Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G-V2
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1807 MHz (Boost) Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-O8G-V2
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Chuẩn Bus: PCI Express 4.0 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14 Gbps, 128-bit) Xung nhịp: OC mode : 1852 MHz (Boost Clock)/ Gaming mode : 1822 MHz (Boost Clock) Nhân CUDA: 2560Card màn hình Asus DUAL RTX 4060-O8G-EVO WHITE
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus DUAL RTX 4060-O8G-V2
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4060 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128-bit PSU khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus DUAL RTX 4070 SUPER-O12G-EVO
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER Bộ nhớ: 12GB GDDR6X Giao diện bộ nhớ: 192-bit PSU khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G EVO
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4070 Bộ nhớ: 12GB GDDR6X Giao diện bộ nhớ: 192-bit PSU khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus DUAL RX 6600 8GB-V3
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 6600 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Công suất nguồn yêu cầu: 500W Băng thông: 128-bit Kết nối: Displayport, HDMICard màn hình Asus DUAL-RTX 3050-6G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Nhân CUDA: 2304 Giao diện bộ nhớ: 6GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 450WCard màn hình Asus DUAL-RTX 3050-O6G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Nhân CUDA: 230 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 96-bit Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 MHz (Boost Clock) Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình Asus DUAL-RTX 4060 Ti-O16G-EVO
Model: ASUS DUAL-RTX4060TI-O16G Giao diện kết nối: PCI Express® Gen 4.0 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Tốc độ bộ nhớ: 18GbpsCard màn hình ASUS DUAL-RTX 4070 Ti SUPER-O16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL-RX 6500 XT-O4G-V2
Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6 Số nhân Stream: 1024 Công suất nguồn yêu cầu: Từ 400WCard màn hình Asus GT730-SL-2GD5 BRK
Nhân đồ họa: Nvidia GT730 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5 Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFACard màn hình ASUS PH-GT1030-O2G (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình Asus Phoenix RX 550 4G EVO
Nhân đồ họa: AMD RX 550 Số nhân Stream: 512 Xung nhịp GPU: 1183 Mhz Dung lượng VRAM: 4Gb GDDR5Card màn hình Asus PRIME-RTX 4060 Ti-O8G
Nhân đồ họa: GeForce RTX 4060 Ti Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus PRIME-RTX 4070 SUPER-12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus PRIME-RTX 4070 Super-O12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus PROART RTX 4070 Ti SUPER-O16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus PROART-RTX 4060 Ti-O16G
Model: PROART-RTX4060TI-O16G Giao diện kết nối: PCI Express® Gen 4.0 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Tốc độ bộ nhớ: 18GbpsCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4070 Ti SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4080 SUPER-16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4080 SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4060 Ti-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus ROG TRIX RTX 4070 SUPER-12G GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus RTX 4080 SUPER-O16G-NOCTUA
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 Ti SUPER-O16G-GAMING WHITE EDITION
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4080 SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus TUF-RTX 4060 Ti-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 SUPER Ultra White OC 12GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Colorful iGame RTX 4060 Ti Ultra W DUO OC 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte Radeon RX 6600 EAGLE 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Số nhân đồ họa: 1792Card màn hình Gigabyte RTX 3050 WINFORCE OC-6G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA Geforce RTX 3050 Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DP1.4*2, HDMI 2.1*2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 8GD
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: 1807 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 128-bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 WINDFORCE OC 12G
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AERO OC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 EAGLEOC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450W