Card màn hình Asus DUAL Radeon RX 6600 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Số nhân đồ họa: 1792 Xung nhịp GPU: 2491 MhzCard màn hình Asus DUAL RTX 2060-6G EVO – Cũ đẹp ( Tray )
Nhân GPU: RTX 2060 Số nhân Cuda: 1920 Xung nhịp tối đa: GPU Boost Clock : 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB DDR6Card màn hình Asus DUAL RTX 2060-O6G EVO – Cũ đẹp (Full box)
Nhân GPU: RTX 2060 Số nhân Cuda: 1920 Xung nhịp tối đa: GPU Boost Clock : 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB DDR6 Phiên bản OCCard màn hình Asus DUAL RTX 2060-O6G EVO – Cũ đẹp (Tray)
Nhân GPU: RTX 2060 Số nhân Cuda: 1920 Xung nhịp tối đa: GPU Boost Clock : 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB DDR6 Phiên bản OCCard màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1807 MHz (Boost) Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Asus DUAL RTX 4060-O8G-WHITE – Cũ đẹp (Full box)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Giao diện bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nhân CUDA: 3072 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus DUAL RX 6600 XT-O8G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng: 8GB GDDR6 Băng thông: 128-bit Tốc độ bộ nhớ: 16GB / giây Kích thước: 243 x 134 x 49 mmCard màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 MHz (Boost Clock) Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình Asus KO-RTX 3060 Ti-O8G-V2-GAMING – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1710 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus KO-RTX 3070-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 8Gb GDDR6 5888 CUDA Cores Core Clock: OC Mode - 1800 MHz (Boost Clock) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus PH-GT1030-O2G – Cũ đẹp (Box)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình Asus PH-GT1030-O2G – Cũ đẹp (Full box)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình Asus PH-GT1030-O2G – Cũ đẹp (Tray)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình Asus PH-GT1030-O2G (Box-Cũ Đẹp)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 3×8-pin) – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: 1890 MHz (Boost Clock) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 3×8-pin) – Cũ đẹp (Full box)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: 1890 MHz (Boost Clock) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 3080-O10G-WHITE – Cũ đẹp (Box)
Nhân GPU: Nvidia RTX 3080 Xung GPU Tối đa: 1935 Mhz Số nhân Cuda: 8704 Dung lượng VRAM: 10Gb GDDR6XCard màn hình Asus ROG-STRIX-RTX 3070-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình Asus ROG-STRIX-RTX 3070-O8G-V2 GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: *OC Mode - 1935 MHz (Boost Clock) *Gaming Mode - 1905 MHz (Boost Clock) Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Nguồn đề xuất : 750WCard màn hình Asus STRIX GTX 1050Ti-O4G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1050Ti Bộ nhớ: 4GB GDDR5 ( 128-bit ) GPU clock OC Mode - GPU Boost Clock : 1506 MHz , GPU Base Clock : 1392 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1493 MHz , GPU Base Clock : 1379 MHz Nguồn phụ: 1 x 6-pinCard màn hình Asus TUF GTX 1650-4GD6 GAMING – Cũ đẹp (Box)
Card màn hình Asus TUF GTX 1650 Bộ nhớ 4GG DDR6 Xung GPU tối đa: OC Mode – 1620 MHz Số nhân Cuda: 896Card màn hình Asus TUF GTX 1660 Super O6G Gaming – Tray , Cũ đẹp
Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus Số nhân CUDA: 1408 Xung nhân tối đa: 1845 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D Nguồn đề nghị: 450W trở lênCard màn hình ASUS TUF GTX 1660 Super-O6G GAMING – Cũ đẹp (Box)
Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus Số nhân CUDA: 1408 Xung nhân tối đa: 1845 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D Nguồn đề nghị: 450W trở lênCard màn hình Asus TUF GTX 1660Ti 6G EVO Gaming – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 OC mode : 1800 MHz (Boost Clock) Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock) Băng thông: 192-bitCard màn hình Asus TUF RTX 3070 Ti-O8G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình Asus TUF RTX 3070-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 5888 CUDA Cores Core Clock: 1845 Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 3080 Ti-O12G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình Asus TUF RTX 3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 2×8-Pin) – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: 1770 MHz (Chế độ OC) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 2×8-Pin) – Cũ đẹp (Tray)
Card màn hình Asus TUF RX 6700 XT-O12G-GAMING – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: AMD RX 6700 XT Số nhân Stream: 2560 Xung GPU tối đa: 2622 MHz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Asus TUF-RTX 3060 Ti-O8G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1785 Mhz Bộ nhớ VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Asus TUF-RTX 3080-O10G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 10Gb GDDR6X 8704 CUDA Cores Core Clock: 1815 Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus TUF-RTX 3080-O10G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 10Gb GDDR6X 8704 CUDA Cores Core Clock: 1815 Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Colorful GeForce GTX 1660 SUPER NB 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: Base:1530Mhz;Boost:1785Mhz Băng thông: 192bit Kết nối: DVI-D, HDMI, DisplayPortCard màn hình Colorful GTX 1660 6G-V – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR5 Core Clock: Base:1530 Mhz; Boost:1785Mhz Băng thông: 192bit Kết nối: Display Ports,HDMI, DVI Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Colorful GTX 1660 NB 6G-V – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Số nhân Cuda: 1408 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Xung nhịp GPU: 1785 MhzCard màn hình Colorful iGame RTX 3070 Ti Ultra W OC 8G-V – Cũ đẹp (Box)
Engine đồ họa: GeForce RTX 3070TI Bộ nhớ: 8GB GDDR6X CUDA: 6144 Giao diện bộ nhớ: 256 bit Kết nối: 3DP+HDMI PSU đề nghị: 650W Đầu nguồn phụ: 8 pin*2Card màn hình Galax GeForce GTX 1070Ti EX 8GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Chip đồ họa: GeForce GTX 1070 Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR5 (256 bit) Kết nối: DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI Nguồn yêu cầu: 500WCard màn hình Galax GTX 1050 Ti (1-Click OC) 4GB DDR5 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ hoạ: GeForce® GTX 1050 Ti Xung nhịp nhân: Base Clock (MHz): 1290 1-Click OC Clock (MHz): 1303 Nhân CUDA: 768 Xung nhịp bộ nhớ: 15.5Gbps Dung lượng bộ nhớ: 4 GB Loại bộ nhớ: GDDR5Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Sản phẩm Card đồ họa VGA Hãng sản xuất Galax Engine đồ họa GTX 1080 EXOC 8GB GDDR5X GPU CUDA Cores 2560 Base Clock (MHz) 1657 Boost Clock (MHz) 1797 Bộ nhớ Standard Memory Config 8GB Memory Interface Width 256-bit GDDR5X Memory Bandwidth (GB/sec) 320Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER White 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 2560 Base Clock/ Boost Clock: 1657Mhz / 1797Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR5X Cổng kết nối: 1x DVI, 1x HDMI, 3x DP