Laptop MSI Thin A15 (B7UC-026VN) (R5-7535HS/ 8GB/ 512GB/RTX 3050/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Xám)
CPU: CPU AMD Ryzen R5-7535HS RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR5 4800MHz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin A15 (B7VE-023VN) (R5-7535HS/8GB DDR5/SSD 512GB PCle/RTX 4050 6GB/15.6 FHD IPS & 144Hz/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ R5-7535HS RAM: 8GB DDR5 4800MHz (1x8GB) (Còn trống 1 khe)(tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe M.2 Gen4x4 VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin GF63 (12UC-1006VN) (i5-12450H/16GB DDR4/SSD 512GB PCle/RTX 3050 4GB/15.6 FHD IPS & 144Hz/Win11)
CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 16GB DDR4 3200 MHz (Còn trống 1 khe)(hỗ trợ tối đa 64gb) Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe VGA: Nvidia Geforce RTX 3050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Venture A14 AI+ (A3HMG-004VN) (R5-340/16G/512GSSD/14.0_2.8K_OLED@120Hz/WL/BT/4C/ALUp/W11SL/LEDKB/XÁM/Balo)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen AI 5 340 (L3 16MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4x4 Card màn hình: VGA AMD Radeon Graphics Màn hình: Display 14.0 inch 2.8K OLED, 120Hz, 16:10, 100% DCI-P3 Pin: 4 cell 75Whr Màu sắc: Solid Gray (Xám) Single Backlit Keyboard (White) with Copilot Key Trọng lượng: 1.7 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SEALaptop Vaio FE 14 (VWNC51427-RG) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/14.1 inch FHD IPS/Win11/Hồng) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.1 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Hồng ( Rose Gold ) OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 14 (VWNC51427-SL) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/14.1 inch FHD IPS/Win11/Bạc) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x 4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.1 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 15 (VWNC51527-BK) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win11/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x 4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 15 (VWNC51527-SL) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win11/Bạc) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 HomeLTLV0181 Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K0000AVN) (i5 13420H/24GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialMáy đọc sách Amazon Kindle 2022 16GB 6 inch, màu đen (C2V2L3)
Chủng loại: Amazon Kindle Basic 2022 Màu: Đen Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Màn hình 6 inch Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle 2022 16GB 6 inch, màu xanh (C2V2L3)
Chủng loại: Amazon Kindle Basic 2022 Màu: Xanh Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Màn hình 6 inch Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle Oasis 3 2019 8GB 7 inch, màu đen (S8IN4O)
Chủng loại: Amazon Kindle Oasis 3 2019 (Kindle Oasis 10th Generation - 2019) Dung lượng bộ nhớ: 8GB Màn hình 7 inch 300PPI Tùy chỉnh màu màn hình Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle Paperwhite 2021 16GB 6.8 inch, màu đen (M2L3EK)
Kích thước màn hình: 6,8 inch Màu sắc: DenMáy đọc sách Amazon Kindle Paperwhite 2021 32GB 6.8 inch, màu đen (M2L3EK)
Chủng loại: Kindle Paperwhite 5 (11th Gen) 2021 Dung lượng bộ nhớ: 32GB Màn hình 6.8 inch 300PPI Đèn nền: đèn vàng warmlight Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle Paperwhite 2021 8GB 6.8 inch, màu đen (M2L3EK)
Chủng loại: Kindle Paperwhite 5 (11th Gen) 2021 Dung lượng bộ nhớ: 8GB Màn hình 6.8 inch 300PPI Đèn nền: đèn vàng warmlight Cổng sạc: Type-CMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM6R3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi/5G/Space Grey/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi/5G Kích thước : 10.9" Màu : XámMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM6U3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi/5G/Blue/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi/5G Kích thước : 10.9" Màu : XanhMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM713ZA/A) (256GB/10.9 inch/Wifi/5G/Space Grey/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi/5G Kích thước : 10.9" Màu : XámMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM9C3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi/Space Grey/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi Kích thước : 10.9" Màu : XámMáy Tính Bảng Apple Ipad Air 5 M1 (MM9E3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi/Blue/2022)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi Kích thước : 10.9" Màu : XanhMáy tính bảng Apple iPad Air 6 (MV2F3ZA/A) (M2 256GB/Wifi/13inch/Blue)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Blue Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 (MV2G3ZA/A) (M2 256GB/Wifi/13inch/Starlight)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Trắng Starlight Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Tím/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Tím Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Trắng Starlight/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Trắng Starlight Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Xám/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xám Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Xanh Dương/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xanh dương Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Tím/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Tím Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Trắng Starlight/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Trắng Starlight Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Xám/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xám Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Xanh Dương/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xanh dương Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ03ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Silver/2022)
Chip: A14 Bionic, 6-core CPU, 4-core GPU Dung lượng: 64GB Màu sắc: Bạc Màn hình: 10.9 inch, Liquid Retina IPS LCD, 1640 x 2360 pixels, 264 ppi Độ sáng: 500 nits Camera: 12MP Wide Wi-Fi , Bluetooth 5.2 Cân nặng: 477gr Hệ điều hành: iPadOS 16Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ13ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Blue/2022)
Chip: A14 Bionic, 6-core CPU, 4-core GPU Dung lượng: 64GB Màu sắc: Xanh Màn hình: 10.9 inch, Liquid Retina IPS LCD, 1640 x 2360 pixels, 264 ppi Độ sáng: 500 nits Camera: 12MP Wide Wi-Fi , Bluetooth 5.2 Cân nặng: 477gr Hệ điều hành: iPadOS 16Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ23ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Yellow/2022)
Chip: A14 Bionic, 6-core CPU, 4-core GPU Dung lượng: 64GB Màu sắc: Vàng Màn hình: 10.9 inch, Liquid Retina IPS LCD, 1640 x 2360 pixels, 264 ppi Độ sáng: 500 nits Camera: 12MP Wide Wi-Fi , Bluetooth 5.2 Cân nặng: 477gr Hệ điều hành: iPadOS 16Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ33ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Pink/2022)
Model: Ipad Gen10 Hãng: Apple Màu: Hồng Màn hình rộng: 10.9 Độ phân giải: 2340x1640 pixel Hệ điều hành: iPadOS16Máy Tính Bảng Apple Ipad Gen 10 (MQ6T3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi+5G/Bạc/2022)
CPU: Apple A14 Bionic RAM: 4GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi/5G Kích thước : 10.9" Màu : BạcMáy tính bảng Apple Ipad Gen 9 10.2 (MK2K3ZA/A) (64GB/Wifi/10.2 inch/Xám/2021)
Chip: A13 Bionic chip with 64-bit architecture Dung lượng: 64GB Mầu sắc: Dark Gray Màn hình: Retina 10.2-inch LED-Blacklit Multi-Touch, IPS technology Camera: 8MP Wide Wi-Fi, Bluetooth 4.2 Hỗ trợ: Bút Apple Pencil (Gen 1) Cân nặng: 487gr Hệ điều hành: iPadOS 15 Phụ kiện: củ sạc + cáp (bên trong hộp máy)Máy tính bảng Apple Ipad Gen 9 10.2 (MK2L3ZA/A) (64GB/Wifi/10.2 inch/Bạc/2021)
Chip: A13 Bionic chip with 64-bit architecture Dung lượng:64GB Mầu sắc: Silver Màn hình: Retina 10.2-inch LED-Blacklit Multi-Touch, IPS technology Camera: 8MP Wide Wi-Fi, Bluetooth 4.2 Hỗ trợ: Bút Apple Pencil (Gen 1) Cân nặng: 487gr Hệ điều hành: iPadOS 15 Phụ kiện: củ sạc + cáp (bên trong hộp máy)Máy Tính Bảng Apple Ipad Pro 12.9 M2 (MNXP3ZA/A) (128GB/12.9 inch/Wifi/Xám/2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 12.9" Màu : XámMáy Tính Bảng Apple Ipad Pro 12.9 M2 (MNXQ3ZA/A) (128GB/12.9 inch/Wifi/Bạc/2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 12.9" Màu : BạcMáy Tính Bảng Apple Ipad Pro 12.9 M2 (MP1X3ZA/A) (128GB/12.9 inch/Wifi/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 12.9" Màu : Xám
 
					 
   CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG THANH TOÁN TIỆN LỢI
THANH TOÁN TIỆN LỢI HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH LIÊN HỆ
LIÊN HỆ 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                
