Laptop Acer Gaming Nitro V 16 ProPanel ANV16-41-R36Y (NH.QP1SV.004) (Geforce RTX4050 6GB/R7-8845HS/16GB RAM/512GB SSD/16 inch WUXGA/Win11/Đen)
CPU: AMD Ryzen R7-8845HS (16MB, Up to 5.10GHz) RAM: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB))(Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 16.0Inch WUXGA IPS 165Hz 100%sRGB 300nits 16:10 Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Acer Gaming Nitro V 16 ProPanel ANV16-41-R6NA (NH.QP0SV.001) (Geforce RTX4060 8GB/R7-8845HS/16GB RAM/512GB SSD/16 inch WUXGA/Win11/Đen)
CPU: AMD Ryzen R7-8845HS (16MB, Up to 5.10GHz) RAM: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB))(Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0Inch WUXGA IPS 165Hz 100%sRGB 300nits 16:10 Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Acer Gaming Nitro V 16 ProPanel ANV16-41-R7EN (NH.QP2SV.004) (Geforce RTX3050 6GB/R7-8845HS/16GB RAM/512GB SSD/16 inch WUXGA/Win11/Đen)
CPU: AMD Ryzen R7-8845HS (16MB, Up to 5.10GHz) RAM: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB))(Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 16.0Inch WUXGA IPS 165Hz 100%sRGB 300nits 16:10 Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Acer Gaming Nitro V ANV15-51-53DM (NH.QN9SV.007) (Geforce RTX3050 6GB/i5-13420H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel core i5-13420H RAM: 16GB (2x8GB) DDR5 5200MHz ( có thể thay thế, tối đa 32GB ) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe ( 1 khe trống, có thể thay thế, tối đa 2TB SSD) VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 6GB + Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD 144Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Gaming Nitro V ANV15-51-55CA (NH.QN8SV.004) (Geforce RTX4050 6G/i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/15.6inch FHD/Win11/Đen)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i5-13420H RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe)(Tối đa 2TB) Màn hình: 15.6" FHD IPS 144Hz SlimBezel,FHD(1920 x 1080),45% NTSC, 250nits Acer ComfyView™ Chất liệu : Nhựa Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Gaming Nitro V ANV15-51-91T5 (NH.QQESV.009) (Geforce RTX4060 8GB/i9-13900H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i9-13900H RAM: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB) (có thể nâng cấp, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe ( trống 1 khe, nâng cấp tối đa 2TB SSD) VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6 inch FHD 144Hz Chất liệu: ABS Nhựa Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Nitro V ANV15-51-58AN (NH.QNASV.001) ((i5-13420H/8GB RAM/512GB SSD/RTX2050 4GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H RAM: 8GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (Còn trống 1 khe, tối đa 96GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe) Tối đa 2TB VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB Màn hình: 15.6" FHD IPS 144Hz SlimBezel FHD(1920 x 1080) 45% NTSC Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Nitro V ANV15-51-72VS (NH.QNASV.004) (i7-13620H/16GB RAM/512GB SSD/RTX2050 4GB/15.6 inch FHD 144Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H RAM: 16GB (8GB*2) SO-DIMM DDR5-5200MHz (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe) Tối đa 2TB VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB Màn hình: 15.6" FHD IPS 144Hz SlimBezel FHD(1920 x 1080) 45% NTSC Acer ComfyView™ Màu: Đen Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11Laptop Acer Predator Helios Neo 14 PHN14-51-96HG (NH.QRNSV.001) (Ultra 9 185H/32GB/1TB SSD/RTX4070 8G/14.5 WQXGA 165Hz/Win 11/Đen)
CPU Intel® Core™ Ultra 9 185H Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Màn hình 14.5" WQXGA+ (3072x1920) IPS, 165Hz, sRGB 100%, 400nits RAM 32GB DDR5 Ổ cứng SSD 1TBLaptop Acer Predator Helios Neo PHN14-51-99Y8 (NH.QRPSV.001) (Ultra 9 185H/32GB/1TB SSD/RTX4060 8G/14.5 WQXGA 165Hz/Win 11/Đen)
CPU Intel® Core™ Ultra 9 185H Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Màn hình 14.5" WQXGA+ (3072x1920) IPS, 165Hz, sRGB 100%, 400nits RAM 32GB DDR5 Ổ cứng SSD 1TB Hệ điều hành : Windows 11Laptop Acer Swift 14 AI COPILOT PLUS SF14-51-53P9 (NX.J2KSV.002) (Ultra 5 226V/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch 3K OLED/Win11/Xanh/vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5 226V (8MB, up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5X 8533MHz (Onboard) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 130V Màn hình: Display 14.0 inch 3K OLED, 100% DCI-P3, 100% Adobe RGB, 90Hz, 400nits Pin: 3Cell 65WHrs Fingerprint Màu sắc: Steam Blue Trọng lượng: 1.26 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Swift 14 AI COPILOT PLUS SF14-51-75VP (NX.J2KSV.001) (Ultra 7 258V/32GB RAM/1TB SSD/14.0 inch 3K OLED/Win11/Xanh/vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 258V (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB LPDDR5X 8533MHz (Onboard) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® Arc™ Graphics 140V Màn hình: Display 14.0 inch 3K OLED, 100% DCI-P3, 100% Adobe RGB, 90Hz, 400nits Pin: 3Cell 65WHrs Fingerprint Màu sắc: Steam Blue Trọng lượng: 1.26 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Acer Swift Go AI Gen 2 SFG14-73-53X7 (NX.KSLSV.001) (Ultra 5-125H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch IPS 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125H RAM: 16GB(16GBx1) LPDDR5X 6400Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® ARC™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K IPS sRGB100% 2.8K,400 nits,sRGB 100%,60~120Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm (Mặt A,C,D) OS: Windows 11Laptop Acer Swift Go AI Gen 2 SFG14-73-71ZX (NX.KSLSV.002) (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch IPS 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155H RAM: 16GB(16GBx1) LPDDR5X 6400Mhz (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® ARC™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K IPS sRGB100% 2.8K,400 nits,sRGB 100%,60~120Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm (Mặt A,C,D) OS: Windows 11Laptop Acer Swift Go AI SFG14-73-57FZ (NX.KSGSV.001) (Ultra 5-125H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch OLED 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H RAM: 16GB RAM Onboard Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Có thể nâng cấp thay thế, tối đa 2TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" OLED 2.8k, 16:10 aspect ratio, color gamut DCI-P3 100% Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go AI SFG14-73-75YM (NX.KSGSV.002) (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch OLED 2.8K/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB RAM Onboard (Hàn liền không nâng cấp được ) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe, tối đa 4TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" (16:10) 2.8K (2880x1800) 400 nits OLED SlimBezel Adobe & DCI-P3 100% 90Hz Màu: Bạc Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Go SFG14-41-R19Z (NX.KG3SV.001) (R5-7530U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: AMD Ryzen 5-7530U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) Ram: 16GB LPDDR4X (không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp lên đến 1TB SSD) VGA: AMD Radeon Graphics Display: 14inch FHD(1920 x 1080), IPS, 100% sRGB, 60Hz, 300nits, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD Pin: 3Cell 50Wh Cân nặng: 1.2kg Color: Bạc Tính năng: Bảo mật vân tay, đèn nền bàn phím OS: Windows 11 Home bản quyềnLaptop Acer Swift Go SFG14-41-R5JK (NX.KG3SV.002) (R5-7530U/16GB RAM/1TB SSD/14.0 inch FHD IPS/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U RAM: 16GB LPDDR4X (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: AMD Radeon Graphics Màn hình: 14" FHD(1920 x 1080) 60hz,100% sRGB,300nits,Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD Chất liệu : Nhựa, Nhôm (Mặt A/C/D) Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift Lite 14 AI SFL14-51M-56HS (NX.J1HSV.002) (Ultra 5-125U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Bạc/vỏ nhôm) (2024)
CPU: Intel Core Ultra 5 processor 125U (upto 4.30GHz, 12 nhân, 14 luồng, 12MB) VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14inch (16:10) FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 380nits Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD RAM: 16GB DDR5X 5600 MT/s (2 khe, 2x8GB, nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSDLaptop Acer Swift Lite 14 AI SFL14-51M-78XZ (NX.J1HSV.001) (Ultra 7-155U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Bạc/vỏ nhôm)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155U (12MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD+ IPS 300nits 16:10 Pin: 3Cell 58WHrs Màu sắc: Silver (Bạc) Trọng lượng: 1.27 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-77F9 (NX.KR7SV.004) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4050 6G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD: 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 76WHrs Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop Acer Swift X AI SFX14-72G-79UW (NX.KTUSV.001) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/RTX 4070 8G/14.5 inch OLED 2.8K/Win 11/Vỏ nhôm/Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz) RAM: 32GB LPDDR5X SSD: 1TB PCIe NVMe Gen 4 VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Display: 14.5Inch 2.8K OLED 120Hz 100%DCI-P3 16:10 Color Steel Gray (Xám) Weight: 1.50 kg OS: Windows 11 HomeLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (71034769) (Core 5 120U/16GB RAM/1TB SSD/ 14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 5 120U (12MB, Up to 5.00GHz) RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits Màu: Xanh OS: Windows 11Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (71034770) (Core 7 150U/16GB RAM/1TB SSD/MX570 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 7 150U RAM: 16GB (8GBx2) DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe VGA: Nvidia GeForce MX570 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0-inch 16:10 2.2K Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display with ComfortView Support Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N4I5211W1) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare 250nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N4I7204W1) (Core 7 150U/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core 7 150U (12MB, Up to 5.40GHz) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5 5200MHz Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® Graphics Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Office 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-C5U165W11IBD2) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/MX570A 2G/14.0 inch 2.2K/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 Màn hình: 14.0Inch 2.2K WVA Anti-Glare Non-Touch 300nits Comfort View Plus Support 16:10 Chất liệu: Màu: Xanh OS: Windows 11 Home 64bit + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (N5440-i5U085W11IBU) (Core i5 1334U /8GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel® Core™ i5-1334U RAM: 8GB DDR5 5200MHz (1x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel® UHD Graphics ( Intel® Iris® Xe Graphics nếu chạy RAM đôi ) Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare Non-Touch 250nits Comfort View 16:10 Màu: Xanh OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021Laptop AI Dell Inspiron 14 5440 (NDY5V1) (Core i5 1334U /16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch FHD+/Win11/Office HS21/Xanh)
CPU: Intel Core i5 1334U 13th RAM: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe VGA: Intel Iris® Xe Graphics Màn hình: 14.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10 Màu: Xanh OS: Win 11 Home + Office HS21Laptop AI Lenovo IdeaPad Slim 5 16IMH9 (83DC001RVN) (Core Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/16 Oled 2K/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe, tối đa 1TB) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop AI Lenovo IdeaPad Slim 5 16IMH9 (83DC001SVN) (Core Ultra7 155H/32GB RAM/512GB SSD/16 Oled 2K/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467 ( Hàn liền không nâng cấp được ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop AI LG Gram 14Z90S-G.AH75A5 (Ultra 7-155H/16GB RAM/512GB SSD/14.0 inch WUXGA/Win 11 Home Adv/Đen) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB LPDDR5X 6400MHz (Dual Channel) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 ( còn trống 1 khe ) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14.0Inch WUXGA IPS 60Hz 99%DCI-P3 350nits 1200:1 16:10 Non Touch Màu: Đen OS: Windows 11 Home AdvanceLaptop AI LG Gram 16Z90S-G.AH76A5 (Ultra 7-155H /16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch WQXGA/Win 11 Home Adv/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H RAM: 16GB LPDDR5X 7467MHz (Dual Channel) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 ( Còn trống 1 khe M.2) VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16.0Inch WQXGA IPS 60Hz 99%DCI-P3 350nits 1200:1 16:10 Non Touch Màu: Xám OS: Windows 11 Home AdvanceLaptop Apple Macbook Air (MC7V4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Silver) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Air (MC7X4SA/A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Midnight) (2024)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU Bộ nhớ: RAM 16 GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone Trọng lượng: 1.24kg Tính năng: Touch ID Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 14 (MW2W3SA/A) (Apple M4 10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Silver)
Chip xử lý (CPU): Apple M4 10 lõi (4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện) Bộ nhớ (RAM): 16GB Ổ cứng (Storage): 512GB SSD Màn hình: 14.2 inches, 3024 x 1964 pixels, Liquid Retina XDR, Tần số quét 120Hz, XDR (1.000 nit sáng, 1.600 nit đỉnh HDR), dải màu rộng P3, True Tone Pin: Pin Li-Po 72.4 watt-giờ Kích thước: Dài: 22.12 cm x Cao: 1.55 cm x Rộng: 31.26 cm Trọng lượng: 1.55 kg Bảo hành: 12 thángLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i5SE08-50W (i5 13500H/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR5 SO-DIMM (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i5SE16-50W (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i5SE16-63WS (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Asus ExpertBook P1403CVA-i7SE16-63WS (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024