Laptop Apple Macbook Pro 14 (MX2J3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 14.2 (3024x1964) XDR Display Pin: 72.4wh Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 1.6 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 14 (MX2K3SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Space Black)
Chip xử lý (CPU): Apple M4 Max 14 lõi (10 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện) Bộ nhớ (RAM): 36GB Ổ cứng (Storage): 1TB SSD Màn hình: 14.2 inches, 3024 x 1964 pixels, Liquid Retina XDR, Tần số quét 120Hz, XDR (1.000 nit sáng, 1.600 nit đỉnh HDR), dải màu rộng P3, True Tone Pin: Pin Li-Po 72.4 watt-giờ Kích thước: Dài: 22.12 cm x Cao: 1.55 cm x Rộng: 31.26 cm Trọng lượng: 1.55 kg Bảo hành: 12 thángLaptop Apple Macbook Pro 14 (MXE03SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/1TB SSD/14.2/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 8 core RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Màn hình: 14.2 inch retina HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14 (MXE13SA/A) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/1TB SSD/14.2/Mac OS/Bạc) (2024)
CPU: Apple M3 8 core RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Màn hình: 14.2 inch Retina HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 14 (Z1A90005B) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU RAM: 16GB Ổ Cứng: 512GB SSD Card màn hình: 10-core GPU Màn hình: 14.2 inches (3024 x 1964)True Tone, DCI-P3 OS : MacOS Màu : BạcLaptop Apple Macbook Pro 14 (Z1C80005F) (Apple M3 8 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M3 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Màn hình: 14.2 inch Retina OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2T3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2U3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/48GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2V3SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (14-core CPU and 32-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 36GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2W3SA/A) (Apple M4 Max 16 core CPU/40 core GPU/48GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (16-core CPU and 40-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2X3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2Y3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/48GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX303SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (14-core CPU and 32-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 36GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX313SA/A) (Apple M4 Max 16 core CPU/40 core GPU/48GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (16-core CPU and 40-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Asus ExpertBook B1402CBA-EK0648W (i5 1235U/8GB RAM/256GB SSD/14 FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core i5-1235U RAM: 8GB DDR4 Onboard (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 14.0"FHD(1920 x 1080),TN,LED Backlit,Anti-glare,220nit,NTSC:45%, 60Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook B1402CVA-EB1044W (i5 1335U/16GB RAM/1TB SSD/14 FHD/Win11/Đen/Chuột)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 8GB DDR4 onboard + 8GB (Nâng câp tối đa 48GB) Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" FHD Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook B1402CVA-NK0062W (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Đen)
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4.6GHz, 10 lõi) Đồ họa Intel® UHD Graphics Bộ nhớ RAM 8GB DDR4 on board Ổ SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-glare displayLaptop Asus ExpertBook B1402CVA-NK0176W (i5 1335U/16GB RAM/512B SSD/14 FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz RAM: 16GB DDR4 Onboard Ổ cứng: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 (Có thể thay thế ổ SSD với dung lượng lớn hơn) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14-inch FHD (1920 x 1080), 16:9, LED Backlit, 250nits, Anti-glare display Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook B5302CEA-KG0493W(i5 1135G7/8GB RAM/512GB SSD/13.3 Oled/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 FHD Oled Touch HĐH: Win 11 Màu: ĐenLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i516-50W (i5 13450H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i5SE08-50W (i5 13500H/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR5 SO-DIMM (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i5SE16-50W (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i5SE16-63WS (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Asus ExpertBook P1403CVA-i7SE16-50W (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i7SE16-63WS (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Asus ExpertBook P1503CVA-i5SE16-63WS (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 15.6inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.64 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Asus ExpertBook P1503CVA-i7SE16-63WS (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 15.6inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.64 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Asus ExpertBook P5405CSA-NZ0451W (Ultra5 226V/16GB RAM/1TB SSD/14 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5-226V (8MB, up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5X onboard Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14 inch WQXGA, 16:10, Anti-glare, 400 nit, 100% sRGB Card màn hình: VGA Intel® Arc™ 130V Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Xám FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.27 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop ASUS Vivobook 15X OLED S3504VA-L1226W (i5 1340P/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD Oled/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5-1340P RAM: 16GB DDR4 3200Mhz (8GBX2) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15,6" FHD, OLED 16:9, 60Hz, 400 nits,DCI-P3:100% Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook A1405VA-KM257W (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K Oled/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-13500H RAM: 16GB (8GBx2) DDR4-3200 MHz RAM (8GB onboard + 8GB rời) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphic Màn hình: 14" OLED 2880x1800 16:10 90Hz 100% DCI-P3 Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Asus VivoBook A1405ZA-KM264W (i5 12500H/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K Oled/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-12500H RAM: 16GB (8GBx2) DDR4-3200 MHz RAM (8GB onboard + 8GB rời) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphic Màn hình: 14" OLED 2880x1800 600nits 16:10 90Hz 100% DCI-P3 Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop Asus VivoBook A1407CA-LY008WS (Ultra 5 225H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/OfficeHS24+365/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 5 225H (18MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, 16:10, IPS, Anti-glare, 400 nits, 100% sRGB Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Pin: 3-cell 42Whrs Màu sắc: Cool Silver (Bạc) LED Keyboard, Copilot key Trọng lượng: 1.46kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office Home 2024, Microsoft 365Laptop Asus VivoBook A1505VA-MA468W (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 Oled 2.8K/Win11/Đen/Chuột)
CPU: Intel® Core™ i5-13500H RAM: 16GB DDR4 (2x8GB) ( Một khe hàn liền, còn một khe có thể thay thế ) Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 ( Có 1 khe, đã sử dụng ) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" OLED 2.8K Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook A1505VA-MA469W (i9 13900H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 2.8K/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i9-13900H (up to 5.40GHz, 24MB Cache) RAM: 16GB (8GB Onboard + 8GB Sodimm) DDR4 3200MHz Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4) VGA: Intel Iris Xe Graphics (with dual channel memory) Màn hình: 15.6 2.8K (2880 x 1620) OLED 16:9, 120Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600Laptop Asus VivoBook A1505VA-MA492W (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 2.8K/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13700H (24MB, up to 5.0 GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe 3.0 Card màn hình: VGA Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: Display 15.6 inch 2.8K OLED 16:9, 0.2ms, 120Hz, 600nits HDR Pin: 3-Cell 50Wh FingerPrint Màu sắc (Bạc) Trọng lượng: 1.7 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook A415EA-EB1474W (i5 1135G7/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch FHD HĐH: Win 11 Màu: ĐenLaptop Asus VivoBook A415EA-EB1750W (I3 1125G4/8GB RAM/256GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i3 1125G4 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch FHD HĐH: Win 11 Màu: BạcLaptop Asus VivoBook E1404FA-NK177W (R5 7520U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen™ R5 7520U Ram: 16GB LPDDR5 (hàn liền) Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ VGA: AMD Radeon™ Graphics Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED , 60Hz, 250nits, 45% NTSC HĐH: Win 11 Home Màu : BạcLaptop Asus VivoBook E1504FA-NJ454W (R5 7520U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz / 4MB / 4 nhân, 8 luồng) RAM: 16GB Onboard LPDDR5 5500MHz Màn hình: 15.6" (1920 x 1080) Full HD không cảm ứng, HD webcam Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe Số cổng lưu trữ tối đa: 1 x M.2 NVMe Cổng xuất hình: 1 x HDMI Cổng kết nối: 1 x USB Type C, 1 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, Audio combo Kết nối không dây: WiFi 802.11ax (Wifi 6), Bluetooth 5.0 Bàn phím: thường, không phím số, không đèn Hệ điều hành: Windows 11 Home Windows 11Laptop Asus VivoBook M1607KA-MB091WS (R7 AI 350/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/OfficeH/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ Al 7 350 (L3 16MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, 16:10, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC Card màn hình: VGA AMD Radeon™ Graphics Pin: 3-cell 42Whrs Màu sắc: Cool Silver (Bạc) LED Keyboard, Copilot key, Camera IR Trọng lượng: 1.88kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office Home 2024, Microsoft 365