Laptop HP Elitebook 630 G10 (9J0B5PT) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/13.3 FHD cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (1x16GB) (Còn 1 khe ram trống) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe (không còn khe trống, nâng cấp thay thế) VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 13.3 inch FHD 250 nits 45% NTSC, Touch Màu: Bạc OS : Windows 11 HomeLaptop HP Elitebook 630 G11 (A7LB8PT) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/13.3 WUXGA Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (12MB, up to 4.80GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 MHz (1x16GB) Khe cắm RAM: 2 khe SSD: 512GB PCIe® NVMe™ Khe ổ cứng mở rộng: Không VGA: Intel® Graphics Display: 13.3 inch WUXGA, Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell 56Wh Màu: (Bạc) Vỏ: Nhôm Fingerprint Trọng lượng: 1.31 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop HP Elitebook 630 G11 (A7LC5PT) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/13.3 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (12MB, up to 4.80GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 MHz (1x16GB) Khe cắm RAM: 2 khe SSD: 512GB PCIe® NVMe™ Khe ổ cứng mở rộng: Không VGA: Intel® Graphics Display: 13.3 inch WUXGA, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell 56Wh Màu: (Bạc) Vỏ: Nhôm Fingerprint Trọng lượng: 1.31 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop HP Elitebook 630 G11 (A7LL8PT) (Ultra5 125U/16GB RAM/512GB SSD/13.3 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (12MB, up to 4.30GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 MHz (1x16GB) Khe cắm RAM: 2 khe SSD: 512GB PCIe® NVMe™ Khe ổ cứng mở rộng: Không VGA: Intel® Graphics Display: 13.3 inch WUXGA, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell 56Wh Màu: (Bạc) Vỏ: Nhôm Fingerprint Trọng lượng: 1.31 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop HP Elitebook 630 G11 (A7LM7PT) (Ultra5 125U/16GB RAM/512GB SSD/13.3 WUXGA Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (12MB, up to 4.30GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 MHz (1x16GB) Khe cắm RAM: 2 khe SSD: 512GB PCIe® NVMe™ Khe ổ cứng mở rộng: Không VGA: Intel® Graphics Display: 13.3 inch WUXGA, Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC Pin: 3-cell 56Wh Màu: (Bạc) Vỏ: Nhôm Fingerprint Trọng lượng: 1.31 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop HP Envy X360 14-fa0046AU (A19BNPA) (R7 8840HS/32GB RAM/512GB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840HS RAM: 32 GB LPDDR5-6400 MHz RAM (Onboard) Ổ cứng: 512GB SSD VGA: AMD Radeon™ 780M Màn hình: 14" 2.8K OLED Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fa0047AU (A19BPPA) (R7 8840HS/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen™ 7 8840HS RAM: 16GB LPDDR5-6400 Onboard Ổ cứng: SSD 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 14 inch 2.8K OLED Touch, 400 nits, HDR 500 nits, 120Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fa0047AU (A19BPPA) (R7 8840HS/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
Laptop HP Envy X360 14-fc0084TU (A19BTPA) (Ultra7 155U/32GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7 155U RAM: 32GB LPDDR5-6400 Onboard Ổ cứng: SSD 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14" 2.8K Touch Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fc0085TU (A19BVPA) (Ultra7 155U/32GB RAM/512GB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U RAM: 32GB LPDDR5-6400 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14 inch 2.8K OLED Touch, 400 nits, HDR 500 nits, 120Hz Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fc0086TU (A19BWPA) (Ultra7 155U/32GB RAM/512GB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core ultra 7-155U RAM: 32GB LPDDR5-6400 Onboard Ổ cứng: 512 GB PCIe Gen4 NVMe M.2 VGA: Intel Graphics Màn hình: 14" 2.8K OLED Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fc0087TU (A19BXPA) (Ultra7 155U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Xanh)
CPU: Core Ultra 7 155U RAM: 16GB RAM Onboard LPDDR5 6400MHz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 NVMe VGA: Intel Graphics Màn hình: 14" 2.8K Touch Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fc0088TU (A19BYPA) (Ultra7 155U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U RAM: 16GB DDR5 Onboard Ổ cứng: SSD 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" 2.8K OLED Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fc0090TU (A19C0PA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512B SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: CPU Intel® Core™ Ultra 7-155U RAM: RAM 16GB LPDDR5-6400 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14 inch 2.8K OLED Touch, 400 nits, HDR 500 nits, 120Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fc0091TU (A19C1PA) (Ultra5 125U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U RAM: 16 GB LPDDR5-6400 MHz RAM (onboard) Ổ cứng: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14" 2.8k OLED Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop HP Envy X360 14-fc0092TU (A19C2PA) (Ultra5 125U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U RAM: 16GB LPDDR5-6400 Onboard Ổ cứng: SSD 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14Inch 2.8K Cảm ứng, 120Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Gaming VICTUS 16-r1173TX (A2NS5PA) (i7 14650HX/32GB RAM/1TB SSD/16 144Hz/RTX4070 8GB/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-14650HX (30MB, Up to 5.20GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe NVMe M.2 Gen4 Màn hình: Display 16.1" FHD IPS 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300 nits Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Pin: 4Cell 70WHrs Màu sắc: Mica Silver LED keyboard Trọng lượng: 2.31kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop HP Pavilion 15-eg3033TX (8U6L6PA) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/MX550 2GB/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 (2GB GDDR6 ) Màn hình:15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Vàng OS: Windows 11 HomeLaptop HP Pavilion 15-eg3033TX (8U6L6PA) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/MX550 2GB/Win11/Vàng)
Laptop HP Pavilion 15-eg3093TU (8C5L4PA) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz (8GBx2) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình:15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Vàng Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop HP Pavilion 15-eg3094TU (8C5L5PA) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (2x4GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình:15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Vàng OS: Windows 11 HomeLaptop HP Pavilion 15-eg3095TU (8C5L6PA) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (4GBx2) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình:15.6"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop HP Pavilion X360 14-ek1049TU (80R27PA) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD Cảm ứng/Bút/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core™ i5-1355U RAM: 16 GB DDR4-3200 MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080),FHD (1920 x 1080)IPS, cảm ứng đa điểm,250nits, 45% NTSC Màu: Vàng hồng (Rose Gold) Chất liệu: Kim loại (Mặt A),nhựa OS: Windows 11Laptop HP Pavilion X360 14-ek2013TU (9Z2V4PA) (Core 7 150U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 7-150U RAM: 16GB DDR4-3200 Onboard Ổ cứng: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0 inch FHD Touch, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP Pavilion X360 14-ek2017TU (9Z2V5PA) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD Cảm ứng/Bút/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 5-120U RAM: 16GB DDR4-3200 Onboard Ổ cứng: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14" FHD Touch Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP ProBook 440 G10 (9H8U4PT) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5 1335U 2P+8E RAM: 8GB DDR4 3200MHz SODIMM 8GBx1 (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080) 250nits 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP ProBook 440 G11 (A74B5PT) (Ultra 5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5-125U Màn hình: 14" IPS (1920 x 1200) RAM: 1 x 16GB DDR5 5600MHz Đồ họa: Onboard Intel Arc Graphics Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe / Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 3 cell 56 Wh Pin liền Khối lượng: 1.4kgLaptop HP ProBook 440 G11 (A74B9PT) (Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads) RAM: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s. Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD Card đồ hoạ: Intel Arc Graphics Màn hình: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSCLaptop HP ProBook 440 G11 (A74BHPT) (Ultra 7 155U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7-155U RAM: 1 x 16GB DDR5 5600MHz Đồ họa: Onboard Intel Arc Graphics Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe / Màn hình: 14" IPS (1920 x 1200) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 3 cell 56 Wh Pin liềnLaptop HP ProBook 440 G11 (A74BLPA) (Ultra 7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU Intel Core Ultra 7-155H (24MB, Up to 4.8 GHz) RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB) SSD 512GB PCIe® NVMe™ Display 14" WUXGA Touch, IPS, 300nits, 45% NTSC, narrow bezel, anti-glare Card đồ hoạ: Intel® Arc™ GraphicsLaptop HP ProBook 440 G11 (A74BMPT) (Ultra 7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11 Pro/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, P-core 1.4GHz up to 4.8GHz, E-core 900MHz up to 3.8GHz, 24MB RAM: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe VGA: Intel Arc Graphics Màn hình: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSCLaptop HP ProBook 450 G10 (9H1N4PT) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1x8GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6", FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP ProBook 450 G10 (9H1N8PT) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/RTX2050 4GB/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU Màn hình: 15.6", FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP ProBook 450 G10 (9H8H2PT) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/RTX2050 4GB/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (1x16GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU (4GB GDDR6) Màn hình: 15.6", FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP ProBook 450 G10 (9H8W0PT) (i7 1360P/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i7-1360P RAM: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP ProBook 460 G11 (A74BSPT) (Ultra 5 125U/8GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5-125U (12MB, up to 4.30GHz) RAM: 8GB DDR5-5600 (1x8GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74BTPT) (Ultra 5 125U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5-125U (12MB, up to 4.30GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (1x8GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74BVPT) (Ultra 5 125H/8GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5-125H (18MB, up to 4.50GHz) RAM: 8GB DDR5-5600 (1x8GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74BXPT) (Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5-125H (18MB, up to 4.50GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (1x8GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74C0PT) (Ultra 7 155U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7-155U (12MB, up to 4.80GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74C3PT) (Ultra 7 155H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (up to 4.8 GHz, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads) RAM: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD Card đồ hoạ: Intel Arc Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSCLaptop HP ProBook 460 G11 (A74MQPT) (Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads) RAM: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD Nhân đồ hoạ: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC