Laptop MSI Stealth A16 AI+ A3XVGG-208VN (R9 HX370/32GB/2TB NVMe SSD/DRAM/16″ 16:10 UHD+/ RTX 4070 8GB GDDR6/ Wi-Fi 7/Windows® 11 Home)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 (24MB, Up to 5.1GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5x-7500 Ổ cứng: SSD 2TB NVMe PCIe Gen4x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Màn hình: Display 16.0Inch UHD+ IPS 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 4Cell 99.99WHr Màu sắc: Core Black (Đen) Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Trọng lượng: 2.1kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SEALaptop MSI Stealth14 AI Studio (A1VFG-085VN) (i7 155H/1TB PCIe SSD/DDR5 16GB*2/RTX 4060,GDDR6 8GB/14″ 16:10 2.8K OLED 120Hz/Win11/Màu xanh
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) Ram: 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz (2 Slots, Max 96GB) Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Display: 14inch 2.8K (2880x1800) 16:10, OLED, 120Hz, 100% DCI-P3Laptop MSI Stealth14 AI Studio (A1VFG-085VN) (Ultra 7 155H/1TB PCIe SSD/DDR5 16GB*2/RTX 4060,GDDR6 8GB/14″ 16:10 2.8K OLED 120Hz/Win11/Màu xanh
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) Ram: 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz (2 Slots, Max 96GB) Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Display: 14inch 2.8K (2880x1800) 16:10, OLED, 120Hz, 100% DCI-P3Laptop MSI Sword 16 HX (B14VFKG-460VN) (i7-14650HX/1TB PCIe SSD/DDR5 8GB*2 /RTX 4060,GDDR6 8GB/16″ 16:10 QHD+ 240Hz /Win11/Màu xám)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX (2.10GHz up to 5.50GHz, 33MB cache) Ram: 16GB (8GBx2) DDR5 5600MHz (2 Slots, Max 96GB) Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Display: 16 inch QHD+(2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level panelLaptop MSI Thin 15 (B12UC-1416VN) (i5-12450H/8GB/512GB/RTX 3050/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Xám)
CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin 15 (B12UCX-1419VN) (i5-12450H/8GB/512GB/RTX 2050/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Xám)
CPU: Intel® Core i5-12450H Gen 12th RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU 4GB Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin 15 (B13UC-1411VN) (i7-13620H/ 8GB/512GB/RTX 3050/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Xám)
CPU: Intel Core i7-13620H (3.6GHz~4.9GHz) RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4 (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin 15 B13UCX 2080VN ( i5-13420H/16G/512GSSD/15.6FHD/WL/BT/3C/4G_RTX 2050/ALUp/W11SL/LEDKB/XÁM/2Y+Balo)
CPU: Intel Core i5-13420H (12MB, Up to 4.60GHz) RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2 x 8GB) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4 Card đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6Inch FHD IPS 144HzLaptop MSI Thin 15 B13VE-2824VN (i5-13420H/16GB/512GB SSD/RTX4050/6GB/15.6″ FHD/144Hz/Win11/Xám/Balo)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB, Up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 144Hz, 45%NTSC Pin: 3-cell 52.4Whr Màu sắc: Cosmos Gray (Xám) Blue Backlit Gaming Keyboard Trọng lượng: 1.86 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin A15 (B7UC-026VN) (R5-7535HS/ 8GB/ 512GB/RTX 3050/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Xám)
CPU: CPU AMD Ryzen R5-7535HS RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR5 4800MHz (Còn trống 1 khe) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin A15 (B7VE-023VN) (R5-7535HS/8GB DDR5/SSD 512GB PCle/RTX 4050 6GB/15.6 FHD IPS & 144Hz/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ R5-7535HS RAM: 8GB DDR5 4800MHz (1x8GB) (Còn trống 1 khe)(tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe M.2 Gen4x4 VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin GF63 (12UC-1006VN) (i5-12450H/16GB DDR4/SSD 512GB PCle/RTX 3050 4GB/15.6 FHD IPS & 144Hz/Win11)
CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 16GB DDR4 3200 MHz (Còn trống 1 khe)(hỗ trợ tối đa 64gb) Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe VGA: Nvidia Geforce RTX 3050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Thin GF63 (12UC-803VN) (i5-12450H/RAM 8GB DDR4/SSD 512GB PCle/VGA RTX 3050 4GB/15.6 FHD IPS & 144Hz/Win11)
CPU: Intel® Core i5-12450H Gen 12th RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe Gen4 VGA: Nvidia Geforce RTX 3050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWIG-090VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 6400MHz 32GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400) MiniLED 120Hz/RTX 5080 16GB/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 64GB (2 x 32GB) Max 96GB DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: Nvidia RTX 5080 16GB Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Gb LAN (Up to 2.5G), Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4 Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWIG-090VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 6400MHz 32GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400), MiniLED, 120Hz/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 64GB (2 x 32GB) Max 96GB DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: A2XWIG Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Gb LAN (Up to 2.5G), Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4 Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWIG-090VN ( Ultra 9 285HX/DDR5 6400MHz 32GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400) MiniLED 120Hz/RTX 5080 16GB/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 285HX Bộ nhớ: RAM 64GB (2 x 32GB) Max 96GB DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: Nvidia RTX 5080 16GB Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Gb LAN (Up to 2.5G), Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4 Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWJG-035VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 6400MHz 48GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400) MiniLED 120Hz/RTX 5090 24GB GDDR7/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 96GB (2 x 48GB) DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX 5090 24GB GDDR7 Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4,Gb LAN (Up to 2.5G) Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWJG-035VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 6400MHz 48GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400), MiniLED, 120Hz/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 96GB (2 x 48GB) DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: A2XWJG Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4,Gb LAN (Up to 2.5G) Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWJG-035VN ( Ultra 9 285HX/DDR5 6400MHz 48GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400) MiniLED 120Hz/RTX 5090 24GB GDDR7/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 285HX Bộ nhớ: RAM 96GB (2 x 48GB) DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX 5090 24GB GDDR7 Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4,Gb LAN (Up to 2.5G) Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Vector 16 HX AI A2XWHG-010VN (U7 255HX/16G/512GSSD/16.0QHD+@240Hz/WL/BT/4C/12G_RTX 5070Ti/ALUp/W11SL/RGB_24Z_KB/XÁM/3Y+Balo)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 255HX (30MB, Up to 5.2GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 6400MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5070Ti 12GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch QHD+ IPS 240Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 4cell 90Whr Màu sắc: Cosmos Gray (Xám) 24-Zone RGB Gaming Keyboard với Copilot Key Trọng lượng: 2.70 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop MSI Vector 16 HX AI A2XWIG-062VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 8GB*2/512GB NVMe PCIe/16″ 16:10 QHD+(2560 x 1600)/24-Zone RGB Gaming Keyboard /Windows® 11)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: 16GB (2x8GB) DDR5, 2 khe, tối đa 96GB Màn hình: 16" QHD+ (2560x1600), 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, IPS panel Card màn hình: A2XWIG Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM Bàn phím: Bàn phím RGB 24 vùng với phím Copilot Âm thanh: 2 x loa stereo 2W, 1x jack âm thanh kết hợp, Nahimic 3 Audio Enhancer Hỗ trợ âm thanh Hi-Res Kết nối: Gigabit Ethernet (tối đa 2.5GbE) Intel® Killer™ Wi-Fi 7 BE1750, Bluetooth v5.4 (Tùy chọn) Intel® Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth v5.3 (Tùy chọn) Camera: IR FHD (30fps@1080p) với HDR và Giảm nhiễu 3D+ (3DNR+) Camera Shutter Khóa Kensington Pin: 4-cell, Li-Polymer, 90Whr Kích thước: 357 (Rộng) x 284 (Dài) x 22.2~28.55 (Cao) mm Trọng lượng: 2.7kg Hệ điều hành:Windows 11 HomeLaptop MSI Vector 16 HX AI A2XWIG-062VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 8GB*2/512GB NVMe PCIe/16″ 16:10 QHD+(2560 x 1600)/RTX 5080 16GB/24-Zone RGB Gaming Keyboard /Windows® 11)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: 16GB (2x8GB) DDR5, 2 khe, tối đa 96GB Màn hình: 16" QHD+ (2560x1600), 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, IPS panel Card màn hình: Nvidia RTX 5080 16GB Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM Bàn phím: Bàn phím RGB 24 vùng với phím Copilot Âm thanh: 2 x loa stereo 2W, 1x jack âm thanh kết hợp, Nahimic 3 Audio Enhancer Hỗ trợ âm thanh Hi-Res Kết nối: Gigabit Ethernet (tối đa 2.5GbE) Intel® Killer™ Wi-Fi 7 BE1750, Bluetooth v5.4 (Tùy chọn) Intel® Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth v5.3 (Tùy chọn) Camera: IR FHD (30fps@1080p) với HDR và Giảm nhiễu 3D+ (3DNR+) Camera Shutter Khóa Kensington Pin: 4-cell, Li-Polymer, 90Whr Kích thước: 357 (Rộng) x 284 (Dài) x 22.2~28.55 (Cao) mm Trọng lượng: 2.7kg Hệ điều hành:Windows 11 HomeLaptop Predator Helios Neo PHN16-71-74QR (NH.QLVSV.002) (Geforce RTX4070 8GB/i7 13700HX/16GB RAM/512GB SSD/16 inch FHD+ 165Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13700HX RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa 2TB) (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560 x 1600), 500 nits, 165Hz, sRGB: 100%, Acer ComfyView™, IPS Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ), nhựa Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 14 (VWNC51427-RG) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/14.1 inch FHD IPS/Win11/Hồng) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.1 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Hồng ( Rose Gold ) OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 14 (VWNC51427-SL) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/14.1 inch FHD IPS/Win11/Bạc) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x 4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.1 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 15 (VWNC51527-BK) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win11/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x 4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 15 (VWNC51527-SL) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win11/Bạc) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 HomeLimited Edition NeoGrip Skull & Co: The Legend of Zelda-Tears of the Kingdom Edition
Limited Edition NeoGrip Skull & Co: The Legend of Zelda-Tears of the Kingdom Edition Được thiết kế dựa theo họa tiết của tựa game The Legend of Zelda-Tears of the Kingdom Thiết kế mỏng gọn, chất liệu nhẹ, tối ưu trọng lượng cho người dùng Thiết kế công thái học - cho phép chơi hàng giờ mà không mệt mỏi. Thiết kế hở phần Kick Stand - cho phép việc dựng máy khi sử dụng grip 3 kiểu grip khác nhau có thể thay đổi Có thể dễ dàng gắn vào dock khi đang gắn grip Đi kèm bộ mũ Dpad và mũ phím bấm Tương thích: Nintendo Switch V1 / V2 / OledLọ mực XPpro dùng cho máy in BROTHER (2240/2250/7460/7860/2030/2130/7420/7820) (70 gam)
mực XPpro dùng cho máy in BROTHER (2240/2250/7460/7860/2030/2130/7420/7820) Trọng lượng: 70gLọ mực XPpro dùng cho máy in laser SAMSUNG, XEROX, LEXMARK (70 gam)
Mực in XPpro được sản xuất và đóng hộp tại Việt Nam, chất lượng in cao, đạt tới 90% so với hộp mực chính hãng theo máy. Sử dụng tương thích tương đối với máy in Samsung, Xerox, Lexmark.Loa Alpha Works AW-W38 – Màu đen
Loại: Loa Bluetooth Pin/Nguồn: DC 5V-2A. Thời gian sạc 3 giờ Cấu trúc âm thanh: 2 x loa toàn dải 2.25 inch Màng cộng hưởng âm: 5.1 x 2.3 inch Công suất: 20W (RMS), 40W (Peak) Tần số đáp ứng: 65 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 Hỗ trợ kết nối: AUX 3.5mm Dung lượng pin: 4400mAh/ 3.7V Thời gian chơi nhạc: 3.5H (Max. Vol), 13H (¼ rate power) Cáp sạc Cổng sạc độc lập Type-C TWS (True Wireless Stereo) Có OVP (Over Voltage Protection) Có Kháng nước IPX4 Kích thước (R x C x S): 162 x 84 x 83 mm Trọng lượng: 700gLoa Alpha Works AW-W38 – Màu Trắng
Loại: Loa Bluetooth Màu: Trắng Pin/ Nguồn điện: Nguồn DC 5V 2A. Thời gian sạc 3 giờ Công suất: 20W (RMS), 40W (Peak) Tần số đáp ứng: 65 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 Kích thước (R x C x S): 162 x 84 x 83 mm Trọng lượng: 700gLoa Alpha Works AW-W38 – Màu Xanh
Loại: Loa Bluetooth Màu: Xanh Pin/ Nguồn điện: Nguồn DC 5V 2A. Thời gian sạc 3 giờ Công suất: 20W (RMS), 40W (Peak) Tần số đáp ứng: 65 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 Kích thước (R x C x S): 162 x 84 x 83 mm Trọng lượng: 700gLoa Alpha Works AW-W88 – Màu đen
Loại: Loa Bluetooth Pin/Nguồn: DC 5V 3A Thời gian sạc 4 giờ Cấu trúc âm thanh: 1 x loa treble dome 2.6 inch, 1 x loa bass 4 inch Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz Kết nối: Bluetooth 5.3, USB 2.0, tương thích ngược USB 1.1 Hỗ trợ đọc USB 32GB, định dạng FAT 32 Định dạng file nhạc phát từ USB MP3/ WMA/ WAV/ APE/ FLAC Hỗ trợ kết nối AUX 3.5mm Dung lượng pin 5000mAh/ 7.2V Thời gian chơi nhạc: 4.5H (Max. Vol), 34H (¼ rate power) Cáp sạc Cổng sạc độc lập Type-C TWS (True Wireless Stereo) Có OVP (Over Voltage Protection) Có Kích thước (R x C x S): 265 x 150 x 172mm Trọng lượng: 3.07 kgLoa Alpha Works AW-W88 – Màu Đỏ
Loại: Loa Bluetooth Màu: Đỏ Pin/ Nguồn điện: Nguồn DC 5V 3A. Thời gian sạc 4 giờ Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 USB: USB 2.0, tương thích ngược USB 1.1Loa Alpha Works AW-W88 – Màu nâu
Loại: Loa Bluetooth Pin/Nguồn: DC 5V 3A Thời gian sạc 4 giờ Cấu trúc âm thanh: 1 x loa treble dome 2.6 inch, 1 x loa bass 4 inch Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz Kết nối: Bluetooth 5.3, USB 2.0, tương thích ngược USB 1.1 Hỗ trợ đọc USB 32GB, định dạng FAT 32 Định dạng file nhạc phát từ USB MP3/ WMA/ WAV/ APE/ FLAC Hỗ trợ kết nối AUX 3.5mm Dung lượng pin 5000mAh/ 7.2V Thời gian chơi nhạc: 4.5H (Max. Vol), 34H (¼ rate power) Cáp sạc Cổng sạc độc lập Type-C TWS (True Wireless Stereo) Có OVP (Over Voltage Protection) Có Kích thước (R x C x S): 265 x 150 x 172mm Trọng lượng: 3.07 kgLoa Alpha Works AW-W88 – Màu Trắng
Loại: Loa Bluetooth Màu: Trắng Pin/ Nguồn điện: Nguồn DC 5V 3A. Thời gian sạc 4 giờ Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 USB: USB 2.0, tương thích ngược USB 1.1Loa Alpha Works AW-W88 – Màu Xanh lá
Loại: Loa Bluetooth Màu: Xanh lá Pin/ Nguồn điện: Nguồn DC 5V 3A. Thời gian sạc 4 giờ Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 USB: USB 2.0, tương thích ngược USB 1.1Loa âm trần HIKVISION DS-QAE0203G1-V – Analog – 3W
Loa âm trần Analog 3W Điện trở 8Ω, công suất 3W. Điện áp định mức: 100V Max SPL:95 dB Tần số đáp ứng 90 Hz to 20 kHz Kích thước: Ø170 × 64 mm , kích thước lỗ Ø148 mm Màu trắng Chất liệuVỏ: ABS; Vỏ lưới: sắtLoa âm trần HIKVISION DS-QAE0203G1E-V – Analog – 3W
Loa âm trần Analog 3W Điện trở 8Ω, công suất 3W. Điện áp định mức: 100V Max SPL:95 dB Tần số đáp ứng 90 Hz to 20 kHz Kích thước: Ø170 × 64 mm , kích thước lỗ Ø148 mm Màu trắng Chất liệuVỏ: ABS; Vỏ lưới: sắt