Card màn hình Gigabyte RTX 3070 GAMING OC 8GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: 1815 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3070 GAMING OC-8GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: 1815 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 3070 Ti AORUS MASTER 8G – Cũ đẹp (Box)
Nhân Cuda: 6144 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X Xung nhịp: 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz) Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2, HDMI 2.0*1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 3070 Ti AORUS MASTER 8G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân Cuda: 6144 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X Xung nhịp: 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz) Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2, HDMI 2.0*1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 3080 GAMING OC 12G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080 Số nhân Cuda: 8960 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6X Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AERO OC-8GD – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4090 WINDFORCE V2-24GB – Cũ đẹp ( Box)
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X Số nhân CUDA: 16384 Core Clock: 2520 MHz Băng thông: 384-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.1 *1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Inno3D GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1050Ti Số nhân Cuda: 768 Xung nhịp GPU tối đa: 1392 Mhz Dung lượng VRAM: 4GB GDDR5Card màn hình INNO3D GTX 1060 3GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Bộ nhớ trong 3Gb Kiểu bộ nhớ DDR5 Bus 192Bit Core Clock Chế độ OC: 1809 MHZ/ 1594 MHz. Chế độ Chơi Game: 1785 MHZ/ 1569 MHzCard màn hình Inno3D GTX 1650 TWIN X2 OC 4GB GDDR6 – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6 Boost Clock: 1710 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: HDMI 2.0b, 2x DisplayPort 1.4Card màn hình Inno3D GTX 1660 Super Twin X2 6GB – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 Super giá rẻ của Inno3D Xung nhân tối đa: 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3/HDMI 2.0b x 1 Nguồn đề nghị: 450W trở lênCard màn hình Inno3D RTX 2060 GAMING OC X2 6GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Dung lượng VRAM: 6GB Bộ nhớ: GDDR6 Xung nhịp GPU: 1725 MhzCard màn hình MSI GeForce GT 730 2G – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 384 Base Clock/ Boost Clock: 902Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR3 Cổng kết nối: HDMI, DVICard màn hình MSI GeForce GTX 1050Ti 4GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Chipset: Geforce GTX1050 Ti Bộ nhớ: 4Gb DDR5/ 128Bit Cổng giao tiếp: 1 x DVI-D/1 x HDMI/ 1 x Display PortCard màn hình MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS 6G OC – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Quạt TORX Fan 2.0 Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDRCard màn hình MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X Core Clocks: Extreme Performance: 1920 MHz (Dragon Center)/Boost: 1905 MHz (GAMING & SILENT Mode) Băng thông: 320-bit Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình MSI GeForce RTX 3090 Ti GAMING X TRIO 24G – Likenew (Tray)
Bộ nhớ 24 GB GDDR6X GPU: NVIDIA® GeForce RTX™ 3090 Ti Giao diện: PCI Express® thế hệ 4 BUS bộ nhớ: 384-bit Nhân CUDA: 10752 Core Clocks: Tăng cường: 1920 MHz Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây Hỗ trợ hiển thị tối đa: 4Card màn hình MSI GTX 1060 3GB GDDR5 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GTX 1060 3GB Dung lượng bộ nhớ: 3Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR5 Bus: 192Bit Core Clock: BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHzCard màn hình MSI GTX 1060 GAMING X 6G – Cũ đẹp (Tray)
VGA MSI GTX 1060 GAMING X 6G Core/Memory Boost Clock / Base Clock / Memory Frequency 1809 MHz / 1594 MHz / 8100 MHz (OC Mode)Card màn hình MSI GTX 1070 ARMOR 8G OC – Cũ đẹp (Tray)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce® GTX 1070 Bộ nhớ: 8GB GDDR5 (256 bit) Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI, DL-DVI-D Nguồn yêu cầu: 500WCard màn hình MSI GTX 1070 GAMING X 8G – Cũ đẹp (Tray)
GPU: NVIDIA GTX 1070 Core Clock: 1797 MHz / 1607 MHz (OC Mode) 1771 MHz / 1582 MHz (Gaming Mode)Card màn hình MSI GTX 1650 VENTUS XS 4G OC – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6 Core Clokcs: Boost 1620 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / DL-DVI-D x 1 Nguồn yêu cầu: 300WCard màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS OC – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 Super đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Quạt TORX Fan 2.0 Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDRCard màn hình MSI GTX 1660 Ti VENTUS XS 6G – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1Card màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8GB – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Xung nhịp: Boost: Up to 2491 MHz – Game: Up to 2044 MHz Số nhân Stream: 1792 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI Radeon RX 6800 GAMING X TRIO 16G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Core Clock: 2155 Mhz Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.1 x 1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình MSI RTX 2060 SUPER VENTUS OC 8GB – Cũ đẹp ( Tray )
Đơn vị xử lý đồ hoạ : NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 Giao thức kết nối : PCI Express x16 3.0 Số nhân : 1920 Units Xung nhịp : Boost: 1710 MHz Tốc độ bộ nhớ : 14 GbpsCard màn hình MSI RTX 2060 VENTUS GP OC – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Số nhân Cuda: 1920 Xung nhịp tối đa: 1710 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 2060 VENTUS XS 6G OC – Cũ đẹp (Tray)
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G OC Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core CLOCKS: Boost: 1710 MHz Băng thông: 192 bitCard màn hình MSI RTX 2060 VENTUS-6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ hoạ : NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 Giao thức kết nối : PCI Express x16 3.0 Số nhân : 1920 Units Xung nhịp : Boost: 1710 MHz Tốc độ bộ nhớ : 14 Gbps Dung lượng bộ nhớ : 6GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 GAMING X 12GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1852 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 Ti GAMING X 8G (LHR) – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1770 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 Ti GAMING X 8G (LHR) – Likenew (Full box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1770 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING X TRIO 8GB – Cũ đẹp (Box)
Engine đồ họa NVIDIA® RTX 3070™ Model RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) Chuẩn Bus PCI Express 4.0 Bộ nhớ 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING X TRIO 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Engine đồ họa: NVIDIA® RTX 3070™ Model: RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) Chuẩn Bus: PCI Express 4.0 Bộ nhớ: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU: 1845 Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X Xung nhịp GPU: 1830 MhzCard màn hình MSI RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X Xung nhịp GPU tối đa: 1875 MhzCard màn hình MSI RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G (LHR) – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080 Xung nhịp GPU: 1830 Mhz Số nhân Cuda: 8704 Dung lượng VRAM: 10GB GDDR6X Phiên bản LHR: Giới hạn khả năng đào coin