Hiển thị 81–120 của 693 kết quả

-8%

Laptop AI Lenovo IdeaPad Slim 5 16IMH9 (83DC001RVN) (Core Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/16 Oled 2K/Win11/Xám)

CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, tối đa 1TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 Home
-5%

Laptop AI Lenovo IdeaPad Slim 5 16IMH9 (83DC001SVN) (Core Ultra7 155H/32GB RAM/512GB SSD/16 Oled 2K/Win11/Xám)

CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467 ( Hàn liền không nâng cấp được ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 Home
-26%

Laptop AI LG Gram 14Z90S-G.AH75A5 (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch WUXGA/Win 11 Home Adv/Đen) (2024)

CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB LPDDR5X 6400MHz (Dual Channel) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 ( còn trống 1 khe ) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14.0Inch WUXGA IPS 60Hz 99%DCI-P3 350nits 1200:1 16:10 Non Touch Màu: Đen OS: Windows 11 Home Advance
-16%

Laptop AI LG Gram 16Z90S-G.AH76A5 (Ultra 7-155H /16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch WQXGA/Win 11 Home Adv/Xám) (2024)

CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz (Dual Channel) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 ( Còn trống 1 khe M.2) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16.0Inch WQXGA IPS 60Hz 99%DCI-P3 350nits 1200:1 16:10 Non Touch Màu: Xám OS: Windows 11 Home Advance
-19%

Laptop AI LG Gram 17ZD90S-G.AH78A5 (Ultra 7-155H/16GB RAM/1TB SSD/17.0 inch WQXGA/Win 11 Home Adv/Đen) (2024)

CPU: Intel Core Ultra 7-155H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz (Hàn liền,không nâng cấp được ) Ổ cứng: 1TB SSD NVMe Gen4 VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 17 inch WQXGA (2560*1600) IPS LCD; chống chói; Tỷ lệ 16:10; Độ phủ màu DCI-P3 99% Màu: Đen OS: Windows 11 Home Adv
-15%

Laptop Apple Macbook Air (MC7U4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Space Gray) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-14%

Laptop Apple Macbook Air (MC7V4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Silver) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-15%

Laptop Apple Macbook Air (MC7W4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Starlight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-14%

Laptop Apple Macbook Air (MC7X4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Midnight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-12%

Laptop Apple Macbook Air (MC8G4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Space Gray) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-12%

Laptop Apple Macbook Air (MC8H4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Silver) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-12%

Laptop Apple Macbook Air (MC8J4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Starlight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-9%

Laptop Apple Macbook Air (MC8K4SA/A) (Apple M3/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/30W/Mac OS/Midnight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MC8M4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Space Gray) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MC8N4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Silver) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MC8P4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Starlight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MC8Q4SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Midnight) (2024)

Bộ vi xử lý: CPU Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOS
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MRXN3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Xám
-6%

Laptop Apple Macbook Air (MRXP3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Xám
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MRXQ3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: bạc
-6%

Laptop Apple Macbook Air (MRXR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Bạc
-3%

Laptop Apple Macbook Air (MRXT3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Trắng
-6%

Laptop Apple Macbook Air (MRXU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Trắng
-7%

Laptop Apple Macbook Air (MRXV3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Xám
-6%

Laptop Apple Macbook Air (MRXW3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Đen
-20%

Laptop Apple Macbook Air (MXCR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Xám
-20%

Laptop Apple Macbook Air (MXCT3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Bạc
-20%

Laptop Apple Macbook Air (MXCU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Trắng
-20%

Laptop Apple Macbook Air (MXCV3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)

CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Đen
-15%

Laptop Apple Macbook Air (Z15S006J7) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Xám)

CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Xám OS: Mac OS