Laptop Lenovo V14 Gen 4 (83A000FNVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (upto 4.6GHz, 12MB) Bộ nhớ: RAM 16Gb (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) (Up to 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA Integrated Intel® UHD Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Pin: 38Wh Cân nặng: 1.43 kg Hệ điều hành: NoOS Màu sắc: XámLaptop Lenovo V15 G3 (82TT00ATVN) (i5 1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-1235U (upto 4.40GHz, 12MB ) RAM: 8GB Soldered DDR4-3200Mhz (còn 1 khe cắm, tối đa 16GB) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe 2,5"SATA) VGA: Intel Iris Xe Graphics Functions-UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Màu sắc: Đen Chất liệu : Nhựa ABS OS: DOSLaptop Lenovo V15 G4 (83A100F3VN) (i5 13420H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 WUXGA/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4-3200 (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Xám Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo V15 G4 (83A100RFVN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Iron Grey (Xám) Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo V15 G4 (83A100RHVN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Iron Grey (Xám) Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo V15 G4 (83A100RJVN) (i7 13620H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4-3200 Soldered (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Iron Grey (Xám) Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Yoga 6 14IRH8 (83E00008VN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA OLED/Win11+Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-5200 (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga 6 14IRH8 (83E0000VVN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA OLED/Win11+Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-5200 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Kim loại (Mặt A), kim loại OS: Windows 11Laptop Lenovo Yoga 7 2 in 1 14ILL10 (83JQ0049VN) (U7 258V/32GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Oled Cảm ứng/Win11/Office365/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 258V (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-8533 Soldered Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 140V Màn hình: Display 14.0 inch 2.8K WQXGA+ Touch, OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz Pin: 4-cell 70Wh LED Keyboard, IR camera, PEN Màu sắc: Luna Grey (xám) Trọng lượng: 1.38 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office Home 2024, Microsoft® 365 BasicLaptop Lenovo Yoga 7 2 in 1 14IML9 (83DJ001FVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled Cảm ứng/Bút/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Xám Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language, EnglishLaptop Lenovo Yoga 7 Pro 14ASP9 (83HN0022VN) (R9 AI 365/32GB RAM/1TB SSD/14.5 2.8K 120hz Oled/Win11/Office H&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ AI 9 365 (L3 24MB, up to 5.0GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-7500 Soldered Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA AMD Radeon™ 880M Graphics Màn hình: Display 14.5inch 2.8K OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz Pin: 4-Cell 73Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Luna Grey (xám) Trọng lượng 1.54 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, office Home & Student 2021Laptop Lenovo Yoga 7 Pro 14IMH9 (83E2006MVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/RTX4050 6Gb/Win11/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H RAM: 32GB LPDDR5x-7467 (Hàn liền) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 14.5 inch 2.8K OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga 7 Slim 15ILL9 (83HM000GVN) (Ultra7 258V/32GB RAM/1TB SSD/15.3 2.8K 120hz Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 140V Màn hình: Display 15.3inch 2.8K (WQXGA+, 2880x1800) IPS, 500nits, Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ 400, Glass, TCON, Touch - Cảm ứng Pin: 70WHrs Trọng lượng: 1.53 kg Màu sắc: Luna Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language + Office Home & Student 2021 bản quyềnLaptop Lenovo Yoga 7 Slim 15ILL9 (83HM000GVN) (Ultra7 258V/32GB RAM/1TB SSD/15.3 2.8K 120hz Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 140V Màn hình: Display 15.3inch 2.8K (WQXGA+, 2880x1800) IPS, 500nits, Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ 400, Glass, TCON, Touch - Cảm ứng Pin: 70WHrs Trọng lượng: 1.53 kg Màu sắc: Luna Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language + Office Home & Student 2021 bản quyềnLaptop Lenovo Yoga 9 14IMH9 (83AC000SVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Tối đa) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ 500, Glass, Touch Màu: Xanh Chất liệu : Nhôm OS: Windows® 11 Home,Office Home & Student 2021Laptop Lenovo Yoga Book 9 13IMU9 (83FF001SVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/13.3 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 4.8hz RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe VGA: VGA Intel® Graphics Màn hình: 2x 13.3" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga Book 9 14IAH10 (83KJ001QVN) (U9 285H/32GB RAM/1TB SSD/2×14 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 9 285H (24MB, up to 5.40GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-8400 Soldered Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics MÀn hình: Display 2x14.0 inch 2.8K OLED Touch, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz Pin: 4-cell 88Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Tidal Teal (Xanh lam ngọc) Trọng lượng 1.219 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office Home 2024Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV001UVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-7467MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu : Nhôm OS: Windows Home 11Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV001VVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Win11/Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-7467MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu : Nhôm OS: Windows Home 11Laptop Lenovo Yoga Slim 7 Carbon 14ACN6 (82L0005BVN) (R7 5800U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K/MX450 2GB/Win11/Xám)
CPU: AMD R7 5800U RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: Nvidia MX450 2GB Màn hình: 14 inch 2.8k HĐH: Win 11 Màu: XámLenovo Legion Pro 7 16AX10H (83F5008WVN) (U9 275HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX5080 16G/Win11/OfficeHS/Đen/3Y)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX (36MB Cache, up to 5.40Ghz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-6400 SO-DIMM (2x16GB) Ô cứng: SSD 1TB PCIe NVMe 4.0x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch WQXGA, OLED, Glossy, 500nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz Pin: 4-cell 80Wh RGB Keyboard Màu sắc: Eclipse Black (Đen) Trọng lượng: 2.57 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, OfficeHS24Loa Laptop Lenovo T460S
Tên sản phẩm: Loa Laptop Lenovo T460SLTLV0181 Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K0000AVN) (i5 13420H/24GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialMàn + Cảm ứng Lenovo C340-14 FHD
Màn + Cảm ứng Lenovo C340-14 FHDMàn Hình 17.3 inch Lenovo Gaming Y70-70 LP173WF4 SP F2 1920 FHD, IPS, Thường 30 Pin
Kích thước: 17,3 inch Độ phân giải: 1920x1080 Tấm nền: IPSMàn hình di động Lenovo L15 (15.6 inch/FHD/IPS/60Hz/6ms/USB-C) (66E4UAC1WW)
Kích thước: 15.6 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 60Hz Thời gian phản hồi: 6ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Cổng kết nối: 2x USB-C 3.2 Gen 1, 1x USB 2.0 downstream, 1x USB 2.0 upstreamMàn Hình Laptop 15.6 Mỏng, 40 Pin FHD IPS 144Hz Tràn Viền Cho Y7000
Kích cỡ: 15,6" Độ phân giải: FHD (1920x1080)Màn Hình Laptop Lenovo Flex5-14IIL/14ITL/14ARE05
Kích thước màn hình: 14 inch Độ phân giải: 1920x1080 FHDMàn hình Lenovo D24-40 (23.8 inch/FHD/VA/75Hz/4ms) (67A2KAC6VN)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: VA Tần số quét: 75Hz Thời gian phản hồi: 4ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x VGAMàn hình Lenovo L22i-40 (21.5 inch/FHD/IPS/75Hz/4ms) (67AEKACBVN)
Kích thước: 21.5 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 75 Hz Thời gian đáp ứng: 4 ms Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Độ sáng: 250 nits VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMIMàn hình Lenovo L24-4e (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/4ms) (68C2KAC1VN)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 4ms Tỉ lệ tương phản: 1300:1 Độ sáng: 250 nits Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: HDMI 1.4 x1, VGA x1Màn hình Lenovo L24e-40 (23.8 inch/FHD/VA/100Hz/4ms) (67AAKAC3VN)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: VA Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 4ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 3000:1 Tương thích VESA: 100x100mm Kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x VGAMàn hình Lenovo L24i-40 (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/4ms/Loa) (67A8KAC3VN)
Tỉ lệ khung hình: 16:9 Kích thước mặc định: 23.8 inch Công nghệ tấm nền: IPS Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080 Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/㎡ (typical) Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz) Thời gian đáp ứng: 4ms (Extreme Mode) - 6ms (Normal Mode) Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) Tích hợp loa 2x 3W Cổng cắm kết nối: 1 x HDMI (1.4), 1 x D-sub (VGA), 1 x Audio Out (3.5mm) Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn (1m8), Dây HDMI to HDMI (1m8)Màn hình Lenovo L24i-4A (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms) (67BCKAC6VN)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1500:1 Tích hợp loa: 2x 3W Tương thích VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 1x HDMI, 1x VGA, Audio 3.5mmMàn hình Lenovo L24m-4A (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms/USB-C/loa) (67BDUAC6VN)
Kích thước: 23.8 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Độ sáng: 250 nits Tỉ lệ tương phản: 1500:1 Tích hợp loa: 2x 3W Tương thích ngàm VESA: 100 x 100 mm Cổng kết nối: 1x USB-C® (USB 5Gbps, DP 1.2 Alt Mode and up to 75W PD 3.0, USB upstream) 4x USB-A (USB 5Gbps, USB downstream) 1x HDMI® 1.4Màn hình Lenovo L27i-40 (27 inch//FHD/IPS/100Hz/4ms/Loa) (67ABKAC4VN)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 4ms Độ sáng: 300nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Tích hợp loa: 2x 3W VESA: 100x100mm Kết nối: 2x HDMI® 1.4, 1x VGAMàn hình Lenovo L27i-4A (27 inch/FHD/IPS/100Hz/1ms/Loa) (67BEKAC1VN)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 1ms Độ sáng: 300 nits Tỉ lệ tương phản: 1500:1 Tích hợp loa: 2x 3W Tương thích ngàm VESA: 100x100mm Cổng kết nối: 2x HDMI® 1.4, 1x VGA, 1x Audio 3.5mmMàn hình Lenovo L27q-4A (27 inch/QHD/IPS/100Hz/4ms/Loa) (67BFGAC6VN)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: QHD 2560 x 1440 Công nghệ tấm nền: IPS Tần số quét: 100Hz Thời gian phản hồi: 4ms Tích hợp loa: 2x 3W Độ sáng: 350 nits Tỉ lệ tương phản: 1500:1 Cổng kết nối: HDMI 2.1 x2, DisplayPort 1.4 x1Màn hình Lenovo Legion Y25-30 (24.5 inch//FHD/IPS/240Hz/0.5ms) (66F0GACBVN)
Kích thước: 24.5 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 240Hz (OC 280Hz) Thời gian phản hồi: 0.5ms Tích hợp loa: 2x 3W VESA: 100x100mm Độ sáng: 400 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.0, 1 x USB-B 3.0 / 3.1/3.2 Gen 1 4 x USB-A 3.0 / 3.1/3.2 Gen 1Màn hình Lenovo Legion Y27-30 (27 inch//FHD/IPS/165Hz/0.5ms) (66F8GAC3VN)
Kích thước: 27 inch Độ phân giải: FHD 1920 x 1080 Tấm nền: IPS Tần số quét: 165Hz (OC 180Hz) Thời gian phản hồi: 0.5ms Tích hợp loa: 2x 3W VESA: 100x100mm Độ sáng: 400 nits Tỉ lệ tương phản: 1000:1 Kết nối: 1 x DisplayPort (1.4), 2 x HDMI (2.0) 1 x USB-B 3.0 / 3.1/3.2 Gen 1 4 x USB-A 3.0 / 3.1/3.2 Gen 1