LAPTOP ACER ASPIRE A514-54-5127 (NX.A28SV.007) (I5 1135G7/8GB RAM/512GB SSD/14.0 INCH FHD/WIN11/BẠC/VỎ NHÔM)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch FHD HĐH: Win 11 Màu: BạcLaptop Acer Aspire Go AG15-31P-32U6 (NX.KMRSV.001) (i3 N305/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win 11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i3-N305 RAM: 8 GB LPDDR5 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế, tối đa 1TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD Acer ComfyView™ IPS LED LCD FHD(1920 x 1080),250nits,45% NTSC 60Hz,Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD Chất liệu : Nhựa Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire Lite 14 AL14-52M-54CJ (NX.J39SV.002) (i5 1334U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+ IPS/Win 11/Bạc/Vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 (1x16GB) Ổ cứng:SSD 512GB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel Iris Xe Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD+ IPS 60Hz 300nits 45% NTSC 16:10 Pin: 3Cell 58WH Color Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.5 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire Lite 16 AL16-52P-572A (NX.J2SSV.004) (i5 1334U/16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch FHD+/Win 11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel Iris Xe Graphics Màn hình: Display 16.0 inch FHD+ IPS 60Hz 300 nits 45%NTSC 16:10 Pin: 3Cell 58WHrs Color Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.7 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire Lite AL14-51M-36MH (NX.KTXSV.001) (i3 1215U/8GB RAM/256GB SSD/14 inch FHD IPS/Win 11/Bạc/Vỏ kim loại)
CPU: Intel Core i3 1215U RAM: 8GB DDR5 (Còn 1 khe trống, nâng cấp tối đa 16GB) Ổ cứng: 256 GB SSD NVMe PCIe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"Full HD+ (1920 x 1200) Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire Lite AL14-51M-59BN (NX.KTXSV.001) (i5 1235U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win 11/Bạc/Vỏ kim loại)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U, 10 nhân 12 luồng RAM: 16GB RAM DDR5 (Còn 1 khe trống, có thể nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD IPS 300 nits Acer ComfyView™ LED backlit TFT LCD Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire Lite AL14-71M-52GQ (NX.J4ASV.001) (i5 12500H/16GB RAM DDR5/512GB SSD/14.0 inch WUXGA/Win 11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-12500H (18MB, Up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel Iris Xe Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD+ IPS 60Hz 300nits 45%NTSC Pin: 3cell 58WHrs Màu sắc: Light Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.55 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Aspire Lite AL15-51M-55NB (NX.KRSSV.001) (i5 1155G7/8GB/512GB SSD/15.6FHD/Win 11/vỏ kim loại/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-1155G7 RAM: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (Còn trống 1 khe) (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Acer Aspire Lite AL15-71P-517D (NX.J7KSV.001) (i5 12500H/16GB RAM DDR5/512GB SSD/15.6inch FHD/Win 11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-12450H (12MB, Up to 4.4GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD IPS 60Hz 250nits 45%NTSC Pin: 3cell 58Wh Màu sắc: Light Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.79 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Aspire Lite AL16-51P-55N7 (NX.KX0SV.001) (i5 1235U/16GB/512GB SSD/16 inch WUXGA/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U RAM: 16GB (16GBx1) DDR5 4800 MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 2TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 16" IPS FHD+ 16:10 WUXGA (1920 x 1200) 300 nits 45% NTSC 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire Lite AL16-51P-596H (NX.KWZSV.002) (i5 1235U/8GB/512GB SSD/16 inch WUXGA/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel Core i5 1235U RAM: 8GB (1x 8GB) DDR5-4800MHz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe (Nâng cấp thay thê) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 300 nits 60Hz 45% NTSC Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Aspire Lite AL16-51P-72S2 (NX.KX0SV.002) (i7 1255U/16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch FHD+/Win 11/Xám)
CPU: Intel Core i7-1255U (12MB, Up to 4.70GHz) RAM: 16GB DDR5 4800MHz (1x16GB) Ổ cứng SSD: 512GB PCIe NVMe Card đồ hoạ: Intel UHD Graphics Onboard Màn hình: 16.0inch WUXGA IPS 60Hz 45%NTSC 300nits Pin 3Cell 58WHrs Màu sắc: Steel Gray (Xám) Trọng lượng: 1.80 kg Hệ Điều Hành: Windows 11 HomeLaptop Acer Gaming Aspire 5 A515-58GM-598J (NX.KW1SV.002) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/RTX 2050 4G/15.6 inch FHD IPS/Win11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz ( Có thể thay thế, tối đa 32GB ) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe Gen4 16Gb/s ( Còn trống 1 khe, có thể thay thế, tối đa 2TB SSD) VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6inch FHD IPS Chất liệu: Kim loại, nhựa cứng Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Gaming Predator Triton Neo 16 PTN16-51-78JQ (NH.QPNSV.004) (Ultra 7 155H/32GB RAM/2TB SSD/RTX 4060 8G/16 inch 2.5K 240Hz/Win 11/vỏ nhôm/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD: 2TB PCIe NVMe Display: 16.0Inch WQXGA IPS 240Hz 100%DCI-P3 500 nits VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Pin: 76Wh Color Bạc Weight: 2.05 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop Acer Swift 14 AI COPILOT PLUS SF14-51-53P9 (NX.J2KSV.002) (Ultra 5 226V/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch 3K OLED/Win11/Xanh/vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5 226V (8MB, up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5X 8533MHz (Onboard) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 130V Màn hình: Display 14.0 inch 3K OLED, 100% DCI-P3, 100% Adobe RGB, 90Hz, 400nits Pin: 3Cell 65WHrs Fingerprint Màu sắc: Steam Blue Trọng lượng: 1.26 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Swift 14 AI COPILOT PLUS SF14-51-75VP (NX.J2KSV.001) (Ultra 7 258V/32GB RAM/1TB SSD/14.0 inch 3K OLED/Win11/Xanh/vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 258V (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5X 8533MHz (Onboard) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 140V Màn hình: Display 14.0 inch 3K OLED, 100% DCI-P3, 100% Adobe RGB, 90Hz, 400nits Pin: 3Cell 65WHrs Fingerprint Màu sắc: Steam Blue Trọng lượng: 1.26 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Swift 3 EVO SF314-512-741L (NX.K7JSV.001) (i7-1260P/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch QHD/Win11/Vàng/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ i7-1260 RAM: 16GB (không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14 inch QHD (2560 x 1440) IPS , 60Hz Màu sắc: Gold OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift 3 SF314-512-56QN (NX.K0FSV.002) (i5-1240P/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch QHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel Core i5-1240P (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12MB) RAM: 16GB onboard LPDDR4X 4267MHz Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14 inch QHD (2560 x 1440),60Hz,IPS SlimBezel, 300 nits, 100% sRGB Pin: 56Wh Li-ion Cân nặng: 1.2 kg kg Tính năng: Đèn nền bàn phím, bảo mật vân tay Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift 3 Super SF314-71-74WD (NX.KAWSV.001) (i7-12700H/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch 2.8K OLED/Win11/Vàng/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ i7-12700H RAM: 16GB onboard (không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14inch WQ2.8K (2880x1800) OLED Adobe 100%, 90Hz Màu sắc: Gold Tính năng: bảo mật vân tay OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go AI Gen 2 SFG14-73-53X7 (NX.KSLSV.001) (Ultra 5-125H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch IPS 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125H RAM: 16GB(16GBx1) LPDDR5X 6400Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® ARC™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K IPS sRGB100% 2.8K,400 nits,sRGB 100%,60~120Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm (Mặt A,C,D) OS: Windows 11Laptop Acer Swift Go AI Gen 2 SFG14-73-71ZX (NX.KSLSV.002) (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch IPS 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155H RAM: 16GB(16GBx1) LPDDR5X 6400Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® ARC™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K IPS sRGB100% 2.8K,400 nits,sRGB 100%,60~120Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm (Mặt A,C,D) OS: Windows 11Laptop Acer Swift Go AI SFG14-73-57FZ (NX.KSGSV.001) (Ultra 5-125H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch OLED 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H RAM: 16GB RAM Onboard Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Có thể nâng cấp thay thế, tối đa 2TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" OLED 2.8k, 16:10 aspect ratio, color gamut DCI-P3 100% Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go AI SFG14-73-75YM (NX.KSGSV.002) (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch OLED 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB RAM Onboard (Hàn liền không nâng cấp được ) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" (16:10) 2.8K (2880x1800) 400 nits OLED SlimBezel Adobe & DCI-P3 100% 90Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go SFG14-41-R19Z (NX.KG3SV.001) (R5-7530U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: AMD Ryzen 5-7530U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) Ram: 16GB LPDDR4X (không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp lên đến 1TB SSD) VGA: AMD Radeon Graphics Display: 14inch FHD(1920 x 1080), IPS, 100% sRGB, 60Hz, 300nits, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD Pin: 3Cell 50Wh Cân nặng: 1.2kg Color: Bạc Tính năng: Bảo mật vân tay, đèn nền bàn phím OS: Windows 11 Home bản quyềnLaptop Acer Swift Go SFG14-41-R5JK (NX.KG3SV.002) (R5-7530U/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U RAM: 16GB LPDDR4X (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: AMD Radeon Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080) 60hz,100% sRGB,300nits,Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD Chất liệu : Nhựa, Nhôm (Mặt A/C/D) Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Lite 14 AI SFL14-51M-56HS (NX.J1HSV.002) (Ultra 5-125U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel Core Ultra 5 processor 125U (upto 4.30GHz, 12 nhân, 14 luồng, 12MB) VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14inch (16:10) FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 380nits Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD RAM: 16GB DDR5X 5600 MT/s (2 khe, 2x8GB, nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSDLaptop Acer Swift Lite 14 AI SFL14-51M-78XZ (NX.J1HSV.001) (Ultra 7-155U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155U (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD+ IPS 300nits 16:10 Pin: 3Cell 58WHrs Màu sắc: Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.27 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-708X (NX.KR8SV.003) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4060 8G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 76WHrs Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-77F9 (NX.KR7SV.004) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4050 6G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD: 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 76WHrs Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-79UW (NX.KTUSV.001) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4070 8G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD: 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X SFX14-71G-78SY (NX.KEVSV.006) (i7-13700H/32GB/ 1TB SSD/RTX4050 6GB/14 inch 2.8K OLED 120Hz/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H RAM: 32GBLPDDR5 DDR5-4800MHz (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe SSD (Tối đa 1TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ Graphics 4050 6GB Màn hình: 14.5" 2.8K OLED DCI-P3 100% 120Hz WQXGA+ (2880x1800) 400 nits Màu: Đen Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Acer TravelMate P2 (TMP214-55-5044) (i5 1335U/8GB/512GB SSD/14.0 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-1335U RAM: 8GB RAM Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080) 60hz Màu sắc: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (71034769) (Core 5 120U/16GB RAM/1TB SSD/ 14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 5 120U (12MB, Up to 5.00GHz) RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits Màu: Xanh OS: Windows 11Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (71034770) (Core 7 150U/16GB RAM/1TB SSD/MX570 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 7 150U RAM: 16GB (8GBx2) DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Nvidia GeForce MX570 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0-inch 16:10 2.2K Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display with ComfortView Support Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N4I5211W1) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare 250nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N4I7204W1) (Core 7 150U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 7 150U (12MB, Up to 5.40GHz) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5 5200MHz Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Office 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-C5U165W11IBD2) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/MX570A 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0Inch 2.2K WVA Anti-Glare Non-Touch 300nits Comfort View Plus Support 16:10 Chất liệu: Màu: Xanh OS: Windows 11 Home 64bit + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-i5U085W11IBU) (Core i5 1334U /8GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ i5-1334U RAM: 8GB DDR5 4400MHz (1x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® UHD Graphics ( Intel® Iris® Xe Graphics nếu chạy RAM đôi ) Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare Non-Touch 250nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (NDY5V1) (Core i5 1334U /16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core i5 1334U 13th RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10 Màu: Xanh OS: Win 11 Home + Office HS21Laptop AI Dell XPS 13 9340 (71034922) (Ultra 5 125H/16GB RAM/1TB SSD/13.4 inch FHD+/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5 125H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Arc Graphics Màn hình: 13.4Inch FHD+ Anti-Glare 500nits EyeSafe Màu: Bạc OS: Windows 11 Home