Apple Macbook Pro 14 (MR7J3SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/8GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MR7K3SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/8GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MRX33SA/A) (Apple M3 Pro 11 core CPU/14 core GPU/18GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Đen)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Đen OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MRX43SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/18GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Xám OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MRX53SA/A) (Apple M3 Max 14 core CPU/30 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 Max 14 core RAM: 36GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: VGA Apple - 30 core GPU Màn hình: 14.2 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámApple Macbook Pro 14 (MRX63SA/A) (Apple M3 Pro 11 core CPU/14 core GPU/18GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MRX73SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/18GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MRX83SA/A) (Apple M3 Max 14 core CPU/30 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Max RAM: 36GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MTL73SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/8GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Xám OS: MacOSApple Macbook Pro 14 (MTL83SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/8GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 14.2" Liquid Retina XDR (3024 x 1964) 120Hz Màu: Xám OS: MacOSApple Macbook Pro 16 (MRW13SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/18GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 16.2"Liquid Retina XDR display (3456 x 2234)120Hz Màu: Xám OS: MacOSApple Macbook Pro 16 (MRW23SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/36GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 36GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 16.2"Liquid Retina XDR display (3456 x 2234)120Hz Màu: Xám OS: MacOSApple Macbook Pro 16 (MRW33SA/A) (Apple M3 Max 14 core CPU/30 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 36GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 16.2"Liquid Retina XDR display (3456 x 2234)120Hz Màu: Xám OS: MacOSApple Macbook Pro 16 (MRW43SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/18GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 18GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 16.2"Liquid Retina XDR display (3456 x 2234)120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 16 (MRW63SA/A) (Apple M3 Pro 12 core CPU/18 core GPU/36GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Pro RAM: 36GB Ổ cứng: SSD 512GB VGA: Onboard Màn hình: 16.2"Liquid Retina XDR display (3456 x 2234)120Hz Màu: Bạc OS: MacOSApple Macbook Pro 16 (MRW73SA/A) (Apple M3 Max 14 core CPU/30 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 Max RAM: 36GB Ổ cứng: SSD 1TB VGA: Onboard Màn hình: 16.2"Liquid Retina XDR display (3456 x 2234)120Hz Màu: Bạc OS: MacOSAsus Vivobook 14 OLED A1405VA-KM095W (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K Oled/Win11/Bạc/Chuột)
CPU: Intel Core i5-13500H (upto 4.7GHz, 18MB) RAM: 16GB (8GB onboard + 8gb cắm rời) Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics Màn hình: 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz, 100% DCI-P3, 600nits Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 16 AI AL16-71P-5674 (NX.D4XSV.001) (U5-125H/16GB RAM (2*8GB)/512GB SSD/16 inch FHD+/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 5 125H (18MB, Up to 4.5GHz) Bộ nhớ: RAM 2*8GB DDR5 5600MHz (2 khe, đã sử dụng 2) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe (nâng cấp tối đa 2TB) Card màn hình: Intel® ARC™ Graphics eligible Màn hình: Display 16" FHD+ IPS, 60hz, 300nits, NTSC45%, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, Wide viewing angle Pin: 58Wh 3-cell Li-ion battery Màu sắc: Bạc Trọng lượng: 1.6 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Aspire 3 A314-36M-34AP (NX.KMRSV.001) (i3 N305/8GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Vỏ kim loại/Win 11/Xanh)
CPU: Intel® Core™ i3-N305 RAM: 8GB LPDDR5-5200Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080) 60Hz Acer ComfyView™ IPS LED LCD Màu: Xanh Chất liệu: Kim loại (Mặt A), nhựa (Mặt B,C,D) OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 3 A314-42P-R3B3 (NX.KSFSV.001) ((R7-5700U/16GB RAM/ 512GB SSD/14 inch FHD+/Win11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen™ 7 5700U RAM: 16GB SO-DIMM LPDDR4X-4266MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) Tối đa 1TB VGA: AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA IPS SlimBezel (1920x1200) 60Hz,45% NTSC Màu: Bạc Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 3 A315-44P-R5QG (NX.KSJSV.001) (R7 5700U/16GB RAM /512GB SSD/15.6 inch FHD/Win 11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen R7-5700U (8MB, up to 4.30GHz) RAM: 16GB DDR4 (2x8GB) SSD: 512GB PCIe NVMe VGA: AMD Radeon Graphics Display 15.6Inch FHD IPS 60Hz 45%NTSC Pin: 3Cell 50WHrs Color Pure Silver (Bạc) Weight: 1.70 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 3 A315-44P-R9W8 (NX.KSJSV.002) (R7 5700U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win 11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen R7-5700U (8MB, up to 4.30GHz) RAM: 8GB DDR4 (Còn 1 khe trống, tối đa 32GB) SSD: 512GB PCIe NVMe VGA: AMD Radeon Graphics Display: 15.6Inch FHD IPS 60Hz 45%NTSC Pin: 3Cell 50WHrs Color Pure Silver (Bạc) Weight: 1.70 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 3 A315-510P-34XZ (NX.KDHSV.006) (i3-N305/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i3-N305 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB) VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD(1920 x 1080) IPS LED, 60Hz Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 3 A315-59-314F (NX.K6TSV.002) (i3 1215U/8GB RAM/256GB SSD/15.6 inch FHD/Win 11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i3-1215U RAM: 8GB (2x 4GB) DDR4-3200MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe (Còn trống 1 khe HDD 2.5") VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel,60hz Acer ComfyView™ Màu: Bạc Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 3 A315-59-381E (NX.K6TSV.006) (i3 1215U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win 11/Bạc)
CPU: Intel Core i3 Alder Lake1215U1.2GHz RAM: 8GB DDR4 Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB)Hỗ trợ khe cắm HDD SATA 2.5 inch mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB) VGA: Card tích hợp Intel UHD Màn hình: 15.6"Full HD (1920 x 1080) HĐH: Windows 11 Home SL Chất liệu vỏ: nhựa Màu: bạcLaptop Acer Aspire 3 A315-59-51X8 (NX.K6TSV.00F) (Core i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win 11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U RAM: 8GB DDR4 2400 (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) (Còn trống 1 khe HDD 2.5") Tối đa 1TB VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD Acer ComfyView LED LCD Màu: Bạc Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 5 A514-56P-55K5 (NX.KHRSV.003) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch WUXGA IPS/Win11/Xám) (2023)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Bạc Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 5 A514-56P-562P (NX.KHRSV.008) (i5-1335U/8GB RAM/ 512GB SSD/14 inch FHD+/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Bạc Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 5 A515-58M-56YX (NX.KQ8SV.005) (i5-13420H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H RAM: 16GB SO-DIMM LPDDR5-4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) Tối đa 1TB VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel(1920x1080) 250nits, 60Hz,Acer ComfyView Màu: Xám Chất liệu : Mặt A Kim loại, Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 5 A515-58M-79R7 (NX.KQ8SV.007) (i7-13620H/16GB RAM/ 512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Xám/Vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H RAM: 16GB SO-DIMM LPDDR5-4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) Tối đa 1TB VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel(1920x1080) 250nits, 60Hz,Acer ComfyView Màu: Xám Chất liệu : Mặt A Kim loại, Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 5 A515-58M-951T (NX.KQ8SV.001) (i9 13900H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i9-13900H RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel,60hz Acer ComfyView™,45% NTSC,250nits Màu: Xám Chất liệu: Kim loại (Mặt A),Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 5 A515-58P-34RJ (NX.KHJSV.003) (i3 1315U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win 11/Xám)
CPU: Intel Core i3-1315U RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe (nâng cấp tối đa 1 TB) VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz Màu sắc: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 5 A515-58P-35EU (NX.KHJSV.006) (i3 1305U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i3-1305U RAM: 8GB LPDDR5 4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz Màu: Xám Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 5 A515-58P-56RP (NX.KHJSV.008) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD(1920 x 1080),IPS 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Xám Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 5 A515-58P-71EJ (NX.KHJSV.00A) ((i7-1355U/16GB RAM/1TB SSD/15.6 inch FHD /Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB SO-DIMM LPDDR5-4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) Tối đa 1TB VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel(1920x1080) 60Hz,Acer ComfyView Màu: Xám Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire 5 A515-58P-774R (NX.KHJSV.005) (i7 1355U16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel,FHD(1920 x 1080),IPS 60Hz Acer ComfyView™ (Touch)/Pen Màu: Xám Chất liệu: Kim loại (Mặt A), Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 5 Spin 14 A5SP14-51MTN-573X (NX.KHKSV.002) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/14.0inch WUXGA IPS/Cảm ứng/ Bút/Win11/ Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16GB LPDDR5 5200MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200),IPS 60Hz Acer ComfyView™ (Touch) Màu: Xám Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 5 Spin 14 A5SP14-51MTN-78JH (NX.KHTSV.003) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14.0inch WUXGA IPS/Cảm ứng/ Bút/Win11/ Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB LPDDR5 5200MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200),IPS 60Hz Acer ComfyView™ (Touch)/Pen Màu: Xám Chất liệu: Kim loại (Mặt A), Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 7 A715-76-53PJ (NH.QGESV.007) (i5 12450H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-12450H RAM: 16GB (8GBx2) DDR4 3200 MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB)(Còn trống 1 khe) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel IPS 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu: Nhôm (Mặt A),Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire 7 A715-76-728X (NH.QGESV.008) (i7 12650H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i7 12650H RAM: 16GB (2x 8GB) DDR4-3200MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD IPS SlimBezel,60hz Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu: Nhôm/Nhựa OS: Windows 11 Home
 
					 
   CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG THANH TOÁN TIỆN LỢI
THANH TOÁN TIỆN LỢI HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH LIÊN HỆ
LIÊN HỆ 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                
