Laptop Asus VivoBook A1405ZA-KM264W (i5 12500H/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K Oled/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-12500H RAM: 16GB (8GBx2) DDR4-3200 MHz RAM (8GB onboard + 8GB rời) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphic Màn hình: 14" OLED 2880x1800 600nits 16:10 90Hz 100% DCI-P3 Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop Asus VivoBook A1405ZA-KM264W (i5 12500H/16GB RAM/512GB SSD/14 2.8K Oled/Win11/Bạc) – Likenew (Full box)
CPU: Intel® Core™ i5-12500H RAM: 16GB (8GBx2) DDR4-3200 MHz RAM (8GB onboard + 8GB rời) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphic Màn hình: 14" OLED 2880x1800 600nits 16:10 90Hz 100% DCI-P3 Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop Asus VivoBook A1407CA-LY008WS (Ultra 5 225H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/OfficeHS24+365/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 5 225H (18MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, 16:10, IPS, Anti-glare, 400 nits, 100% sRGB Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Pin: 3-cell 42Whrs Màu sắc: Cool Silver (Bạc) LED Keyboard, Copilot key Trọng lượng: 1.46kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office Home 2024, Microsoft 365Laptop Asus VivoBook A1505VA-MA468W (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 Oled 2.8K/Win11/Đen/Chuột)
CPU: Intel® Core™ i5-13500H RAM: 16GB DDR4 (2x8GB) ( Một khe hàn liền, còn một khe có thể thay thế ) Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 ( Có 1 khe, đã sử dụng ) VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" OLED 2.8K Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook A1505VA-MA469W (i9 13900H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 2.8K/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i9-13900H (up to 5.40GHz, 24MB Cache) RAM: 16GB (8GB Onboard + 8GB Sodimm) DDR4 3200MHz Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4) VGA: Intel Iris Xe Graphics (with dual channel memory) Màn hình: 15.6 2.8K (2880 x 1620) OLED 16:9, 120Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600Laptop Asus VivoBook A1505VA-MA492W (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 2.8K/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13700H (24MB, up to 5.0 GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe 3.0 Card màn hình: VGA Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: Display 15.6 inch 2.8K OLED 16:9, 0.2ms, 120Hz, 600nits HDR Pin: 3-Cell 50Wh FingerPrint Màu sắc (Bạc) Trọng lượng: 1.7 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook A1505VA-MA505W (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 Oled 2.8K/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB DDR4 3200MHz (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 15.6inch 2.8K (2880 x 1620) OLED 16:9, 120Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 Pin: 3Cell, 50WHrs, 3S1P Trọng lượng: 1.70 kg Màu sắc: Cool Silver FingerPrint Hệ điều hành: Windows 11 Home bản quyềnLaptop Asus VivoBook A1607CA-MB038WS (U5 225H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/OfficeHS24+365/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5 Arrow Lake - 225H Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-5600 Onboard (không nâng cấp được) Ổ cứng: SSD 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0 Card màn hình: VGA Inte Graphics Màn hình: Display 16 inch WUXGA, 300nits, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell, 42Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Bạc Trọng lượng: 1,89kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2024 vĩnh viễn + Microsoft 365 BasicLaptop Asus VivoBook A415EA-EB1474W (i5 1135G7/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch FHD HĐH: Win 11 Màu: ĐenLaptop Asus VivoBook A415EA-EB1750W (I3 1125G4/8GB RAM/256GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core i3 1125G4 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 14 inch FHD HĐH: Win 11 Màu: BạcLaptop Asus VivoBook E1404FA-NK177W (R5 7520U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen™ R5 7520U Ram: 16GB LPDDR5 (hàn liền) Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ VGA: AMD Radeon™ Graphics Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED , 60Hz, 250nits, 45% NTSC HĐH: Win 11 Home Màu : BạcLaptop Asus VivoBook E1404FA-NK186W (R5 7520U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ R5-7520U (L3 4MB, up to 4.30GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5 onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 Card màn hình: VGA AMD Radeon Graphics Màn hình: Display 14 inch FHD 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare Pin: 3-cell 42WHrs FingerPrint Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng 1.38 kg Hệ điều hành Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook E1504FA-NJ454W (R5 7520U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz / 4MB / 4 nhân, 8 luồng) RAM: 16GB Onboard LPDDR5 5500MHz Màn hình: 15.6" (1920 x 1080) Full HD không cảm ứng, HD webcam Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe Số cổng lưu trữ tối đa: 1 x M.2 NVMe Cổng xuất hình: 1 x HDMI Cổng kết nối: 1 x USB Type C, 1 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, Audio combo Kết nối không dây: WiFi 802.11ax (Wifi 6), Bluetooth 5.0 Bàn phím: thường, không phím số, không đèn Hệ điều hành: Windows 11 Home Windows 11Laptop Asus VivoBook E1504GA-BQ1141W (i3 N305/8GB RAM/256GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i3-N305 (6MB, up to 3.80GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4 on board Ổ cứng: SSD 256GB UFS 2.1 Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, 16:9, IPS, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, anti-glare Pin: 3-cell 42WHrs Màu sắc: Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.63 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus VivoBook Flip TP3402VA-LZ632W (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, Touch, IPS, Glossy, 300nits, 60Hz, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Cool Silver (Bạc) LED Keyboard Trọng lượng: 1.50 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus VivoBook M1607KA-MB091WS (R7 AI 350/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/OfficeH/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ Al 7 350 (L3 16MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, 16:10, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC Card màn hình: VGA AMD Radeon™ Graphics Pin: 3-cell 42Whrs Màu sắc: Cool Silver (Bạc) LED Keyboard, Copilot key, Camera IR Trọng lượng: 1.88kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office Home 2024, Microsoft 365Laptop Asus VivoBook M3500QC-L1327W (R7 5800H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 Oled FHD/RTX3050 4GB/Win11/Bạc)
CPU: AMD R7 5800H RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: NVIDIA RTX3050 4GB Màn hình: 15.6 Oled FHD HĐH: Win 11 Màu: BạcLaptop Asus VivoBook M3500QC-L1388W (R5 5600H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 Oled FHD/RTX3050 4GB/Win11/Bạc)
CPU: AMD R5 5600H RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: NVIDIA RTX3050 4GB Màn hình: 15.6 Oled FHD HĐH: Win 11 Màu: BạcLaptop Asus VivoBook M5406WA-PP071WS (R9 AI9HX/32GB RAM/1TB SSD/14 3K Oled/Win11/Bạc)
CPU: Ryzen AI 9HX RAM: 32 GB LPDDR5X Onboard Ổ cứng: 1TB M.2 2280 PCIe Gen 4x4 VGA: AMD Radeon™ 890M Màn hình: 14inch 3k OLED 120Hz 400 nits Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook M5606KA-RI016WS (R7 AI 350/24GB RAM/512GB SSD/16 Oled 3K/Win11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS Card màn hình: VGA AMD Radeon Graphics Màn hình: 16 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio Bộ nhớ: RAM 24GB LPDDR5X on board Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD Hệ điều hành: Windows 11 Home + Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic Pin: 4-cell 75WHrs Trọng lượng: 1.50 kg Màu sắc: ĐenLaptop Asus VivoBook S S533EA-BN293T (i5 1135G7/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win10/Đen)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: onboard Màn hình: 15.6 inch FHD HĐH: Win 10 Màu: Đen (ảnh thật mình họa có thể khác màu )Laptop Asus VivoBook S14 OLED S5406MA-PP136W (Ultra 5 125H/16GB RAM/1TB SSD/14 3K/Win11/Xanh)
CPU: Intel Core™ Ultra 5-125H RAM: 16GB LPDDR5X Onboard Ổ cứng: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 VGA: Intel® Arc™ Màn hình: 14.0 inch 3K OLED, tỷ lệ khung hình 16:10, 120Hz, 400 nits Chất liệu: Nhôm Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook S14 OLED S5406SA-PP060WS (Ultra 5 226V/16GB RAM/512GB SSD/14 3K/Win11&OfficeH&S/Xanh)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 5 226V (8MB, up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5X onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14 inch OLED 3K, 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3 Pin: 4-cell 75WHrs Màu sắc: Mist Blue (Xanh) RGB Keyboard, Camera IR Trọng lượng: 1.30 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office H&S 2024Laptop Asus VivoBook S15 S5507QA-MA089WS (Snapdragon X1E-78-100/32GB RAM/1TB SSD/15.6 3K Oled/Win11/Bạc)
CPU: Snapdragon® X1E RAM: 32GB RAM LPDDR5X Onboard Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU Màn hình: 15.6-inch 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook S16 OLED S5606MA-MX051W (Ultra 7 155H/16GB RAM/512GB SSD/16 3.2K/Win11/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB LPDDR5X ( Onboard ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16.0" 3.2K OLED 16:10 120Hz 400nits, 100% DCI-P3 Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook S3407CA-LY095WS (U5 225H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/&Office/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5 225H (18MB Cache, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Pin: 4-cell 70WHrs LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Matte Gray (Xám) Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office Home 2024 + Microsoft 365 BasicLaptop Asus VivoBook S3407CA-LY096WS (U7 255H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/&Office/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 255H (24MB Cache, up to 5.10GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 Onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Pin: 4-cell 70WHrs LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Matte Gray (Xám) trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office Home 2024 + Microsoft 365 BasicLaptop Asus VivoBook S3407VA-LY046W (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB Cache, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Pin: 4-cell 70WHrs LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Cool Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus VivoBook S3504VA-L1227WS (i7 1360P/16GB RAM/512GB SSD/15.6 OLED/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (4P+8E) Core RAM: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" OLED 16:9, 60Hz, 400 nits,DCI-P3:100% Glossy display Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop Asus VivoBook S5406MA-PP046WS (Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/14 3K/Win11&OfficeH&S/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H RAM: 16GB RAM Onboard Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14 inch 3K 120Hz tỉ lệ 16:10 (3200 x 2000), Lumina OLED, độ sáng cực đại 600nits, 100% DCI-P3 Màu: Xanh OS: Microsoft Office Home & Student 2021 + 1 tháng dùng thử Office 365Laptop Asus VivoBook S5406SA-PP059WS (Ultra 7 258V/32GB RAM/1TB SSD/14 3.2K/Win11&OfficeHS/Xanh)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 258V (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5X onboard Ổ cứng: SSD 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14 inch OLED 3K, 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3 Pin: 4-cell 75WHrs Màu sắc: Mist Blue (Xanh) RGB Keyboard, Camera IR Trọng lượng: 1.30 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office H&S 2024, Microsoft 365Laptop Asus VivoBook S5406SA-PP059WS (Ultra 7 258V/32GB RAM/1TB SSD/14 3.2K/Win11&OfficeHS/Xanh)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 258V (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5X onboard Ổ cứng: SSD 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14 inch OLED 3K, 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3 Pin: 4-cell 75WHrs Màu sắc: Mist Blue (Xanh) RGB Keyboard, Camera IR Trọng lượng: 1.30 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office H&S 2024, Microsoft 365Laptop Asus VivoBook S5406SA-PP059WS (Ultra 7 258V/32GB RAM/1TB SSD/16 3.2K/Win11&OfficeHS/Xanh)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 258V (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5X onboard Ổ cứng: SSD 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 14 inch OLED 3K, 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3 Pin: 4-cell 75WHrs Màu sắc: Mist Blue (Xanh) RGB Keyboard, Camera IR Trọng lượng: 1.30 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office H&S 2024, Microsoft 365Laptop Asus VivoBook S5507QA-MA090WS (X1E-78-100/32GB RAM/1TB SSD/15.6 3K Oled/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Snapdragon® X Elite X1E-78-100 (42MB, up to 3.4 GHz) Qualcomm AI Engine Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5X onboard Ổ cứng: SSD 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 15.6" OLED 3K, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3 Card màn hình: Qualcomm® Adreno™ Pin: 3-cell 70WHrs RGB Keyboard, phím Copilot, Camera IR Màu sắc: Bạc Trọng lượng: 1.42 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office H&S 2021Laptop Asus VivoBook S5606CA-RI114WS (Ultra 5 225H/16GB RAM/512GB SSD/16 3K/Win11&OfficeHS+365/Xanh)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 5 225H (18MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5X onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 16.0 inch 3K OLED 16:10, 400nits, 120Hz, 100% DCI-P3, Glossy Pin: 4-cell 75WHrs RGB Keyboard, Camera IR Màu sắc: Mist Blue (Xanh) Trọng lượng: 1.50 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office Home 2024 + Microsoft 365Laptop Asus VivoBook S5606CA-RI114WS (Ultra 5 225H/16GB RAM/512GB SSD/16 3K/Win11&OfficeHS+365/Xanh)
Laptop Asus VivoBook S5606CA-RI115WS (Ultra 7 255H/32GB RAM/1TB SSD/16 3K/Win11&OfficeHS+365/Xanh)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 7 255H (24MB, up to 5.10GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5X onboard Ổ cứng: SSD 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics Màn hình: Display 16.0 inch 3K OLED 16:10, 400nits, 120Hz, 100% DCI-P3, Glossy Pin: 4-cell 75WHrs RGB Keyboard, Camera IR Màu sắc: Mist Blue (Xanh) Trọng lượng: 1.50 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office Home 2024 + Microsoft 365Laptop Asus VivoBook X1404VA-NK394W (i3 1315U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i3-1315U (10MB, up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4-3200 onboard Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 14 inch FHD, IPS, 60Hz, 45% NTSC Pin: 3-cell 42WHrs Màu sắc: (Bạc Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Asus VivoBook X1404ZA-NK386W (i3 1215U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xanh)
CPU: Intel® Core i3-1215U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz onboard Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD ( 1920x1080 )60hz, 250nits Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop Asus VivoBook X1404ZA-NK389W (i7 1255U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel®Core™ i7-1255U RAM: RAM 8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, đèn nền LED, 60Hz, 250nits công nghệ chống chói Màu:Bạc OS: Windows 11 homeLaptop Asus VivoBook X1405VA-LY623W (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD Card màn hình: VGA Intel Iris Xᵉ Graphics Màn hình: Display 14 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, LED Backlit, 60Hz, 300nits, 45% NTSC Pin: 3Cell 42WHrs Trọng lượng: 1.6 kg Backlit Chiclet Keyboard Màu sắc: Cool Silver (Bạc) Hệ điều hành: Windows 11 Home bản quyền
 
					 
   CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG THANH TOÁN TIỆN LỢI
THANH TOÁN TIỆN LỢI HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH LIÊN HỆ
LIÊN HỆ 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                
