Nguồn máy tính MSI MAG A650BN 650W ( 80 Plus Bronze/Màu Đen)
Tiêu chuẩn 80 Plus BRONZE Thiết kế DC to DC Fan trục bi giúp giảm tiếng ồn Cơ chế bảo vệ OCP / OVP / OPP / OTP / SCP Thiết kế dây dạng liền non-modularNguồn máy tính MSI MAG A650BNL – 650W (80 Plus Bronze)
Công suất: 650W Điện áp đầu vào: 110-240V Quạt tản nhiệt: 120mm Tiêu chuẩn bảo vệ: OCP, OVP, OPP, SCP Hiệu suất: 80 Plus Bronze (lên đến 85%) Cáp rời: Non Modular Ổ trục quạt: Hydro Bearing Kích thước (D x R x C): 150 x 140 x 86mmNguồn máy tính MSI MAG A750BN PCIE5 750W ( 80 Plus Bronze/Màu Đen)
Tiêu chuẩn 80 Plus BRONZE Thiết kế DC to DC Fan trục bi giúp giảm tiếng ồn Cơ chế bảo vệ OCP / OVP / OPP / OTP / SCP Thiết kế dây dạng liền non-modular Trang bị kết nối PCIE 5.0 cho các thế hệ VGA mờiNguồn máy tính MSI MAG A750BN PCIE5 750W ( 80 Plus Bronze/Màu Đen) – Likenew (Full box)
Tiêu chuẩn 80 Plus BRONZE Thiết kế DC to DC Fan trục bi giúp giảm tiếng ồn Cơ chế bảo vệ OCP / OVP / OPP / OTP / SCP Thiết kế dây dạng liền non-modular Trang bị kết nối PCIE 5.0 cho các thế hệ VGA mờiNguồn máy tính MSI MAG A750GL PCIE 5.0 (750W, 80 Plus Gold, ATX 3.0)
Đường cấp điện Single Rail mạnh mẽ Thiết kế cáp dẹt gọn gàng Chuẩn nguồn ATX 3.0 Hỗ trợ kết nối PCIe 5.0 Đạt tiêu chuẩn 80 PLUS Công suất 750wNguồn máy tính MSI MAG A850GL PCIE 5.0 (850W, 80 Plus Gold, ATX 3.0)
Tương thích chuẩn ATX 3.0, đầu cắm PCIe 5.0 tích hợp Hỗ trợ card đồ họa dòng Nvidia® GeForce RTX® 40 Series Thiết kế Full modular,Cáp dẹp Đạt chứng nhận 80 PLUS Gold cho hiệu suất chuyển đổi cao Thiết kế Active PFC, Bảo vệ tiêu chuẩn công nghiệp với OVP,OCP,OPP,OTP, SCP,UVP Quạt 120mm vòng bi LLC Full Bridge Topology với thiết kế module DC-DCNguồn máy tính MSI MEG Ai1600T PCIE5 (80 Plus Titanium/ATX3.1/PCIe5.1/Full Modular)
Công suất: 1600W Hiệu suất: 80 Plus Titanium Modular: Fully Modular Kích thước quạt: 135mm Kích thước: 190 x 150 x 86mm Dải điện áp đầu vào: 100-240V Tần số đầu vào: 50~60 HzỔ cứng SSD MSI SPATIUM M450 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3600MB/s, Ghi 3000MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 1TB Read/Write: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M450 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3600MB/s – Ghi 2300MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 500GB Tốc độ Đọc/ghi: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3600MB/s, Ghi 2300MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 500GB Tốc độ Đọc/ghi: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M450 V1 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2500MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 1TBB Tốc độ Đọc/ghi: 3500/2500 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 V1 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3500MB/s, Ghi 2500MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 1TBB Tốc độ Đọc/ghi: 3500/2500 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M570 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen5 x4 (Đọc 12400MB/s – Ghi 11800MB/s)
Dung lượng ổ cứng: 2 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 5.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 12400 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 11800 MB/s Độ bền (TBW): 1400 TBỔ cứng SSD MSI SPATIUM M570 PRO 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 5 x 4 (Đọc 12400MB/s, Ghi 11800MB/s)
Dung lượng ổ cứng: 2 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 5.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 12400 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 11800 MB/s Độ bền (TBW): 1400 TBỔ Cứng SSD MSI SPATIUM S270 240GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 400MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sỔ cứng SSD MSI SPATIUM S270 240GB SATA III 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 400MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sỔ cứng SSD MSI SPATIUM S270 480GB SATA III 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 450MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sỔ Cứng SSD MSI SPATIUM S270 960GB 2.5 inch SATA III (Đọc 500MB/s – Ghi 400MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sỔ cứng SSD MSI SPATIUM S270 960GB SATA III 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 400MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sPC Mini MSI Cubi 5 (i5 1235U 8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/Win 11 Pro/Đen) (12M-080VN-B51235U8GS51X11PA)
CPU: Intel Core i5-1235U Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: Không có VGA: Intel® Iris® Xe Tính năng: WLAN + Bluetooth OS: Windows 11 ProPC Mini MSI Cubi 5 (i7 1255U 16GB RAM/512GB SSD/WL+BT/Dos/Đen) (12M-079VN-B71255U16GS51X11PA)
CPU: Intel Core i7-1255U Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: Không có VGA: Intel® Iris® Xe Tính năng: WLAN + Bluetooth OS: Chưa cóPC Mini MSI Cubi 5 (i7 1255U 16GB RAM/512GB SSD/WL+BT/Win 11 Pro/Đen)
CPU: Intel Core i7-1255U Ram: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: Không có VGA: Intel® Iris® Xe Tính năng: WLAN + Bluetooth OS: Windows 11 ProPC MSI Cubi N (Pentium N200 4GB RAM/128GB SSD/WL+BT/Dos/Đen) (ADL-017XVN-BN2004GS12XXA)
CPU: Intel Pentium N200 Ram: 4GB Ổ cứng: 128GB SSD Ổ quang: Không có Tính năng: WLAN + Bluetooth + TPM 2.0 Phụ kiện: Phím & chuột OS: Không cóPC MSI Pro DP21 (i3 13100 8GB RAM/256GB SSD/WL+BT/ K+M/TPM2.0/Dos/Đen) (13M-654XVN-B3131008GS25XXAH1)
CPU: Intel Core i3-13100 Ram: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD Ổ quang: Không có Tính năng: WLAN + Bluetooth + TPM 2.0 Phụ kiện: Phím & chuột OS: Không cóPC MSI Pro DP21 (i5 13400 8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/ K+M/TPM2.0/Dos/Đen) (13M-653XVN-B5134008GS51XXAH1)
CPU: Intel Core i5-13400 Ram: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD Ổ quang: Không có Tính năng: WLAN + Bluetooth + TPM 2.0 Phụ kiện: Phím & chuột OS: Không cóPC THKG 007 (Intel i5 12400F/ VGA RTX 3050 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel core i5-12400F MAIN : B760M RAM : 16GB (16GBx1) DDR4 SSD : 512GB VGA : RTX 3050 NGUỒN : 550WPC THKG DIAMOND PRO MAX ( Intel Ultra 265KF/ VGA RTX 5080 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel Core Ultra 7 265KF MAIN : Z890 VGA: GeForce RTX 5080 RAM : 64GB DDR5 ( 32x2) SSD: 1TB NGUỒN : 1000WPC THKG GOLD 018 PRO ( Intel 13400F / VGA RTX 3060 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel i5-13400F MAIN : B760M VGA: GeForce RTX 3060 RAM : 16GB DDR5 ( 16x1) SSD: 500GB NGUỒN : 650WPC THKG PLATINUM PRO 012 ( Intel 14700F / VGA RTX 3060 ) POWERED BY MSI
CPU : Intel i7-12700F MAIN : Z790 VGA: GeForce RTX 3060 RAM : 16GB DDR5 ( 16x1) SSD: 500GB NGUỒN : 650WPin Laptop Msi BTY-M491 (Z)
Dung lượng pin: 4600mAh Kích thước (dài x rộng x cao): 30x20x5Pin Laptop MSI BTY-M492
Điện áp vào 11,4 Dung lượng 4700 mAh Số Cell 53,5WhPin Laptop MSI GE62VR GE72 BTY-M6H MS-16J6
Dung Lượng : 3834 mAh / 41.40 Wh Voltage : 10.8 VPin Laptop MSI GF63 M6K (Z)
Pin zin thay thế cho laptop MSI GF63 M6K Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họaPin Laptop MSI GL70/GS70
Model: Pin Laptop MSI GL70/GS70Pin Laptop MSI M48
Tương thích với Pin MSI BTY-M47 MS-14A 14A3 GS40 GS43 VRPin Laptop MSI M6H (Z)
Dung Lượng : 3834 mAh / 41.40 Wh Voltage : 10.8 VPin Laptop MSI M6J (Z)
Màu sắc : màu đen Voltage : 11.4V Capacity : 5700mAh, 64.98Wh Loại Pin : Li-PolymerQuạt Laptop GL73
Chân kết nối: 3 pin Sử dụng cho dòng máy: laptop gaming MSIQuạt Laptop MSI GF63
Quạt tản nhiệt laptop MSI GF63Quạt Laptop MSI GF75
Quạt thay thế cho Laptop MSI GF75 Series