Card màn hình SAPPHIRE NITRO+ RX 7700 XT GAMING OC 12GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7700 XT Bộ nhớ: 12GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 192 bit PSU khuyến nghị: 700WCard màn hình SAPPHIRE NITRO+ RX 7800 XT GAMING OC 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7800 XT Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 256 bit PSU khuyến nghị: 700WCard màn hình SAPPHIRE NITRO+ RX 7900 GRE GAMING OC 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7900 GRE Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 256 bit PSU khuyến nghị: 750WCard màn hình SAPPHIRE NITRO+ RX 7900 XT GAMING OC VAPOR-X 20GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7900 XT Bộ nhớ: 20GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 320 bit PSU khuyến nghị: 750WCard màn hình SAPPHIRE NITRO+ RX 9060 XT GAMING OC 16GB
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình SAPPHIRE NITRO+ RX 9070 GAMING OC 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình SAPPHIRE NITRO+ RX 9070 XT GAMING OC 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 XT Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình SAPPHIRE PULSE RX 7600 GAMING OC 8GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon™ RX 7600 Kiến trúc GPU: AMD RDNA™ 3 Architecture Số lõi Stream Processors 2048 Số đơn vị tính toán (Compute Units) 32 CU Bộ nhớ Infinity Cache 32MB Ray Accelerators 32 Dung lượng bộ nhớ/Bus 8GB/128 bit GDDR6Card màn hình SAPPHIRE PULSE RX 7600 XT GAMING OC 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7600 XT Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128-bit PSU khuyến nghị: 600WCard màn hình SAPPHIRE PULSE RX 7800 XT GAMING 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON RX 7800 XT Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Boost Clock: Up to 2475 MHz Game Clock: Up to 2169 MHz Băng thông: 256-bit Kết nối: 1x HDMI, 2x DisplayPort Nguồn yêu cầu: 700WCard màn hình SAPPHIRE PULSE RX 9060 XT GAMING OC 16GB
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình SAPPHIRE PULSE RX 9060 XT GAMING OC 8GB
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 8Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình SAPPHIRE PULSE RX 9070 GAMING 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình SAPPHIRE PULSE RX 9070 XT GAMING 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 XT Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình SAPPHIRE PURE RX 7700 XT GAMING OC 12GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7700 XT Bộ nhớ: 12GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 192 bit PSU khuyến nghị: 700WCard màn hình SAPPHIRE PURE RX 7800 XT GAMING OC 16GB
AMD Radeon RX 7800 XT Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 256 bit PSU khuyến nghị: 700WCard màn hình SAPPHIRE PURE RX 7900 GRE GAMING OC 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7900 GRE Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 256 bit PSU khuyến nghị: 750WCard màn hình SAPPHIRE PURE RX 9060 XT GAMING OC 16GB
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình SAPPHIRE PURE RX 9070 GAMING OC 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình SAPPHIRE PURE RX 9070 XT GAMING OC 16GB
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 XT Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WCard mạng có dây PCI Express ASUS XG-C100C Tốc độ 10Gbps
Hỗ trợ mạng tốc độ 10Gbps ( 1,25 GB/s ) Tương thích ngược với các mạng 10/5/2.5/1Gbps & 100Mbps Tương thích Windows và Linux Sử dụng cổng RJ45 phổ thông Tối ưu băng thông cho chơi gameCard mạng có dây PCI Express ASUS XG-C100C-V3
Kết nối mạng 10Gbps siêu nhanh – Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn tới 10 lần cho các tác vụ cần băng thông cao. Tương thích hoàn toàn – XG-C100C tương thích với các chuẩn mạng hiện tại, bao gồm 10/5/2.5/1Gbps và 100Mbps để tương thích ngược liền mạch. Hỗ trợ Windows và Linux – tương thích linh hoạt với các hệ điều hành Windows 10/8.1/8 và Linux Kernel. Cổng RJ45 giúp dễ dàng chuyển đổi – Dễ dàng nâng cấp lên mạng 10Gbps bằng cáp đồng tiêu chuẩn. Ưu tiên chơi game – Công nghệ Quality-of-Service (QoS) tích hợp cho phép ưu tiên băng thông và các gói trò chơi được hỗ trợ để có trải nghiệm chơi game mượt mà.Card mạng có dây PCI Express TP-Link TG-3468 tốc độ 10/100/1000
Bộ chuyển đổi PCIe tốc độ 10/100/1000Mbps Kết nối qua cổng PCI Express Giao diện PCIe chuẩn 32 bit, tiết kiệm không gian Mở máy từ xa, thuận tiện để quản lý LAN rộng khắp hơnDXCard Mạng Intel I350-T2 (2 Dual Port) 1GB
Tốc độ : 10/100/1000Mbps Giao tiếp : PCI Express x4 2 cổng mạng (RJ-45) Thanh cố định ngắn / dàiCard mạng không dây PCI Express Asus PCE-AX3000 Bulk
Tiêu chuẩn Wi-Fi thế hệ mới - Chuẩn WiFi 6 (802.11ax) cho hiệu suất và thông lượng tốt hơn. Tốc độ Wi-Fi siêu nhanh - Tốc độ WiFi 3000Mbps để xử lý ngay cả mạng bận nhất một cách dễ dàng. Công nghệ 802.11ax — Với OFDMA và MU-MIMO, WiFi 6 cho khả năng truyền dữ liệu hiệu quả, ổn định và nhanh hơn, ngay cả khi có nhiều thiết bị cùng truyền dữ liệu một lúc. Bluetooth 5.0 để kết nối nhanh hơn, phủ sóng rộng hơn - Truyền dữ liệu nhanh gấp hai lần và tầm phủ sóng lớn gấp 4 lần so với thế hệ trước đó. Hỗ trợ Windows 11Card Mạng không dây PCI Express TP-Link Archer T2E
Model: Archer T2E Giao diện: PCI Express Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz, IEEE 802.11a/n/ac 5 GHz 5 GHz: Up to 433 Mbps(dynamic) 2.4 GHz: Up to 200 Mbps(dynamic)Card mạng không dây PCI Express TP-Link Archer T4E Wireless AC1200Mbps
Thu wifi cho PC qua cổng PCI Express Cài đặt dễ dàng - Cắm bộ chuyển đổi vào khe cắm PCI-E để nâng cập máy tính bàn của bạn. Wi-Fi tốc độ cao - Tốc độ lên đến 1200Mbps (867 Mbps ở băng tần 5GHz và 300 Mbps ở băng tần 2.4GHz) Wi-Fi Băng Tần Kép Chuẩn 802.11ac - nhanh hơn chuẩn 802.11n gấp 3 lần, lý tưởng cho các ứng dụng mạng có độ nhạy cao Công nghệ Beamforming - Tín hiệu Wi-Fi được tăng cường theo hướng có thiết bị sử dụng Chân đế nhiều kích thước - phù hợp cho tất cả các PC MIMO 2×2 – Người dùng có thể dễ dàng truy cập vào kết nối Wi-Fi tốc độ cao Vùng phủ sóng rộng - Hai ăng ten ngoài đảm bảo vùng phủ sóng Wi-Fi lớn hơn và tăng cường độ ổn địnhCard mạng không dây PCI Express TP-Link Archer T6E Wireless AC1300Mbps
Wi-Fi tốc độ cao - Tốc độ lên đến 1300Mbps (867Mbps ở băng tần 5GHz và 400Mbps ở băng tần 2.4GHz) Chuẩn 802.11ac băng tần kép - nhanh hơn chuẩn 802.11n gấp 3 lần, lý tưởng cho các ứng dụng mạng có độ nhạy cao Tương thích ngược - Hỗ trợ chuẩn 802.11a/b/g/n Kết nối Wi-Fi- 2 ăng ten ngoài đảm bảo kết nối sóng Wi-Fi rộng hơn và ổn định hơnCard mạng không dây PCI Express TP-Link TL-WN781ND Wireless N150Mbps
Cạc thu sóng wifi cổng PCI Express Tốc độ truyền dữ liệu không dây lên tới 150Mbps Cung cấp giao diện PCI Express Kết nối bảo mật nâng cao với mã hóa WPA/WPA2 Tiện ích đi kèm cho phép quản lý dễ dàngCard mạng không dây PCI Express TP-Link TL-WN881ND Wireless N300Mbps
Thu wifi cho PC qua cổng PCI Epress Thiết kế với 2 ăng ten Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps lý tưởng cho xem Video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi điện thoại internet Công nghệ MIMO với khả năng xuyên thấu tín hiệu mạnh mẽ hơn, phủ sóng không dây rộng hơn, cung cấp hiệu suất tốt hơn và ổn định hơn Dễ dàng thiết lập một liên kết bảo mật không dây cao với WPS™ (Wi-Fi Protected Setup)Card mạng không dây PCIe TP-Link Archer T5E Wireless AC1200, Bluetooth 4.0
Tốc độ Siêu Nhanh – Khai thác tối đa mạng của bạn với tốc độ Wi-Fi lên đến 1167 Mbps (867 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz) Bluetooth 4.2 – Tốc độ nhanh hơn 2.5 lần và dung lượng gói nhiều hơn gấp 10 lần so với Bluetooth 4.0 Mở rộng vùng phủ Wi-Fi – Kết nối Wi-Fi của bạn ở nhiều nơi trong nhà với hai ăng ten độ lợi cao bên ngoài đảm bảo vùng phủ rộng hơn và độ ổn định nâng cao Cài đặt dễ dàng – Gắn bộ chuyển đổi vào khe cắm PCI-E có sẵn để nâng cấp máy tính để bàn của bạnCard mạng không dây PCIe TP-Link Archer TX20E (AX1800, Bluetooth 5.2)
Phá vỡ rào cản gigabit với tốc độ lên tới 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2,4 GHz) Kết nối với Wi-Fi của bạn ở nhiều nơi hơn trong nhà của bạn với hai ăng-ten độ lợi cao bên ngoài đảm bảo phạm vi phủ sóng lớn hơn và độ ổn định được nâng cao Công nghệ Bluetooth mới nhất đạt Tốc độ nhanh hơn gấp 2 lần và Vùng phủ sóng rộng hơn gấp 4 lần so với BT 4.2 Các cải tiến bảo mật mới nhất WPA3 cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao trong an toàn mật khẩu cá nhân Hỗ trợ đầy đủ các chuẩn 802.11ax/ac/a/b/g/nCard mạng không dây PCIe TP-Link Archer TX50E (Bluetooth 5.0 Wi-Fi 6 AX3000)
Wi-Fi 6 2 băng tần Bluetooth 5.0 Băng thông lên đến 2402 Mbps (5 GHz)/ 574 Mbps (2.4 GHz) Tương thích với Windows 10(64-bit)Card mạng không dây PCIe TP-Link Archer TX55E (AX3000, Bluetooth 5.2)
Tốc độ Wi-Fi 6 siêu nhanh—Phá vỡ rào cản gigabit với tốc độ lên tới 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2,4 GHz) Độ trễ thấp hơn 75% đảm bảo chơi game siêu nhạy, trò chuyện video không bị gián đoạn và phát trực tiếp liền mạch Chipset Intel® Wi-Fi 6 mang đến Wi-Fi nhanh hơn và ổn định hơn để khai thác triệt để tiềm năng của bộ định tuyến Wi-Fi 6 của bạn Kết nối với Wi-Fi ở mọi nơi trong nhà của bạn với hai ăng-ten độ lợi cao bên ngoài đảm bảo phạm vi phủ sóng lớn hơn và độ ổn định được nâng cao Bluetooth 5.2—Công nghệ Bluetooth mới nhất đạt được Tốc độ nhanh hơn và Phạm vi kết nối rộng hơn so với phiên bản trước Các cải tiến bảo mật mới nhất WPA3 cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao trong bảo vệ mật khẩu cá nhân Mạ vàng chuyên dụng được áp dụng để cải thiện độ ổn định và độ tin cậy ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao Hỗ trợ đầy đủ cho các tiêu chuẩn 802.11ac/a/b/g/nCard Mạng Không Dây TP-Link Archer T3U USB Wireless AC1300
Tốc Độ Wi-Fi Siêu Nhanh – Tốc độ Wi-Fi lên đến 1300Mbps (400Mpbs trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz) với chuẩn Wi-Fi thế hệ mới 802.11ac Wi-Fi Băng Tần Kép– Băng tần 2.4GHz và 5GHz cung cấp kết nối linh hoạt Thiết Kế Nhỏ Gọn –Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo với hiệu suất cao đáng tin cậy Cổng USB 3.0 Siêu Tốc- Tốc độ truyền tải nhanh hơn gấp 10 lần so với USB 2.0 MU-MIMO - Mang đến kết nối Wi-Fi hiệu quả cao Hệ Điều Hành Được Hỗ Trợ – Windows 11/10/8.1/8/7/XP, Mac OS 10.15 và cũ hơnCard Mạng không dây TP-Link Archer TX3000E (PCI-Express Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.0)
Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac/ax Tốc độ 2.4GHz:574Mbps Tốc độ 5.0GHz:2402Mbps Ăng ten: 2x ngoàiCard mạng không dây USB ASUS USB-AX56 chuẩn AX1800
Model: USB-AX56 Chuẩn mạng: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax Phân khúc sản phẩm: AX1800 – hiệu năng AX đỉnh cao : 1201Mbps+574Mbps Tần số hoạt động: 2.4 GHz / 5 GHz Giao tiếp: USB 3.0×1Card mạng không dây USB Mercusys MU6H Tốc độ AC650Mbps
256-QAM hỗ trợ tăng tốc độ dữ liệu 2.4 GHz từ tốc độ150 Mbps thành 200 Mbps. Tận hưởng tốc độ lên đến 200 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 433 Mbps trên băng tần 5 GHz, tận dụng tối đa Wi-Fi AC của bạn. Ằng ten Độ Lợi Cao: Một ăng ten độ lợi cao 5dBi tăng cường đáng kể cường độ truyền và nhận tín hiệu của bộ chuyển đổi USB Trình điểu khiển nội bộ: Dễ dàng cài đặt thông minh cho hệ điều hành Windows Hoàn toàn tương thích với Windows 10/8.1/8/7/XPCard mạng không dây USB Mercusys MW150US Tốc độ N150Mbps
Giải pháp nhỏ gọn, tiện lợi cho thiết bị Wi-Fi của bạn Hoàn hảo cho các ứng dụng Internet chủ yếu như duyệt web, email và trò chuyện Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7/XP (32/64bit)Card mạng không dây USB Mercusys MW300UM Tốc độ N300Mbps
Cung cấp kết nối Wi-Fi nhanh tốc độ 300Mbps cho các thiết bị có dây Lý tưởng cho việc chơi game online, xem video HD, duyệt web và nhiều hơn nữa Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7/XP (32/64bit)