Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 (512GB/11Inch/Wifi/Bạc/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 512GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Bạc OS: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 (512GB/11Inch/Wifi/Đen/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 512GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Đen Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 (MVV83ZA/A) (256GB/11Inch/Wifi/Đen/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Bạc OS: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 (MVV93ZA/A) (256GB/11Inch/Wifi/Bạc/2024
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Đen Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 13″(256GB/13Inch/Wifi/Bạc/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Bạc OS: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 13″(256GB/13Inch/Wifi/Đen/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Đen Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 13″(512GB/13Inch/Wifi/Bạc/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 512GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Bạc OS: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 13″(512GB/13Inch/Wifi/Đen/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 512GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Đen Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Masstel Tab 10.1″ Pro (4GB/64GB/10.1″/Bạc)
Hệ điều hành mới nhất (Android 11) Cấu hình mạnh mẽ Hỗ trợ đầy đủ các băng tần 2G/3G/4G Màn hình HD+ IPS với góc nhìn rộng, màu sắc trung thực Dung lượng pin lớn Thiết kế hiện đại, sang trọngMáy tính bảng Nokia T21 (4GB/128GB/10.36″)
Hệ điều hành: Android 12 Chip xử lý (CPU): Unisoc T612 Tốc độ CPU: 2xA75 và 6xA55 @ 1.8GHz RAM: 4GB Bộ nhớ trong: 128GBMáy tính bảng Xiaomi Pad 6 (8GB/256GB/11″ 144Hz/Vàng)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Qualcomm® Snapdragon™ 870 RAM: 8GB Bộ nhớ trong: 256GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 2880*1800,309ppi,144Hz DCI-P3Máy tính bảng Xiaomi Pad 6 (8GB/256GB/11″ 144Hz/Xám)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Qualcomm® Snapdragon™ 870 RAM: 8GB Bộ nhớ trong: 256GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 2880*1800,309ppi,144Hz DCI-P3Máy tính bảng Xiaomi Pad 6 (8GB/256GB/11″ 144Hz/Xanh)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Qualcomm® Snapdragon™ 870 RAM: 8GB Bộ nhớ trong: 256GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 2880*1800,309ppi,144Hz DCI-P3Máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (4GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Tím)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 4GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (4GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Xám)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 4GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (4GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Xanh)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 4GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (6GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Tím)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 6GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (6GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Xám)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 6GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (6GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Xanh)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 6GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (8GB/256GB/11″ FHD+ 90Hz/Tím)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 8GB Bộ nhớ trong: 256GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (8GB/256GB/11″ FHD+ 90Hz/Xám)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 8GB Bộ nhớ trong: 256GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (8GB/256GB/11″ FHD+ 90Hz/Xanh)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 8GB Bộ nhớ trong: 256GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMicorsoft Surface Pro 11 Snapdragon® X Elite/1TB SSD/16GB/ 13 inch (2880 x 1920) OLEDWindows 11/Đen/Bảo hành tại THKG)
Màn hình: OLED display, 13 inch, 2880 x 1920 (267 PPI), PixelSense, cảm ứng 10 chạm, Dolby Vision IQ, Gorilla® Glass 5 CPU: Snapdragon X Elite Card đồ họa: GPU Qualcomm Adreno NPU: Qualcomm Hexagon (chipset hỗ trợ AI) RAM: 16GB LPDDR5x Ổ cứng: 512GB (SSD thế hệ 4) Pin: 53WHrs Hệ điều hành: Windows 11 Nút vật lý gọi Copilot nhanh chóng Trọng lượng: 895gMicorsoft Surface Pro 11 Snapdragon® X Elite/1TB SSD/32GB/ 13 inch (2880 x 1920) OLEDWindows 11/Đen/Bảo hành tại THKG)
Màn hình: OLED display, 13 inch, 2880 x 1920 (267 PPI), PixelSense, cảm ứng 10 chạm, Dolby Vision IQ, Gorilla® Glass 5 CPU: Snapdragon X Elite Card đồ họa: GPU Qualcomm Adreno NPU: Qualcomm Hexagon (chipset hỗ trợ AI) RAM: 16GB LPDDR5x Ổ cứng: 512GB (SSD thế hệ 4) Pin: 53WHrs Hệ điều hành: Windows 11 Nút vật lý gọi Copilot nhanh chóng Trọng lượng: 895gMicorsoft Surface Pro 11 Snapdragon® X Elite/512GB SSD/16GB/ 13 inch (2880 x 1920) OLEDWindows 11/Đen/Bảo hành tại THKG)
Màn hình: OLED display, 13 inch, 2880 x 1920 (267 PPI), PixelSense, cảm ứng 10 chạm, Dolby Vision IQ, Gorilla® Glass 5 CPU: Snapdragon X Elite Card đồ họa: GPU Qualcomm Adreno NPU: Qualcomm Hexagon (chipset hỗ trợ AI) RAM: 16GB LPDDR5x Ổ cứng: 512GB (SSD thế hệ 4) Pin: 53WHrs Hệ điều hành: Windows 11 Nút vật lý gọi Copilot nhanh chóng Trọng lượng: 895gMicrosoft Surface Pro 11 Snapdragon X Plus/256GB SSD/16GB/13 inch (2880 x 1920)/Win11/Bạc/Bảo hành tại THKG)
Màn hình: LCD display, 13 inch, 2880 x 1920 (267 PPI), PixelSense, cảm ứng 10 chạm, Dolby Vision IQ, Gorilla® Glass 5 CPU: Snapdragon X Plus Card đồ họa: GPU Qualcomm Adreno NPU: Qualcomm Hexagon (chipset hỗ trợ AI) RAM: 16GB LPDDR5x Ổ cứng: 256GB (SSD thế hệ 4) Pin: 48WHrs Hệ điều hành: Windows 11 Nút vật lý gọi Copilot nhanh chóng Trọng lượng: 895gMicrosoft Surface Pro 11 Snapdragon X Plus/512GB SSD/16GB/13 inch (2880 x 1920)/Win11/Bạc/Bảo hành tại THKG)
Màn hình: LCD display, 13 inch, 2880 x 1920 (267 PPI), PixelSense, cảm ứng 10 chạm, Dolby Vision IQ, Gorilla® Glass 5 CPU: Snapdragon X Plus Card đồ họa: GPU Qualcomm Adreno NPU: Qualcomm Hexagon (chipset hỗ trợ AI) RAM: 16GB LPDDR5x Ổ cứng: 512GB (SSD thế hệ 4) Pin: 48WHrs Hệ điều hành: Windows 11 Nút vật lý gọi Copilot nhanh chóng Trọng lượng: 895gMicrosoft Surface Pro 11 Snapdragon X Plus/512GB SSD/16GB/13 inch (2880 x 1920)/Win11/Đen/Bảo hành tại THKG)
Màn hình: LCD display, 13 inch, 2880 x 1920 (267 PPI), PixelSense, cảm ứng 10 chạm, Dolby Vision IQ, Gorilla® Glass 5 CPU: Snapdragon X Plus Card đồ họa: GPU Qualcomm Adreno NPU: Qualcomm Hexagon (chipset hỗ trợ AI) RAM: 16GB LPDDR5x Ổ cứng: 512GB (SSD thế hệ 4) Pin: 48WHrs Hệ điều hành: Windows 11 Nút vật lý gọi Copilot nhanh chóng Trọng lượng: 895gMicrosoft Surface Pro 11 Snapdragon X Plus/512GB SSD/16GB/13 inch (2880 x 1920)/Win11/Vàng/Bảo hành tại THKG)
Màn hình: LCD display, 13 inch, 2880 x 1920 (267 PPI), PixelSense, cảm ứng 10 chạm, Dolby Vision IQ, Gorilla® Glass 5 CPU: Snapdragon X Plus Card đồ họa: GPU Qualcomm Adreno NPU: Qualcomm Hexagon (chipset hỗ trợ AI) RAM: 16GB LPDDR5x Ổ cứng: 512GB (SSD thế hệ 4) Pin: 48WHrs Hệ điều hành: Windows 11 Nút vật lý gọi Copilot nhanh chóng Trọng lượng: 895gMicrosoft Surface Pro 11 Snapdragon X Plus/512GB SSD/16GB/13 inch (2880 x 1920)/Win11/Xanh/Bảo hành tại THKG)
Màn hình: LCD display, 13 inch, 2880 x 1920 (267 PPI), PixelSense, cảm ứng 10 chạm, Dolby Vision IQ, Gorilla® Glass 5 CPU: Snapdragon X Plus Card đồ họa: GPU Qualcomm Adreno NPU: Qualcomm Hexagon (chipset hỗ trợ AI) RAM: 16GB LPDDR5x Ổ cứng: 512GB (SSD thế hệ 4) Pin: 48WHrs Hệ điều hành: Windows 11 Nút vật lý gọi Copilot nhanh chóng Trọng lượng: 895gMicrosoft Surface Pro 8 (i5 1135G7/16GB RAM/256GB SSD/13/Win11/Bạc)(Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13 inch 2k HĐH: Win11 Màu: BạcMicrosoft Surface Pro 8 (i5 1135G7/16GB RAM/256GB SSD/13/Win11/Than chì)(Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13 inch 2k HĐH: Win11 Màu: Than chìMicrosoft Surface Pro 8 (i5 1135G7/8GB RAM/256GB SSD/13/Win11/Bạc)(Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13 inch 2k HĐH: Win11 Màu: BạcMicrosoft Surface Pro 8 (i5 1135G7/8GB RAM/256GB SSD/13/Win11/Than chì)(Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13 inch 2k HĐH: Win11 Màu: Than chìMicrosoft Surface Pro 8 (i5 1135G7/8GB RAM/512GB SSD/13/Win11/Bạc)(Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13 inch 2k HĐH: Win11 Màu: BạcMicrosoft Surface Pro 8 (i5 1135G7/8GB RAM/512GB SSD/13/Win11/Than chì)(Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13 inch 2k HĐH: Win11 Màu: Than chìMicrosoft Surface Pro 8 (i7 1185G7/16GB RAM/1TB SSD/13/Win11/Bạc)(Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel Core i7 1185G7 RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13 inch 2k HĐH: Win11 Màu: BạcMicrosoft Surface Pro 8 (i7 1185G7/16GB RAM/256GB SSD/13/Win11/Bạc)(Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel Core i7 1185G7 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13 inch 2k HĐH: Win11 Màu: BạcMicrosoft Surface Pro 8 (i7 1185G7/16GB RAM/256GB SSD/13/Win11/Than chì)(Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel Core i7 1185G7 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13 inch 2k HĐH: Win11 Màu: Than chìMicrosoft Surface Pro 8 (i7 1185G7/16GB RAM/512GB SSD/13/Win11/Bạc)(Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel Core i7 1185G7 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13 inch 2k HĐH: Win11 Màu: Bạc