Chuột Gaming không dây Razer Viper V2 Pro màu Trắng – Cũ đẹp (Full box)
Chuột game không dây Razer Viper V2 Pro Trắng Chuẩn kết nối: Razer™ HyperSpeed Wireless 2.4Ghz / Dây USB-C Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 58g Mắt cảm biến Focus Pro Độ phân giải: 30000 DPI Switch bấm Razer Optical Gen 3 với độ bền 90 triệu lần nhấn Thời lượng pin cực cao lên đến 80hChuột Gaming Razer DeathAdder V3 – Cũ đẹp
Chuột Gaming Razer DeathAdder V3 Sản phẩm CŨ,đã qua sử dụng - Hình thức đẹp *LƯU Ý: Vì là sản phẩm cũ, quý khách vui lòng liên hệ trước đến hotline của THKG hoặc đến trực tiếp các showroom có hàng để xem tình trạng thực tế của sản phẩm. Chuẩn kết nối: Dây USB Thiết kế công thái học cho người thuận tay phải Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 59g Mắt cảm biến quang học Focus Pro, độ phân giải 30k DPI Switch bấm Razer Optical Gen 3 với độ bền lên đến 90 triệu lần nhấn Cáp SpeedFlex siêu nhẹ giảm ma sát khi di chuộtChuột không dây Razer DeathAdder V2 Pro – Cũ đẹp (Không vỏ hộp )
Chuột không dây Razer DeathAdder V2 Pro Sản phẩm CŨ,đã qua sử dụng - Hình thức đẹp *LƯU Ý: Vì là sản phẩm cũ, quý khách vui lòng liên hệ trước đến hotline của THKG hoặc đến trực tiếp các showroom có hàng để xem tình trạng thực tế của sản phẩm. Phiên bản wireless của huyền thoại Razer DeathAdder Công nghệ RAZER™ HYPERSPEED WIRELESS cho độ trễ cực thấp gần như bằng 0 Kết nối : Wireless / Bluetooth / Cáp usb Mắt cảm biên Focus+ cao cấp với độ chính xác cực cao Switch quang học thế hệ thứ 2 với độ bền cao Thời lượng pin cao lên đến 120 giờ đồng hồChuột không dây Razer Lancehead Wireless – Cũ đẹp (Full box)
Chuột không dây Razer Lancehead Wireless Sản phẩm CŨ,đã qua sử dụng - Hình thức đẹp *LƯU Ý: Vì là sản phẩm cũ, quý khách vui lòng liên hệ trước đến hotline của THKG hoặc đến trực tiếp các showroom có hàng để xem tình trạng thực tế của sản phẩm. Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz / Dây usb Mắt cảm biến 5G laser sensor Độ phân giải: 16000 DPI Công nghệ Adaptive Frequency Sử dụng nút nhấn cơ học Razer™ Hệ thống đèn Razer Chroma™ 16,8 triệu màu tùy chỉnhChuột Razer Basilisk V3 – Cũ đẹp (Tray)
Chuột Razer Basilisk V3 (Tray) Sản phẩm CŨ,đã qua sử dụng - Hình thức đẹp *LƯU Ý: Vì là sản phẩm cũ, quý khách vui lòng liên hệ trước đến hotline của THKG hoặc đến trực tiếp các showroom có hàng để xem tình trạng thực tế của sản phẩm. Thiết kế Ergonomic cho người thuận tay phải Mắt cảm biến RAZER™ FOCUS+ 26K DPI Nút cuộn 4 chiều với tính năng tăng tốc ảo giúp cuộn nhanh hơn 11 nút có thể lập trình Led RGB Chroma với nhiều hiệu ứng đặc biệtChuột Razer DeathAdder Essential màu Đen – Cũ đẹp (Có vỏ hộp)
Thiết kế công thái học, thoải mái khi cầm Cảm biến quang học với độ phân giải 6400 DPI 5 nút bấm, tuổi thọ 10 triệu lần nhấp LED green Hỗ trợ phần mềm điều khiển Razer Synapse 3 (Beta) Tốc độ tối đa: 220 IPS Gia tốc tối đa: 30G Tần số quét: 1000 Hz Chiều dài cáp: 1,8m Kích thước: 127 x 73 x 43mmChuột Razer DeathAdder V2 – Cũ đẹp (Có vỏ hộp)
Chuột chơi game chuyên dụng từ Razer Phiên bản V2 với nhiều cải tiến và nâng cấp Mắt đọc Razer Optical Focus+ 20000DPI 650IPS tracking Switch Razer Optical độ bền 70 triệu click Dây cáp bọc sợi Speedflex mềm mại 8 nút bấm có thể lập trình qua Synapse Có bộ nhớ onboardCPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2Ghz up to 5.0Ghz/105MB/8 cores 16 threads/120W/Socket AM5) (Tray chính hãng)
CPU AMD Ryzen 7000 X3D Series mới Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Xung nhịp: 4.2Ghz (boost tối đa 5.0 GHz) Total Cache: 104MB TDP: 120W Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xung Công nghệ hỗ trợ: AMD "Zen 4" Core ArchitectureCPU Intel Pentium G4400 – Cũ xước (Tray)
Mã CPU: G4400 Dòng CPU: Pentium Socket: LGA1151 Tốc độ: 3.3GhzCPU Intel Core i3-10105 – Cũ đẹp (Tray, kèm Fan)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105 (Tray, không vỏ hộp)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105F – Tray, cũ đẹp
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i3-10105F (Tray, không vỏ hộp)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-12100 (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100 (Tray, cũ xước nhẹ)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F – Cũ đẹp (Full box)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F – Tray, cũ
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-9100F – Tray, cũ đẹp
Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9 Tốc độ xử lý: 3.6 GHz -4.2GHz( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 9MBCPU Intel Core i5-10400 (Tray, cũ đẹp)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10400 (Tray, không vỏ hộp)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10400F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10400F (Tray, không vỏ hộp)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-11400F – Cũ đẹp (Box)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i5-12400 – Cũ đẹp (Tray)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400F (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12600KF – Cũ đẹp (Tray)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợpCPU Intel Core i5-13400 (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-9400F – Tray, cũ đẹp
Intel Core i5-9400F Socket: LGA1151v2 Số nhân/số luồng: 6 / 6 TDP: 65wCPU Intel Core i7-12700 (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)CPU Intel Core i7-14700 (Tray, không Fan)
Socket: LGA 1700 Số nhân/luồng: 20/28 Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 28 / 33 MB Điện năng tiêu thụ: 125WCPU Intel Core i9-10900 – Cũ đẹp (Tray)
Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 2.8/5.2 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933 MHz Mức tiêu thụ điện: 65WCPU Intel Core i9-14900K – Cũ đẹp (Box)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel G2030 – Cũ xước(Tray)
Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3 TDP: 55WCPU Intel G3260 – Cũ xước(Tray)
Số lõi: 2 Số luồng: 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz Bộ nhớ đệm: 3 MB Bus Speed: 5 GT/s DMI2 TDP: 53 WCPU Intel G4560 – Cũ xước (Tray)
Mã CPU: G4560 Dòng CPU: Pentium Kabylake Socket: LGA1151 Tốc độ: 3.5Ghz Tốc độ Tubor tối đa: Không có