Card màn hình ASUS TUF GTX 1660 Super-O6G GAMING – Cũ đẹp (Box)
Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus Số nhân CUDA: 1408 Xung nhân tối đa: 1845 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D Nguồn đề nghị: 450W trở lênCard màn hình Asus TUF GTX 1660Ti 6G EVO Gaming – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 OC mode : 1800 MHz (Boost Clock) Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock) Băng thông: 192-bitCard màn hình Asus TUF GTX 1660Ti-O6G EVO Gaming – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 OC mode : 1800 MHz (Boost Clock) Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock) Băng thông: 192-bitCard màn hình Asus TUF RTX 3070 Ti-8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình Asus TUF RTX 3070 Ti-O8G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình Asus TUF RTX 3070-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 5888 CUDA Cores Core Clock: 1845 Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 3080 Ti-O12G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình Asus TUF RTX 3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 2×8-Pin) – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: 1770 MHz (Chế độ OC) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 2×8-Pin) – Cũ đẹp (Tray)
Card màn hình Asus TUF RTX 4070 SUPER-12G GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 SUPER-O12G GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 Ti SUPER-16G-BTF WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 Ti SUPER-16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 Ti SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070 Ti SUPER-O16G-GAMING WHITE EDITION
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus TUF RTX 4070-12G-GAMING GDDR6X
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus TUF RTX 4070-O12G-GAMING GDDR6X
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus TUF RTX 4080 SUPER-16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus TUF RTX 4080 SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus TUF RTX 5060 8G GAMING OC GDDR7 (TUF_RTX5060-O8G-GAMING)
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus TUF RTX 5060 Ti 16G OC GAMING
Nhân đồ họa: Nvidia GeForce RTX™ 5060 Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 Độ phân giải tối đa: 7680x4320 Kết nối: 3 DisplayPort 2.1b, 1 HDMI 2.1b Yêu cầu nguồn: 650WCard màn hình Asus TUF RTX 5060 Ti O8G GAMING
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti CUDA Core: 4608 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Tốc độ bộ nhớ: 28Gbps Kết nối: 1 x HDMI 2.1b; 3 x DisplayPort 2.1b PSU được đề xuất: 550WCard màn hình Asus TUF RTX 5080 16G GAMING GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus TUF RTX 5090 32G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus TUF RTX 5090 32G GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus TUF RTX4090- 24G-OG GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA ® GeForce RTX™ 4090 Nhân CUDA: 16384 Bus tiêu chuẩn: PCI Express 4.0 Bộ nhớ: 24GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21GbpsCard màn hình ASUS TUF RX 6700 XT-O12G-GAMING
Nhân đồ họa: AMD RX 6700 XT Số nhân Stream: 2560 Xung GPU tối đa: 2622 MHz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Asus TUF RX 6700 XT-O12G-GAMING – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: AMD RX 6700 XT Số nhân Stream: 2560 Xung GPU tối đa: 2622 MHz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình ASUS TUF RX 9060 XT 16G GAMING OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình Asus TUF RX 9070XT-O16G-GAMING
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 XT Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus TUF-RTX 3060 Ti-O8G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1785 Mhz Bộ nhớ VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Asus TUF-RTX 3080-O10G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 10Gb GDDR6X 8704 CUDA Cores Core Clock: 1815 Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus TUF-RTX 3080-O10G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 10Gb GDDR6X 8704 CUDA Cores Core Clock: 1815 Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus TUF-RTX 3080-O10G-V2-GAMING – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 10Gb GDDR6X 8704 CUDA Cores Core Clock: 1815 Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1Card màn hình Asus TUF-RTX 3090 Ti-24G-GAMING – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X Số nhân CUDA : 10752 Chế độ OC: 1890 MHz (Xung nhịp tăng cường) Chế độ chơi game: 1860 MHz (Xung nhịp tăng cường) Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1 x2 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus TUF-RTX 4060 Ti-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Colorful RTX 5060 NB DUO 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful RTX 5060 NB EX 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful RTX 5060 Ti DUO NB 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060Ti Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Xung nhịp: 2407/2572 MHz (Base/Boost). Bộ nhớ: 8GB GDDR7, băng thông 448GB/s. Băng thông bộ nhớ: 128-bit, tốc độ 28Gbps.Card màn hình Colorful RTX 5060 Ti NB 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060Ti Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Xung nhịp: 2407/2572 MHz (Base/Boost). Bộ nhớ: 8GB GDDR7, băng thông 448GB/s. Băng thông bộ nhớ: 128-bit, tốc độ 28Gbps.Card màn hình Colorful RTX 5060 Ti NB DUO 16GB
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR7 Core Clock: 2407MHz/2572MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: 3*DP2.1b+1*HDMI2.1b