Laptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 8 / I5 10310U / 8GB RAM / 256GB SSD / Màn 14 inch FHD cảm ứng / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: Intel Core i5 10310U Ổ cứng: SSD 256GB RAM : 8GB Card đồ họa: Intel UHD Graphics Màn hình: 14" Full HD (Cảm ứng)Laptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen12 (21KC009NVN) (Ultra5 125H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Win11 Pro/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 5-125H (18MB, up to 4.5GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-6400 Soldered Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2280 PCIe NVMe® Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14" WUXGA IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB Pin: Integrated 57WHrs LED KB/ FingerPrint/ Camera IR Màu sắc: Black, Paint (Đen) Trọng lượng: 1.09 kg Hệ điều hành: Windows 11 ProLaptop Lenovo Thinkpad X1 Extreme Gen 3 / I7-10850H / 16GB RAM / 512GB SSD / GTX 1650Ti / Màn 15.6 inch FHD / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU : Intel Core I7 10850H RAM: 16GB DDR4, Up to 64GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 15.6 inch FHD IPS Card đồ họa: NVIDIA® GeForce GTX 1650 4GB GDDR6Laptop Lenovo Thinkpad X1 Fold Gen 1 (i5 /8GB RAM/512GB SSD/13.3 WXGA/Win Pro/Đen/5G)
CPU: Intel Core i5 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 WXGA HĐH: Win 10 Màu: Đen 5G: có hỗ trợLaptop Lenovo Thinkpad X1 Yoga Gen 5 2 in 1 / I7-10610U / 16GB RAM / 256GB SSD / Màn 14.0 inch FHD cảm ứng / Xoay gập 360 / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-10610U 4C-8T Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR3 2133MHz Ổ cứng: SSD 256GB Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics 10th Gen Màn hình: Display 14.0 inch FHD 1920x1080 Pin: 51 Wh Trọng lượng: 1.3 kg Màu sắc: Black Hệ điều hành: Windows 10Laptop Lenovo Thinkpad X280 / I5-8250U / 8GB RAM / 256GB SSD / Màn 12.5 inch HD / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp (phím JP)
CPU: Intel Core i5 8250U RAM: DDR4 8GB Ổ cứng: SSD 256GB Card đồ hoạ: Intel UHD Graphics 620 Màn hình: 12.5 inch HD Phụ kiện: SạcLaptop Lenovo V14 Gen 4 (83A000BGVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Dos/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) RAM: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe SATA 2.5") VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Màu: Xám Chất liệu: Nhựa PC-ABS OS: DOSLaptop Lenovo V14 Gen 4 (83A000FNVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (upto 4.6GHz, 12MB) Bộ nhớ: RAM 16Gb (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) (Up to 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA Integrated Intel® UHD Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Pin: 38Wh Cân nặng: 1.43 kg Hệ điều hành: NoOS Màu sắc: XámLaptop Lenovo V15 G3 (82TT00ATVN) (i5 1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.40GHz, 12MB ) RAM: 8GB Soldered DDR4-3200Mhz (còn 1 khe cắm, tối đa 16GB) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe 2,5"SATA) VGA: Intel Iris Xe Graphics Functions-UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Màu sắc: Đen Chất liệu : Nhựa ABS OS: DOSLaptop Lenovo V15 G4 (83A100F3VN) (i5 13420H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 WUXGA/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4-3200 (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Xám Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Yoga 6 14IRH8 (83E00008VN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA OLED/Win11+Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-5200 (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga 6 14IRH8 (83E0000VVN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA OLED/Win11+Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-5200 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Kim loại (Mặt A), kim loại OS: Windows 11Laptop Lenovo Yoga 7 2 in 1 14IML9 (83DJ001FVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled Cảm ứng/Bút/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Xám Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language, EnglishLaptop Lenovo Yoga 7 Pro 14ASP9 (83HN0022VN) (R9 AI 365/32GB RAM/1TB SSD/14.5 2.8K 120hz Oled/Win11/Office H&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ AI 9 365 (L3 24MB, up to 5.0GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-7500 Soldered Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA AMD Radeon™ 880M Graphics Màn hình: Display 14.5inch 2.8K OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz Pin: 4-Cell 73Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Luna Grey (xám) Trọng lượng 1.54 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, office Home & Student 2021Laptop Lenovo Yoga 7 Pro 14IMH9 (83E2006MVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/RTX4050 6Gb/Win11/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H RAM: 32GB LPDDR5x-7467 (Hàn liền) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 14.5 inch 2.8K OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga 7 Slim 15ILL9 (83HM000GVN) (Ultra7 258V/32GB RAM/1TB SSD/15.3 2.8K 120hz Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 140V Màn hình: Display 15.3inch 2.8K (WQXGA+, 2880x1800) IPS, 500nits, Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ 400, Glass, TCON, Touch - Cảm ứng Pin: 70WHrs Trọng lượng: 1.53 kg Màu sắc: Luna Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language + Office Home & Student 2021 bản quyềnLaptop Lenovo Yoga 9 14IMH9 (83AC000SVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Tối đa) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ 500, Glass, Touch Màu: Xanh Chất liệu : Nhôm OS: Windows® 11 Home,Office Home & Student 2021Laptop Lenovo Yoga Book 9 13IMU9 (83FF001SVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/13.3 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 4.8hz RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe VGA: VGA Intel® Graphics Màn hình: 2x 13.3" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV001UVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-7467MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu : Nhôm OS: Windows Home 11Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV001VVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Win11/Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-7467MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu : Nhôm OS: Windows Home 11Laptop Lenovo Yoga Slim 7 Carbon 14ACN6 (82L0005BVN) (R7 5800U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K/MX450 2GB/Win11/Xám)
CPU: AMD R7 5800U RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: Nvidia MX450 2GB Màn hình: 14 inch 2.8k HĐH: Win 11 Màu: XámLoa Laptop Lenovo T460S
Tên sản phẩm: Loa Laptop Lenovo T460SMàn + Cảm ứng Lenovo C340-14 FHD
Màn + Cảm ứng Lenovo C340-14 FHDMàn Hình 17.3 inch Lenovo Gaming Y70-70 LP173WF4 SP F2 1920 FHD, IPS, Thường 30 Pin
Kích thước: 17,3 inch Độ phân giải: 1920x1080 Tấm nền: IPSMàn hình di động Lenovo L15 (15.6 inch/FHD/IPS/60Hz/6ms/USB-C) (66E4UAC1WW)
Kích thước: 15.6 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 6ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Cổng kết nối: 2x USB-C 3.2 Gen 1, 1x USB 2.0 downstream, 1x USB 2.0 upstreamMàn Hình Laptop 15.6 Mỏng, 40 Pin FHD IPS 144Hz Tràn Viền Cho Y7000
Kích cỡ: 15,6" Độ phân giải: FHD (1920x1080)Màn Hình Laptop Lenovo Flex5-14IIL/14ITL/14ARE05
Kích thước màn hình: 14 inch Độ phân giải: 1920x1080 FHDMàn hình Lenovo D24-40 (23.8 inch/FHD/VA/75Hz/4ms) (67A2KAC6VN)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: VA Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 4ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x VGAMàn hình Lenovo L22i-40 (21.5 inch/FHD/IPS/75Hz/4ms) (67AEKACBVN)
Kích thước: 21.5 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 75 Hz Thời gian đáp ứng: 4 ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMIMàn hình Lenovo L24e-40 (23.8 inch/FHD/VA/100Hz/4ms) (67AAKAC3VN)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: VA Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 4ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Tương thích VESA: 100x100mm Kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x VGAMàn hình Lenovo L24i-40 (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/4ms/Loa) (67A8KAC3VN)
Tỉ lệ khung hình: 16:9 Kích thước mặc định: 23.8 inch Công nghệ tấm nền: IPS Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080 Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/㎡ (typical) Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz) Thời gian đáp ứng: 4ms (Extreme Mode) - 6ms (Normal Mode) Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) Tích hợp loa 2x 3W Cổng cắm kết nối: 1 x HDMI (1.4), 1 x D-sub (VGA), 1 x Audio Out (3.5mm) Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn (1m8), Dây HDMI to HDMI (1m8)Màn hình Lenovo L24i-4A (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms) (67BCKAC6VN)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1500:1 Tích hợp loa: 2x 3W Tương thích VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 1x HDMI, 1x VGA, Audio 3.5mmMàn hình Lenovo L27i-40 (27 inch//FHD/IPS/100Hz/4ms/Loa) (67ABKAC4VN)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 4ms Độ sáng: 300nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tích hợp loa: 2x 3W VESA: 100x100mm Kết nối: 2x HDMI® 1.4, 1x VGAMàn hình Lenovo L27i-4A (27 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms/Loa) (67BEKAC1VN)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1500:1 Tích hợp loa: 2x 3W Tương thích ngàm VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI® 1.4, 1x VGA, 1x Audio 3.5mmMàn hình Lenovo L27q-4A (27 inch/QHD/IPS/100Hz/4ms/Loa) (67BFGAC6VN)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 4ms Tích hợp loa: 2x 3W Độ sáng: 350 nits Tỉ lệ tương phản: 1500:1 Cổng kết nối: HDMI 2.1 x2, DisplayPort 1.4 x1Màn hình Lenovo Legion Y25-30 (24.5 inch//FHD/IPS/240Hz/0.5ms) (66F0GACBVN)
Kích thước: 24.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 240Hz (OC 280Hz) Thời gian phản hồi: 0.5ms Tích hợp loa: 2x 3W VESA: 100x100mm Độ sáng: 400 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.0, 1 x USB-B 3.0 / 3.1/3.2 Gen 1 4 x USB-A 3.0 / 3.1/3.2 Gen 1Màn hình Lenovo Legion Y27-30 (27 inch//FHD/IPS/165Hz/0.5ms) (66F8GAC3VN)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 165Hz (OC 180Hz) Thời gian phản hồi: 0.5ms Tích hợp loa: 2x 3W VESA: 100x100mm Độ sáng: 400 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Kết nối: 1 x DisplayPort (1.4), 2 x HDMI (2.0) 1 x USB-B 3.0 / 3.1/3.2 Gen 1 4 x USB-A 3.0 / 3.1/3.2 Gen 1Màn hình Lenovo Legion Y27qf-30 (27 inch/QHD/IPS/240Hz/0.5ms) (67A7GAC3VN)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 240Hz Thời gian phản hồi: 0.5ms Độ sáng: 400 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tích hợp loa: 2x 3W Tương thích ngàm VESA: 100 x 100mm Cổng kết nối: 4x USB 3.2 Gen 1, 1x USB-B 3.2 Gen 1 2x HDMI® 2.1 TMDS, 1x DP 1.4Màn hình Lenovo Q27q-20 (27 inch//QHD/IPS/75Hz/4ms/Loa) (66EFGAC3VN)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Tấm nền: IPS Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 4ms Tích hợp loa: 3W x2 Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 300 nits VESA: 100x100mm Kết nối: 2x HDMI® 2.0, 1x DP 1.2Màn hình Lenovo Think Vision E24-29 (23.8 inch/FHD/VA/60Hz/4ms) (63ABMAR3WW)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: VA Tần số quét: 60H Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Thời gian phản hồi: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Tích hợp loa: 2x 1.5W Cổng kết nối: 1 x VGA, 1 x HDMI 1.4, 1 x DP 1.2