin: 4Cell-99.9Wh RGB Keyboard Trọng lượng: 2.62 kg Màu sắc: Eclipse Black (Đen) Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Legion Pro 7 16IAX10H (83F5008VVN) (U9 275X/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX5070Ti 12GB/Win11/OfficeHS/Đen/2Y)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX (36MB Cache, up to 5.40GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-6400 SO-DIMM (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe NVMe 4.0x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5070Ti 12GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch WQXGA, OLED, Glossy, 500nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz Pin: 4-cell 80Wh RGB Keyboard Màu sắc: Eclipse Black (Đen) Trọng lượng: 2.57 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office Home 2024Laptop Lenovo Legion Pro 7 16IRX9 (83FD004MVN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4070 8G/Win11/Đen)
CPU: ntel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" 3.2K (3200x2000) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light Màu sắc: Đen Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 7 16IRX9 (83FD006JVN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4070 8G/Win11/Trắng)
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX, 24C (8P + 16E) RAM: 32GB (16GBx2) DDR5 5600MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" 3.2K (3200x2000) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light Màu sắc: Trắng Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion Pro 7 16IRX9H (83DE001NVN) (i9 14900HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX 4080 12GB/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i9-14900HX (upto 5.59GHz 36MB) RAM: 32GB (16x2) DDR5 XX00MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6, Boost Clock 2280MHz, TGP 175W, 542 AI TOPS Màn hình: 16 inchWQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 240Hz, 100% sRGB, 500 Nits Pin: 4 Cell 99.99 WHr Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Legion S5 16IRH8 (82YA00BUVN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/16 WQXGA 165hz/RTX 4060 8GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5200 (2 khe) Tối đa 32GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ) Nhựa ABS ( Mặt D ) OS: Windows 11 Home