Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Sản phẩm Card đồ họa VGA Hãng sản xuất Galax Engine đồ họa GTX 1080 EXOC 8GB GDDR5X GPU CUDA Cores 2560 Base Clock (MHz) 1657 Boost Clock (MHz) 1797 Bộ nhớ Standard Memory Config 8GB Memory Interface Width 256-bit GDDR5X Memory Bandwidth (GB/sec) 320Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER White 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 2560 Base Clock/ Boost Clock: 1657Mhz / 1797Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR5X Cổng kết nối: 1x DVI, 1x HDMI, 3x DPCard màn hình Galax GTX 1650 EX (1 Click OC) 4GB DDR6 BH 5/2025 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650 Số nhân Cuda: 896 Xung nhịp GPU: 1620 Mhz Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6Card màn hình Galax GTX 1660 Super (1 Click OC) 6GB DDR6 – Tray , Cũ đẹp
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Xung nhịp GPU: 1800 Mhz (1815 Mhz khi kích hoạt 1 click O.C qua phần mềm) Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Galax GTX 1660 Ti (1 Click OC) 6GB DDR6 – Cũ đẹp (Tray)
GALAX GeForce GTX 1660 Ti (1-Click OC) 6GB GDDR6 Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Boost Clock: 1785Mhz Băng thông: 192 bitCard màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: GeForce® GTX 1660 Ti Số nhân Cuda: 1536 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Kết nối: 3xDisplayPort 1.4/1xHDMI 2.0bCard màn hình Gigabyte GeForce RTX 2060 D6 6G – Cũ đẹp ( Tray )
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Xung GPU tối đa: 1680 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Gigabyte GT1030 Low Profile D4 2G – Cũ xước nhẹ (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Xung nhịp GPU: 1417 Mhz Số nhân Cuda: 384 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR4Card màn hình Gigabyte GTX 1660 Super D6-6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa GTX 1660 Super Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Xung nhịp tối đa: 1785MHz Số nhân Cuda: 1408Card màn hình GIGABYTE GTX 1660 Super OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core clock: 1830 MHz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte GTX 1660Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1800 MHz (Reference card is 1770 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 2060 D6 – 6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Xung GPU tối đa: 1680 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: 1785 MHz Băng thông: 256 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 AORUS ELITE 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 Ti EAGLE-8G-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1665 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Đây là phiên bản V2 - Low Hashrate, hạn chế khả năng đào coin, khả năng chơi game vẫn giữ nguyên như bản thường.Card màn hình Gigabyte RTX 3070 AORUS MASTER-8GD – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Xung nhịp GPU: 1875 Mhz Tốc độ bộ nhớ: 14GbpsCard màn hình Gigabyte RTX 3070 GAMING OC 8GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: 1815 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3070 GAMING OC-8GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: 1815 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 3070 Ti AORUS MASTER 8G – Cũ đẹp (Box)
Nhân Cuda: 6144 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X Xung nhịp: 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz) Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2, HDMI 2.0*1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AERO OC-8GD – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4090 WINDFORCE V2-24GB – Cũ đẹp ( Box)
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X Số nhân CUDA: 16384 Core Clock: 2520 MHz Băng thông: 384-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.1 *1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Inno3D GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1050Ti Số nhân Cuda: 768 Xung nhịp GPU tối đa: 1392 Mhz Dung lượng VRAM: 4GB GDDR5Card màn hình INNO3D GTX 1060 3GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Bộ nhớ trong 3Gb Kiểu bộ nhớ DDR5 Bus 192Bit Core Clock Chế độ OC: 1809 MHZ/ 1594 MHz. Chế độ Chơi Game: 1785 MHZ/ 1569 MHzCard màn hình Inno3D GTX 1660 Super Twin X2 6GB – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 Super giá rẻ của Inno3D Xung nhân tối đa: 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3/HDMI 2.0b x 1 Nguồn đề nghị: 450W trở lênCard màn hình Inno3D RTX 2060 GAMING OC X2 6GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Dung lượng VRAM: 6GB Bộ nhớ: GDDR6 Xung nhịp GPU: 1725 MhzCard màn hình MSI GeForce GTX 1050Ti 4GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Chipset: Geforce GTX1050 Ti Bộ nhớ: 4Gb DDR5/ 128Bit Cổng giao tiếp: 1 x DVI-D/1 x HDMI/ 1 x Display PortCard màn hình MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS 6G OC – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Quạt TORX Fan 2.0 Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDRCard màn hình MSI GTX 1060 3GB GDDR5 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GTX 1060 3GB Dung lượng bộ nhớ: 3Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR5 Bus: 192Bit Core Clock: BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHzCard màn hình MSI GTX 1060 GAMING X 6G – Cũ đẹp (Tray)
VGA MSI GTX 1060 GAMING X 6G Core/Memory Boost Clock / Base Clock / Memory Frequency 1809 MHz / 1594 MHz / 8100 MHz (OC Mode)Card màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS OC – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 Super đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Quạt TORX Fan 2.0 Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDRCard màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8GB – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Xung nhịp: Boost: Up to 2491 MHz – Game: Up to 2044 MHz Số nhân Stream: 1792 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI Radeon RX 6800 GAMING X TRIO 16G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Core Clock: 2155 Mhz Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.1 x 1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình MSI RTX 2060 SUPER VENTUS OC 8GB – Cũ đẹp ( Tray )
Đơn vị xử lý đồ hoạ : NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 Giao thức kết nối : PCI Express x16 3.0 Số nhân : 1920 Units Xung nhịp : Boost: 1710 MHz Tốc độ bộ nhớ : 14 GbpsCard màn hình MSI RTX 2060 VENTUS-6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ hoạ : NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 Giao thức kết nối : PCI Express x16 3.0 Số nhân : 1920 Units Xung nhịp : Boost: 1710 MHz Tốc độ bộ nhớ : 14 Gbps Dung lượng bộ nhớ : 6GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 GAMING X 12GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1852 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 Ti GAMING X 8G (LHR) – Likenew (Full box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1770 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6