Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 (83K1000GVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/15.3 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB + 16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.3 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: Integrated 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.63 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 (83K1000JVN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.3 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.3 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: Integrated 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.63 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20001VN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.73 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20002VN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.73 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20004VN) (i7 13620H/24GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.73 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA001NVN) (Ultra5 125H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA0020VN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE)) RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467Mhz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA006UVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (nâng cấp tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10 (83HR0001VN) (i5 13420H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3 Pin: 3-cell 60Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.39 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10 (83K0000AVN) (i5 13420H/24GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN) (Snapdragon X1P42100/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Qualcomm Snapdragon X Plus IX1P-42-100 RAM: 316 GB LPDDR5X Onboard ( 8x2 ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Adreno GPU Màn hình: 14.0 inch WUXGA ( 1920x1200) 60Hz 400 nits 100% DCI-P3 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15IRU9 (83D00003VN) (Core 5 120U/32GB RAM/512GB SSD/15.3 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Intel Core 5 120U (12MB, Up to 5.0GHz) RAM: 32GB LPDDR5x-5200 Soldered SSD: 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe VGA: Intel® Graphics Display: 15.3" WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB Pin: Integrated 57Wh LED keyboard, IR camera Color Cloud Grey (xám) Weight: 1.79 kg OS: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Oled 15ARP10 (83J3001DVN) (R7 7735HS/16GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics Màn hình: Display 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz Pin: 4Cell 70Wh Trọng lượng: 1.49 kg Màu sắc: Cloud Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Oled 15ARP10 (83J3002SVN) (R7 7735HS/32GB RAM/1TB SSD/15.1 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics Màn hình: Display 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz Pin: 4Cell 70Wh Trọng lượng: 1.49 kg Màu sắc: Cloud Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L5VN) (R5 5600U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
CPU: AMD R5 5600U RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch 2k HĐH: Win 11 Màu: XámLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L5VN) (R5 5600U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L7VN) (R7 5800U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
CPU: AMD R7 5800U RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch 2k HĐH: Win 11 Màu: XámLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Pro 14ACN6 (82L700L7VN) (R7 5800U/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K/Win11/Xám)
Laptop Lenovo T14 G5 (Core Ultra 5 125U/ 16GB DDR5 5600/512GB SSD/14” WUXGA/WF+BT/FG/No OS/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 5-125U Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 SO-DIMM Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® Graphics Màn hình: Display 14inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare Pin: 4-cell 52.5Wh LED Keyboard FingerPrint, Camera IR Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1.36 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 6 (21KG00BLVN) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-1355U (12MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 5200MHz SO-DIMM (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: Display 14.0" WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB Pin: 45WHrs Màu sắc: Arctic Grey (Xám) FingerPrint LED keyboard Trọng lượng: 1.38 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 6 (21KG00BQVN) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-1355U (12MB, up to 5.0GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5200 SO-DIMM (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB Pin: 45Wh LED keyboard, FingerPrint Màu sắc: Arctic Grey (Xám) Trọng lượng 1.38 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 6 (21KG00RCVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Xám)
CPU: Intel i5-13420H Processor RAM: 16GB DDR5-5200 (2x8GB) ( Có thể thay thế, tối đa 64GB ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe ( Còn trống 1 khe ) VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: DosLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 6 (21KG00RDVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5200 SO-DIMM (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: Display 14.0" WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 4Cell 60WHrs Màu sắc: Arctic Grey (Xám) Led Keyboard/ FingerPrint/ Camera IR Trọng lượng: 1.38 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 6 (21KJ005HVN) (R7 7730U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) Ram: 16GB(1x 16GB) SO-DIMM DDR4-3200MHz (Two DDR5 SO-DIMM slots, Up to 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSCLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 7 (21MR006WVN) (Core Ultra 5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) RAM: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Integrated Intel® Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Chất liệu: Nhôm (Mặt A),Nhôm ABS Màu: Xám (Arctic Grey) OS: DosLaptop Lenovo Thinkbook 14P G3 R5 6600H/16GB RAM/512GB SSD/14 2.2K/Win11/Xám – Cũ đẹp 98 % full box
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H RAM: 16GB Soldered LPDDR5-6400(Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics Màn hình: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Eyesafe® Chất liệu : Nhôm Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo ThinkBook 15 G5 (21JD001QVN) (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Dos/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U, 10C (2P + 8E) RAM: 8GB Soldered DDR4-3200 (còn trống 1 khe) Tối đa 16GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2 2280) VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Màu sắc: Xám Chất liệu: Nhôm (Mặt A), nhựa ABS OS: Windows® 11 HomeLaptop Lenovo Thinkbook 16 Gen 6 (21KH00BYVN) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7 1355U P-core 1.7Ghz up to 5.0GHz, E-core 1.2Ghz up to 3.7GHz, 12MB Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 5200Mhz (2 x 8GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits Anti-glare, 100% sRGB Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language, EnglishLaptop Lenovo Thinkbook 16 Gen 6 (21KH00Q0VN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-13420H RAM: 16GB DDR5-5200 SO-DIMM (2x8GB SO-DIMM slots) ( Có thể thay thế nâng cấp, tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 16Inch WUXGA Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Thinkbook 16 Gen 6 (21KH00Q1VN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, uto 4.6 GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5200 So-dimm (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 4-Cell 71Wh LED Keyboard, FingerPrint, IR camera Màu sắc: Arctic Grey (Xám) Trọng lượng: 1.7 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkbook 16 Gen 6 (21KK0060VN) (R7 7730U/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) Bộ nhớ RAM: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200 Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA onboard - AMD Radeon Graphics Kích thước màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGBHệ điều hành: Windows® 11 Home Single LanguageLaptop Lenovo Thinkpad E14 G5 (21JK00PFVA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB Bộ nhớ RAM: 16Gb (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Up to 40GB) Ổ cứng: 512Gb SSD (2 Slot M2) Card màn hình: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Kích thước màn hình: 14.0inch WUXGA Hệ điều hành: NoOS Kích thước: 313 x 219.3 x 17.99 mm Trọng lượng: 1,41 Kg Màu sắc: Đen Chất liệu: AluminiumLaptop Lenovo Thinkpad E14 G5 (21JKS1QA00) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: Display 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3Cell 47WH Trọng lượng: 1.43 kg Màu sắc: Xám Fingerprint, LED KB Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 5 (21JK006HVA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 WUXGA/Dos/ Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 (Tối đa 40GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® x4 NVMe® Opal 2.0 (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 5 (21JK00H4VA) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) RAM: 8GB DDR4-3200 (hàn liền) + 8GB DDR4-3200 ( có thể thay thế, tối đa 40GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( đã sử dụng 1, có thể thay thế nâng cấp, tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: DosLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 5 (21JK00H5VN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13420H (12MB Cache, Up to 4.60GHz) RAM: 16GB DDR4-3200 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card đồ hoạ: Intel UHD Graphics Màn hình: 14.0" WUXGA IPS 300nits Anti-glare 45% NTSC Màu sắc: Graphite Black (Đen)Laptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 5 (21JK00PDVA) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Core i5 13420H 2.1GHz Bộ nhớ: RAM 16Gb (8Gb onboard + 1 khe rời) DDR4 3200 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: VGA Intel Iris - Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.0inch WUXGA Hệ điều hành: NoOS pin: 3 cell Kích thước: 313 x 219 x 17.9 mm Trọng lượng: 1,53 Kg Chất liệu: AluminiumLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M7004JVN) (Ultra5 125H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5-125U (12MB, up to 4.30GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.44 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M7004WVA) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: Ultra 7 155H up to 4.8GHz, 24MB Bộ nhớ RAM: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5600 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: Integrated Intel® Arc™ Graphics Kích thước màn hình: 14.0inch WUXGA Hệ điều hành: NoOS Kích thước: 313mm x 219.3mm x 17.99mm Trọng lượng: 1,44 Kg Màu sắc: Đen Chất liệu: AluminiumLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M7004XVA) (Ultra7 155H/16GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7-155H (24MB, Up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 So-dimm (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.44 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M7004YVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7-155H (24MB, Up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 So-dimm (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.44 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M70051VN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 2.2K/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7-155H (24MB, Up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 So-dimm (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14inch 2.2K, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB Pin: 3-cell 47Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.44 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL