Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti AERO OC 12GB
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2640 MHz Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti AORUS ELITE 12GB
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2610 MHz Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti AORUS MASTER 12GB
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2670 MHz Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Gigabyte RTX 5060 AERO OC-8GD (GV-N5060AERO OC-8GD)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 5060 AORUS ELITE-8GD (GV-N5060AORUS E-8GD)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 5060 EAGLEOC ICE-8GD (GV-N5060EAGLEOC ICE-8GD)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 5060 GAMING OC-8GD (GV-N5060GAMING OC-8GD)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 5060 Ti GAMING OC 8GD (GV-N506TGAMINGOC-8GD)
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti CUDA Core: 4608 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Tốc độ bộ nhớ: 28Gbps Kết nối: 1 x HDMI 2.1b; 3 x DisplayPort 2.1b PSU được đề xuất: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 5060 WINDFORCE OC-8GD (GV-N5060WF2OC-8GD)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 5060 WINDFORCE-8GD GDDR7 (GV-N5060WF2-8GD)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Gigabyte RX 6500 XT EAGLE-4GD
Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT Số nhân Stream: 1024 Xung nhịp GPU: 2815 Mhz Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RX 7900 XT GAMING OC 20G
Nhân đồ họa: AMD RX 7900 XTX Số nhân Stream: 6144 Xung GPU tối đa: 2535 MHz (Boost Clock) 2175 MHz ( Game Clock) Dung lượng VRAM: 20GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 800WCard màn hình Gigabyte RX 7900 XTX AORUS ELITE 24G
Nhân đồ họa: AMD RX 7900 XTX Số nhân Stream: 6144 Xung GPU tối đa: 2680 MHz (Boost Clock) 2510 MHz (Game Clock) Dung lượng VRAM: 24GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 800WCard màn hình Gigabyte RX 7900 XTX GAMING OC 24G
Nhân đồ họa: AMD RX 7900 XTX Số nhân Stream: 6144 Xung GPU tối đa: 2535 MHz (Boost Clock) 2175 MHz ( Game Clock) Dung lượng VRAM: 24GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 800WCard màn hình Inno3D GT1030 2GB fan version
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp: 1468 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Inno3D GTX 1660 Super Twin X2 6GB (N166S2-06D6-1712VA15L)
Phiên bản GTX 1660 Super giá rẻ của Inno3D Xung nhân tối đa: 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3/HDMI 2.0b x 1 Nguồn đề nghị: 450W trở lênCard màn hình Inno3D RTX 3060 Ti ICHILL X3-8GB (LHR)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1695 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 *Đây là phiên bản V2-LHR: Hạn chế khả năng đào coin, hiệu năng chơi game & làm việc giữ nguyên.Card màn hình Inno3D RTX 3070 TWIN X2 OC 8GB LHR
Dung lượng bộ nhớ: 8Gb GDDR6 5888 CUDA Cores Core Clock: 1740Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 650W Phiên bản LHR: Giới hạn khả năng đào coinCard màn hình Inno3D RTX 3080 Ti X3
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình INNO3D RTX 5060 Twin X2 8GB
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình INNO3D RTX 5060 Twin X2 OC 8GB
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình INNO3D RTX 5060 Twin X2 OC WHITE 8GB
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC (2GB GDDR4, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1430 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR4 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX OC (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1518 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR5 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS OC – Cũ đẹp (Tray)
Card đồ họa 1660 Super tầm trung của MSI Xung GPU tối đa: 1815Mhz Số lõi Cuda: 1408 Bộ nhớ: 6GB DDR6Card màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Xung nhịp GPU tối đa: 1785 Mhz Số nhân Cuda: 1408 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Số nhân Stream: 1792 Xung nhịp: 2491 Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB (12GB GDDR6, 192-bit, HDMI +DP, 1×8-pin)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 Ti SUPRIM 8G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình MSI RTX 3080 Ti GAMING TRIO 12G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình MSI RTX 3090 GAMING X TRIO 24G (24GB GDDR6X, 384-bit, HDMI +DP, 3×8-pin) – Cũ đẹp (Full box)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1 x2 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X SLIM 16G
Nhân CUDA: 4352 Xung nhịp: Hiệu xuất cực cao: 2685MHz (MSI Center) Chế độ mặc định: 2670 MHz Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 5060 8G GAMING OC GDDR7
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 5060 8G GAMING TRIO OC GDDR7
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 5060 8G GAMING TRIO OC WHITE GDDR7
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 5060 8G INSPIRE 2X OC GDDR7
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 5060 8G SHADOW OC 2X GDDR7
Nhân đồ họa: NVIDIA Geforce RTX 5060 Số nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB GDDR7, 28Gbps, 128-bit Core Clock: 2535MHz/Boost: 2527MHz Điện năng tiêu thụ: 145W Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 5060 8G VENTUS 2X OC GDDR7
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 5060 8G VENTUS 2X OC WHITE GDDR7
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550W