Card màn hình Galax GTX 1660 Super (1 Click OC) 6GB DDR6 – Tray , Cũ đẹp
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Xung nhịp GPU: 1800 Mhz (1815 Mhz khi kích hoạt 1 click O.C qua phần mềm) Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: GeForce® GTX 1660 Ti Số nhân Cuda: 1536 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Kết nối: 3xDisplayPort 1.4/1xHDMI 2.0bCard màn hình Gigabyte GeForce RTX 2060 D6 6G – Cũ đẹp ( Tray )
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Xung GPU tối đa: 1680 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Gigabyte GT1030 Low Profile D4 2G – Cũ xước nhẹ (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Xung nhịp GPU: 1417 Mhz Số nhân Cuda: 384 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR4Card màn hình Gigabyte GTX 1660 Super D6-6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa GTX 1660 Super Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Xung nhịp tối đa: 1785MHz Số nhân Cuda: 1408Card màn hình GIGABYTE GTX 1660 Super OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core clock: 1830 MHz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte GTX 1660Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1800 MHz (Reference card is 1770 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 2060 D6 – 6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Xung GPU tối đa: 1680 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: 1785 MHz Băng thông: 256 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 AORUS ELITE 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 Ti EAGLE-8G-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1665 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Đây là phiên bản V2 - Low Hashrate, hạn chế khả năng đào coin, khả năng chơi game vẫn giữ nguyên như bản thường.Card màn hình Gigabyte RTX 3070 AORUS MASTER-8GD – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Xung nhịp GPU: 1875 Mhz Tốc độ bộ nhớ: 14GbpsCard màn hình Gigabyte RTX 3070 GAMING OC 8GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: 1815 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3070 GAMING OC-8GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: 1815 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 4060 AERO OC-8GD – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4090 WINDFORCE V2-24GB – Cũ đẹp ( Box)
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X Số nhân CUDA: 16384 Core Clock: 2520 MHz Băng thông: 384-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.1 *1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Inno3D GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1050Ti Số nhân Cuda: 768 Xung nhịp GPU tối đa: 1392 Mhz Dung lượng VRAM: 4GB GDDR5Card màn hình INNO3D GTX 1060 3GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Bộ nhớ trong 3Gb Kiểu bộ nhớ DDR5 Bus 192Bit Core Clock Chế độ OC: 1809 MHZ/ 1594 MHz. Chế độ Chơi Game: 1785 MHZ/ 1569 MHzCard màn hình Inno3D GTX 1660 Super Twin X2 6GB – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 Super giá rẻ của Inno3D Xung nhân tối đa: 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3/HDMI 2.0b x 1 Nguồn đề nghị: 450W trở lênCard màn hình Inno3D RTX 2060 GAMING OC X2 6GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Dung lượng VRAM: 6GB Bộ nhớ: GDDR6 Xung nhịp GPU: 1725 MhzCard màn hình MSI GeForce GTX 1050Ti 4GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Chipset: Geforce GTX1050 Ti Bộ nhớ: 4Gb DDR5/ 128Bit Cổng giao tiếp: 1 x DVI-D/1 x HDMI/ 1 x Display PortCard màn hình MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS 6G OC – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Quạt TORX Fan 2.0 Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDRCard màn hình MSI GTX 1060 3GB GDDR5 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GTX 1060 3GB Dung lượng bộ nhớ: 3Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR5 Bus: 192Bit Core Clock: BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHzCard màn hình MSI GTX 1060 GAMING X 6G – Cũ đẹp (Tray)
VGA MSI GTX 1060 GAMING X 6G Core/Memory Boost Clock / Base Clock / Memory Frequency 1809 MHz / 1594 MHz / 8100 MHz (OC Mode)Card màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS OC – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 Super đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Quạt TORX Fan 2.0 Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDRCard màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8GB – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Xung nhịp: Boost: Up to 2491 MHz – Game: Up to 2044 MHz Số nhân Stream: 1792 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI Radeon RX 6800 GAMING X TRIO 16G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Core Clock: 2155 Mhz Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.1 x 1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình MSI RTX 2060 SUPER VENTUS OC 8GB – Cũ đẹp ( Tray )
Đơn vị xử lý đồ hoạ : NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 Giao thức kết nối : PCI Express x16 3.0 Số nhân : 1920 Units Xung nhịp : Boost: 1710 MHz Tốc độ bộ nhớ : 14 GbpsCard màn hình MSI RTX 2060 VENTUS-6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ hoạ : NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 Giao thức kết nối : PCI Express x16 3.0 Số nhân : 1920 Units Xung nhịp : Boost: 1710 MHz Tốc độ bộ nhớ : 14 Gbps Dung lượng bộ nhớ : 6GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 GAMING X 12GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1852 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 Ti GAMING X 8G (LHR) – Likenew (Full box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1770 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING X TRIO 8GB – Cũ đẹp (Box)
Engine đồ họa NVIDIA® RTX 3070™ Model RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) Chuẩn Bus PCI Express 4.0 Bộ nhớ 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING X TRIO 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Engine đồ họa: NVIDIA® RTX 3070™ Model: RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) Chuẩn Bus: PCI Express 4.0 Bộ nhớ: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU: 1845 Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X Xung nhịp GPU: 1830 Mhz