Laptop Acer Aspire Lite AL15-51M-55NB (NX.KRSSV.001) (i5 1155G7/8GB/512GB SSD/15.6FHD/Win 11/vỏ kim loại/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-1155G7 RAM: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (Còn trống 1 khe) (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Acer Aspire Lite AL16-51P-55N7 (NX.KX0SV.001) (i5 1235U/16GB/512GB SSD/16 inch WUXGA/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U RAM: 16GB (16GBx1) DDR5 4800 MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (Nâng cấp thay thế,tối đa 2TB) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 16" IPS FHD+ 16:10 WUXGA (1920 x 1200) 300 nits 45% NTSC 60Hz Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Aspire Lite AL16-51P-596H (NX.KWZSV.002) (i5 1235U/8GB/512GB SSD/16 inch WUXGA/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel Core i5 1235U RAM: 8GB (1x 8GB) DDR5-4800MHz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe (Nâng cấp thay thê) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 300 nits 60Hz 45% NTSC Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Gaming Aspire 5 A515-58GM-598J (NX.KW1SV.002) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/RTX 2050 4G/15.6 inch FHD IPS/Win11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz ( Có thể thay thế, tối đa 32GB ) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe Gen4 16Gb/s ( Còn trống 1 khe, có thể thay thế, tối đa 2TB SSD) VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6inch FHD IPS Chất liệu: Kim loại, nhựa cứng Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift 3 SF314-512-56QN (NX.K0FSV.002) (i5-1240P/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch QHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel Core i5-1240P (3.30 GHz upto 4.40 GHz, 12MB) RAM: 16GB onboard LPDDR4X 4267MHz Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14 inch QHD (2560 x 1440),60Hz,IPS SlimBezel, 300 nits, 100% sRGB Pin: 56Wh Li-ion Cân nặng: 1.2 kg kg Tính năng: Đèn nền bàn phím, bảo mật vân tay Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go AI Gen 2 SFG14-73-53X7 (NX.KSLSV.001) (Ultra 5-125H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch IPS 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125H RAM: 16GB(16GBx1) LPDDR5X 6400Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® ARC™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K IPS sRGB100% 2.8K,400 nits,sRGB 100%,60~120Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm (Mặt A,C,D) OS: Windows 11Laptop Acer Swift Go AI Gen 2 SFG14-73-71ZX (NX.KSLSV.002) (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch IPS 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155H RAM: 16GB(16GBx1) LPDDR5X 6400Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® ARC™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K IPS sRGB100% 2.8K,400 nits,sRGB 100%,60~120Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm (Mặt A,C,D) OS: Windows 11Laptop Acer Swift Go AI SFG14-73-57FZ (NX.KSGSV.001) (Ultra 5-125H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch OLED 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H RAM: 16GB RAM Onboard Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Có thể nâng cấp thay thế, tối đa 2TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" OLED 2.8k, 16:10 aspect ratio, color gamut DCI-P3 100% Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go AI SFG14-73-75YM (NX.KSGSV.002) (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch OLED 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB RAM Onboard (Hàn liền không nâng cấp được ) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" (16:10) 2.8K (2880x1800) 400 nits OLED SlimBezel Adobe & DCI-P3 100% 90Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go SFG14-41-R5JK (NX.KG3SV.002) (R5-7530U/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U RAM: 16GB LPDDR4X (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: AMD Radeon Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080) 60hz,100% sRGB,300nits,Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD Chất liệu : Nhựa, Nhôm (Mặt A/C/D) Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X SFX14-71G-78SY (NX.KEVSV.006) (i7-13700H/32GB/ 1TB SSD/RTX4050 6GB/14 inch 2.8K OLED 120Hz/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13700H RAM: 32GBLPDDR5 DDR5-4800MHz (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe SSD (Tối đa 1TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ Graphics 4050 6GB Màn hình: 14.5" 2.8K OLED DCI-P3 100% 120Hz WQXGA+ (2880x1800) 400 nits Màu: Đen Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Acer TravelMate P2 (TMP214-55-5044) (i5 1335U/8GB/512GB SSD/14.0 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel Core i5-1335U RAM: 8GB RAM Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920 x 1080) 60hz Màu sắc: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (71034769) (Core 5 120U/16GB RAM/1TB SSD/ 14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 5 120U (12MB, Up to 5.00GHz) RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits Màu: Xanh OS: Windows 11Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (71034770) (Core 7 150U/16GB RAM/1TB SSD/MX570 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 7 150U RAM: 16GB (8GBx2) DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Nvidia GeForce MX570 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0-inch 16:10 2.2K Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display with ComfortView Support Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N4I5211W1) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare 250nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N4I7204W1) (Core 7 150U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 7 150U (12MB, Up to 5.40GHz) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5 5200MHz Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Office 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-C5U165W11IBD2) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/MX570A 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0Inch 2.2K WVA Anti-Glare Non-Touch 300nits Comfort View Plus Support 16:10 Chất liệu: Màu: Xanh OS: Windows 11 Home 64bit + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-i5U085W11IBU) (Core i5 1334U /8GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ i5-1334U RAM: 8GB DDR5 4400MHz (1x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® UHD Graphics ( Intel® Iris® Xe Graphics nếu chạy RAM đôi ) Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare Non-Touch 250nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (NDY5V1) (Core i5 1334U /16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core i5 1334U 13th RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10 Màu: Xanh OS: Win 11 Home + Office HS21Laptop AI Dell XPS 13 9340 (71034922) (Ultra 5 125H/16GB RAM/1TB SSD/13.4 inch FHD+/Win11/OfficeHS21/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5 125H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Arc Graphics Màn hình: 13.4Inch FHD+ Anti-Glare 500nits EyeSafe Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop AI Lenovo IdeaPad Slim 5 16IMH9 (83DC001RVN) (Core Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/16 Oled 2K/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, tối đa 1TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop AI Lenovo IdeaPad Slim 5 16IMH9 (83DC001SVN) (Core Ultra7 155H/32GB RAM/512GB SSD/16 Oled 2K/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467 ( Hàn liền không nâng cấp được ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop AI LG Gram 14Z90S-G.AH75A5 (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch WUXGA/Win 11 Home Adv/Đen) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB LPDDR5X 6400MHz (Dual Channel) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 ( còn trống 1 khe ) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14.0Inch WUXGA IPS 60Hz 99%DCI-P3 350nits 1200:1 16:10 Non Touch Màu: Đen OS: Windows 11 Home AdvanceLaptop AI LG Gram 16Z90S-G.AH76A5 (Ultra 7-155H /16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch WQXGA/Win 11 Home Adv/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz (Dual Channel) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 ( Còn trống 1 khe M.2) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16.0Inch WQXGA IPS 60Hz 99%DCI-P3 350nits 1200:1 16:10 Non Touch Màu: Xám OS: Windows 11 Home AdvanceLaptop AI LG Gram 17ZD90S-G.AH78A5 (Ultra 7-155H/16GB RAM/1TB SSD/17.0 inch WQXGA/Win 11 Home Adv/Đen) (2024)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz (Hàn liền,không nâng cấp được ) Ổ cứng: 1TB SSD NVMe Gen4 VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 17 inch WQXGA (2560*1600) IPS LCD; chống chói; Tỷ lệ 16:10; Độ phủ màu DCI-P3 99% Màu: Đen OS: Windows 11 Home AdvLaptop Apple Macbook Air (MLXW3SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch IPS/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MLXX3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MLXY3SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch IPS/Mac OS/Bạc) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (MLY03SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLAPTOP APPLE MACBOOK AIR (MLY13SA/A) (APPLE M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 INCH IPS/MAC OS/TRẮNG) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MLY23SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Vàng) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngLaptop Apple Macbook Air (MLY33SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch IPS/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (MLY43SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (MRXN3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MRXP3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air (MRXQ3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: bạcLaptop Apple Macbook Air (MRXR3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (MRXT3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MRXU3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Trắng) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 512 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air (MRXV3SA/A) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/8GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Đen) (2024)
CPU: Apple M3 RAM: 8GB Ổ cứng: 256 GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS (2560 x 1664) 500 nits OS: Mac OS Màu: Xám