Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS560 – Màu Trắng
Màn hình LCD hiển thị số gọi đến và gọi đi. Danh bạ Lưu được 50 số gọi đến, 20 số gọi đi Màu sắc : TrắngMáy Điện Thoại Panasonic KX-TS580 (Màu Đen)
Màn hình LCD hiển thị rõ ràng và dễ đọc Hiển thị số đến(50 sô), 20 số gọi đi; danh bạ 50 tên và số điện thoại Speakerphone 2 chiều, bàn phím to dễ sử dụng, thao tác đơn giản Kiểu dáng thiết kế độc đáo mới lạ; phím navigator dễ sử dụng Chế độ nhạc chờ cuộc gọi; khóa bàn phím bằng mật khẩu.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS820 (màu đen)
Có nút điều chỉnh âm lượng Điện thoại bàn có 4 mức điều chỉnh âm lượng Quay số nhanh (10 số) Gọi nhanh bằng 1 phím Phím nhớ (20 số). Đèn báo cuộc gọi. Chế độ khoá phím bằng mã.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS840 ( Màu đen )
– Có Sp-phone. – Có đèn báo cuộc gọi. – Gọi nhanh bằng 1 phím bấm (10 số). – Quay số nhanh (20 số) – Có nhạc chờ. – Hạn chế cuộc gọi. – Có thể để bàn hoặc treo tường. – Chế độ khóa phím. – Có khe cắm tai nghe.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TS880 (Màu Đen)
hức năng tự động gọi lại Chế độ câm tiếng, có nhạc chờ Khóa bàn phím bằng mã.Đèn báo cuộc gọ Có khe cắm tai nghe.Máy Điện Thoại Panasonic KX-TSC11 – Màu Đen
Báo số gọi đến Khoá đường dài, di động bằng mã Gọi lại số điện thoại gần nhất Điều chỉnh âm lượng chuôngMáy Điện Thoại Panasonic KX-TSC11 – Màu Trắng
Bộ nhớ: Lưu được 50 số gọi đến, 20 số gọi đi Màu sắc: Màu: Trắng Cấu hình: 1 tayMáy đọc mã vạch 1D Syble XB-2058A
Loại máy quét: 1D Công nghệ quét: Laser Độ phân giải: 4 mils KJKết nối: USBMáy Đọc Mã Vạch 1D ZEBEX Z3100 có dây
Công nghệ đọc: 1 chiều (1D) Tốc độ: 330 dòng/ giây Bộ nhớ: Không Kết nối: USB Bảo hành : 12 ThángMáy đọc mã vạch 2D Zebra DS2208 có dây
Công nghệ quét: Array Imager (640 x 480 pixels) Đọc mã vạch : 1D, 2D, PDF417 Đọc cực tốt loại mã vạch mờ, nhoè, chất lượng kém Chịu độ sốc khi rơi xuống nền bê tông 1.5 m Kháng bụi và nước IP42Máy đọc mã vạch Antech AS2402G
Máy đọc 2D Tốc độ quyét 300 scan/s Công nghệ : đọc CCD tần số hoạt động 433Mhz Chế độ đọc có hai cách Nhấn nút hoặc tự độngMáy Đọc Mã Vạch Symbol LS2208 – Cũ xước
Zebra Symbol LS2208 là máy đọc mã vạch laser cầm tay, quét mã vạch 1D tuyến tính cực kỳ hiệu quả. Công nghệ: Laser diode Tốc độ: 100scan/s Máy quét cầm tay Symbol Ls2208 mang lại hiệu suất vượt trội dễ sử dụngMáy đọc sách Amazon Kindle 2022 16GB 6 inch, màu đen (C2V2L3)
Chủng loại: Amazon Kindle Basic 2022 Màu: Đen Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Màn hình 6 inch Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle 2022 16GB 6 inch, màu xanh (C2V2L3)
Chủng loại: Amazon Kindle Basic 2022 Màu: Xanh Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Màn hình 6 inch Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle Oasis 3 2019 8GB 7 inch, màu đen (S8IN4O)
Chủng loại: Amazon Kindle Oasis 3 2019 (Kindle Oasis 10th Generation - 2019) Dung lượng bộ nhớ: 8GB Màn hình 7 inch 300PPI Tùy chỉnh màu màn hình Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle Paperwhite 2021 16GB 6.8 inch, màu đen (M2L3EK)
Kích thước màn hình: 6,8 inch Màu sắc: DenMáy đọc sách Amazon Kindle Paperwhite 2021 32GB 6.8 inch, màu đen (M2L3EK)
Chủng loại: Kindle Paperwhite 5 (11th Gen) 2021 Dung lượng bộ nhớ: 32GB Màn hình 6.8 inch 300PPI Đèn nền: đèn vàng warmlight Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle Paperwhite 2021 8GB 6.8 inch, màu đen (M2L3EK)
Chủng loại: Kindle Paperwhite 5 (11th Gen) 2021 Dung lượng bộ nhớ: 8GB Màn hình 6.8 inch 300PPI Đèn nền: đèn vàng warmlight Cổng sạc: Type-CMáy đọc thẻ từ Zebex ZM800ST
Đầu đọc thẻ từ Zebex ZM – 800 ST Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng đặc biệt ZM 800 ứng dụng lý tưởng cho Pos, hội viên, an ninh và nhiều hơn nữa Tốc độ đọc: 3 – 60 inches/s Độ bền đầu đọc là 1000.000 giờ Kết nối: USB (order PS2, RS232)Máy ép Plastic GBC FUSION 1000L (A4)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A4 – A5 Độ dày giấy ép (mic): 2x75 Tốc độ ép (mm/ phút): 330 Số Rulô: 2 Miệng ép tối đa (mm): 75 Trọng lượng (Kg): 1.21 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 4 Thời gian ép: 55 giây (A4 75 microns) Kích cỡ (mm): 37 x 80 x 90Máy ép Plastic GBC FUSION 1100L (A3)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A3- A4 – A5. Độ dày giấy ép (mic): 2x75. Công suất ép : 75 tờ. Tốc độ ép (mm/ phút): 330. Số Rulô: 2. Miệng ép tối đa (mm): 241. Trọng lượng (Kg): 1,64. Thời gian khởi động (phút) : 5. Kích cỡ (mm): 465 x 109 x 81.Máy ép Plastic GBC FUSION 3000L (A3)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A3 – A4- A5 Có thể ép ảnh chụp Độ dày giấy ép (mic): 2x75 /2x80/ 2x100 / 2x125 Kích thước ép: 480 x 100 x 115 Tốc độ ép (mm/ phút): 500 Số Rulô: 2 Miệng ép tối đa (mm): 303 Trọng lượng (Kg): 2.95 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 1 Thời gian ép (giây): 36 Kích cỡ (mm): 465(W) x 81(H) x 109(D) Thiết lập 3 chế độ điều chỉnh độ dày bản ép Chế độ tiết kiệm điện : CóMáy ép Plastic GBC FUSION 3000L (A4)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A4 – A5 Có thể ép ảnh chụp Độ dày giấy ép (mic): 2x75 / 2x80/ 2x100 / 2x125 Tốc độ ép (mm/ phút): 500 Số Rulô: 2 Miệng ép tối đa (mm): 241 Trọng lượng (Kg): 2.133 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 1 Thời gian ép (giây): 36 Công suất máy (W): 1150 Kích cỡ (mm): 370(W) x 80(H) x 107.5(D) Thiết lập 3 chế độ điều chỉnh độ dày bản ép Chế độ tiết kiệm điện : CóMáy ép Plastic GBC FUSION 7000L (A3)
Độ dày ép: 75 – 250 mic Số trục rollers: 6 Khổ giấy ép: A3 – A4 – A5 Kích thước: 578x235x151mm Trọng lượng sản phẩm: 8kg Thời gian làm nóng: 2 phút Tốc độ ép: 1.400 mm/phútMáy ép Plastic GBC INSPIRE Plus A3
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A3- A4 - A5 Độ dày giấy ép (mic): 2x75/ 2x100 Tốc độ ép (mm/ phút): 230 Số Rulô: 2 Trọng lượng (Kg): 1.7 Kg Thời gian khởi động (phút) : 5 Làm nóng 5p và ép hoàn tất khổ giấy A4 chỉ chưa đầy 1p Kích cỡ (mm): 440 x 60 x 125 Có chế độ ép nguội, khi sử dụng với giấy ép plastic lạnh có keo dánMáy ép Plastic GBC INSPIRE Plus A4
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A4 – A5 Có thể ép ảnh chụp Độ dày giấy ép (mic): 2x75 / 2x80/ 2x100 / 2x125/ 2x175/ 2x250 Kích thước ép: 578 x 121 x 235 Tốc độ ép (mm/ phút): 1400 Thời gian ép (giây): 13 Số Rulô: 6 Có 4 con lăn làm nóng Miệng ép tối đa (mm): 303 Trọng lượng (Kg): 8.19 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 1 Công suất máy (W): 1450 Kích cỡ (mm): 580(W) x 120(H) x 330(D) Chế độ tiết kiệm điện: CóMáy ép Plastic YT 320
Độ dày ép tối đa 1.0 mm Chiều dài ép tối đa: 330 mm Tốc độ ép: 560 mm/phút Máy ép YT 320 khổ A3,A4 và các khổ nhỏ hơnMáy Fax Brother 2840
Laser Fax Brother 2840 Độ phân giải in 2,400 dpi × 600 dpi Tốc độ in 20 pages/minute (A4) Tốc độ modem: 33,600 bps (with automatic fallback)Máy Fax Canon L170
Bao gồm bộ ống nghe cầm tay Tốc độ in (A4): lên tới 8 trang/phút Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,8 giâyMáy hút ẩm Airko DP-10S
Công suất hút ẩm: 240 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 4450W Nguồn điện: 380V/50Hz Lưu lượng khí: 1800 m3/h Diện tích sử dụng: 350-400 m2 Điều kiện hoạt động: 5°C – 40°C (5°C – 38°C) Độ ồn: 65dB (A) Máy nén (log máy): Panasonic Phạm vi hoạt động kiểm soát độ ẩm: 10% ~ 90% Kích thước máy: 680x460x1710 Kích thước đóng gói: 760x540x1860 Trọng lượng sản phẩm : 108 kg Trọng lượng sau đóng gói: 135 kgMáy hút ẩm Airko DP-20S
Công suất hút ẩm: 480 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 9000W Diện tích sử dụng: 550 - 750m2 Lưu lượng khí): 3600 m3 / h Điều kiện hoạt động: 5°C - 38°C Độ ồn: 68 dB (A)Máy hút ẩm Airko DP-5S
Công suất hút ẩm: 180 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 2120W Lưu lượng khí: 1400 m3/h Điều kiện hoạt động: 5°C – 40°C (5°C – 38°C) Độ ồn: Bộ hẹn giờ từ: 1-24 giờ Máy nén (log máy): Panasonic Kích thước máy: 600 x 434 x 1600 (mm) Trọng lượng: 110 kgMáy hút ẩm Airko ER 630E
Công suất hút ẩm: 30 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 476W Bồn chứa nước thải: 5.0 lít Nguồn điện: (220V)/ 50Hz Lưu lượng khí: 190 m3 / h Diện tích sử dụng: 30 - 80m2 Máy nén (log máy): Panasonic Chất làm lạnh: R134A Kích thước máy: 380*229*595(mm) Trọng lượng: 14.0 kg Bảo hành: 24 thángMáy hút ẩm Airko ER-612
Công suất hút ẩm 12 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 160-200W Diện tích sử dụng: 10-30m2 Bồn chứa nước thải: 2.5 lít Nguồn điện: 220V / 50Hz Lưu lượng khí: 120 m3 / h Trọng lượng máy: 8,8kg Điều kiện hoạt động: 5°C - 38°C Bộ hẹn giờ từ 1-24 giờ Độ ồn: Máy nén (log máy): Panasonic Chất làm lạnh: R134A Kích thước máy - 300 x 220 x 517 (mm)Máy hút ẩm Airko ER-618C
Trọng lượng ước tính10 kg Diện tích sử dụng: 25 - 30 m2 Nguồn điện: 220V / 50Hz Lưu lượng khí: 150 m3 / h Điều kiện hoạt động: 5°C - 38°C Bộ hẹn giờ từ: 1-24 giờ Độ ồn: 41dB (A) Máy nén (log máy): Panasonic Chất làm lạnh: R134A Kích thước máy: 320 x 214 x 537 (mm) Trọng lượng sản phẩm: 10,5kg Trọng lượng đóng gói: 12 kg Kích thước cả bao bì: 375 x 285 x 578 (mm) Bồn chứa nước thải: 3 lítMáy hút ẩm Airko ER-650E
Công suất hút ẩm 50 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 580W Diện tích sử dụng: 50 - 100m2 Bồn chứa nước thải : 8.0 lít Nguồn điện: 220V / 50Hz Lưu lượng khí: 305m3/h Điều kiện hoạt động: 5°C - 35°C Bộ hẹn giờ từ 1-24 giờ Độ ồn: 50dB ( A ) Máy nén (log máy) : Panasonic Chất làm lạnh : R410AMáy hút ẩm Airko ER-860L
Công suất hút ẩm: 60 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 745W Diện tích sử dụng: 80-120m2 Bồn chứa nước thải: 7.0 lít Nguồn điện: 220V/ 50Hz Lưu lượng khí: 360 m3 / h Điều kiện hoạt động: 5°C - 38°CMáy hút ẩm Airko ER-890L
Khối lượng: 52kg Công suất hút ẩm 90 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 1150W Diện tích sử dụng: 110-150m2 Bồn chứa nước thải: 8.0 lítMáy hút ẩm Airko ERS-8130L
Máy hút ẩm công nghiệp Dorosin/Airko ERS-8130L Công suất hút ẩm 130 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 1520W Nguồn điện: 220V / 50Hz Lưu lượng khí: 1000 m3 / h. Điều kiện hoạt động : 5°C - 35°C Độ ồn: 58dB (A) Máy nén (log máy) : GMCC Kích thước máy: 495*405*1030 (mm)Máy hút ẩm Airko HP-20S
Thương hiệu: Dorosin/Airko Công suất hút ẩm: 480 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 7600W Nguồn điện: 380V / 50Hz Diện tích sử dụng: 600 - 800m2 Lưu lượng khí: 4500 m3/h Điều kiện hoạt động: 5°C - 35°C Độ ồn: Máy nén (log máy): Hitachi Kích thước máy: 1030*510*1590 mm Kích thước cả bao bì: 1150*600*1740 mm Diện tích sử dụng: 600 - 800 m2 Trọng lượng: 156kg