Laptop Acer Swift Lite 14 AI SFL14-51M-56HS (NX.J1HSV.002) (Ultra 5-125U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel Core Ultra 5 processor 125U (upto 4.30GHz, 12 nhân, 14 luồng, 12MB) VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14inch (16:10) FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 380nits Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD RAM: 16GB DDR5X 5600 MT/s (2 khe, 2x8GB, nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSDLaptop Acer Swift Lite 14 AI SFL14-51M-78XZ (NX.J1HSV.001) (Ultra 7-155U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155U (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD+ IPS 300nits 16:10 Pin: 3Cell 58WHrs Màu sắc: Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.27 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-708X (NX.KR8SV.003) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4060 8G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 76WHrs Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-77F9 (NX.KR7SV.004) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4050 6G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD: 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 76WHrs Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-79UW (NX.KTUSV.001) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4070 8G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD: 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X SFX14-71G-78SY (NX.KEVSV.006) (i7-13700H/32GB/ 1TB SSD/RTX4050 6GB/14 inch 2.8K OLED 120Hz/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H RAM: 32GBLPDDR5 DDR5-4800MHz (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe SSD (Tối đa 1TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ Graphics 4050 6GB Màn hình: 14.5" 2.8K OLED DCI-P3 100% 120Hz WQXGA+ (2880x1800) 400 nits Màu: Đen Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Acer TravelMate P2 (TMP214-55-5044) (i5 1335U/8GB/512GB SSD/14.0 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-1335U RAM: 8GB RAM Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080) 60hz Màu sắc: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (71034769) (Core 5 120U/16GB RAM/1TB SSD/ 14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 5 120U (12MB, Up to 5.00GHz) RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits Màu: Xanh OS: Windows 11Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (71034770) (Core 7 150U/16GB RAM/1TB SSD/MX570 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 7 150U RAM: 16GB (8GBx2) DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Nvidia GeForce MX570 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0-inch 16:10 2.2K Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display with ComfortView Support Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N4I5211W1) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare 250nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N4I7204W1) (Core 7 150U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 7 150U (12MB, Up to 5.40GHz) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5 5200MHz Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Office 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-C5U165W11IBD2) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/MX570A 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0Inch 2.2K WVA Anti-Glare Non-Touch 300nits Comfort View Plus Support 16:10 Chất liệu: Màu: Xanh OS: Windows 11 Home 64bit + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-i5U085W11IBU) (Core i5 1334U /8GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ i5-1334U RAM: 8GB DDR5 4400MHz (1x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® UHD Graphics ( Intel® Iris® Xe Graphics nếu chạy RAM đôi ) Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare Non-Touch 250nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (NDY5V1) (Core i5 1334U /16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core i5 1334U 13th RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10 Màu: Xanh OS: Win 11 Home + Office HS21Laptop AI Dell XPS 13 9340 (71034922) (Ultra 5 125H/16GB RAM/1TB SSD/13.4 inch FHD+/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5 125H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Arc Graphics Màn hình: 13.4Inch FHD+ Anti-Glare 500nits EyeSafe Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop AI Lenovo IdeaPad Slim 5 16IMH9 (83DC001RVN) (Core Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/16 Oled 2K/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, tối đa 1TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop AI Lenovo IdeaPad Slim 5 16IMH9 (83DC001SVN) (Core Ultra7 155H/32GB RAM/512GB SSD/16 Oled 2K/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467 ( Hàn liền không nâng cấp được ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop AI LG Gram 14Z90S-G.AH75A5 (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch WUXGA/Win 11 Home Adv/Đen) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB LPDDR5X 6400MHz (Dual Channel) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 ( còn trống 1 khe ) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14.0Inch WUXGA IPS 60Hz 99%DCI-P3 350nits 1200:1 16:10 Non Touch Màu: Đen OS: Windows 11 Home AdvanceLaptop AI LG Gram 16Z90S-G.AH76A5 (Ultra 7-155H /16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch WQXGA/Win 11 Home Adv/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz (Dual Channel) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 ( Còn trống 1 khe M.2) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16.0Inch WQXGA IPS 60Hz 99%DCI-P3 350nits 1200:1 16:10 Non Touch Màu: Xám OS: Windows 11 Home AdvanceLaptop AI LG Gram 17ZD90S-G.AH78A5 (Ultra 7-155H/16GB RAM/1TB SSD/17.0 inch WQXGA/Win 11 Home Adv/Đen) (2024)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz (Hàn liền,không nâng cấp được ) Ổ cứng: 1TB SSD NVMe Gen4 VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 17 inch WQXGA (2560*1600) IPS LCD; chống chói; Tỷ lệ 16:10; Độ phủ màu DCI-P3 99% Màu: Đen OS: Windows 11 Home AdvLaptop Apple Macbook Air (MC7U4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Space Gray) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC7V4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Silver) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC7W4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Starlight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC7X4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Midnight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8G4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Space Gray) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8H4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Silver) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8J4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Starlight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8K4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Midnight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8M4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Space Gray) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8N4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Silver) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8P4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Starlight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC8Q4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Midnight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MLXW3SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch IPS/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MLXX3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MLXY3SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch IPS/Mac OS/Bạc) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (MLY03SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLAPTOP APPLE MACBOOK AIR (MLY13SA/A) (APPLE M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 INCH IPS/MAC OS/TRẮNG) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MLY23SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Vàng) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngLaptop Apple Macbook Air (MLY33SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch IPS/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (MLY43SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: Đen
 
					 
   CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG THANH TOÁN TIỆN LỢI
THANH TOÁN TIỆN LỢI HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH LIÊN HỆ
LIÊN HỆ 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                
