CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2Ghz up to 5.0Ghz/105MB/8 cores 16 threads/120W/Socket AM5) (Tray chính hãng)
CPU AMD Ryzen 7000 X3D Series mới Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Xung nhịp: 4.2Ghz (boost tối đa 5.0 GHz) Total Cache: 104MB TDP: 120W Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xung Công nghệ hỗ trợ: AMD "Zen 4" Core ArchitectureCPU Intel Pentium G4400 – Cũ xước (Tray)
Mã CPU: G4400 Dòng CPU: Pentium Socket: LGA1151 Tốc độ: 3.3GhzCPU Intel Core i3-10100F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng Core i3 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 4 nhân & 8 luồng Xung nhịp: 3.6GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Không kèm sẵn iGPU, cần sử dụng cùng VGA rờiCPU Intel Core i3-10105 – Cũ đẹp (Tray, kèm Fan)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105 (Tray, không vỏ hộp)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105F – Tray, cũ đẹp
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i3-10105F (Tray, không vỏ hộp)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-12100 (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100 (Tray, cũ xước nhẹ)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F – Cũ đẹp (Full box)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F – Tray, cũ
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-9100F – Tray, cũ đẹp
Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9 Tốc độ xử lý: 3.6 GHz -4.2GHz( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 9MBCPU Intel Core i5-10400 (Tray, cũ đẹp)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10400 (Tray, không vỏ hộp)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10400F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10400F (Tray, không vỏ hộp)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-11400F – Cũ đẹp (Box)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i5-12400 – Cũ đẹp (Tray)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400F (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12600KF – Cũ đẹp (Tray)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợpCPU Intel Core i5-13400 (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-9400F – Cũ đẹp (Tray)
Intel Core i5-9400F Socket: LGA1151v2 Số nhân/số luồng: 6 / 6 TDP: 65wCPU Intel Core i5-9400F – Tray, cũ đẹp
Intel Core i5-9400F Socket: LGA1151v2 Số nhân/số luồng: 6 / 6 TDP: 65wCPU Intel Core i7-12700 (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)CPU Intel Core i7-12700F (Tray, không Fan)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i7-14700 (Tray, không Fan)
Socket: LGA 1700 Số nhân/luồng: 20/28 Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 28 / 33 MB Điện năng tiêu thụ: 125WCPU Intel Core i9-10900 – Cũ đẹp (Tray)
Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 2.8/5.2 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933 MHz Mức tiêu thụ điện: 65WCPU Intel Core i9-14900K – Cũ đẹp (Box)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel G2030 – Cũ xước(Tray)
Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3 TDP: 55WCPU Intel G3260 – Cũ xước(Tray)
Số lõi: 2 Số luồng: 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz Bộ nhớ đệm: 3 MB Bus Speed: 5 GT/s DMI2 TDP: 53 WCPU Intel G4560 – Cũ xước (Tray)
Mã CPU: G4560 Dòng CPU: Pentium Kabylake Socket: LGA1151 Tốc độ: 3.5Ghz Tốc độ Tubor tối đa: Không cóCPU Intel i3-10105 (Tray-cũ trầy xước)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Pentium Gold G6405 – Cũ xước nhẹ (Tray)
Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Xung nhịp: 4.1Ghz Số nhân: 2 Số luồng: 4CPU Intel Xeon E5-2680 v4 (Tray, cũ đẹp)
Hỗ trợ socket: FCLGA2011 Cấu hình CPU tối đa: 2 Số nhân: 14 Số luồng: 28 Xung nhịp: 2.4-3.3 GHz turboCPU Intel Xeon E5-2686 v4 (Tray, cũ đẹp)
Xung nhịp: 2.3GHz Socket: 2011-3 Số nhân: 18 Số luồng: 36 Bộ nhớ đệm L3 cache: 45MB TDP: 145Watt