Laptop Apple Macbook Air (MRXN3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MRXP3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MRXQ3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: bạcLaptop Apple Macbook Air (MRXR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (MRXT3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MRXU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MRXV3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MRXW3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (MXCR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MXCT3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (MXCU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MXCV3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (Z15S00092) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (Z15S0009D) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (Z15S006J7) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Xám OS: Mac OSLaptop Apple Macbook Air (Z15T0003P) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Xám OS: Mac OSLaptop Apple Macbook Air (Z15W00051) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (Z15W00056) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (Z15W005J9) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Bạc OS: Mac OSLaptop Apple Macbook Air (Z15X002NM) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Bạc OS: Mac OSLaptop Apple Macbook Air (Z15Y00051) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Vàng) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngLaptop Apple Macbook Air (Z16000051) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (Z1600005A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (Z1B6001H3) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU APPLE M3 CHIP (8-core CPU) 16-core Neural Engine VGA 8-core GPU RAM : 16GB SSD : 256GB Màn hình: Liquid Retina 13.6 inch, đèn nền LED, IPS, độ phân giải 2560x1664, 500 nit, True Tone Màu : Xám OS : MacOSLaptop Apple Macbook Air 13 (MGN63SA/A) (Apple M1/8GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Xám) (NEW)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air 13 (MGN93SA/A) (Apple M1/8GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Bạc) (NEW)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air 13 (MGND3SA/A) (Apple M1/8GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Vàng) (NEW)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngLaptop Apple Macbook Air 13 (MGND3SA/A) (Apple M1/8GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Vàng) (NEW)
Laptop Apple Macbook Air 13 (Z125) (Apple M1/16GB RAM/512GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M1 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air 13 (Z12A0004Z) (Apple M1/16GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Vàng)
CPU: Apple M1 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKP3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/256GB SSD/15.3 inch/XÁM) (SPACE GREY) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKQ3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/XÁM) (SPACE GREY) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKR3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/256GB SSD/15.3 inch/BẠC) (SILVER) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKT3SA/A) (Apple M2 /8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/BẠC) (SILVER) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKU3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/256GB SSD/15.3 inch/TRẮNG) (STARLIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKV3SA/A) (Apple M2 /8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/TRẮNG) (STARLIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKW3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/256GB SSD/15.3 inch/ĐEN) (MIDNIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKX3SA/A) (Apple M2 /8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/ĐEN) (MIDNIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air M4 (MC654SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Silver)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MC6A4SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Starlight)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MC6C4SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Midnight)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kg
 
					 
   CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG THANH TOÁN TIỆN LỢI
THANH TOÁN TIỆN LỢI HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH LIÊN HỆ
LIÊN HỆ 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                
