Laptop Dell Inspiron 3520 (71043874) (i5 1235U 8GB/512GB SSD/15.6FHD/FP/Win11/Office HS21/Đen)
CPU: Intel Core i5-1235U (12MB, up to 4.40GHz) RAM: 8GB DDR4 Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Card đồ hoạ: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6Inch FHD WVA 120Hz Anti-GlareLaptop Dell Inspiron 3520 (8D10NK) (i5 1235U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-1235U (10 lõi) Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics Dung lượng: RAM 16GB DDR4 Số khe ram: 2 x 8GB DDR4 Ổ cứng: SSD 512GB SSD PCI NVME Độ phân giải màn hình: 15.6 inch Full HD 1920 x 1080 pixels 120Hz Bảo mật: Công nghệ Intel Platform Trust, Giảm thiểu bảo mật SMM, Xóa dữ liệu Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language + Office Home & Student 2021 Pin: 3 Cell Int (41Wh) Trọng lượng: 1.685 kgLaptop Dell Inspiron 3520 (N3520-i5U165W11BLU-FP) (i5 1235U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/FP/Win11/OfficeHS21/Đen)
CPU: Intel Core i5-1235U (12MB, Up to 4.40GHz) RAM: 16GB DDR4 2666MHz (2x8GB) SSD: 512GB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel UHD Graphics Display: 15.6Inch FHD 120Hz WVA 250nits Pin: 3Cell 41WHrs Color: Đen Weight: 1.90 kg OS: Windows 11 Home + OfficeHS 2021Laptop Dell Inspiron 3520 (N5I5052W1) (i5 1235U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/FP/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Core i5 1235U 1.3GHz Bộ nhớ RAM: 16Gb (2x8Gb) DDR4 3200 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: VGA onboard - Intel UHD Graphics Kích thước màn hình: 15.6inch Full HD Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student Xem chi tiếtLaptop Dell Inspiron 3530 (71043884) (i3 1305U 8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Đen)
CPU: Intel Core i3-1305U (10MB, Up to 4.50GHz) RAM: 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) (còn trống 1 khe ram) SSD: 512GB M.2 PCIe NVMe (KYHD), 1 khay HDD trống. VGA: Intel UHD Graphics Display: 15.6Inch FHD WVA 120Hz 250nits Anti-Glare Pin: 3Cell 41WHrs Color: Carbon Black (Đen) Weight: 1.66 kg Finger Print OS: Windows 11 Home + Office 2021Laptop Dell Inspiron 3530 (71043885) (i5 1334U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Core i5 1334U 1.3GHz Bộ nhớ RAM: 16Gb (2x8Gb) DDR4 2666 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: VGA onboard - Intel UHD Graphics Kích thước màn hình: 15.6inch Full HD Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office StudentLaptop Dell Inspiron 3530 (71043887) (i5 1334U 8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/OfficeHS21/Đen)
CPU: Intel Corei5-1334U (10 Core (2xP-core + 8xE-core), 12 Thread) RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe cắm tối đa 32GB) Ổ cứng: SSD 512GB M2 Nvme VGA: Intel Iris Xe Graphic Màn Hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), 120Hz, 250 nits, WVA, chống chói Hệ Điều Hành: Windows 11 HomeSL / Office365Laptop Dell Inspiron 3530 (71043887) (i5 1334U 8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/OfficeHS21/Đen)
Laptop Dell Inspiron 3530 (71043888) (i7 1355U 16GB/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11H/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Core i7 1355U 1.7GHz Bộ nhớ RAM: 16Gb (2x8Gb) DDR4 3200 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: VGA Intel Iris - Intel Iris Xe Graphics Kích thước màn hình: 15.6inch Full HD Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office StudentLaptop Dell Inspiron 3530 (71053721) (i7 1355U 16GB/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11H/Office Home 2024/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel Iris Xe Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD IPS 120Hz 250nits Anti-Glare Pin:P 4Cell 54Wh Màu sắc: Platinum Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.62 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + OfficeHome24Laptop Dell Inspiron 3530 (N3530-i3U085W11SLU) (i3 1305U 8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: CPU Intel Core i3-1305U RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 2666Mhz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 120Hz, Anti-glare Non-Touch, 250nits Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021Laptop Dell Inspiron 3530 (N3530-i5U085W11SLU) (i5 1334U 8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz) RAM: 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare Pin: 3 Cell 41Whr Cân nặng: 1.62 kg Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021Laptop Dell Inspiron 3530 (N5I5340W1) (i5 1334U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-1334U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) (Có thể thay thế, tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0 VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 15.6" FHD 120Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 Home SL 64-bit + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop Dell Inspiron 3530 (N5I7240W1) (i7 1355U 16GB/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/FPWin11/OfficeHS21/Đen)
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz) RAM: 16GB DDR4 Bus 2666Mhz (2x8GB) SSD: 512GB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Display: 15.6Inch FHD 120Hz 250 nits Pin: 4Cell 54Whr Color: Carbon Black (Đen) Finger Print Weight: 1.65 kg OS: Windows 11 Home + Office 2021Laptop Dell Inspiron 3530 (P16WD) (i7 1355U 16GB/1TB SSD/15.6FHD/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Intel Core i7-1355U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel Iris Xe Màn hình: 15.6Inch FHD WVA 120Hz 250nits Anti-Glare Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 Home / Office Home and Student 2021Laptop Dell Inspiron 3530 (P16WD2) (i5 1334U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Finger Print/Win11/OfficeHS21/Đen)
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4 2666MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Card màn: VGA Intel Iris Xe Graphics Màn Hình: Display 15.6Inch FHD WVA 120Hz 250 nits Pin: 3Cell 41Whrs Màu sắc: Đen Finger Print Cân nặng: 1.65 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home & StudentLaptop Dell Vostro 15 3530 (V5I3465W1) (i3 1305U 8GB/512GB SSD/15.6FHD 120Hz/Win11/OfficeHS21/Xám)
CPU: Intel® Core™ i3-1305U RAM: 8GB DDR4 2666Mhz (8GBx1) (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display Màu: Xám OS: Windows 11Laptop Dell Vostro 3520 (F0V0V A02) (i5-1235U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Dos/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core i5-1235U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz (8GBx2) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Iris Xe Màn hình: 15.6"Full HD (1920 x 1080) IPS,120Hz,250nits Màu: Đen OS: DOSLaptop Dell Vostro 3520 (F0V0V) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Dos/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core i5-1235U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (Còn trống 1 khe,tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6"Full HD (1920 x 1080) IPS,120Hz,250nits Màu: Đen OS: DOSLaptop Dell Vostro 3520 (i3 1215U 8GB/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Dos/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core i3 1215U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, WVA, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit Màu: Đen OS: DOSLaptop Dell Vostro 3520 (P112F007) (i7-1255U/16GB/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/Dos/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core i7-1255U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display Màu: Đen OS: DOSLaptop Dell Vostro 3530 (P112F) (i3-1305U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Dos/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i3-1305U (upto 4.5Ghz/10MB cache) Bộ nhớ: Ram 8 GB DDR4-3200 SDRAM (2 x 8GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe VGA: Intel® UHD Graphics Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits Pin: 3-cell, 41 Wh lithium-polymer Trọng lượng: 1.83 kg Màu sắc: Đen Hệ điều hành: DosLaptop Dell Vostro 3530 (P112F) (i3-1305U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Dos/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
Laptop Dell Vostro 3530 (P112F) (i5-1334U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Dos/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1334U RAM: 16GB RAM DDR4 3200MHz Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6-inch, FHD 1920 x 1080, 120 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits Màu: Đen OS: DosLaptop Dell Vostro 3530 (P112F) (i7 1355U 16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 120Hz/DOS/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-1355U Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: Display 15.6 Inch FHD 120Hz Pin: 41Wh Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1,65 Kg Hệ điều hành: DosLaptop Dell XPS 13 9340 (HXRGT) (Ultra 7 155H/16GB RAM/1TB SSD/13.4 inch QHD+/Cảm ứng/Win11/OfficeHS21/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5X 7467MHz Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel Arc Graphics (8-Cores) Màn hình: Display 13.4 inch QHD+ Touch 500nits 100% DCI-P3 EyeSafe Pin: 3Cell 55WHrs Color Platinum Silver (Bạc) Finger Print, Vỏ ALU Carbon Trọng lượng 1.19 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office HS21Laptop HP 14-dq5121TU (8W355PA) (i3 1215U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i3 1215U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 14-ep0110TU (8C5K9PA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i7 1355U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 14-ep0112TU (8C5L1PA) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: (8GBx2) 16GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 14-ep1009TU (9Z2W2PA) (Core 5 120U/16GB RAM/1TB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14 inch FHD, micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP 14-ep1011TU (9Z2W3PA) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 5-120U RAM: 16GB DDR4-3200 (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 VGA: Intel Graphics Màn hình: 14" Full HD Chất liệu: Nhựa Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-FD0095WM (i5 1235U/8GB RAM/256GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)(Bảo hành tại THKG)
Màn hình: 15.6 inch Bộ nhớ: RAM 8 GB Bus 3200 Ổ cứng: SSD 256 GB Card màn hình: Integrated Intel Iris Xe Graphics Processor Speed: 1.3 GHz Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080 Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd0235TU (9Q970PA) (i5 1334U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5-1334U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe M.2 VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" FHD micro-edge Anti-glare 250nits 45%NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd0237TU (9Q972PA) (i5 1334U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5-1334U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (4GBx2) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6inch (1920x1080) FHD Anti-glare 250nits 45% NTSC Micro-edge Màu: Bạc Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd1037TU (9Z2W5PA) (Core 7 150U/16GB RAM/1TB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 7-150U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) ( 2 khe đã sử dụng ) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® NVMe™ VGA: Intel Arc Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD, micro-edge, Anti-glare, 250nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd1039TU (9Z2W7PA) (Core 7 150U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 7 150U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512 GB PCIe NVMe VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD, 250nits, micro-edge, Anti-glare, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP 15-fd1043TU (9Z2W9PA) (Core i5 120U/16GB RAM/1TB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD, 250nits, micro-edge, Anti-glare, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP 15-fd1045TU (9Z2X1PA) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD, 250nits, micro-edge, Anti-glare, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP 15-fd1060TU (9Z2X8PA) (Ultra 7 155U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (2x8GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe M.2 VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 15.6" FHD, IPS, 300nits, micro-edge, Anti-glare, 62.5% sRGB Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP 15-fq5231TU (8U241PA) (i3 1215U/8GB RAM/256GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i3-1215U RAM: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) upto max 16GB Ổ cứng: 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Elitebook 630 G10 (9H1N9PT) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/13.3 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (12MB, up to 5.00GHz) RAM: 16GB DDR4 3200MHz (1x16GB) (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 13.3" FHD (1920x1080) IPS narrow bezel anti-glare 250 nits 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Elitebook 630 G10 (9J0B4PT) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/13.3 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i5-1335U RAM: 16GB DDR4 3200MHz ( còn 1 khe trống, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe® NVMe™ VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 13.3Inch FHD IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Bạc OS: Windows 11 Home