Laptop Lenovo Ideapad 1 14ALC7 (82R30099VN) (R5 5625U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen 5 5625U (2.3 GHz - 4.3 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng) Bộ nhớ: RAM 16GB (8GB + 8GB Onboard) 3200MHz DDR4 (Hỗ trợ tối đa 16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVme Card màn hình: VGA AMD Radeon Vega 7 Graphics Màn hình: Display 14" Full HD (1920 x 1080) IPS, Màn hình chống lóa, 250 nits Pin: 42Wh Màu sắc: Xám Trọng lượng: 1.4 kg Hệ điều hành: Windows 11Laptop Lenovo IdeaPad 3 14AIH8 (83EQ0005VN) (i5 1245H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5-4800 (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Chất liệu : Nhựa ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Ideapad Slim 3 15ABR8 (82XM00EHVN) (R7 7730U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB Soldered DDR4-3200 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế tối đa 1TB) VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Màu: Xám Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA001NVN) (Ultra5 125H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA0020VN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE)) RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467Mhz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA006UVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (nâng cấp tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15IRU9 (83D00003VN) (Core 5 120U/32GB RAM/512GB SSD/15.3 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Intel Core 5 120U (12MB, Up to 5.0GHz) RAM: 32GB LPDDR5x-5200 Soldered SSD: 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe VGA: Intel® Graphics Display: 15.3" WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB Pin: Integrated 57Wh LED keyboard, IR camera Color Cloud Grey (xám) Weight: 1.79 kg OS: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 6 (21KG00BQVN) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-1355U (12MB, up to 5.0GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5200 SO-DIMM (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB Pin: 45Wh LED keyboard, FingerPrint Màu sắc: Arctic Grey (Xám) Trọng lượng 1.38 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 6 (21KJ005HVN) (R7 7730U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 7-7730U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) Ram: 16GB(1x 16GB) SO-DIMM DDR4-3200MHz (Two DDR5 SO-DIMM slots, Up to 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSCLaptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 7 (21MR006WVN) (Core Ultra 5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) RAM: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Integrated Intel® Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Chất liệu: Nhôm (Mặt A),Nhôm ABS Màu: Xám (Arctic Grey) OS: DosLaptop Lenovo Thinkbook 16 Gen 6 (21KH00Q1VN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, uto 4.6 GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5200 So-dimm (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 4-Cell 71Wh LED Keyboard, FingerPrint, IR camera Màu sắc: Arctic Grey (Xám) Trọng lượng: 1.7 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E14 G5 (21JKS1QA00) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB Soldered DDR4 3200MHz (Up to 40GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: Display 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3Cell 47WH Trọng lượng: 1.43 kg Màu sắc: Xám Fingerprint, LED KB Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 5 (21JK00H4VA) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) RAM: 8GB DDR4-3200 (hàn liền) + 8GB DDR4-3200 ( có thể thay thế, tối đa 40GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( đã sử dụng 1, có thể thay thế nâng cấp, tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: DosLaptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 6 (21M7004XVA) (Ultra7 155H/16GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7-155H (24MB, Up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 So-dimm (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh Màu sắc: Black (Đen) LED keyboard, FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.44 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 1 (21JN006AVA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Dos/ Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) Tối đa 40GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 1 (21JN006GVN) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) RAM: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) Tối đa 40GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Chất liệu: Nhôm Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA0047VN) (Ultra5 125U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 5 125U (12MB, up to 4.30GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel Graphics Màn hình: Display 16 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh LED Keyboard, FingerPrint, IR Camera Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1.81kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 2 (21MA0048VN) (Ultra5 125U/16GB RAM/1TB SSD/16 WUXGA/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 5 125U (12MB, up to 4.30GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Card màn hình: VGA Intel Graphics Màn hình: Display 16 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 47Wh LED Keyboard, FingerPrint, IR Camera Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 1.81kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L1003WVA) (Ultra7 155U/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Dos/Đen)
CPU: CPU Intel® Core Ultra 7-155U RAM: 16GB DDR5-5600 (Có 2 khe RAM, đã sử dụng 1, có thể thay thế nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 ( Có thể nâng cấp tối đa 2TB) VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0 inch WUXGA IPS Anti-Glare, 400nits, 45% NTSC Màu: Đen OS: DOSLaptop Lenovo Thinkpad L14 Gen 5 (21L10043VA) (Ultra5 125U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Dos/Đen)
CPU: Intel® Core Ultra 5-125U RAM: 16GB DDR5-5600 (1x16GB) (Còn trống 1 khe,tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel Graphics Màn hình: 14 inch WUXGA IPS 400nits Anti-glare 45% NTSC Chất liệu: Nhựa ABS Màu: Đen OS: DosLaptop Lenovo Thinkpad T14 G5 (Core Ultra 5 135U/16GB DDR5 5600/512GB SSD/14 WUXGA/WF+BT/FG/Win11Pro/Đen)
Bộ vi xử lý: Intel Core Ultra 5 135U 1.6GHz Bộ nhớ RAM: 16Gb DDR5 5600 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: VGA onboard - Integrated Intel Graphics Kích thước màn hình: 14.0inch WUXGA Hệ điều hành: NoOSLaptop Lenovo V14 Gen 4 (83A000BGVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Dos/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) RAM: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe SATA 2.5") VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC Màu: Xám Chất liệu: Nhựa PC-ABS OS: DOSLaptop Lenovo V15 G4 (83A100F3VN) (i5 13420H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 WUXGA/Dos/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4-3200 (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 2-cell 38Wh Màu sắc: Xám Trọng lượng: 1.65 kg Hệ điều hành: No OSLaptop Lenovo Yoga 6 14IRH8 (83E0000VVN) (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA OLED/Win11+Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-5200 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 1TB) VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Kim loại (Mặt A), kim loại OS: Windows 11Laptop Lenovo Yoga 7 Pro 14ASP9 (83HN0022VN) (R9 AI 365/32GB RAM/1TB SSD/14.5 2.8K 120hz Oled/Win11/Office H&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ AI 9 365 (L3 24MB, up to 5.0GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-7500 Soldered Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA AMD Radeon™ 880M Graphics Màn hình: Display 14.5inch 2.8K OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz Pin: 4-Cell 73Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Luna Grey (xám) Trọng lượng 1.54 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, office Home & Student 2021Laptop Lenovo Yoga 7 Pro 14IMH9 (83E2006MVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/RTX4050 6Gb/Win11/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H RAM: 32GB LPDDR5x-7467 (Hàn liền) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 14.5 inch 2.8K OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga 7 Slim 15ILL9 (83HM000GVN) (Ultra7 258V/32GB RAM/1TB SSD/15.3 2.8K 120hz Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 140V Màn hình: Display 15.3inch 2.8K (WQXGA+, 2880x1800) IPS, 500nits, Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ 400, Glass, TCON, Touch - Cảm ứng Pin: 70WHrs Trọng lượng: 1.53 kg Màu sắc: Luna Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language + Office Home & Student 2021 bản quyềnLaptop Lenovo Yoga 9 14IMH9 (83AC000SVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Tối đa) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ 500, Glass, Touch Màu: Xanh Chất liệu : Nhôm OS: Windows® 11 Home,Office Home & Student 2021Laptop Lenovo Yoga Book 9 13IMU9 (83FF001SVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/13.3 2.8K Cảm ứng/Win11/Office H&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 4.8hz RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe VGA: VGA Intel® Graphics Màn hình: 2x 13.3" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV001UVN) (Ultra7 155H/32GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Office H&S/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-7467MHz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu : Nhôm OS: Windows Home 11Laptop LG Gram 14Z90S-G.AH55A5 (Ultra 5-125H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch WUXGA/Win 11 Home Plus/Đen) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H RAM: 16GB LPDDR5X 6400MHz (Dual Channel) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 ( Còn trống 1 khe M.2 ) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14.0Inch WUXGA IPS 60Hz 99%DCI-P3 350nits 1200:1 16:10 Non Touch Màu: Đen OS: Windows 11 Home PlusLaptop LG Gram Pro 16Z90SP-K.AH75A5 (Ultra 7-155H /16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch OLED/Win 11 Home Adv/Đen) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz ( Dual channel ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 ( Còn trống 1 khe ) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16.0Inch WQXGA+ OLED Màu: Đen OS: Windows 11 Home AdvanceLaptop MSI Modern 14 (C12MO-660VN) (i5 1235U /16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i5-1235U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 14.0 inch FHD (1920*1080), IPS-level Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Modern 14 (C13M-608VN) (i5 1335U /16GB RAM/512GB SSD/14 inch FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core i5-1335U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz (8GB x2) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 14" FHD ( 1920x1080 ), IPS-level, 45% NTSC Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Modern 14 H (D13MG-217VN) (i7-13700H/16GB DDR4/SSD 1TB PCIe/VGA Onboard/14.0 FHD+ IPS/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i7-13700H RAM: 16GB DDR4 3200 MHz Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe4 VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14"FHD+ IPS Chất liệu : Nhựa Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Modern 15 (B12MO-628VN) (i5 1235U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i5-1235U RAM: 16GB DDR4 3200 MHz ( Tối đa 16GB ) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD VGA: Intel Iris Xe Màn hình: 15.6"Full HD (1920 x 1080) Chất liệu : Nhựa Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Modern 15 (B13M-438VN) (i5 1335U /8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel i5 1335U RAM: 8GB DDR4 3200 MHz Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe 2280 VGA: Intel Iris Xe Màn hình: 15.6"Full HD (1920 x 1080) Vỏ : Nhựa Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Modern 15 B12MO-625VN ( i5 1235U/8GB/512GB SSD/UMA/15”6inch FHD/win11/Đen)
CPU: Core i5 1235U 1.3GHz Bộ nhớ RAM: 8Gb (Onboard) DDR4 3200 Ổ cứng: 512Gb SSD Card màn hình: VGA onboard - Intel Iris Xe Graphics Kích thước màn hình: 15.6inch Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop MSI Modern 15 H (C13M-216VN) ( i7-13700H/16GB DDR4/SSD 1TB PCIe/VGA Onboard/15.6 FHD IPS/Win11)
CPU: Intel Core i7-13700H RAM: 16GB DDR4 3200 MHz Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe4 VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6"FHD+ IPS Chất liệu : Nhựa Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Prestige 14 Al Studio C1UDXG-058VN (CoreUltra 7-155H/16GB DDR5/1TB NVMe SSD/14″ 16:10 FHD+,144hz100%sRGB/RTX 3050 6GB GDDR6/11 Home/LEDKB/XÁM/2Y+Túi)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.8GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 5600MHz Ổ cứng: SSD 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 14.0Inch FHD IPS 144Hz Pin: 4Cell 90WHrs Màu sắc: Xám LED Keyboard, Finger Print Trọng lượng: 1.7 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL