Laptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M7004WVA) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: Ultra 7 155H up to 4.8GHz, 24MB Bộ nhớ RAM: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5600 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: Integrated Intel® Arc™ Graphics Kích thước màn hình: 14.0inch WUXGA Hệ điều hành: NoOS Kích thước: 313mm x 219.3mm x 17.99mm Trọng lượng: 1,44 Kg Màu sắc: Đen Chất liệu: AluminiumLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M7004XVA) (Ultra7 155H/16GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7-155H (24MB, Up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 So-dimm (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.44 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M7004YVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7-155H (24MB, Up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 So-dimm (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.44 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M70051VN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 2.2K/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7-155H (24MB, Up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 So-dimm (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14inch 2.2K, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB Pin: 3-cell 47Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.44 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (Ultra5 125H/32GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5-125H (18MB Cache, Up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 So-dimm (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14.0" WUXGA IPS 300nits Anti-glare 45% NTSC Pin: 3Cell 47WHrs Màu sắc: Graphite Black (Đen) LED keyboard/FingerPrint/Camera IR Trọng lượng: 1.44 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 7 (21SX002QVA) (U5 225U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5 225U (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 48Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.34 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E15 G4 (21ED0069VN ) (R5 5625U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Đen)
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U RAM: 8GB Soldered DDR4-3200Mhz (Còn trống 1 khe,tối đa 40GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Mặt trên nhôm, mặt dưới nhựa ABS Màu: ĐenLaptop Lenovo Thinkpad E16 G3 (21SR002GVA) (U5 225H/16GB RAM/512Gb SSD/16 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5 225H (18MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel Arc 130T GPU Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 48Wh LED Keyboard, FingerPrint, IR Camera Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1.63 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E16 G3 (21SR002KVA) (U5 225U/16GB RAM/1TB SSD/16 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5 225U (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 48Wh LED Keyboard, FingerPrint, IR Camera Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1.63 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 1 (21JN006AVA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/ Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) Tối đa 40GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 1 (21JN006GVN) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) Tối đa 40GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 1 (21JN00GKVA) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.6 GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 16.0" WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-Cell 47Wh LED Keyboard, FingerPrint, IR Camera Màu sắc: Graphite Black (Đen) Trọng lượng: 1.81kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA0047VN) (Ultra5 125U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 5 125U (12MB, up to 4.30GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel Graphics Màn hình: Display 16 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh LED Keyboard, FingerPrint, IR Camera Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1.81kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA0048VN) (Ultra5 125U/16GB RAM/1TB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 5 125U (12MB, up to 4.30GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel Graphics Màn hình: Display 16 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh LED Keyboard, FingerPrint, IR Camera Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1.81kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA004CVN) (Ultra5 125H/16GB RAM/512Gb SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel Ultra 5 125H 1.2GHz Bộ nhớ RAM: 16Gb DDR5 5600 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: VGA onboard - Integrated Intel® Arc™ Graphics Kích thước màn hình: 16.0inch WUXGA Hệ điều hành: Windows 11 Home Kích thước: 356 x 247 x 19.8 mm Màu sắc: Đen Trọng lượng: 1,81 Kg Chất liệu: AluminiumLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA004FVA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB Bộ nhớ: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 ( còn 1 Slot) Up to 64GB DDR5-5600 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Màn Hình: Display 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel® Graphics Pin: Integrated 47Wh FingerPrint Màu sắc: Đen Trọng lượng 1.81 kg Hệ điều hành: No OsLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA004GVA) (Ultra7 155H/16GB RAM/1TB SSD/16 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB Bộ nhớ: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel Arc Graphics Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3 cell /47Wh Trọng lượng: 1.81 kg Bảo mật vân tay, đèn nền bàn phím Màu sắc: Đen Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single LanguageLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA004KVA) (U7 155H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 155H (24MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh LED Keyboard, FingerPrint, Camera IR Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1.81kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA004LVA) (Ultra7 155H/16GB RAM/1TB SSD/16 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB Bộ nhớ: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 ( còn 1 Slot) Up to 64GB DDR5-5600 Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Màn Hình: Display 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel® Graphics Pin: Integrated 47Wh FingerPrint Màu sắc: Đen Trọng lượng 1.81 kg Hệ điều hành: No OsLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA004MVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB Bộ nhớ: RAM 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel Arc Graphics Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3 cell /47Wh Trọng lượng: 1.81 kg Bảo mật vân tay, đèn nền bàn phím Màu sắc: Đen Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single LanguageLaptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L1003RVA) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core Ultra 7-155H (24M Cache, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 So-dimm (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14 inch WUXGA IPS 400nits Anti-glare 45% NTSC Pin: 3Cell 46.5Wh LED Keyboard/ FingerPrint/ Camera IR Màu sắc: (Đen) Trọng lượng: 1.4 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L1003WVA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: CPU Intel® Core Ultra 7-155U RAM: 16GB DDR5-5600 (Có 2 khe RAM, đã sử dụng 1, có thể thay thế nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 ( Có thể nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0 inch WUXGA IPS Anti-Glare, 400nits, 45% NTSC Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L10043VA) (Ultra5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core Ultra 5-125U RAM: 16GB DDR5-5600 (1x16GB) (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel Graphics Màn hình: 14 inch WUXGA IPS 400nits Anti-glare 45% NTSC Chất liệu: Nhựa ABS Màu: Đen OS: DosLaptop Lenovo Thinkpad P14s G5 (21G2003PVA) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14.5 3K /Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB Card màn hình: VGA NVIDIA RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 Màn hình: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light Bộ nhớ: RAM 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 Pin: 75Wh Cân nặng: 1.61 kg Tính năng: Bảo mật vân tay,… Màu sắc: Đen Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad P14s G5 (21G2003PVA) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14.5 3K WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB Card màn hình: VGA NVIDIA RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 Màn hình: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light Bộ nhớ: RAM 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 Pin: 75Wh Cân nặng: 1.61 kg Tính năng: Bảo mật vân tay,… Màu sắc: Đen Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad T14 G5 (Core Ultra 5 135U/16GB DDR5 5600/512GB SSD/14 WUXGA/WF+BT/FG/Win11Pro/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel Core Ultra 5 135U 1.6GHz Bộ nhớ RAM: 16Gb DDR5 5600 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: VGA onboard - Integrated Intel Graphics Kích thước màn hình: 14.0inch WUXGA Hệ điều hành: NoOSLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen 4 (21HD006PVA) (i5 1335U/32GB RAM/512GB SSD/14 2.2K/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB Soldered DDR5-5200 + 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (Tối da 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế,tối đa 2TB) VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB Màu sắc: Đen Chất liệu: Nhựa Carbon, PPS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen 5 (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel Core Ultra 7 155U 1.2GHz Bộ nhớ RAM: 16Gb DDR5 5600 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: VGA onboard - Integrated Intel Graphics Kích thước màn hình: 14.0inch WUXGA Hệ điều hành: NoOSLaptop Lenovo Thinkpad T14s Gen 5 (21LS0060VA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512B SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155U Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-6400 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4 Card màn hình: VGA Intel Graphics Màn hình: Display 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3 Cell - 58Wh Led Keyboard, FingerPrint Weight 1.24 kg Màu sắc: Black (Đen) Hệ điều hành: DosLaptop Lenovo Thinkpad T16 Gen 2 (21HH003NVA) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/16 FHD/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB Soldered DDR5-5200 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad T16 Gen 3 (21MN007EVA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600 (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế,tối đa 2TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu : Nhựa PC-Carbon Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 12 (21KC008MVN) (U7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11Pro/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7-155H (24MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5x-6400 Soldered Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14" WUXGA IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB Pin: 3cell 57WHrs LED KB/ FingerPrint/ Camera IR Màu sắc: Black, Paint (Đen) Trọng lượng: 1.09 kg Hệ điều hành: Windows 11 ProLaptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 12 (21KCS3F600) (Ultra5 125U/32GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11Pro/Đen)
Bộ vi xử lý: Ultra 5 125U 1.3GHz Bộ nhớ :RAM 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: Intel Arc Graphics Màn hình: 14.0inch WUXGA Hệ điều hành: Windows 11 Pro Pin: Integrated Li-Polymer 57Wh Kích thước: 312 x 214 x 14.9 mm Trọng lượng: 1,09 Kg Màu sắc: Black Paint Chất liệu: Carbon FiberLaptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 12 (21KCS3F800) (U7 155U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11Pro/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 155U (12MB, up to 4.8GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5x-6400 Soldered Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 PCIe NVMe® Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Graphics Màn hình: Display 14" WUXGA IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB Pin: Integrated 57WHrs LED KB/ FingerPrint/ Camera IR Màu sắc: Black, Paint (Đen) Trọng lượng: 1.09 kg Hệ điều hành: Windows 11 ProLaptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 13 (21NX003AVN) (U7 255H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Win11Pro/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 255H (Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB) Bộ nhớ: RAM 32GB Soldered LPDDR5x-8400 (Không thể nâng cấp) Ổ cứng: SSD 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Tối đa 2TB) Card màn hình: VGA Intel® Arc™ 140T GPU Màn hình: Display 14" WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power Pin: 57Wh LED Keyboard, FingerPrint, Camera IR Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1kg Hệ điều hành: Windows 11 ProLaptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 8 / I5 10310U / 16GB RAM / 256GB SSD / Màn 14 inch FHD / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: i5 10310U RAM: 16GB SSD: 256GB SSD Màn hình : 14" FHD Sản phẩm đã đi kèm sạc Lưu ý: Đây là mặt hàng cũ, THKG khuyến nghị quý khách nên kiểm tra kĩ trước khi muaLaptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 8 / I5 10310U / 16GB RAM / 256GB SSD / Màn 14 inch FHD cảm ứng / Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: i5 10310U RAM: 16GB SSD: 256GB SSD Màn hình : 14" FHD Cảm ứng Sản phẩm đã đi kèm sạc Lưu ý: Đây là mặt hàng cũ, THKG khuyến nghị quý khách nên kiểm tra kĩ trước khi muaLaptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen12 (21KC009NVN) (Ultra5 125H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Win11 Pro/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 5-125H (18MB, up to 4.5GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-6400 Soldered Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2280 PCIe NVMe® Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14" WUXGA IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB Pin: Integrated 57WHrs LED KB/ FingerPrint/ Camera IR Màu sắc: Black, Paint (Đen) Trọng lượng: 1.09 kg Hệ điều hành: Windows 11 ProLaptop Lenovo Thinkpad X1 Fold Gen 1 (i5 /8GB RAM/512GB SSD/13.3 WXGA/Win Pro/Đen/5G)
CPU: Intel Core i5 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 WXGA HĐH: Win 10 Màu: Đen 5G: có hỗ trợLaptop Lenovo Thinkpad X9-14 Gen 1 (21QA006KVN) (U7 258V/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA Oled/Win11Pro/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 258V (12MB, up to 4.8GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-8533 (Onboard) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe NVMe 4.0x4 (nâng tối đa 2TB) Card màn hình: VGA Intel Arc Graphics 140V (tích hợp) Màn hình: Display 14 inch WUXGA OLED (1920x1200) 400nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 60Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision® Pin: 55Wh Bàn phím: Đèn nền LED Trọng lượng: 1.21 kg Màu sắc: Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows 11 Pro
 
					 
   CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG THANH TOÁN TIỆN LỢI
THANH TOÁN TIỆN LỢI HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH LIÊN HỆ
LIÊN HỆ 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                
