Card màn hình MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC (2GB GDDR4, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1430 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR4 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX OC (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1518 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR5 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Xung nhịp GPU tối đa: 1785 Mhz Số nhân Cuda: 1408 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Số nhân Stream: 1792 Xung nhịp: 2491 Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB (12GB GDDR6, 192-bit, HDMI +DP, 1×8-pin)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 Ti SUPRIM 8G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình MSI RTX 3080 Ti GAMING TRIO 12G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X SLIM 16G
Nhân CUDA: 4352 Xung nhịp: Hiệu xuất cực cao: 2685MHz (MSI Center) Chế độ mặc định: 2670 MHz Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 5070 Ti 16GB INSPIRE 3X OC PLUS
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình MSI RX 7900 XTX GAMING TRIO CLASSIC 24G
Nhân đồ họa RX 7900 XTX Dung lượng: 24GB GDDR6 Băng thông: 384-bit Tốc độ bộ nhớ: 20Gb / giây Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6
VRAM: 12GB GDDR6 (ECC) Kết nối: 4 x MKiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 12GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)ini DP Công suất tiêu thụ điện tối đa: 70WCard màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6
Kiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 6GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)Card màn hình NVIDIA RTX A400 4GB BULK
Kiến trúc NVIDIA Ampere 768 lõi NVIDIA ® CUDA ® 24 lõi NVIDIA ® Tensor 6 lõi NVIDIA ® RT Bộ nhớ GDDR6 4GB Băng thông bộ nhớ 96GB/giây Công suất tiêu thụ tối đa: 50W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x8 Giải pháp tản nhiệt: Quạt lồng sống Đầu nối màn hình: mDP 1.4a (4) Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmCard màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)
NVIDIA RTX A4000 NVIDIA Ampere GPU architecture 6,144 NVIDIA® CUDA® Cores 192 NVIDIA® Tensor Cores 48 NVIDIA® RT Cores 16GB GDDR6 Memory with ECCCard màn hình NVIDIA RTX A5000 (24GB GDDR6, 384-bit, 4x DisplayPort, 1x 8-pin)
Card màn hình Nvidia RTX A5000 Kiến trúc Nvidia Ampere 8.192 Cuda Cores 256 Tensor Cores 64 RT Cores 24GB GDDR6 với ECCCard màn hình Nvidia RTX A5000 24GB GDDR6 (Asus Server Accessory)
Kiến trúc GPU Ampere 8.192 NVIDIA ® CUDA ® Cores 256 NVIDIA ® Tensor Cores 64 nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 24GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 768GB / s Tối đa Công suất tiêu thụ: 230W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Hỗ trợ Quadro vDWS Kết nối màn hình: DP 1.4 (4) NVLink: 2 chiều cấu hình thấp (cầu 2 khe và khe s)Card màn hình Nvidia RTX A6000 (48GB GDDR6, 384-bit, 4x DisplayPort, 1×8-pin)
Card màn hình đồ họa chuyên nghiệp Nvidia RTX A6000 Nhân CUDA: 10.752 Nhân Tensor: 336 Nhân RT: 84 Bộ nhớ 48GB GDDR6 với ECCCard màn hình NVIDIA RTX RTX A4000 16GB BULK
NVIDIA RTX A4000 NVIDIA Ampere GPU architecture 6,144 NVIDIA® CUDA® Cores 192 NVIDIA® Tensor Cores 48 NVIDIA® RT Cores 16GB GDDR6 Memory with ECC Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmCard màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)
NVIDIA T1000 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 896 NVIDIA ® CUDA ® Cores Bộ nhớ GDDR6 4GB Kết nối màn hình: 4x mini DP 1.4Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6
NVIDIA T1000 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 896 Lõi NVIDIA ® CUDA ® Bộ nhớ 8GB GDDR6 Kết nối màn hình: 4x mini DP 1.4Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6 BULK
NVIDIA T1000 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 896 Lõi NVIDIA ® CUDA ® Bộ nhớ 8GB GDDR6 Kết nối màn hình: 4x mini DP 1.4 Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmCard màn hình NVIDIA T400 (4GB GDDR6)
NVIDIA T400 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 384 Lõi NVIDIA ® CUDA ® Bộ nhớ 4GB GDDR6 Kết nối màn hình: 3 x mini DP 1.4Card màn hình Nvidia T400 4GB (Asus Server Accessory)
Nvidia T400 được thiết kế, xây dựng và thử nghiệm dành cho các yêu cầu công việc tính toán trực quan chuyên nghiệp. Được xác nhận trong các máy trạm OEM và được chứng nhận cho các ứng dụng phần mềm chuyên nghiệp. Nvidia T400 cung cấp hiệu suất, tính ổn định và độ tin cậy theo yêu cầu của các chuyên gia.Card màn hình NVIDIA T400 4GB GDDR6 ROHS, BULK
NVIDIA T400 Kiến trúc GPU NVIDIA Turing 384 Lõi NVIDIA ® CUDA ® Bộ nhớ 4GB GDDR6 Kết nối màn hình: 3 x mini DP 1.4 Lưu ý: Sản phẩm không có phụ kiện đi kèmVGA Card nVidia Quadro GV100 32GB HBM2
nVIDIA Quadro GV100 mang tới sức mạnh của máy trạm cao cấp, đáp ứng nhu cầu của quy trình làm việc trực quan và thiết kế AI (ứng dụng Trí thông minh nhân tạo). Với GPU Nvidia Volta, bộ nhớ cực lớn, khả năng mở rộng và hiệu năng mà các nhà thiết kế, kiến trúc sư và nhà khoa học cần xây dựng và tạo ra, nó giải quyết được những điều không thể thành có thể.